Lektion 8
Lektion 8
Lektion 8
• I. Konjunktiv 2 là gì?
• Trong tiếng Đức chỉ có tổng cộng 3 Thức: Imperativ
(Mệnh lệnh thức), Indikativ (Chỉ định thức),
Konjunktiv (Giả định thức). Trong đó:
• Indikativ (Chỉ định thức): Miêu tả thế giới thực, nói về
tất cả những gì thực sự đang diễn ra mà bạn có thể nhìn,
sờ, ngửi, nếm hay nghe
• Konjunktiv (Giả định thức): Đối lập hoàn toàn với
Indikativ. Konjunktiv dùng để miêu tả một thế giới không
có thật, nói về tất cả những ước mơ, tưởng tượng, giả
định …
Konjunktiv 2
• 1. Nebensätze là gì?
• Mệnh đề phụ (Nebensätze) khi đứng một mình sẽ không
có ý nghĩa. Nó phải đi kèm với một câu khác và ngăn
cách bởi dấy phẩy “,” giữa hai câu.
• Mệnh đề phụ (Nebensätze) là loại câu dùng để bổ nghĩa
cho mệnh đề chính (Hauptsatz).
• Trong Nebensätze, động từ luôn luôn đứng ở vị trí cuối
câu.
• Trường hợp mệnh đề phụ (Nebensätze) đứng trước, thì
mệnh đề chính (Hauptsatz) được bắt đầu bằng động từ
(vì mệnh đề phụ đứng ở vị trí số 1)
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
• 2. Mệnh đề phụ điều kiện (Konditionalsätze) với
“wenn” hoặc “falls”
• Mệnh đề phụ (Nebensätze) với “falls”: Về mặt ý nghĩa
cũng tương tự như wenn (khi, nếu, trong trường hợp)
nhưng về mặt xác suất thì câu với falls mang ý nghĩa là
điều kiện sẽ khó xảy ra hơn theo đánh giá chủ quan của
người nói.
• z.B1: Wenn ich Zeit habe, fahre ich nach Paris. (Khi tôi
có thời gian, tôi sẽ tới Paris -> Khả năng về mặt xác
suất tôi có thời gian là cao, tôi biết chắc chắn sẽ có lúc tôi
có thời gian).
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
• 3. Mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân (Kausalsätze) với “weil” hoặc “da”
• Kausalsätze đưa ra một lí do hay một nguyên nhân nào đó. Chúng được
dùng để trả lời cho câu hỏi: Warum?; Weshalb?; Weswegen?; Wieso?; Aus
welchem Grund?
• Mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân thường đi kèm với các liên
từ “weil” hoặc “da”
• z.B: Karl geht heute nicht zur Arbeit, weil er sehr krank ist.
• => Theo ví dụ trên: Nếu mệnh đề phụ (vì anh ấy bị ốm) đứng sau mệnh đề
chính (hôm nay Karl không đi làm) -> nên dùng weil (tuy nhiên không bắt
buộc)
• Da về nghĩa cũng y hệt như weil. Da được sử dụng thường xuyên hơn trong
trường hợp Nebensatz đứng trước Hauptsatz (tuy nhiên cũng không bắt
buộc)
• z.B: Da Karl sehr krank ist, geht er heute nicht zur Arbeit.
• Ngoài ra trong ngôn ngữ nói thường ngày, khi dùng “da” thì bạn đang ngầm
mặc định là đối phương đã biết sự việc đó rồi.Còn dùng “weil” khi đối
phương vừa mới nghe đến sự việc đó lần đầu tiên.
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
4. Mệnh đề phụ chỉ kết quả (Konsekutivsätze) với “so
dass”
Konsekutivsätze chỉ ra một chuỗi kết quả từ một hành
động đã xảy ra trước đó. Do đó, mệnh đề chính
(Hauptsatz) mà nguyên nhân được đưa ra trong đó phải
luôn luôn đứng trước mệnh đề phụ chỉ kết
quả (Konsekutivsätze). Và liên từ sử dụng ở trong mệnh
đề phụ này là “sodass”
• z.B: Es fielen keine Niederschläge, sodass es vielerorts
zu Waldbränden kam. (Không có mưa, dẫn đến cháy
rừng ở nhiều nơi.)
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
• 5. Mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ (Konzessivsätze) với
“obwohl” hoặc “obgleich“
• Konzessivsätze thể hiện sự đối lập phi logic giữa 2 mệnh
đề.
• z.B: Weil sie Thomas über alles liebt, will sie ihn heiraten. -
> Bởi vì cô ấy yêu Thomas hơn bất cứ điều gì, nên cô ấy
muốn cưới anh ta -> Đây là một lý do logic (Kausalsätze)
• Obwohl sie Thomas über alles liebt, will sie ihn nicht
heiraten. -> Mặc dù cô ấy yêu Thomas hơn bất cứ điều gì,
nhưng cô ấy không muốn cưới anh ta. -> Đây là một lý do
phi logic (Konzessivsätze)
• Mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ thường đi với liên từ
“obwohl” hoặc “obgleich”
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
• 6. Mệnh đề phụ chỉ cách thức (Modalsätze) với “indem” hoặc
“dadurch, dass …”
• Mệnh đề phụ chỉ cách thức (Modalsätze) sử dụng để trả lời cho câu
hỏi: Wie?; Wodurch?; Auf welche Art?; Auf welche Weise?
• Có nghĩa là mệnh đề phụ sẽ diễn giải việc phải làm thế nào để đạt
được điều mong muốn ở mệnh đề chính. Mệnh đề phụ chỉ cách thức
đi kèm với liên từ “indem” hoặc “dadurch, dass …”
• z.B: Wie kann man das Herz einer Frau erobern?
• – Man kann das Herz einer Frau erobern, indem man ihr täglich
Komplimente macht. (Bạn có thể chiếm được trái tim của một người
phụ nữ bằng cách/thông qua việc khen ngợi cô ấy mỗi ngày.)
• – Man kann ihr Herz dadurch erobern, dass man ihre Neugier weckt.
(Bạn có thể chiếm được trái tim của họ bằng cách/thông qua việc khơi
dậy sự tò mò của họ.)
• Bài tập phần Modalsätze
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
• 7. Mệnh đề phụ chỉ mục đích (Finalsätze) với “damit”
• Về câu Finalsätze, chúng ta đã được tìm hiểu ở bài Infinitivsatz với
cấu trúc “um … zu”. Câu với cấu trúc “um … zu” không phải là một
câu phụ Nebensatz. Mà nó là một câu Finalsatz (câu mục
đích). Chỉ sử dụng khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ là một.
• z.B: Ich lerne fleißig, um gute Noten zu bekommen.(Tôi học chăm
chỉ để đạt điểm cao) -> Học tiếng Đức và đạt điểm cao đều là hành
động của 1 chủ ngữ Ich)
• Nếu như chủ ngữ ở 2 mệnh đề khác nhau, chúng ta dùng mệnh đề
phụ chỉ mục đích với “damit”. Đây là loại câu phụ nhằm bổ sung ý
nghĩa về mục đích cho vế chính.
• z.B: China baut einen großen Staudamm, damit die Menschen
Strom nutzen können. (Trung Quốc đang xây dựng một con đập lớn
để mọi người có thể sử dụng điện.) -> China và die Menschen là 2
chủ ngữ hoàn toàn khác nhau.
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
• 8. Mệnh đề phụ chỉ thời gian (Temporalsätze)
• Mệnh đề phụ chỉ thời gian là một câu phụ luôn đi kèm với những liên từ chỉ thời
gian (temporalen Konjunktionen) như: bis, nachdem, seit, solange, während …
• Bis (Cho tới khi): Dùng để diễn tả 1 quãng thời gian tính từ bây giờ cho đến lúc đó. Trả lời cho
câu hỏi: Bis wann?
• z.B: Bis wann hast du in Münster gewohnt? – Ich habe in Münster gewohnt, bis ich geheiratet
habe. (Tôi sống ở Münster cho đến khi tôi kết hôn.)
• Nachdem (Sau khi): Hành động ở câu phụ gắn với nachdem sẽ diễn ra trước hành động ở câu
chính và hành động ở câu phụ luôn chênh 1 thời so với hành động ở câu chính.
• Nếu câu chính sử dụng thì Tương lai/Hiện tại -> Câu phụ sẽ sử dụng thì Perfekt/Präteritum.
• z.B: Nachdem ich mein Studium abgeschlossen habe, fliege ich zurück nach Vietnam.
• => Sau khi tôi hoàn thành việc học tập trong trường Đại học (-> Hành động ở câu phụ diễn ra
trước và sử dụng thì Perfekt.), tôi sẽ bay về Việt Nam (-> Hành động ở câu chính diễn ra sau và
sử dụng thì Hiện tại)
• Nếu câu chính sử dụng thì Perfekt/Präteritum -> Câu phụ sẽ sử dụng thì Plusquamperfekt
• z.B: Nachdem ich gestern geschwommen hatte, aß ich Snacks.
• => Hôm qua sau khi tôi bơi xong (-> Hành động ở câu phụ diễn ra trước trong quá khứ và sử
dụng thì Plusquamperfekt.), tôi ăn Snacks (-> Hành động ở câu chính diễn ra sau trong quá
khứ và sử dụng thì Präteritum.)
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
• 8. Mệnh đề phụ chỉ thời gian (Temporalsätze)
• Seit (Từ khi): Mô tả 1 hành động đã bắt đầu/diễn ra trong quá khứ, nhưng đến hiện tại
vẫn đang tiếp tục xảy ra/chưa kết thúc.
• z.B: Seit ich Deutsch lerne, finde ich es immer noch spannend. (Từ khi tôi học tiếng
Đức, tôi luôn cảm thấy nó thú vị.)
• Solange (Chừng nào): Mô tả 2 hành động diễn ra đồng thời (gleichzeitig). Hành động
ở câu chính sẽ kết thúc, một khi hành động ở câu phụ solange bị chấm dứt. Trả lời
cho câu hỏi: Wie lange?
• z.B: Wie lange bleibt der Schnee liegen? – Der Schnee bleibt liegen, solange der
Winter bleibt. (Tuyết vẫn rơi, chừng nào mùa đông vẫn còn.)
• => Nếu hành động ở câu phụ kết thúc: Nếu mùa đông kết thúc -> Hành động ở câu
chính cũng chấm dứt: Tuyết ngừng rơi.
• Während (Trong khi): Tương tự như solange, cũng mô tả 2 hành động diễn ra đồng
thời (gleichzeitig). NHƯNG không có sự phụ thuộc giữa 2 hành động. Bất kỳ 1 hành
động nào kết thúc, cũng không ảnh hưởng đến hành động kia.
• z.B: Ich lese die Bücher, während sie Musik hört. (Tôi đọc sách, trong khi cô ấy nghe
nhạc.)
• => Nếu hành động ở câu phụ kết thúc: Cô ấy có ngừng nghe nhạc, thì tôi vẫn đọc sách
như thường (không ảnh hưởng đến hành động ở câu chính)
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
• 9. Mệnh đề phụ với “dass” hoặc “ob”
• a. Mệnh đề phụ với dass
• Là loại câu phụ miêu tả một hành động hay một sự việc mang ý nghĩa
bổ sung thông tin cho mệnh đề chính khi mệnh đề chính chứa các
động từ hoặc cụm từ dưới đây
• Các động từ: Wissen, sagen, erklären, behaupten, denken, glauben,
meinen, annehmen, hören, finden, meinen, fühlen, wünschen,
erwarten, hoffen, befürchten, vermuten …
• Các cụm từ: Es freut mich, es ist möglich, es ist wichtig, es ist
notwendig, es ist sicher, es tut mir Leid, ich finde es gut …
• z.B: Ich denke, dass du eine gute Lösung hast. (Tôi nghĩ rằng, bạn có
một giải pháp tốt.) -> Bổ sung thông tin cho mệnh đề tôi nghĩ cái gì?
• Es ist wichtig, dass du Deutsch fließend sprechen kannst.
(Điều quan trọng là, bạn có thể nói tiếng Đức trôi chảy.) -> Bổ sung
thông tin cho vấn đề cái gì quan trọng?
Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
• 9. Mệnh đề phụ với “dass” hoặc “ob”
• b. Câu phụ với ob
• Khi thông tin ở trong vế phụ cũng không chắc chắn với
người nói. Do đó, vế chính thường là các câu phủ định
nhằm thể hiện sự nghi vấn hoặc các câu hỏi như dưới
đây
• z.B: Ich möchte fragen, ob es möglich ist. (Tôi muốn hỏi
rằng, liệu điều đó có khả thi không.)
• Ich bin mir nicht sicher, ob ich die Prüfung bestehen
kann. (Tôi không chắc rằng, liệu tôi có thể đỗ kỳ thi
hay không.)
Brief 1