Lesson 910
Lesson 910
Lesson 910
Vocabulary
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 clinician n /klɪˈnɪʃən/ nhà lâm sàng, thầy thuốc lâm sàng
2 adjunct n /ˈædʒʌŋkt / phần bổ sung
3 therapy n /ˈθerəpi / liệu pháp
4 apiece n /əˈpiːs / mỗi vật, mỗi người
5 accede v /əkˈsiːd / tán thành, bằng lòng
exceed v /ɪkˈsiːd / vượt quá
6 functioning a /ˈfʌŋkʃənɪŋ/ vận hành, hoạt động
7 adopt v /əˈdɒpt/ nhận làm con nuôi
adapt v /əˈdæpt / tra vào, lắp vào, làm thích nghi
8 ascetic a /əˈsetɪk / khổ hạnh
aesthetic a /iːsˈθetɪk / có óc thẩm mỹ
9 aid n /eɪd / sự viện trợ
aide n /eɪd / sĩ quan phụ tá, sĩ quan hậu cần
10 alliterate v /əˈlɪtəreɪt / lặp lại âm đầu
eliminate v /ɪˈlɪmɪneɪt / loại trừ
11 rhyme v /raɪm / tạo vần, làm thơ
12 stoma n /ˈstəʊmə / lỗ khí, lỗ thở
13 hasten v /ˈheɪsən / vội vã, hấp tấp
14 closure n /ˈkləʊʒə / sự đóng cửa
15 opposing a /əˈpəʊzɪŋ/ chống đối, đối đầu
apposing a /ə'pəʊzɪŋ/ áp lên, chồng lên
16 bail n /beɪl / tiền bão lãnh
bale n /beɪl / kiện hàng
17 quieten v /ˈkwaɪətən/ làm yên lặng
18 squawk n /skwɔːk / tiếng kêu quác quác
19 indignant a /ɪnˈdɪɡnənt / căm phẫn
20 couch n /kaʊtʃ / cái ghế dài
coach n /kəʊtʃ/ xe ngựa
21 comprise v /kəmˈpraɪz / bao gồm
compose v /kəmˈpəʊz / sáng tác
22 concerted a /kənˈsɜːtɪd / có dự tính, có bàn tính
23 spineless a /ˈspaɪnləs / không xương sống
24 acrylic n /əˈkrɪlɪk / axit acrilic
25 minuet n /ˌmɪnjʊˈet / điệu nhảy minuet
minute n /maɪˈnjuːt / phút
26 siren n /ˈsaɪərən / còi báo động
27 eminent a /ˈemɪnənt / nổi tiếng, nổi bật
28 empathize v /ˈempəˌθaɪz / đồng cảm
29 dictatorship n /dɪkˈteɪtəʃɪp / chế độ độc tài
30 faze v /ˈfeɪz / làm bối rối
31 assortment n /əˈsɔːtmənt / sự phân loại, sự xếp hạng
32 syringe n /sɪˈrɪndʒ / ống tiêm
33 phial n /ˈfaɪəl / lọ thủy tinh ( đựng thuốc, vac-xin…)
34 gauge n /ɡeɪdʒ / thiết bị đo
gouge n /ɡaʊdʒ / lỗ đục tròn
35 ligament n /ˈlɪɡəmənt / dây chằng
36 hawk n /hɔːk / diều hâu
hock n /hɒk / sự cầm đồ
37 idle a /ˈaɪdəl / ăn không ngồi rồi
38 frantically adv /ˈfræntɪkəli / một cách điên cuồng, điên rồ.
II. Structures
STT Cấu trúc - Cụm từ Nghĩa
1 beat sb to the punch đạt đuợc điều gì đó trước nguời khác
2 like a glove vừa như in
3 with a view to với hi vọng, với mục đích gì
4 in particular đặc biệt
5 attribute to cho là, coi là