T18K027
T18K027
T18K027
1NC1
1NC3
1NC2
239 131 S3
RPL 43X 44X Trắng 133
N-310 19 SN
123 (GKRC-02)
137 RP 138 #PRE 154 133 5L3 6T3 132 S8 BS2
T1 N2 #UPS1 S4 S8
2 3 13 14 1NC3 2NC3
2NC1
2NC3
2NC2
24V RUPS2 600 RU 134 RU SN C
JM2.1 H24VDC TB1,TB2 C82-H-1024ZCU
3 11 6 10 10 2 135 RD 136 O
140 RD RD S2 S N IP12
ĐỎ
#UPS1 5 RU 9 I IP VCC
2T1 1L1 242 6 10 10 2 141 N IP5
T4 LUPS 5 RH 9 S1 G E IG IG ĐEN 0V
FILTER 152 FILTER 142 N
146 T2 148 152 S5 A C
L L' L L L' L T2 4T2 3L2
5 RL 9 SG
POWER POWER LUPS
AC
AC
CN5-C
N' N JM1.9 149 N' N JM1.9 S6 L O VÀNG A
N N 5 RH 9 A+
24VDC E4 110VDC 6T3 5L3 ENCODER
E4 LUPS 145 R XANH DƯƠNG
E3 E3 S7 A- /A
8 RL12
XANH LÁ B
PG-X3
0V CM B+
24V 0VDC
110V 0VDC
CM JM2.2 8 12
220V 220V D0V CBC CAM /B
CM CM DC 0V 150 152
B-
24V T2 TRẮNG 0
+V JM2.1 +V Z+
D110 DC 110V 151 153 XÁM
+V T3 (JM1.8) /0
+V Z-
24VDC 110VDC 118 154 N2 31X 32X 155 N3
2DP4 FE
(JM1.9) 421 319
244 43X 44X JM3.3 A1 VDD (J2.1 SOC210)
NTR 0V a+ 320
JM2.2 PA (J2.2 SOC210)
AC 321
#UPS1 b+ PB (J2.3 SOC210)
SOC210 TB1,TB2
Brake filter (Tr. 3) J11.8 P2
#RMB 167 #RMB RX1A P2
BR- 160 161 _ 0V
2T1 1L1
_ JM2.2 C2 IP 12V
6T3 5L3 5,8 9,12 RUD
BM AC AC AC AC 163 140 D110 IG 0V
#COIL1 #COIL2 T4 J2 MB
D2 9,10 5,6 A
D1 + + 207 A+
J2 MC
CN5-C
155
#RMB JM1.9 223 A- ENCODER
#COIL1 : 110VDC 164 165 (Tr. 2) M1
229 B+ B
#COIL2 : 110VDC BR+ 4T2 3L2
M2
PG-B3
223 B-
- Kích mở : 200VDC M3
- Giữ :110VDC Z+ Z
232
M4 Z-
Brake filter H1 FE
#RMB 167 #RMB 161 168 319 VDD (J2.1 SOC210)
BR- 160 H2
#COIL1 2T1 1L1
_ 320
6T3 5L3 RUD AO PA (J2.2 SOC210)
RUD 169
BM AC AC 163 140 CS VVVF (KW) 5.5 7.5 11 15 18.5 22 30 37 HC 321
200VDC
T4 8 12 BO PB (J2.3 SOC210)
9,10 5,6
D1 + FUSE F5 (A) 16 20 32 40 50 50 75 75
155
#RMB JM1.9
164 165 TỦ TC SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ CÓ HỘP GIẢM TỐC
#COIL2 4T2 3L2
BR+
#COIL1 : 110VDC T H A N G M Á Y
Thiết kế N.V.TOÀN 15/10/19 Kieåu :
#COIL2 : 110VDC
THIEÂN NAM
Người vẽ N.M.HỒNG 15/10/19 E L E V A T O R
STT Nội dung hiệu chỉnh Ngày Người h/c Kiểm tra
1 Màu dây động lực: R - S - T -N tương ứng Đỏ - Vàng - Xanh - Đen
Kiểm tra L.V.HOÀNG Baùo taàng Chöông trình Số lượng BV: Cụm động lực
2 Vòng khử nhiễu Ferrit, mỗi pha động cơ quấn 4 vòng
3 Dây động cơ sử dụng loại bọc giáp chống nhiễu (STB RVVP, Copper Shield)
Duyệt L.V.HOÀNG 01 BV số: 1/8
PIT BOX PULLEY PIT PIT BOX DS DS1
PTLS TENSION BTLS
PIT PIT DS
PIT (JACK ESTOP)
BTLS DC0V
BTLS PULLEYTENSION DS....
TLS
TLS
+SỬ DỤNG KHOÁ LIÊN ĐỘNG CHO 2 CONTACTOR #PR VÀ #PRE GOV BTLS DSn
GOV
#UPS1 #PR GOV
200 201 JM1.3
#PRE
14NO 13NO 2NC2 1NC2 A2 A1
INS BOX
D0V #PRE 202 RP 203 RUPS2 204
#PR STOP
DC 0V
2NC2 1NC2 6 10 4 12 A2 A1 RUPS2
ITP 2 JL1.5
JC1.5 245 COMMON
RKP220/12
INTERCOM GND 248 TRX1.4
INTER ALARM EMPL
8 (Tr4) 214
OUT SIDE
+12V 247 TRX1.3 1CD5
215
7
GND
TRX 6
216 217 +12V 5 JM1.5
JM2.6 JM2.7 GND 4 220 JC1.11
COM
3 3 DOWN UP
221 1 GS(SOC 210)
+12V 3 JC1.10
2CD6 2CD7 REC RECU RECD JL1.6
120 2 4 4 1CD6 JC1.6 GS1 249 GS2 223 JC1.7 1CD7 JM1.7 223
AC IN
N 2 JC1.2 JM1.6
JC2.6 JC2.7 121
L 1 JC1.1 (*) RLV1 RLV2
222 246
TRX1 8 12 12 8 3 3
1 RU RD
(*) BOÅ SUNG RLV1,RLV2 KHI COÙ TÍNH NAÊNG RE-LEVELING 11 11
M1 M3 226
(Button car) VVVF VVVF
DS(SOC 210) M2 M4 11 11
RU RD
(*) RLV1 RLV2 7 7
MAÏCH SAÏC 227 228 229
232
BAT+ 9 5 5 9 UD(SOC 210)
A1 13 UD
220VAC
RSD BAT- #RMB
RUD
DS A2
5 9 D0V DS 1N4007 233 14
BATTERY DC 0V
123 RP 234 4.0mm2 1DP3
T1 L1 236 _
5 9 (**) _ E9
154 RP 235 NTR
CBE 60V BATTERY
N2 + 4.0mm2 1DP1 237 +
8 12 (**)
RSD
240 F6 241 RP 242 LUPS
8 12 #UPS1
K1 3 11
5A A1 A2
238 (Tr.1)
L-310 310V 243
RUPS2
239 OUTL OUTL
N-310 0V 13 14 TỦ TC SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ CÓ HỘP GIẢM TỐC
244 NTR
NTR
SOJI (Tr.1)
Thiết kế N.V.TOÀN 15/10/19 Kieåu : T H A N G M Á Y
KU-S/60VDCX 1500VA THIEÂN NAM
" ** " YEÂU CAÀU ÑAÁU DAÂY ÑUÙNG CÖÏC TÍNH NHÖ BAÛN VEÕ Người vẽ N.M.HỒNG 15/10/19 E L E V A T O R
Kiểm tra L.V.HOÀNG Baùo taàng Chöông trình Số lượng BV: Cụm an toàn
STT Nội dung hiệu chỉnh Ngày Người h/c Kiểm tra
1 Bổ sung tiếp điểm M3, M4 của VVVF
Duyệt L.V.HOÀNG 01 BV số: 2/8
2 Bổ sung nguồn đèn nút chuông button Car, dời bộ RPK220 gắn trên hộp đầu Car
STT Noäi dung hieäu chænh Ngaøy Ngöôøi h/c Kieåm tra
1
2
FWD 300 RU
13 14 24VDC
J15.1 J7.1
J15.2 301 RD
REW 13 14 24VDC
J15.3 J7.2
JP4 302 RH
SP1 13 14 24VDC
J14.1 J7.3
J14.2 SP2 303 RL
13 14 24VDC
J14.3 J7.4
JP5 SP3
J7.5
J5.1
J5.2 CMB
J7.6
J5.3
JP3 X1A 305 RX1A
13 14 24VDC
J7.7
J3.1 GONG 306 RLV1
13 14 24VDC
J3.2 J7.8 (*)
J3.3 RLV2
RUPS2 309 FAN 307 13 14
JP1 J7.9 24VDC (*)
24VDC
5 9
RDZ
SOC210-V1.3
J7.10
RCI 1 RCI X1
J11.24
EMP RSD 308 RSD
2 J11.23 13 14 24VDC
24VDC 413 LVD J7.11
3 JM2.9 J11.22
412 LVU OVLO
JM2.8 J11.21 J7.12 (*)BOÅ SUNG RLV1,RLV2 KHI COÙ TÍNH NAÊNG RE-LEVELING
310 RCI
TCI 1 J11.20
311 TCI DC1
J11.19 J7.13
2 RCI1
24VDC J11.18
3 TCI1 DO1
J11.17 J7.14
DC2
TCI OVLI J7.15
J11.16
419 HLD
JM3.4 J11.15 DO2
SSG J7.16
J11.14
423 DZA
JM2.10 J11.13
DO2
J11.12
DC2
(YASKAWA) J11.11
DO1
J11.10 24V 24V
(Tr.1) P2 DC1 J6.1
R J11.9 GND GND
P2 J6.2 KEYPAD
24VDC A A
3k9 ohm J6.3 SIK210
NHB B B
J11.8 J6.4
FIRE
24VDC J11.7
3 4 316 RCD
J11.6
3 4 317 RCU
24VDC J11.5
3 4 318 REC
J11.4 JM3.1
417 ISD JC3.1 SCC210
JM2.5 J11.3
JM2.4 415 ISU JM3.2 (Tr. 4)
J11.2 JC3.2
JM2.3 409 INS
J11.1
T/H 110VDC CAN-H 314
D0V #CM J4.1
DC 0V J12A.1 0VDC HIEÅN THÒ TAÀNG
D110 #PDS J4.2 315
DC 110V J12A.2 CAN-L (Tr. 6)
232 #UD J4.3
UD (Tr.2) J12A.3
228 #DS JP2
DS (Tr.2) J12A.4
JM1.7 223 #GS
J12A.5
206 #PR
J12A.6 (***)
JP7
GC2 VDD 319 IP (PG-X3 , PG-B3 Card)
J12B.1 J2.1
GO2 12V PA 320
J12B.2 J2.2 a+(PG-X3),AO(PG-B3)
GC1 5V PB 321
J12B.3 J2.3 b+(PG-X3),BO(PG-B3)Tr. 1
GO1
J12B.4
24V
J1.1 JM2.1
24V
J1.2
J1.3
GND
J1.4 JM2.2
Kiểm tra L.V.HOÀNG Baùo taàng Chöông trình Số lượng BV: Cụm điều khiển
J2 1. CAN 1. J2 JTAG J1 1.
2 24V 24V
24V 24V 24V JC2.1
1 0V 0V
GND GND GND JC2.2
3 400 JP5 JP4 314
H H H JC3.1
4 401 315
L L L JC3.2
DO BELL BUTTON
24V 406 TRX1
JC2.1 I0.6 ( SCC210)
249
DC JC1.1 121 RFAN 408 FAN FAN MOTOR ON CAR E0V
24V 407 248
JC2.1 I0.7 ( SCC210) 120 5,8 9,12 E12V
JC1.2 216
E14 JC2.6 L INTERCOM -
217 IN C.O.P
RLI LI220 JC2.7 R +
121 414 SUB: NBT12
JC1.1
120 8 12 LIGHT IN CAR
JC1.2
LVUD BELL BUTTON
LVU RLI LI24 TRX1
24V 2 24V 24V 422 249
JC2.1 JC2.1 E0V
0V 1 0V 5 9 LIGHT IN CAR
JC2.2 0V 248
412 3 OUT1 24V JC2.2 E12V
JC2.8 413
JC2.9 4 216
TNE LAMP JC2.6 L EB1
LVD LOGO INTERCOM
221 217
24V JC1.10 JC2.7 R IN C.O.P EB2
0V 220
OUT1 24V JC1.11 221
DC12V
12V INTERCOM Jack LOGO 220
DZA DZA GND
GND IN C.O.P SUB: XL-MNB4
24V 2 24V
JC2.1
0V 1 0V
JC2.2
JC2.10
423 3 OUT1 24V
JP1 ÂM LƯỢNG
INS BOX
T3
*LVU,LVD: SW ở vị trí Light ON Q0.0 416 409 JC2.3,JL1.11
(SCC210)
T2 (Mặt sau)
*DZA : SW ở vị trí Dark ON 424 213
Q0.3 T1 JC1.5,JL1.5
(SCC210)
JC2.1 24V
SGP
2
SGP
24V
JC2.2
0V V- GONG AUTO/MAN 1
0V 1 0V 24V V+ 2
JC2.2 JC2.1 212
418 3 OUT1 24V JC1.4,JL1.4
I0.2 LOW INPUT
(SCC210)
24V
JC2.1,JL1.12
UP
COMMON
BOÄ CHÆNH LOAD CELL
245 215 222
DZK-CP / DZK-S2 1 JC1.6,JL1.6
24V 1 214 415
JC2.1 HLD JC2.4,JL1.10
419 2
JC3.4 2
3 DOWN
(Tr.3) 3
4
4
5
5 FULD 417
6 JC2.5,JL1.9
6 24V
24V 24V 7 JC2.1 SOCKET-16A
JC2.1 7 0V
420 OVLI 0V 8 JC2.2 121
I0.0 (SCC210) 8 421 JC1.1,JL1.1
A1 9 JC3.3
120
(Tr.1) JC1.2,JL1.2
HOÄP U/D
Kiểm tra L.V.HOÀNG Baùo taàng Chöông trình Số lượng BV: Cụm điều khiển Carbin
CAN
24V 2
0V 1
J2-SCC210 400 3
(Tr.4) 401 4
GND
24V
L
H
+ _ A B
J1 J3
DCB BC8
DOB BC7
8th FLOOR
DO
BC6
NHB NHB
BC5
FAN SW FAN
BC4
LIGHT SW LIGHT
BC3
X1
L+ L- B+ B-
BC2
SCE210
(Ñaët ôû hoäp button cabin)
J2 BC1
1 2 3 4 B- B+ L- L+
GND
24V
H
L
1st FLOOR
J2 J1 J2 J1 J2 J1
24V 24V 24V 24V 24V 24V
GND GND GND GND GND GND
H H H H H H
L L L L L L
SCE 210 SCE 210 SCE 210
( 25 --> 32 stop ) ( 17 --> 24 stop ) ( 9 --> 16 stop )
IN / J1
V+
V- ÑAÁU DAÂY CHO NUÙT DOB,DCB,BC
H
L SHC 210 / 211 L+ L-
DOB
(HIEÅN THÒ & NUÙT GOÏI NGOAØI TAÀNG)
B- B+
OUT
V+
L+ L-
V- DCB
H B- B+
L
L+ L-
BC
UP DN X1
B- B+
B+ B- L+ L- B+ B- L+ L- B+ B- L+ L-
Kiểm tra L.V.HOÀNG Baùo taàng Chöông trình Số lượng BV: Cụm Button & hiển thị Carbin
GND
24V
SOC 210
L
H
V+ V- H L
IN / J1
L
DOWN BUTTON
UP DN X1
B+ B- L+ L- B+ B- L+ L- B+ B- L+ L-
IN / J1
V+
V-
H SHC 210 / 211
L (HIEÅN THÒ & NUÙT GOÏI NGOAØI TAÀNG)
(n-1)F
OUT / J2
V+
V-
H
L
UP BUTTON DOWN BUTTON
UP DN X1
B+ B- L+ L- B+ B- L+ L- B+ B- L+ L-
IN / J1
V+
V-
H SHC 210 / 211
(HIEÅN THÒ & NUÙT GOÏI NGOAØI TAÀNG)
L
1F
L
UP BUTTON
L+ L-
DOWN
UP DN X1
B+ B- L+ L- B+ B- L+ L- B+ B- L+ L- B- B+
Kiểm tra L.V.HOÀNG Baùo taàng Chöông trình Số lượng BV: Cụm Button & hiển thị ngoài
W 704 704
(GO1) GL W
I1.3 (SCC210) 1 705 TB2
2 24V TA1 PE GL
JC2.1
706
TA2,TA3 VVVF I1.3 (SCC210) (GO1) 1 705 PC1 VVVF PE
(GC1) 3
I1.2 (SCC210) TB1 E17 24V
4 715 TC3 MORNACH JC2.1 2 PAC ESHINE E17
I0.3 (SCC210) (GC1) 3 706 Encoder Input
(NICE900) I1.2 (SCC210) PC2
13 14 4 716 (YS-K01) DB9
DOC JC2.2 DPA
1 707
COM RSSG
RDO1 2 708
5 9 DI5
715 RSSG 24V RJ45 YS-P02
RDC1 3 709 I0.3 (SCC210) JC2.1
5 9 DI6 1 9
DI3 COM
4 3 4 3
DI2 DI1 +24V DI4
2 1 2 1
Kiểm tra L.V.HOÀNG Baùo taàng Chöông trình Số lượng BV: Cụm điều khiển cửa
STT Noäi dung hieäu chænh Ngaøy Ngöôøi h/c Kieåm tra
1
Duyệt L.V.HOÀNG 01 BV số: 7/8
2
STT Noäi dung hieäu chænh Ngaøy Ngöôøi h/c Kieåm tra
1
2
THÖÙ TÖÏ DAÂY CORDON NOÁI TÖØ TUÛ ÑIEÄN ÑEÁN CABIN
1CD 2CD
(300/500V 10x0.75mm2 + 2 x 2P x 0.75mm2)
TER N12V L12V N3 T3 GS DZA LVD LVU RTX 24V INS ISU ISD
220 221 155 153 223 423 413 412 217 24V 409 415 417
INS2 INS1 PR1 SOS N1 L3P ITX ISD ISU INS 0VDC 24VDC INS2 INS1 PR1 CARS N1 L3P
222 213 212 210 120 121 216 417 415 409 0V 24V 222 213 212 211 120 121
SOS GS LI220 LI24 LOGO FAN LVUD DZA SGP CAN TRX1 JC3
TER LI24 TER LVD LVU DZA SGP CAL CAH E0V E12V HLD A1
422 413 412 423 418 401 400 248 247 419 421
CARS SOS GS INS2 LI220 N1 0VDC N12V L12V FAN N1 24V 0VDC 24V 0VDC 24V 0VDC 24V 0VDC RTX ITX CANL CANH
211 210 223 222 414 120 0V 220 221 408 120 24V 0V 24V 0V 24V 0V 24V 0V 217 216 315 314
Kiểm tra L.V.HOÀNG Baùo taàng Chöông trình Số lượng BV: Cụm Jack & Dây Cordon
12 11 10 9 8 7 4 3
6 5 4 3 2 1
2 1 Duyệt L.V.HOÀNG 01 BV số: 8/8
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY
TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T18K027
SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA BUTTON