Nicholas Sparks
Giao diện
Nicholas Sparks | |
---|---|
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Ngày sinh | 31 tháng 12, 1965 |
Nơi sinh | Omaha |
Giới tính | nam |
Quốc tịch | Hoa Kỳ |
Tôn giáo | Giáo hội Công giáo |
Nghề nghiệp | tiểu thuyết gia, vận động viên taekwondo, nhà văn, vận động viên điền kinh, nhà biên kịch, nhà sản xuất phim, nhà biên kịch phim |
Lĩnh vực | hoạt động văn học, văn xuôi, văn học phi hư cấu, làm phim, biên kịch phim |
Sự nghiệp nghệ thuật | |
Năm hoạt động | 1996 – nay |
Đào tạo | Đại học Notre Dame, Bella Vista High School |
Thể loại | tiểu thuyết lãng mạn |
Website | |
http://www.nicholassparks.com | |
Nicholas Sparks trên IMDb | |
Nicholas Charles Sparks (sinh ngày 31 tháng 12 năm 1965) là nhà văn dòng sách lãng mạn, biên kịch và nhà sản xuất phim người Mỹ. Ông đã xuất bản 23 tiểu thuyết, đều thuộc danh sách bán chạy của New York Times, được dịch ra hơn 50 thứ tiếng với 105 triệu bản bán ra trên toàn cầu.[1] Nicholas Sparks sống tại North Carolina, Mỹ, và nhiều tác phẩm của ông cũng lấy bối cảnh tại đây.[2]
Tác phẩm
[sửa | sửa mã nguồn]Tiểu thuyết
[sửa | sửa mã nguồn]- The Notebook (Nhật ký, 1996)
- Message in a Bottle (Lá thư trong chai, 1998)
- A Walk to Remember (Đoạn đường để nhớ, 1999)
- The Rescue (2000)
- A Bend in the Road (2001)
- Nights in Rodanthe (Những đêm ở Rodanthe, 2002)
- The Guardian (2003)
- The Wedding (2003)
- True Believer (2005)
- At First Sight (2005)
- Dear John (John yêu dấu, 2006)
- The Choice (2007)
- The Lucky One (Kẻ may mắn, 2008)
- The Last Song (Bản tình ca cuối cùng, 2009)
- Safe Haven (Thiên đường bình yên, 2010)
- The Best of Me (Dành hết cho em, 2011)
- The Longest Ride (Đường đời bất tận, 2013)
- See Me (Kẻ giấu mặt, 2015)
- Two by Two (2016)
- Every Breath (2018)
- The Return (2020)
- The Wish (2021)
- Dreamland (2022)[1]
Phi hư cấu
[sửa | sửa mã nguồn]- Wokini: A Lakota Journey to Happiness and Self-Understanding (1990)[3]
- Three Weeks With My Brother (2004)[1]
Chuyển thể
[sửa | sửa mã nguồn]Phim
[sửa | sửa mã nguồn]Các phim chuyển thể từ tiểu thuyết của Sparks mà ông cũng đóng vai trò nhà sản xuất[4]:
- Safe Haven (2013)
- The Best of Me (2014)
- The Longest Ride (2015)
- The Choice (2016)
- The Notebook (bản truyền hình, 2021)
Các phim khác chuyển thể từ tiểu thuyết của Sparks[4]:
- Message in a Bottle (1999)
- A Walk to Remember (2002)
- The Notebook (bản điện ảnh, 2004)
- Dear John (2006)
- Nights in Rodanthe (2008)
- The Last Song (2009)
- The Lucky One (2012)
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]The Notebook cũng được chuyển thể thành nhạc kịch Broadway, nhạc và lời do Ingrid Michaelson viết. Vở nhạc kịch dự kiến được công diễn vào mùa xuân năm 2024.[5]
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c “Biography”. Nicholas Sparks. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2023.
- ^ “Take a Nicholas Sparks Tour of the North Carolina Coast”. Visit North Carolina. Ngày 3 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2023.
- ^ “Wokini: A Lakota Journey to Happiness and Self-Understanding”. Britannica. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2023.
- ^ a b “Nicholas Sparks”. IMDb. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2023.
- ^ Rahmanan, Anna. “Everything we know about 'The Notebook' musical coming to Broadway”. TimeOut. Ngày 12 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2023.