Monodonta vermiculata
Giao diện
Monodonta vermiculata | |
---|---|
Two shells of Monodonta vermiculata | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Trochidae |
Phân họ (subfamilia) | Monodontinae |
Chi (genus) | Monodonta |
Loài (species) | M. vermiculata |
Danh pháp hai phần | |
Monodonta vermiculata (P. Fischer, 1874) [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Trochus vermiculatus Fischer, 1874 |
Monodonta vermiculata, common name the toothed topshell, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[2]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Loài này thường gặp ở the Red Sea.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Fischer, Journ. de Conch., 1874, p. 373
- ^ Monodonta vermiculata(P. Fischer, 1874) . World Register of Marine Species, truy cập 16 tháng 3 năm 2011.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Donald K.M., Kennedy M. & Spencer H.G. (2005) The phylogeny and taxonomy of austral monodontine topshells (Mollusca: Gastropoda: Trochidae), inferred from DNA sequences. Molecular Phylogenetics and Evolution 37: 474-483
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Monodonta vermiculata.