Kuroshio (tàu khu trục Nhật)
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tàu khu trục Kuroshio đang được hạ thủy
| |
Lịch sử | |
---|---|
Nhật Bản | |
Tên gọi | Kuroshio |
Đặt hàng | 1937 |
Đặt lườn | 31 tháng 8 năm 1937 |
Hạ thủy | 25 tháng 10 năm 1938 |
Xuất biên chế | 27 tháng 1 năm 1940 |
Xóa đăng bạ | 20 tháng 6 năm 1943 |
Số phận | Bị chìm do trúng thủy lôi ngoài khơi Vila, Kolombangara, 8 tháng 5 năm 1943 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu khu trục Kagerō |
Trọng tải choán nước | |
Chiều dài |
|
Sườn ngang | 10,80 m (35 ft 5 in) |
Mớn nước | 3,76 m (12 ft 4 in) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 35,5 hải lý trên giờ (40,9 mph; 65,7 km/h) |
Tầm xa | 5.000 nmi (9.300 km) ở tốc độ 18 kn (21 mph; 33 km/h) |
Thủy thủ đoàn tối đa | 239 |
Vũ khí |
|
Kuroshio (tiếng Nhật: 黒潮) là một tàu khu trục hạng nhất của Hải quân Đế quốc Nhật Bản thuộc lớp Kagerō đã phục vụ tại Mặt trận Thái Bình Dương trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Tên của nó được đặt theo dòng hải lưu Kuroshio, mang nghĩa "dòng nước đen".
Trong đêm 7–8 tháng 5 năm 1943, đang khi thực hiện một chuyến đi vận chuyển binh lính đến Kolombangara, Kuroshio trúng phải một quả thủy lôi lúc đang rời Vila, Kolombangara, và chìm ở tọa độ 08°08′N 156°55′Đ / 8,133°N 156,917°Đ.
Kuroshio được rút khỏi danh sách Đăng bạ Hải quân vào ngày 20 tháng 6 năm 1943.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]