Phần 2 - MICROSOFT WORD

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 90

PHẦN 2:

MICROSOFT WORD
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

NỘI DUNG

I Làm quen với Microsoft Word

II Soạn thảo và trình bày thông tin

III Trình bày thông tin trong cột và bảng

IV Một số chức năng đặc biệt

V Những thao tác hoàn tất tài liệu

VI Sử dụng Mail Merge


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

I. Làm quen với Microsoft Word

A Làm việc trong môi trường Word

B Thao tác với tệp

C Cách hiển thị tài liệu

D Cách di chuyển tài liệu


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Làm việc trong môi trường Word


1. Khái niệm

Microsoft Word là phần mềm soạn thảo văn bản


chạy trên môi trường Windows gọi tắt là Word,
chuyên dùng để soạn thảo các loại văn bản, sách
vở, tạp chí,... phục vụ cho công tác văn phòng.
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Làm việc trong môi trường Word


2. Cách gõ tiếng việt theo kiểu Telex

Gõ chữ cái Gõ dấu


oo = ô aa = â Huyền: f Sắc: s
ee = ê dd = đ Hỏi: r Ngã: x
aw = ă ow = ơ Nặng: j Xoá dấu: z
uw= ư w=ư
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Làm việc trong môi trường Word


3. Khởi động Unikey

Bước 1: Khởi động Unikey


Nháy đúp chuột trái vào trên Desktop
Bước 2: Hộp thoại Unikey xuất hiện:
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Làm việc trong môi trường Word


3. Khởi động Unikey

ChọnTelex Chọn
Chọn Close
Unicode
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Làm việc trong môi trường Word


4. Khởi động và thoát khỏi Microsoft Word
 Khởi động soạn thảo văn bản

C1: Nháy đúp chuột trái vào biểu tượng


trên màn hình Desktop.
C2: Vào Start / Microsoft Office / Word 2016
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Làm việc trong môi trường Word


4. Khởi động và thoát khỏi Microsoft Word
 Thoát khỏi soạn thảo văn bản

C1: Vào menu File / Chọn Close


C2: Nhấn tổ hợp phím: Alt + F4
C3: Nhấn nút ở góc trên bên phải màn hình
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Làm việc trong môi trường Word


4. Khởi động và thoát khỏi Microsoft Word
 Khởi động soạn thảo văn bản

Lưu ý: Nếu văn bản chưa lưu thì xuất hiện hộp thoại
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Làm việc trong môi trường Word


5. Làm quen với giao diện Word 2016
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Thao tác với tệp


1. Tạo tệp mới
C1: Vào menu File / Chọn New / Blank Document
C2: Nhấn chọn nút New trên thanh Quick Access
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Thao tác với tệp


2. Lưu tệp
B1: Vào menu File / Save (Save As)
B2: Chọn vị trí lưu tệp
B3: Nhập tên vào File name
B4: Chọn Save
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Thao tác với tệp


3. Mở tệp
B1: Vào menu File / Open (Chọn nút Open trên
Quick Access)
B2: Chọn tệp cần mở
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Thao tác với tệp


4. Đóng tệp

C1: Vào menu File / Chọn Close

C2: Nhấn tổ hợp phím: Alt + F4


C3: Nhấn nút ở góc trên bên phải màn hình
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Cách hiển thị tài liệu


 Hiển thị tài liệu theo nhiều cách (View)
 Print Layout
 Read mode
 Web Layout
 Outline
 Draft
 Các tùy chọn khác trên tab View
 Hiển thị thước và lưới phân chia, Document map
 Sắp xếp cửa sổ, Thay đổi tỷ lệ hiển thị
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

D. Cách di chuyển tài liệu


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

II. Soạn thảo và trình bày thông tin

A Tạo tài liệu đầu tiên

B Chỉnh sửa văn bản và tài liệu


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Tạo tài liệu đầu tiên


1: Quốc hiệu, tiêu ngữ
2: Tên cơ quan
3: Số ký hiệu của văn bản
4: Địa danh và thời gian
6: Nội dung văn bản
9a; 9b: Nơi nhận
7a; 7b; 7c: Chức vụ, họ tên, chữ ký
8: Dấu của cơ quan, tổ chức
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Tạo tài liệu đầu tiên


1. Thiết lập môi trường soạn thảo
 Thiết lập lề giấy

B1: Vào Tab Layout / chọn Page Setup


B2: Chọn thẻ Margin
+ Margins: thiết lập lề văn bản
(Top: 2; Botton: 2; Left: 3: Right: 2)
+ Orientation: hướng in (Portrait)
+ Pages: chọn kiểu in (Normal)
B3: Chọn Set As Default / Chọn Yes
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Tạo tài liệu đầu tiên


1. Thiết lập môi trường soạn thảo
 Thiết lập khổ giấy

B3: Chọn thẻ Paper


+ Paper size: Chọn khổ giấy
(Chọn khổ giấy A4)

B3: Chọn Set As Default / Chọn Yes


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Tạo tài liệu đầu tiên


1. Thiết lập môi trường soạn thảo
 Thiết lập Font chữ

B1: Vào Tab Home / Chọn Font


+ Font: Time News Roman
+ Font style: Regular
+ Size: 14
B2: Chọn Set As Default / Chọn OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Tạo tài liệu đầu tiên


1. Thiết lập môi trường soạn thảo
 Những ký hiệu hỗ trợ
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Tạo tài liệu đầu tiên


1. Thiết lập môi trường soạn thảo
 Những dấu gạch chân trong văn bản

Bỏ dấu gạch chân:


Vào Tab File / Chọn Options /
Chọn Proofing / Bỏ dấu
tích tại hai mục:
+ Check speeling…
+ Check grammar…
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản

 Di chuyển con trỏ để chỉnh sửa nội dung


 Chế độ Overtype (Phím Insert trên bàn phím)
 Nhập chỉ số trên, chỉ số dưới: Ctrl_Shift_= và Ctrl_=

 Chọn và xóa nội dung: cách đánh dấu từ, dòng, đoạn
 Di chuyển văn bản (Cut & Paste hoặc Moving bằng chuột)
 Hủy bỏ các thao tác vừa thực hiện (Undo & Redo)
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


2. Định dạng Font chữ
 Dùng thanh công cụ:
Tăng/giảm
Chọn cỡ chữ Chữ
cỡ chữ
hoa/thường

Xóa bỏ
Chọn font chữ
định dạng

Chọn kiểu chữ Màu chữ

Chỉ số Hiệu ứng Đánh dấu


trên/dưới văn bản văn bản
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


2. Định dạng Font chữ
 Dùng hộp thoại:
- B1: Chọn khối văn bản cần thay đổi
- B2: Vào Tab Home/ Chọn Font
+ Font: Chọn font chữ cần thay đổi
+ Font style: Chọn kiểu chữ
+ Font color: Chọn màu chữ
+ Underline style: Nét gạch chân
+ Size: Chọn kích thước chữ
+ Effects: Chọn hiệu ứng phù hợp
- B3: Chọn OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


2. Định dạng Font chữ
 Dùng hộp thoại:
- B1: Chọn khối văn bản cần thay đổi
- B2: Tab Home/ Font/ Advanced

+ Scale: Co giãn chữ theo tỉ lệ %.


+ Spacing … by: Giãn / co chữ
+ Position: Định vị trí lên trên /
xuống dưới
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


3. Định dạng đoạn văn bản (paragraph)
 Dùng thanh công cụ:
Multilevel list Tăng/giảm
Bullets & Nubering k/cách Hiện/ẩn các
ký tự ẩn

Căn lề Tạo khung


văn bản viền cho
đoạn văn bản

Khoảng cách Màu nền


dòng/đoạn văn bản cho văn bản
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


3. Định dạng đoạn văn bản (paragraph)
 Dùng hộp thoại paragraph:
- B1: Chọn văn bản cần định dạng
- B2: Vào Tab Home / Paragraph
+ Alignment: Căn biên
+ Indentation: K/c cách lề
+ Special: Đặc biệt
+ Spacing: K/cách đoạn
+ Line spacing: k/cách dòng
- B3: Chọn OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


4. Tạo Bullets and Numbering
 Tạo Bullets
B1: Chọn văn bản cần định dạng Bullets
B2: Vào tab Home/ Paragraph / Bullets.
B3: Chọn kiểu Bullets muốn sử dụng.

Chọn kiểu
Bullets
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


4. Tạo Bullets and Numbering
 Tạo Numbering
B1: Chọn văn bản cần tạo Numbering
B2: Vào tab Home/ Paragraph / Numbering
B3: Chọn kiểu Numbering muốn sử dụng.

Chọn kiểu
Numbering
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


4. Tạo Bullets and Numbering
 Tạo Multilevel list
B1: Chọn văn bản cần định dạng
B2: Vào Home/ Paragraph / Multilevel list
B3: Chọn kiểu Multilevel list cần tạo

Chọn kiểu
Multilevel list
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


5. Trang trí đường viền và tạo bóng (Border & Shading)

B1: Chọn văn bản muốn tạo đường viền


B2: Home/ Paragraph/ Borders/ Borders and Shading.
B3: Chọn kiểu đường viền cần tạo

Chọn kiểu
đường viền
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


6. Tìm kiếm và thay thế

Vào Tab Home /


Editing / Find hoặc
Replace (Hoặc Ctrl + F)
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


7. Sửa lỗi chính tả và ngữ pháp (Review / Spelling)

Vào Tab File / Options /


Proofing
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


8. Làm cho văn bản trông đẹp mắt

 Watermark (dấu chìm): Design / Watermark

 Background (màu nền): Design / Page Color


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


8. Làm cho văn bản trông đẹp mắt
 Trang trí đường viền và tạo bóng (Border và Shading)
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chỉnh sửa văn bản


8. Làm cho văn bản trông đẹp mắt
 Trang trí đường viền và tạo bóng (Border và Shading)
Vào Design / Page Borders
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

III. Trình bày thông tin trong cột và bảng


A Cách trình bày thông tin trong cột

B Thiết lập Tab

C Trình bày thông tin trong bảng

D Định dạng bảng

E Tính toán trong bảng

F Sắp xếp dữ liệu trong bảng


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Cách trình bày thông tin trong cột (Columns)


 Chia cột báo

B1: Chọn VB cần chia thành cột báo


B2: Vào Layout / Columns
B3: Chọn số cột cần chia
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Cách trình bày thông tin trong cột (Columns)


 Chia cột báo

Lưu ý: Nếu chọn số cột không nằm trong Presets thì


chọn More Columns
 tại Number of columns:
Nhập số cột cần chia
 Chọn OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Cách trình bày thông tin trong cột (Columns)


 Ngắt cột báo
B1: Đặt con trỏ tại vị trí cần ngắt cột báo.
B2: Vào Layout / Breaks / Column
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Cách trình bày thông tin trong cột (Columns)


 Tạo Drop Cap
B1: Chọn ký tự cần tạo
B2: Vào Insert / Drop Cap / Dropped
Lưu ý: Muốn tùy chỉnh Drop cap
thì vào Drop Cap Options...
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Cách trình bày thông tin trong cột (Columns)


 Tạo Drop Cap

 Posittion

 Font

 Lines to drops

 Distance from text


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Thiết lập Tab


 Dùng thanh thước kẻ (View / Ruler)

 Tab Trái : Văn bản xuất hiện bên trái vị trí đặt dấu Tab
 Tab Phải : Văn bản xuất hiện bên phải vị trí đặt dấu Tab
 Tab Giữa : Văn bản được căn giữa so với vị trí đặt dấu Tab.
 Tab Thập Phân: Dùng để căn các số theo kí hiệu phân tách phần
nguyên và thập phân.
 Tab Thanh Ngăn: Dùng để tạo ra một đường kẻ dọc có chiều cao
bằng chiều cao của kí tự tại vị trí đặt Tab.
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Thiết lập Tab


 Dùng hộp thoại Tab
B1: Vào Home / Chọn Paragraph / chọn Tab
+ Tab stop possittion: điểm dừng củaTab
+ Alignment: Căn lề cho Tab
+ Leader: đường dẫn của Tab
B2: Chọn OK.
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Trình bày thông tin trong bảng


 Tạo bảng
Cách 1:
B1: Vào Insert / Chọn Table
B2: Chọn số hàng, số cột cần tạo
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Trình bày thông tin trong bảng


 Tạo bảng
Cách 2:
B1: Vào Insert / Chọn Table / Insert Table
B2: Chọn số hàng, số cột cần tạo
B3: Chọn OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Trình bày thông tin trong bảng


 Chuyển đổi văn bản thành bảng
B1: Chọn VB muốn chuyển đổi sang bảng
B2: Vào Insert / Table / Convert text to Insert Table
+ Separate text at: Chọn một trong các tùy chọn
+ Điều chỉnh số dòng/cột tại Number of Column/row
B3: Chọn OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Trình bày thông tin trong bảng


 Các thao tác với bảng
 Thao tác chọn: bảng, dòng, cột, ô
 Thao tác chỉnh sửa trong bảng:
+ Thay đổi kích thước: dòng, cột, bảng
+ Chèn hàng, cột
+ Xóa hàng, cột
+ Nhập / tách ô
+ Đường viền và màu nền
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

D. Định dạng bảng


 Tạo bảng bằng Quick tables
Vào Insert / Table / Quick tables
 Sử dụng tab Table Design để định dạng bảng
Chọn bảng / Table Design / Chọn mẫu định dạng tại Table
styles
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

E. Tính toán dữ liệu trong bảng


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

E. Tính toán dữ liệu trong bảng


 Cách 1:
B1: Đặt con trỏ vào ô cần điền công thức
B2: Vào Layout / Formula / Nhập hàm / OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

E. Tính toán dữ liệu trong bảng


 Cách 2:

Tại Formular nhập công thức: = Sum(c2:d2)


= Sum(c2,d2)
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

F. Sắp xếp dữ liệu trong bảng


Yêu cầu: Sắp xếp dữ liệu Tên theo ABC (tăng dần), nếu tên
trùng nhau thì sắp xếp dữ liệu Tổng điểm giảm dần
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

F. Sắp xếp dữ liệu trong bảng


B1: Chọn dữ liệu cần sắp xếp
B2: Vào Layout / Sort
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

IV. Một số chức năng đặc biệt

A Chèn ký tự đặc biệt

B Chèn công thức toán học

C Tranh và chữ nghệ thuật

D Sử dụng AutoShape

E Sử dụng SmartArt
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Chèn ký tự đặc biệt


B1: Đặt con trỏ tại vị trí cần chèn ký tự đặc biệt
B2: Vào Insert / Chọn Symbol / chọn More Symbol
B3: Chọn ký tự cần chèn
B4: Chọn Insert / Close
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chèn công thức toán học


B1: Đặt con trở tại vị trí cần chèn công thức
B2: Vào Insert / Symbol / Chọn Equation
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Tranh và chữ nghệ thuật


 Chèn tranh từ máy tính:
B1: Vào Insert / Chọn Pictures
B2: Chọn tranh cần chèn / Chọn Insert
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Tranh và chữ nghệ thuật


 Chèn tranh trực tuyến
B1: Vào Insert / Online Picture
B2: Nhập từ khóa vào mục Bing Image search
B2: Chọn tranh cần chèn / Chọn Insert
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Tranh và chữ nghệ thuật


 Định dạng tranh

 Corrections: đ/c độ sáng và độ tương phản


 Color: đ/c độ bão hòa, tông màu, thêm màu
 Artistic Effects: Chọn hiệu ứng có sẵn để áp dụng
cho hình ảnh
 Picture styles: thêm khung cho hình ảnh
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Tranh và chữ nghệ thuật


 Định dạng tranh Căn chỉnh chế độ
văn bản bao
quanh tranh
Thay đổi
đường viền
cho tranh

Tạo hiệu ứng


cho tranh

Căn chỉnh chế độ Canh chỉnh vị trí


văn bản bao tranh so với dòng
quanh tranh văn bản
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Tranh và chữ nghệ thuật


 Chèn chữ nghệ thuật
B1: Vào Insert / Nhóm Text / Chọn Insert Word Art
B2: Chọn một kiểu chữ nghệ thuật
B3: Nhập nội dung chữ nghệ thuật

5
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

4. Chữ nghệ thuật


 Định dạng chữ nghệ thuật Màu đường
viền cho chữ
Màu nền
Mầu nền cho
Kiểu đường viền cho cho chữ
khung chữ
khung chữ

Hiệu ứng cho Thay đổi kiểu Hiệu ứng


khung chữ chữ nghệ thuật cho chữ
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

C. Tranh và chữ nghệ thuật


 Định dạng chữ nghệ thuật

Căn chỉnh chế độ văn bản bao


quanh chữ nghệ thuật

Canh chỉnh vị trí chữ


nghệ thuật so với
dòng văn bản
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

D. Sử dụng Autoshape
Vào Insert / Chọn Shapes
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

E. Sử dụng SmartArt
Vào Insert / Chọn SmartArt
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


1 Bước chuẩn bị

 Tạo văn bản chính


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


1 Bước chuẩn bị

 Tạo văn bản chứa thông tin cần chèn vào VB chính
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


2 Các bước trộn

 B1: Mở văn bản chỉnh


Vào Mailings / chọn Start Mail Merge / chọn Step
by Step Mail Merge Wizard…
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


2 Các bước trộn

Nhấn
chọn
Letter

Nhấn chọn
Next để
chuyển sang
bước 2
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


2 Các bước trộn

Nhấn chọn
Use the
current
document

Nhấn chọn
Next để
chuyển sang
bước 3
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


2 Các bước trộn

Nhấn chọn
Use an
existing list

Nhấn
chọn
Browse
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


2 Các bước trộn
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


2 Các bước trộn

Thay đổi
danh sách
cần chèn
(nếu cần)

Nhấn vào
đây để hiệu
chỉnh danh
sách người
nhận
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


2 Các bước trộn

 Đặt con trở tại vị trí cần chèn dữ liệu


 Vào Mailings / Insert Merge Field / nhấn chọn trường
cần chèn
 Chọn Finish & Merge / Edit individual letters / All / OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

V. Sử dụng Mail merge


2 Các bước trộn

 Đặt con trở tại vị trí cần chèn dữ liệu


 Vào Mailings / Insert Merge Field / nhấn chọn trường
cần chèn
 Chọn Finish & Merge / Edit individual letters / All / OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

VI. Những thao tác hoàn tất tài liệu


A Tạo Header and Footer cho văn bản

B Chèn số trang trong văn bản

D Sử dụng Style

C Tạo mục lục tự động


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Tạo Header and Footer cho văn bản


B1: Vào Insert / Nhóm Header & Footer / Chọn Header
hoặc Footer
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

A. Tạo Header and Footer cho văn bản


B2: Nhập nội dung Header hoặc Footer
B3: Chọn Close Header and Footer
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chèn số trang trong văn bản


 Chèn số trang
B1: Mở văn bản cần chèn số trang
B2: Vào Insert / Chọn Page Number
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chèn số trang trong văn bản


 Ẩn số trang trên trang đầu tiên
B1: Nháy đúp chuột vào Header hoặc Footer
B2: Vào Design / Chọn Different First Page
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chèn số trang trong văn bản


 Chèn lại số trang cho văn bản
B1: Vào Design / Page Number / Format Page Number
B2: Nhập số trang tại Start at / Chọn OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

B. Chèn số trang trong văn bản


 Chèn lại số trang cho văn bản
B1: Vào Design / Page Number / Format Page Number
B2: Nhập số trang tại Start at / Chọn OK
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

D. Sử dụng Style
 Tạo Style
Vào Home / Chọn Styles / Chọn New styles
PHẦN 2: MICROSOFT WORD

D. Sử dụng Style
 Áp dụng một bộ Style
B1: Mở văn bản cần áp dụng bộ style
B2: Vào Design / Chọn More / Chọn 1 bộ style

B3: Thay đổi định dạng cho Style (nếu cần)


PHẦN 2: MICROSOFT WORD

E. Tạo mục lục tự động


B1: Tạo và áp dụng style cho văn bản
B2: Vào Conferences / Chọn Table of Contents / Chọn
Custom Table of Contents

B4: Chọn OK

You might also like