BÀI TẬP ÔN UNIT 1
BÀI TẬP ÔN UNIT 1
BÀI TẬP ÔN UNIT 1
22. (can/can't) wrap (one's) head /kæn/kænt ræp wʌnz hed có thể/không thể hiểu hoặc chấp
around it (idiom) əˈraʊnd ɪt/ nhận
23. asylum (n) /əˈsaɪləm/ bệnh viện tâm thần
24. expose (v) /ɪkˈspəʊz/ phơi bày, vạch trần
25. mentally unwell (adj) /ˈmentəli ʌnˈwel/ có vấn đề tâm lí
26. impress (v) /ɪmˈpres/ gây ấn tượng, tạo ấn tượng
27. inspiring (adj) /ɪnˈspaɪərɪŋ/ mang tính truyền cảm hứng
28. investigative (adj) /ɪnˈvestɪɡətɪv/ liên quan đến điều tra
29. journalist (n) /ˈdʒɜːnəlɪst/ nhà báo
30. reject (v) /rɪˈdʒekt/ từ chối
31. soldier (n) /ˈsəʊldʒə(r)/ Người lính
32. inspire (v) /ɪnˈspaɪ/ Truyền cảm hứng
33. martial artist (n.phr) /ˈmɑːrʃəl ˈɑːrtɪst/ võ sĩ
34. journalist (n) /ˈdʒɜːnəlɪst/ nhà báo
35. investigative (adj) /ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv/ điều tra, nghiên cứu
36. pretend (v) /prɪˈtend/ giả vờ
37. mentally unwell (adj) /ˈmɛntəli ʌnˈwɛl/ không khỏe về mặt tinh thần
38. asylum (n) /əˈsaɪ.ləm/ bệnh viện tâm thần
39. expose (v) /ɪkˈspəʊz/ phơi ra, bày ra
40. put on an act (phrase) /pʊt ɒn ən ækt/ giả vờ