TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA HAY GẶP TRONG TOEIC
ability (n) /əˈbɪl.ə.t̬ i/ năng lực, khả năng
abroad (adv) /əˈbrɑːd/ ở nước ngoài accept (v) /əkˈsept/ chấp nhận, chấp thuận access (n, v) /ˈæk.ses/ quyền truy cập, sự tiếp cận; truy cập accessible (adj) /əkˈses.ə.bəl/ khả năng tiếp cận được accident (n) /ˈæk.sə.dənt/ tai nạn, sự tình cờ accommodate (v) /əˈkɑː.mə.deɪt/ đáp ứng (đủ không gian/chỗ cho việc gì) accommodation (n) /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ chỗ ở, nơi ở accomplish (v) /əˈkɑːm.plɪʃ/ hoàn thành, thực hiện according (to) (prep) /əˈkɔːr.dɪŋ ˌtuː/ theo như, dựa vào accordingly (adv) /əˈkɔːr.dɪŋ.li/ một cách phù hợp accounting (n) /əˈkaʊn.t̬ ɪŋ/ kế toán accurate (adj) /ˈæk.jɚ.ət/ đúng đắn, chính xác achieve (v) /əˈtʃiːv/ đạt được, giành được acquire (v) /əˈkwaɪɚ/ có được (bằng cách mua/ được cho/ nỗ lực) act (n, v) /ækt/ hành động; thực hiện actually (adv) /ˈæk.tʃu.ə.li/ thực sự, trên thực tế adapt (v) /əˈdæpt/ thích nghi, thích ứng adapter (n) /əˈdæp.tɚ/ thiết bị chuyển đổi, người điều chỉnh tác phẩm (để phù hợp hơn) additional (adj) = supplementary (adj) /əˈdɪʃ.ən.əl/ thêm vào, phụ thêm adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh adjustment (n) /əˈdʒʌst.mənt/ sự điều chỉnh, sự thay đổi administration (n) /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ sự quản lý, quản trị admire (v) /ədˈmaɪr/ ngưỡng mộ, thán phục admit (v) /ədˈmɪt/ thừa nhận; tiếp nhận admittance (n) /ədˈmɪt̬ .əns/ sự thu nạp, đón nhận adopt (v) /əˈdɑːpt/ nhân nuôilàm theo, áp dụng advance (n, v) /ədˈvæns/ sự tiến lên; tiến lên phía trước advanced (adj) /ədˈvænst/ tiến bộ, cấp tiến advantage (n) /ədˈvæn.t̬ ɪdʒ/ lợi thế advantageous (adj) /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ có lợi, thuận lợi advertise (v) /ˈæd.vɚ.taɪz/ quảng cáo, thông báo advertisement (n) /æd.vɝːˈtaɪz.mənt/ bản tin quảng cáo advice (n) /ədˈvaɪs/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise (v) /ədˈvaɪz/ đưa ra lời khuyên affect (v) /əˈfekt/ ảnh hưởng, tác động afford (v) /əˈfɔːrd/ có khả năng, đủ điều kiện; ban phát, cấp phát affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/ có khả năng chi trả, vừa túi tiền agency (n) /ˈeɪ.dʒən.si/ đại lý, bên môi giới trung gian agenda (n) /əˈdʒen.də/ chương trình nghị sự, kế hoạch chương trình agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành agreeable (adj) /əˈɡriː.ə.bəl/ dễ chịu; thích hợp với agreement (n) /əˈɡriː.mənt/ hợp đồng, giao kèo agricultural (adj) /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ (thuộc) nông nghiệp aid (n, v) /eɪd/ sự giúp đỡ; cứu trợ, viện trợ aim (n, v) /eɪm/ mục tiêu; nhắm đến, hướng đến airline (n) /ˈer.laɪn/ công ty hàng không aisle (n) /aɪl/ gian hàng, lối đi giữa các dãy ghế alarm (n) /əˈlɑːrm/ sự báo động; báo động allow (v) /əˈlaʊ/ cho phép, để cho alternative (adj) /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ ɪv/ xen kẽ, luân phiên ambitious (adj) /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng amount (n, v) /əˈmaʊnt/ số lượng; cộng dồn lên tới analysis (n) /əˈnæl.ə.sɪs/ sự phân tích, bản phân tích analyze (v) /ˈæn.əl.aɪz/ phân tích annual (adj) /ˈæn.ju.əl/ hằng năm anticipate (v) /ænˈtɪs.ə.peɪt/ phỏng đoán, dự đoán anxious (adj) /ˈæŋk.ʃəs/ bồn chồn, lo lắng apologize (v) /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ xin lỗi appeal (n, v) /əˈpiːl/ lời thỉnh cầu, sức lôi cuốn; kêu gọi, hấp dẫn appetizer (n) /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ món khai vị appliance (n) /əˈplaɪ.əns/ thiết bị, dụng cụ applicant (n) /ˈæp.lə.kənt/ người ứng tuyển, nguyên cáo application (n) /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ ứng dụng, sự áp dụng apply (v) /əˈplaɪ/ áp dụng, ứng tuyển appoint (v) /əˈpɔɪnt/ bổ nhiệm, chỉ định appointment (n) /əˈpɔɪnt.mənt/ sự bổ nhiệm, cuộc hẹn gặp appreciable (adj) /əˈpriː.ʃə.bəl/ đáng kể appreciate (v) /əˈpriː.ʃi.eɪt/ đánh giá cao, cảm kích appreciation (n) /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ sự đánh giá cao, sự cảm kích appreciative of (adj) /əˈpriː.ʃə.t̬ ɪv/ đánh giá cao, ghi nhận apprentice (n) /əˈpren.t̬ ɪs/ người học việc approve (v) /əˈpruːv/ tán thành, phê chuẩn approximate (adj) /əˈprɑːk.sə.mət/ xấp xỉ, gần đúng area (n) /ˈer.i.ə/ khu vực, lĩnh vực, diện tích argue (v) /ˈɑːrɡ.juː/ tranh cãi, tranh luận argument (n) /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ cuộc tranh luận arrange (v) /əˈreɪndʒ/ dàn xếp, sắp đặt arrangement (n) /əˈreɪndʒ.mənt/ sự sắp đặt assemble (v) /əˈsem.bəl/ lắp ráp, thu thập assess (v) /əˈses/ đánh giá, định giá asset (n) /ˈæs.et/ của cải, tài sản, vốn quý assign (v) /əˈsaɪn/ phân công, chia việc assignment (n) /əˈsaɪn.mənt/ sự phân việc, bài tập tiểu luận assist (v) /əˈsɪst/ hỗ trợ, giúp đỡ assistance (n) /əˈsɪs.təns/ sự giúp đỡ, hỗ trợ assume (v) /əˈsuːm/ cho rằng, làm ra vẻ attach (v) /əˈtætʃ/ gán thêm, kèm thêm attachment (n) /əˈtætʃ.mənt/ sự gắn thêm; phần kèm thêm attend (v) /əˈtend/ tham dự attendance (n) /əˈten.dəns/ sự tham gia, có mặt attract (v) /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn audience (n) /ˈɑː.di.əns/ khán thính giả audit (n, v) /ˈɑː.dɪt/ kiểm toán authority (n) /əˈθɔːr.ə.t̬ i/ quyền thế, nhà chức trách, chính quyền authorize (v) /ˈɑː.θɚ.aɪz/ ủy quyền, cấp quyền availability (n) /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.t̬ i/ tính sẵn có available (adj) /əˈveɪ.lə.bəl/ có sẵn để dùng avoid (v) /əˈvɔɪd/ tránh xa, ngăn ngừa avid (adj) /ˈæv.ɪd/ khao khát, thèm khát awareness (n) /əˈwer.nəs/ sự nhận thức, ý thức awkward (adj) /ˈɑː.kwɚd/ ngại ngùng, khó xử background (n) /ˈbæk.ɡraʊnd/ phông nền, gia cảnh, quá trình học tập backpack (n) /ˈbæk.pæk/ ba lô đeo sau lưng baggage claim (n) /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ chỗ nhận hành lý balance (n) /ˈbæl.əns/ sự cân bằng, trạng thái cân bằng bank (n) /bæŋk/ ngân hàng, bãi sông bankrupt (n, adj) /ˈbæŋ.krʌpt/ người phá sản; vỡ nợ, phá sản bar code (n) /ˈbɑːr ˌkoʊd/ mã vạch bargain (n, v) /ˈbɑːr.ɡɪn/ sự mặc cả, món hời; mặc cả, thương lượng beautiful (adj) /ˈbjuː.t̬ ə.fəl/ xinh đẹp, tốt đẹp behave (v) /bɪˈheɪv/ hành xử, cư xử belongings (n) /bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/ tài sản, đồ dùng cá nhân beneficial (adj) /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ có ích, có lợi benefit (n) /ˈben.ə.fɪt/ ích lợi beverage (n) /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ đồ uống, đồ giải khát bill (n) /bɪl/ hóa đơn binder (n) /ˈbaɪn.dɚ/ bìa ôm, bìa rời blanket (n) /ˈblæŋ.kɪt/ chăn, mền block (n, v) /blɑːk/ khối, tảng, trướng ngại vật; làm cản trở, phong tỏa board (n) /bɔːrd/ tấm ván, bảng, mạn thuyền boardroom (n) /ˈbɔːrd.ruːm//ˈbɔːrd.rʊm/ phòng họp ban giám đốc boast (n, v) /boʊst/ sự khoe khoang; khoác lác book (n, v) /bʊk/ cuốn sách; đặt phòng, đặt vé boost (v, n) /buːst/ đẩy mạnh, kích thích; sự tăng lên bored (adj) /bɔːrd/ buồn chán, tẻ nhạt bother (n, v) /ˈbɑː.ðɚ/ điều gây khó chịu; làm phiền, bận tâm bottom line (n) /ˌbɑː.t̬ əm ˈlaɪn/ điểm mấu chốt, cốt yếu branch (n) /bræntʃ/ cành cây, chi nhánh brand (n) /brænd/ nhãn hàng, thương hiệu briefcase (n) /ˈbriːf.keɪs/ cặp tài liệu briefing (n) /ˈbriː.fɪŋ/ sự chỉ dẫn, hướng dẫn broadcast (n, v) /ˈbrɑːd.kæst/ chương trình phát thanh; truyền bá, phát thanh broaden (v) /ˈbrɑː.dən/ mở rộng, nới rộng browser (n) /ˈbraʊ.zɚ/ trình duyệt brush (n, v) /brʌʃ/ lược, bàn chải; chải, quét budget (n, v) /ˈbʌdʒ.ɪt/ ngân sách; dự thảo ngân sách bulletin (n) /ˈbʊl.ə.t̬ ɪn/ bảng thông báo, tập san cabin crew (n) /ˈkæb.ɪn ˌkruː/ đội bay, tiếp viên hàng không cafeteria (n) /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ quán ăn tự phục vụ, phòng cà phê calculate (v) /ˈkæl.kjə.leɪt/ tính toán, suy tính calculation (n) /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ sự tính toán calculator (n) /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ ɚ/ máy tính bỏ túi campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động cancel (v) /ˈkæn.səl/ hủy bỏ, xóa cancellation (n) /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ sự xóa bỏ, bãi bỏ candidacy (n) /ˈkæn.dɪ.də.si/ sự ứng cử candidate (n) /ˈkæn.dɪ.dət//ˈkæn.dɪ.deɪt/ ứng cử viên capacity (n) /kəˈpæs.ə.t̬ i/ năng lực, sức chứa capital (n) /ˈkæp.ə.t̬ əl/ thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa career (n) /kəˈrɪr/ sự nghiệp careless (adj) /ˈker.ləs/ bất cẩn, cẩu thả cash (n) /kæʃ/ tiền mặt cashier (n) /kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân cause (n, v) /kɑːz/ nguyên nhân, lý do; gây ra cautious (adj) /ˈkɑː.ʃəs/ thận trọng, cẩn thận celebrate (v) /ˈsel.ə.breɪt/ kỉ niệm, tán dương celebration (n) /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ lễ kỉ niệm certificate (n) /sɚˈtɪf.ə.kət/ giấy chứng nhận certification (n) /ˌsɜ˞ː.t̬ ə.fɪˈkeɪ.ʃən/ sự cấp giấy chứng nhận chain (n) /tʃeɪn/ dây xích, chuỗi chain store (n) /ˈtʃeɪn ˌstɔːr/ cửa hàng theo chuỗi, hệ thống cửa hàng chair (n) /tʃer/ ghế ngồi chairperson (n) /ˈtʃerˌpɝː.sən/ chủ tịch characteristic (n) /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ đặc điểm, tính cách characterize (v) /ˈker.ək.tɚ.aɪz/ biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm charge (n, v) /tʃɑːrdʒ/ chi phí, tiền công; tính giá, đòi trả charity (n) /ˈtʃer.ə.t̬ i/ lòng từ bi, tổ chức từ thiện cheap (adj) /tʃiːp/ rẻ tiền, xấu check in (v) /tʃek ɪn/ đăng ký phòng, vé máy bay… check out (v) /tʃek aʊt/ trả phòng, thanh toán chef (n) /ʃef/ đầu bếp circumstances (n) /ˈsɝː.kəm.stæns/ hoàn cảnh, tình huống claim (n, v) /kleɪm/ quyền đòi sở hữu; đòi hỏi, nhận claimant (n) /ˈkleɪ.mənt/ người thỉnh cầu, người đòi hỏi classify (v) /ˈklæs.ə.faɪ/ phân loại client (n) /ˈklaɪ.ənt/ khách hàng (của luật sư, cửa hàng…) climate (n) /ˈklaɪ.mət/ khí hậu, thời tiết commence (v) /kəˈmens/ bắt đầu, mở đầu, khởi đầu commission (n) /kəˈmɪʃ.ən/ hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng committee (n) /kəˈmɪt̬ .i/ ủy ban commonly (adv) /ˈkɑː.mən.li/ thông thường, bình thường commute (v) /kəˈmjuːt/ thay đổi cho nhau, di chuyển đều đặn bằng tàu, xe… commuter (n) /kəˈmjuː.t̬ ɚ/ người đi lại bằng vé tháng trên tàu, xe… company (n) /ˈkʌm.pə.ni/ công ty, bạn bè, bằng hữu compare (v) /kəmˈper/ so sánh, đối chiếu compatible (adj) /kəmˈpæt̬ .ə.bəl/ tương thích, phù hợp compensate (v) /ˈkɑːm.pən.seɪt/ đền bù, bồi thường compensation (n) /ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/ sự đền bù, vật bồi thường competent (adj) /ˈkɑːm.pə.t̬ ənt/ có khả năng, đủ trình độ competitive (adj) /kəmˈpet̬ .ə.t̬ ɪv/ có tính cạnh tranh, ganh đua competitor (n) /kəmˈpet̬ .ə.t̬ ɚ/ người cạnh tranh, đối thủ complain (v) /kəmˈpleɪn/ kêu ca, phàn nàn, oán trách complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, lời phàn nàn complete (adj) /kəmˈpliːt/ đầy đủ, hoàn thiện complex (n, adj) /ˈkɑːm.pleks//kɑːmˈpleks/ khu phức hợp; phức tạp complexity (n) /kəmˈplek.sə.t̬ i/ sự phức tạp compliment (n) (v) /ˈkɑːm.plə.mənt/ lời khen, sự ca tụng complimentary (adj) /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ ɚ.i/ miễn phí comply (v) /kəmˈplaɪ/ tuân theo, làm theo comprehensive (adj) /ˌkɑːm.prəˈhen.sɪv/ toàn diện, thông minh compromise (n, v) /ˈkɑːm.prə.maɪz/ sự thỏa hiệp; dàn xếp, thỏa hiệp compulsory (adj) /kəmˈpʌl.sɚ.i/ bắt buộc, ép buộc concede (v) /kənˈsiːd/ thừa nhận concern (n, v) /kənˈsɝːn/ mối bận tâm, chuyện đáng lo; liên quan, dính líu tới conclude (v) /kənˈkluːd/ kết thúc, chấm dứt, kết luận conclusion (n) /kənˈkluː.ʒən/ kết luận concourse (n) /ˈkɑːn.kɔːrs/ đám đông, sự tụ họp condition (n, v) /kənˈdɪʃ.ən/ điều kiện, tình cảnh, tình trạng; là điều kiện của, tùy thuộc vào conduct (n, v) /ˈkɑːn.dʌkt//kənˈdʌkt/ hạnh kiểm, đạo đức; tiến hành, chỉ đạo confirmation (n) /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ sự xác nhận, chứng thực confusion (n) /kənˈfjuː.ʒən/ sự bối rối, khó hiểu connect (v) /kəˈnekt/ nối lại, kết nối consequence (n) /ˈkɑːn.sə.kwəns/ hậu quả, kết quả considerable (adj) /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ đáng kể, lớn lao consistently (adv) /kənˈsɪs.tənt.li/ kiên định, trước sau như một, đồng nhất constant (adj) /ˈkɑːn.stənt/ liên tục, liên tiếp, kiên trì consultant (n) /kənˈsʌl.tənt/ tư vấn viên, cố vấn consume (v) /kənˈsuːm/ sử dụng, tiêu dùng, tiêu thụ consumer (n) /kənˈsuː.mɚ/ người tiêu dùng continual (adj) /kənˈtɪn.ju.əl/ liên tục, liên miên continue (v) /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục, duy trì contribute (v) /kənˈtrɪb.juːt/ đóng góp, góp phần control (n, v) /kənˈtroʊl/ sự điều khiển, cầm lái; điều khiển, chỉ huy, kiểm soát control panel (n) /kənˈtroʊl ˌpæn.əl/ bảng điều khiển conveniently (adv) /kənˈviː.ni.ənt.li/ thuận tiện, tiện lợi convince (v) /kənˈvɪns/ thuyết phục corporate (n, v) /ˈkɔːr.pɚ.ət/ công ty, tập đoàn; (thuộc) đoàn thể corporation (n) corporation đoàn thể, tập đoàn cost (n, v) /kɑːst/ giá, chi phí; định giá, trả giá counter (n, v) /ˈkaʊn.t̬ ɚ/ quầy hàng, quầy thu ngân; phản đối, chống lại courier (n) /ˈkʊr.i.ɚ/ người đưa thư, đưa tin cover letter (n) /ˈkʌv.ə ˌlet.ər/ thư trình bày thông tin, nguyện vọng coverage (n) /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ mức độ bao phủ, che phủbản tin sự kiện coworker (n) /ˌkoʊˈwɝː.kɚ/ đồng nghiệp crash (n, v) /kræʃ/ sự va đập, sụp đổ; rơi vỡ, va đập credit (n) /ˈkred.ɪt/ danh tiếng, tín dụng, tín chỉ criterion (n) /kraɪˈtɪr.i.ən/ tiêu chí đánh giá critical (adj) /ˈkrɪt̬ .ɪ.kəl/ phê bình, phê phánnguy kịch criticize (v) /ˈkrɪt̬ .ɪ.saɪz/ phê bình, chỉ trích crowd (n, v) /kraʊd/ đám đông, đống; xúm lại, tụ tập crowded (adj) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúcnhiều, đầy crucial (adj) /ˈkruː.ʃəl/ có tính quyết định, trọng yếu cruise (n, v) /kruːz/ chuyến du lịch, đi chơi trên biển; đi chơi bằng tàu thủy currency (n) /ˈkɝː.ən.si/ tiền tệ current (n, adj) /ˈkɝː.ənt/ dòng, luồng; hiện tại, hiện thời custom (n) /ˈkʌs.təm/ phong tục, tục lệ customer (n) /ˈkʌs.tə.mɚ/ khách hàng cycle (n) /ˈsaɪ.kəl/ chu kỳ, chu trình daily (adj) /ˈdeɪ.li/ hằng ngày damage (n) /ˈdæm.ɪdʒ/ mối gây hại; làm hại, hư hỏng deadline (n) /ˈded.laɪn/ hạn cuối, hạn hoàn thành deal (n, v) /diːl/ thỏa thuận mua bán; giải quyết, đối phó debit (n) /ˈdeb.ɪt/ món nợ; ghi nợ debt (n) /det/ khoản nợ decision (n) /dɪˈsɪʒ.ən/ quyết định decorate (v) /ˈdek.ər.eɪt/ trang trí, trang hoàng decrease (n) /ˈdiː.kriːs/ sự sụt giảm; làm giảm đi dedicate (v) /ˈded.ə.keɪt/ cống hiến, tận hiến deduct (v) /dɪˈdʌkt/ khấu trừ, trừ đi definite (adj) /ˈdef.ən.ət/ xác định rõ, rõ ràng definitely (adv) /ˈdef.ən.ət.li/ rõ ràng, dứt khoát, chắc chắn degree (n) /dɪˈɡriː/ mức độ, trình độ, cấp bậcđộ, nhiệt độ delay (n, v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, trì hoãn; làm chậm, hoãn lại delighted (adj) /dɪˈlaɪ.t̬ ɪd/ hài lòng, vui mừng deliver (v) /dɪˈlɪv.ɚ/ phân phối, giao hàng, đem tớiphát biểu delivery (n) /dɪˈlɪv.ɚ.i/ sự phân phát, giao hàngsự phát biểu demand (n, v) /dɪˈmænd/ sự đòi hỏi; yêu cầu demanding (adj) /dɪˈmæn.dɪŋ/ yêu cầu cao, đòi hỏi khắt khe demonstrate (v) /ˈdem.ən.streɪt/ làm mẫu, giải thíchbiểu tình depart (v) /dɪˈpɑːrt/ rời đitừ giã department (n) /dɪˈpɑːrt.mənt/ khoa, bộ depend (v) /dɪˈpend/ phụ thuộc, lệ thuộc dependence (n) /dɪˈpen.dəns/ sự phụ thuộc deposit (n, v) /dɪˈpɑː.zɪt/ tiền cọc; đặt cọc description (n) /dɪˈskrɪp.ʃən/ bản mô tả, sự mô tả designate (v) /ˈdez.ɪɡ.neɪt/ chỉ định, bổ nhiệm dessert (n) /dɪˈzɝːt/ món tráng miệng destination (n) /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ đích đến, điểm đếndự định detail (n, v) /ˈdiː.teɪl/ chi tiết, tiểu tiết; trình bày chi tiết, làm rõ detailed (adj) /ˈdiː.teɪld/ chi tiết, cụ thể detect (v) /dɪˈtekt/ dò ra, tìm ra, phát hiện deterioration (n) /dɪˌtɪr.i.əˈreɪ.ʃən/ sự hư hại, xuống cấp, sa đọa determine (v) /dɪˈtɝː.mɪn/ xác định rõ, định rõquyết định, quyết tâm determined (adj) /dɪˈtɝː.mɪnd/ quyết tâm, kiên quyết develop (v) /dɪˈvel.əp/ phát triển, tiến triển developer (n) /dɪˈvel.ə.pɚ/ người phát triển, lập trình viên development (n) /dɪˈvel.əp.mənt/ sự phát triển device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị, máy mócphương sách diagnose (v) /ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/ chẩn đoán differential (adj) /ˌdɪf.əˈren.ʃəl/ khác biệt, chênh lệch diligent (adj) /ˈdɪl.ə.dʒənt/ chăm chỉ, cần cù director (n) /daɪˈrek.tɚ//dɪˈrek.tɚ/ giám đốc, người điều hành, đạo diễn disagree (v) /ˌdɪs.əˈɡriː/ bất đồng, không khớp với nhau disagreement (n) /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ sự bất đồng, mối bất hòa, mâu thuẫn disappointing (adj) /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ ɪŋ/ đáng thất vọng disconnect (v) /ˌdɪs.kəˈnekt/ ngắt kết nối discount (n, v) /ˈdɪs.kaʊnt/ sự giảm giá, chiết khấu; giảm giá, bớt giá discrepancy (n) /dɪˈskrep.ən.si/ khác biệt, chênh lệch, điểm không đồng nhất discrimination (n) /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/ sự phân biệt đối xử discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận, tranh luận discussion (n) /dɪˈskʌʃ.ən/ cuộc tranh luận, thảo luận dish (n) /dɪʃ/ đĩa đựng thức ăn, món ăn dismiss (v) /dɪˈsmɪs/ giải tán, thải hồi dismissive (adj) /dɪˈsmɪs.ɪv/ thô bạo, tùy tiện display (n, v) /dɪˈspleɪ/ sự bày biện; trưng bày, phô diễn disposable (adj) /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ dùng một lần, sẵn có để dùng dispose (v) /dɪˈspoʊz/ vứt bỏ, giải quyết dispute (n, v) /dɪˈspjuːt//ˈdɪs.pjuːt/ cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận; tranh luận disruption (n) /dɪsˈrʌp.ʃən/ sự phá vỡ, đập gãy distinctive (adj) /dɪˈstɪŋk.tɪv/ đặc biệt, độc đáo distinguish (v) /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ phân biệt, nhận ra distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân phát, phân bổ distribution (n) /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ sự phân phát dividend (n) /ˈdɪv.ə.dend//ˈdɪv.ə.dənd/ số bị chia document (n) /ˈdɑː.kjə.mənt/ văn kiện, tài liệu; dẫn chứng tư liệu donate (v) /ˈdoʊ.neɪt/ quyên góp, đóng góp donation (n) /doʊˈneɪ.ʃən/ sự quyên góp, sự hiến tặng double (n, adj, adv) /ˈdʌb.əl/ nhân đôi, gấp dôi download (v) /ˈdaʊn.loʊd/ tải xuống downsize (v) /ˈdaʊn.saɪz/ cắt giảm downturn (n) /ˈdaʊn.tɝːn/ sự suy sụp downward (adv) /ˈdaʊn.wɚd/ trở xuống, trở về sau drastically (adv) /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ mạnh mẽ, quyết liệt draw (v) /drɑː/ kéo, lôi, thu hútvẽ drawer (n) /drɑː/ ngăn kéo drive (n, v) /draɪv/ cuộc đua; lái xe dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, đần độncùn duration (n) /djʊəˈreɪ.ʃən/ khoảng thời gian, thời hạn duty-free (adj, adv) /ˌduː.t̬ iˈfriː/ miễn thuế earn (v) /ɝːn/ kiếm được, giành được earnings (n) /ˈɝː.nɪŋz/ số tiền kiếm được economical (adj) /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl//ek.əˈnɑː.mɪ.kəl/ tiết kiệm, kinh tế economize (v) /iˈkɑː.nə.maɪz/ tiết kiệm economy (n) /iˈkɑː.nə.mi/ nền kinh tế effective (adj) /əˈfek.tɪv/ hiệu quả, có hiệu lực effectively (adv) /əˈfek.tɪv.li/ có hiệu quả effectiveness (n) /əˈfek.tɪv.nəs/ sự hiệu quả efficiency (n) /ɪˈfɪʃ.ən.si/ năng lực, hiệu suất, năng suất efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/ năng suất cao, hiệu suất tốt efficiently (adv) /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ có hiệu nghiệm elderly (adj) /ˈel.dɚ.li/ có tuổi, lớn tuổi elevator (n) /ˈel.ə.veɪ.t̬ ɚ/ thang máy, máy nâng embark (v) /ɪmˈbɑːrk/ bắt đầu, lên đường, dấn thân vào emergency (n) /ɪˈmɝː.dʒən.si/ trường hợp khẩn cấp emphasize (v) /ˈem.fə.saɪz/ nhấn mạnh employer (n) /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ người làm chủ, người sử dụng lao động employment (n) /ɪmˈplɔɪ.mənt/ việc làm, sự thuê người làm enable (v) /ɪˈneɪ.bəl/ cho phép, làm cho có khả năng làm gì đó enclose (v) /ɪnˈkloʊz/ vây quanh, rào quanh, gửi kèm encourage (v) /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ động viên, cổ vũ endure (v) /ɪnˈdʊr/ chịu đựng, cam chịu engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪr/ kỹ sư engineering (n) /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ công việc kỹ sư enhance (v) /ɪnˈhæns/ làm tăng thêm, đề cao, đẩy mạnh enlighten (v) /ɪnˈlaɪ.t̬ ən/ làm sáng tỏ, khai sáng enroll (v) /ɪnˈrəʊl/ đăng ký, ghi tên ensure (v) /ɪnˈʃʊr/ bảo đảm, chắc chắn enterprise (n) /ˈen.t̬ ɚ.praɪz/ xí nghiệp, doanh nghiệp enthusiastic (adj) /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ nhiệt tình, hứng khởi enthusiastically (adv) /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ hăng say, nhiệt tình entitlement (n) /ɪnˈtaɪ.t̬ əl.mənt/ quyền hạn, sự được phép làm entrée (n) /ˈɑːn.treɪ/ món chínhsự gia nhập, thâm nhập, tiến vào environment (n) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường environmental (adj) /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ əl/ (thuộc) môi trường equivalent (adj, n) /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ tương đương; vật tương đương essential (adj) /ɪˈsen.ʃəl/ (thuộc) bản chất, cốt lõi estimate (v) /ˈes.tə.meɪt/ ước tính, dự đoán evaluate (v) /ɪˈvæl.ju.eɪt/ ước lượng, đánh giá evolve (v) /ɪˈvɑːlv/ tiến hóa event (n) /ɪˈvent/ sự kiện, sự việc evidence (n) /ˈev.ə.dəns/ bằng chứng, chứng cớ exact (adj) /ɪɡˈzækt/ chính xác, đúng examination (n) /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ sự khám xét, kỳ thi examine (v) /ɪɡˈzæm.ɪn/ khảo sát, kiểm tra excel (v) /ɪkˈsel/ hơn, vượt trội excellent (adj) /ˈek.səl.ənt/ xuất sắc, ưu tú executive (adj, n) /ɪɡˈzek.jə.t̬ ɪv/ (thuộc) chấp hành, sự thi hành; tổ chức hành pháp exhibit (v) /ɪɡˈzɪb.ɪt/ trưng bày, triển lãm expand (v) /ɪkˈspænd/ mở rộng, nở phồng expansion (n) /ɪkˈspæn.ʃən/ sử mở rộng, giãn nở expect (v) /ɪkˈspekt/ chờ đợi, trông chờ expectation (n) /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ sự mong chờ, ngóng đợi expenditure (n) /ɪkˈspen.də.tʃɚ/ sự tiêu dùng, phí tổn expense (n) /ɪkˈspens/ chi phí, sự tiêu dùng expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/ đắt tiền, đắt đỏ experience (n) /ɪkˈspɪr.i.əns/ trải nghiệm, kinh nghiệm experienced (adj) /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ người từng trải, người có kinh nghiệm experiment (n, v) /ɪkˈsper.ə.mənt/ thí nghiệm, thử nghiệm exploration (n) /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ cuộc thăm dò, thám hiểm express (n, v) /ɪkˈspres/ công văn hỏa tốc; trình bày, diễn đạt extend (v) /ɪkˈstend/ duỗi thẳng, nới rộng, gia hạn extension (n) /ɪkˈsten.ʃən/ sự mở rộng, gia hạn external (adj) /ɪkˈstɝː.nəl/ bên ngoài, đối ngoại facility (n) /fəˈsɪl.ə.t̬ i/ điều kiện thuận lợi, sự dễ dàng, thuận lợi factor (n) /ˈfæk.tɚ/ nhân tố factory (n) /ˈfæk.tɚ.i/ nhà máy, xí nghiệp fail (v) /feɪl/ thất bại, trượt (kì thi) failure (n) /ˈfeɪ.ljɚ/ sự thất bại fair (n, adj) /fer/ hội chợ, phiên chợ; công bằng, không thiên vị famed (adj) /feɪmd/ nổi tiếng, lừng danh fare (n, v) /fer/ tiền xe, tiền véđi đường, đi du lịch fault (n) /fɑːlt/ lỗi, sai lầm faulty (adj) /ˈfɑːl.t̬ i/ có thiếu sót, mắc khuyết điểm favor (n, v) /ˈfeɪ.vɚ/ thiện ý, sự yêu mến; ưu đãi, thiên vị fax (n) /fæks/ bản fax feature (n) /ˈfiː.tʃɚ/ nét, đặc điểm fee (n) /fiː/ lệ phí, tiền thù lao feedback (n, v) /ˈfiːd.bæk/ phản hồi, góp ý figure (n, v) /ˈfɪɡ.jɚ/ hình dáng, nhân vật; đánh giá, tính toán file (n) /faɪl/ hồ sơ, túi đựng tài liệu fill (v) /fɪl/ làm đầy, nhồi nhét final (adj) /ˈfaɪ.nəl/ cuối cùng finance (n, v) /ˈfaɪ.næns/ tài chính; hỗ trợ tài chính financial (adj) /faɪˈnæn.ʃəl//fəˈnæn.ʃəl/ (thuộc) tài chính fix (n, v) /fɪks/ sửa chữagắn chặt, cố định flexible (adj) /ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt, không cố định flight (n) /flaɪt/ chuyến bay, sự rút chạy flight attendant (n) /ˈflaɪt əˌten.dənt/ tiếp viên hàng không fluctuate (v) /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ dao động, lên xuống fluctuation (n) /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ sự dao động focus (v, n) /ˈfoʊ.kəs/ tập trung focused (adj) /ˈfoʊ.kəst/ tập trung, chú ý fold (v, n) /foʊld/ gấp, vén; nếp gấp folder (n) /ˈfoʊl.dɚ/ bìa cứng, xấp tài liệu force (n) /fɔːrs/ sức mạnh, quyền lực forecast (n, v) /ˈfɔːr.kæst/ dự đoán, tiên đoán foreign (adj) /ˈfɔːr.ən/ nước ngoài, ngoại quốc forget (v) /fɚˈɡet/ quên forgetful (adj) /fɚˈɡet.fəl/ tính hay quên, có trí nhớ tồi form (n) /fɔːrm/ dáng hình; tạo hình forward (adv) /ˈfɔːr.wɚd/ về phía trước, tiến lên frank (adj) /fræŋk/ ngay thẳng, bộc trực frankly (adv) /ˈfræŋ.kli/ thẳng thắn fuel (n) /ˈfjuː.əl/ chất đốt, nhiên liệu fulfill (v) /fʊlˈfɪl/ làm đầy function (v, n) /ˈfʌŋk.ʃən/ hoạt động; chức năng functional (adj) /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ (thuộc) chức năng fundraising (n) /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ sự huy động vốn furniture (n) /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ đồ đạc further (adj, adv) /ˈfɝː.ðɚ/ xa hơn, kỹ hơn gesture (n) /ˈdʒes.tʃɚ/ điệu bộ, cử chỉ goal (n) /ɡoʊl/ khung thành, cầu mônmục tiêu goods (n) /ɡʊdz/ của cải, hàng hóa gradually (adv) /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ dần dần, từ từ grievance (n) /ˈɡriː.vəns/ lời than trách grill (n, v) /ɡrɪl/ chả nướng; nướng, thiêu đốt growth (n) /ɡroʊθ/ sự tăng trưởng, mức độ tăng trưởng guarantee (n, v) /ˌɡer.ənˈtiː/ sự đảm bảo; cam kết guideline (n) /ˈɡaɪd.laɪn/ quy tắc, nguyên tắc haggle (n, v) /ˈhæɡ.əl/ sự mặc cả; tranh cãi handle (n, v) /ˈhæn.dəl/ cán cầm, tay cầm; xử lý handy (adj) /ˈhæn.di/ thuận tiện, sẵn tiện harbor (n, v) /ˈhɑː.bər/ bến cảng; che giấunuôi dưỡng harmful (adj) /ˈhɑːrm.fəl/ gây tai hại, có hại hazardous (adj) /ˈhæz.ɚ.dəs/ mạo hiểm, nguy hiểm head office (n) /ˌhed ˈɑː.fɪs/ cơ quan đầu não, tổng công ty headquarters (n) /ˈhedˌkwɔːr.t̬ ɚz/ sở chỉ huy, bộ chỉ huy hesitate (v) /ˈhez.ə.teɪt/ do dự, ngập ngừng hesitation (n) /ˌhez.əˈteɪ.ʃən/ sự ngập ngừng, do dự hide (n, v) /haɪd/ che giấu, che đậy highlight (n, v) /ˈhaɪ.laɪt/ điểm nổi bật; làm nổi bật highly (adv) /ˈhaɪ.li/ rất, lắm, tốt hike (n) /haɪk/ cuộc đi bộ, cuộc hành quân; đi bộ đường dài hire (n, v) /haɪr/ sự thuê; thuê, mướn hold (n, v) /hoʊld/ sự cầm, nắm; cầm, giữ host (n, v) /hoʊst/ chủ nhà, người chủ trì; tổ chức, đăng cai identification (n) /aɪˌden.t̬ ə.fəˈkeɪ.ʃən/ sự phát hiện, nhận diện identify (v) /aɪˈden.t̬ ə.faɪ/ nhận diện, nhận biết imaginative (adj) /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ ɪv/ tưởng tượng, không có thực immediate (adj) /ɪˈmiː.di.ət/ ngay lập tức, trực tiếp immediately (adv) /ɪˈmiː.di.ət.li/ ngay lập tức, tức thì impact (n, v) /ˈɪm.pækt/ tác động, ảnh hưởng impatient (adj) /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ thiếu kiên nhẫn impersonate (v) /ɪmˈpɝː.sən.eɪt/ mạo danh, đóng vai, nhại lại implement (n, v) /ˈɪm.plə.ment/ dụng cụ, phương tiện; thi hành, thực hiện, áp dụng imply (v) /ɪmˈplaɪ/ ngụ ý, ý nói impression (n) /ɪmˈpreʃ.ən/ ấn tượngdấu vết improper (adj) /ɪmˈprɑː.pɚ/ không thích hợp, không phù hợp improve (v) /ɪmˈpruːv/ cải thiện improvement (n) /ɪmˈpruːv.mənt/ sự cải thiện, cải tiến incentive (adj, n) /ɪnˈsen.t̬ ɪv/ khuyến khích; sự khích lệ, thúc đẩy inclined (adj) /ɪnˈklaɪnd/ có thiên hướng, khuynh hướng include (v) /ɪnˈkluːd/ bao gồm, gồm có inclusion (n) /ɪnˈkluː.ʒən/ sự bao gồm, tính vào income (n) /ˈɪn.kʌm/ thu nhập, lợi tức inconvenience (n) /ˌɪn.kənˈviːn.jəns/ sự bất tiện, phiền hà increase (v, n) /ɪnˈkriːs/ sự tăng lên; tăng thêm indicate (v) /ˈɪn.də.keɪt/ chỉ ra, chứng tỏ, biểu thị indication (n) /ˌɪn.dəˈkeɪ.ʃən/ sự biểu thị, biểu lộ individual (n, v) /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ cá nhân; riêng lẻ, tách biệt individually (adv) /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.li/ riêng lẻ inexperienced (adj) /ˌɪn.ɪkˈspɪr.i.ənst/ thiếu kinh nghiệm infer (v) /-ˈfɝː/ suy ra, kết luận inflate (v) /ɪnˈfleɪt/ bơm phồng, thổi phồng inflation (n) /ɪnˈfleɪ.ʃən/ sự bơm phồng, lạm phát influence (v) /ˈɪn.flu.əns/ ảnh hưởng, uy lực; chi phối, tác động influential (adj) /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ có ảnh hưởng, có tác dụng information (n) /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ thông tin input (n) /ˈɪn.pʊt/ dữ liệu đầu vào inquiry (n) /ˈɪŋ.kwɚ.i/ sự điều tra, thẩm vấn install (v) /ɪnˈstɑːl/ cài đặt, tải xuống installation (n) /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ sự cài đặt insurance (n) /ɪnˈʃɜ.r.əns/ sự bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm insure (v) /ɪnˈʃʊr/ bảo hiểm, đảm bảo intend (v) /ɪnˈtend/ định, có ý định intention (n) /ɪnˈten.ʃən/ dự định, ý định intently (adv) /ɪnˈtent.li/ chăm chú, chú ý intern (n) /ɪnˈtɝːn/ thực tập sinh internal (adj) /ɪnˈtɝː.nəl/ bên trong, nội bộ international (adj) /ˌɪn.t̬ ɚˈnæʃ.ən.əl/ quốc tế, đa quốc gia internship (n) /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ kỳ thực tập interrupt (v) /ˌɪn.t̬ əˈrʌpt/ làm gián đoạn, ngắt quãng interview (n, v) /ˈɪn.t̬ ɚ.vjuː/ phỏng vấn invaluable (adj) /ɪnˈvæl.jə.bəl/ vô giá invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh, sáng chế invention (n) /ɪnˈven.ʃən/ sự phát minh, sáng kiến, sáng chế inventory (n) /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ sự kiểm kê, bản kiểm kê invest (v) /ɪnˈvest/ đầu tư investigation (n) /ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/ sự điều tra, nghiên cứu investment (n) /ɪnˈvest.mənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư invite (v) /ɪnˈvaɪt/ mời, rủlôi cuốn, hấp dẫn invoice (n) /ˈɪn.vɔɪs/ hóa đơn isolate (v) /ˈaɪ.sə.leɪt/ cô lập, cách ly item (n) /ˈaɪ.t̬ əm/ món đồtin tức itemize (v) /ˈaɪ.t̬ ə.maɪz/ trình bày thành từng khoản, từng món itinerary (n) /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ hành trình, lịch trình jealous (adj) /ˈdʒel.əs/ ghen ghét, đố kỵ jeopardize (v) /ˈdʒep.ɚ.daɪz/ gây nguy hại, đe dọa jeopardy (n) /ˈdʒep.ɚ.di/ nguy cơ, sự nguy hiểm jobless (adj) /ˈdʒɑːb.ləs/ thất nghiệp, không có việc làm join (v) /dʒɔɪn/ nối, ghéptham gia joint (n, adj) /dʒɔɪnt/ mối nối, khớp; chung journal (n) /ˈdʒɝː.nəl/ báo, tạp chí journey (n) /ˈdʒɝː.ni/ cuộc hành trình judge (n, v) /dʒʌdʒ/ quan toàn, thẩm phán, người phán xử; xét xử, phân xử justice (n) /ˈdʒʌs.tɪs/ sự công bằng, luật pháp justification (n) /ˌdʒʌs.tə.fəˈkeɪ.ʃən/ sự bào chữa, biện hộ justify (v) /ˈdʒʌs.tə.faɪ/ bào chữa, phân bua, biện hộ keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích keep (v) /kiːp/ giữ lại, giam giữ knowledge (n) /ˈnɑː.lɪdʒ/ kiến thức, sự hiểu biết knowledgeable (adj) /´nɔlidʒəbl/ thông thạo, thành thạo, am tường label (n) /’leɪbl/ nhãn, nhãn hiệu labor (n) /’leibə/ lao động, công việc chân tay lack (n, v) /læk/ sự thiếu, thiếu sót landlord (n) /’lændlɔ:d/ chủ nhà (nhà cho thuê) laptop (n) /´læp¸tɔp/ máy tính launch (n) /lɔ:ntʃ/ Xuồng lớn law (n) /lɑː/ luật, nội quy, quy định lay (n) /lei/ bài thơ ngắn, bài vè ngắn leak (n) /li:k/ lỗ thủng, lỗ rò, khe hở lean (n) /li:n/ độ nghiêng, độ dốc lease (n) /li:s/ hợp đồng cho thuê (bất động sản) leisure (n) /ˈliʒər , ˈlɛʒər/ thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn liability (n) /,laiə’biliti/ trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý license (n) /lái:sn/ bản quyền licensing (n) /ˈlaɪ.sən.sɪŋ/ sự cấp giấy phép lie (n) /lai/ sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn limousine (n) /´limə¸zi:n/ xe hơi list (n) /list/ danh sách, sổ, bản kê khai livestock (n) /´laiv¸stɔk/ vật nuôi, thú nuôi loan (n) /ləʊn/ sự vay nợ lobby (n) /lɒb.i/ hành lang local (adj) /’ləʊk(ə)l/ địa phương locate (v) /loʊˈkeɪt/ trụ sở ở, nằm ở log on (v) /lɔg/ kết nối với hệ thống log (n) /lɔg/ khúc gỗ mới đốn hạ loyal (adj) /’lɔiəl/ trung thành, trung nghĩa, trung kiên luggage (n) /’lʌgiʤ/ hành lý luxurious (adj) /lʌg´zjuəriəs/ sang trọng, lộng lẫy; xa hoa luxury (n) /lʌk.ʃər.i/ sự xa xỉ, sự xa hoa maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì; bảo vệ maintenance (n) /´meintənəns/ sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ major (n) /ˈmeɪdʒər/ chuyên đề manage (v) /’mænɪʤ/ quản lý managerial (adj) /¸mæni´dʒiəriəl/ (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc mandatory (adj) /’mændətəri/ có tính cách bắt buộc manufacture (n) /,mænju’fæktʃə/ sự chế tạo, sự sản xuất manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất; sự chế tạo; sự gia công marketing (n) /’mɑ:kitiɳ/ tiếp thị mechanic (n) /məˈkænɪk/ thợ máy, công nhân cơ khí medical (adj) /’medikə/ (thuộc) y học medication (n) /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ sự bốc thuốc, sự cho thuốc medicine (n) /’medisn/ y học meeting (n) /’mi:tiɳ/ (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình membership (n) /’membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên memorandum (n) /¸memə´rændəm/ bản ghi nhớ mention (n) /’menʃn/ sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập merchandise (n) /´mə:tʃən¸daiz/ hàng hóa mere (n) /miə/ ao hồ merge (v) /mə:dʤ/ hoà vào; kết hợp; hợp nhất merger (n) /´mə:dʒə/ sự liên doanh liên kết mileage (n) /´mailidʒ/ tổng số dặm đã đi được million (n) /´miljən/ một triệu mimic (adj) /´mimik/ giả; bắt chước mishear (v) /¸mis´hiə/ nghe lầm misleading (adj) /mis´li:diη/ làm cho lạc đường, làm cho lạc lối misrepresent (v) /¸misrepri´zent/ trình bày sai, miêu tả sai monitor (n) /’mɔnitə/ lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học) monument (n) /’mɔnjumənt/ vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm (thuộc) đạo đức, phẩm hạnhtinh thần moral (adj) /ˈmɔːr.əl/ bài học, lời răn dạy mortgage (n) /’mɔ:gidʤ/ cầm cố, thế chấp motivate (v) /´mouti¸veit/ thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy motivation (n) /,mouti’veiʃn/ sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy napkin (n) /’næpkin/ khăn ăn narrow (adj) /’nærou/ hẹp, chật hẹp, eo hẹp narrowing (n) /’nærouwiŋ/ sự thu hẹp, sự co hẹp neighborhood (n) /ˈneɪbərˌhʊd/ hàng xóm network (n) /’netwə:k/ lưới, đồ dùng kiểu lưới nominate (v) /’nɔmineit/ chỉ định, chọn, bổ nhiệm nomination (n) /,nɔmi’neiʃn/ sự chỉ định, sự bổ nhiệm notice (n) /’nəƱtis/ thông tri, yết thị, thông báo notify (v) /nəʊ.tɪ.faɪ/ báo, khai báo; thông báo objection (n) /əb’ʤekʃn/ sự phản đối, sự chống đối objective (adj) /əb´dʒektiv/ khách quan obligation (n) /,ɔbli’geiʃn/ nghĩa vụ; bổn phận oblige (v) /ə’blaiʤ/ bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho obtain (v) /əb’teɪn/ đạt được, giành được, thu được obviously (adv) /’ɔbviəsli/ một cách rõ ràng; có thể thấy được occupation (n) /,ɔkju’peiʃn/ sự chiếm giữ, sự chiếm đóng occur (v) /ə’kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy officer (n) /´ɔfisə/ sĩ quan official (adj) /ə’fiʃəl/ (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng onward (adj) /’ɔnwəd/ về phía trước, tiến lên, hướng tới operate (v) /’ɔpəreit/ hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy…) operation (n) /,ɔpə’reiʃn/ sự hoạt động; quá trình hoạt động opinion (n) /ə’pinjən/ ý kiến, quan điểm opportunity (n) /ɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ, dịp may optimistic (adj) /¸ɔpti´mistik/ lạc quan, yêu đời order (n) /’ɔ:də/ thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp organization (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/ sự tổ chức, sự cấu tạo organize (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, cấu tạo, thiết lập organized (adj) /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu outline (n) /´aut¸lain/ nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính outlook (n) /´aut¸luk/ quang cảnh, viễn cảnh outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội overall (adj) /ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ overdraft (n) /´ouvə¸dra:ft/ số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi overtime (adj) /´ouvətaim/ quá giờ, ngoài giờ (quy định) overview (n) /´ouvə¸vju:/ sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn package (v) /pæk.ɪdʒ/ đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì package (n) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng parcel (n) /’pɑ:s(ə)l/ gói; bưu kiện parking (n) /ˈpɑːr.kɪŋ/ bãi đỗ xe participant (n) /pa:´tisipənt/ người tham gia, người tham dự particularly (adv) /pə´tikjuləli/ đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt passenger (n) /’pæsindʤə/ hành khách (đi tàu xe…) patent (n) /ˈpeɪtənt, ˈpætənt/ bằng sáng chế patience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí payment (n) /’peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy…); đóng performance (n) /pə’fɔ:məns/ sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch…); cuộc biểu diễn permanent (adj) /’pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên permission (n) /pə’miʃn/ sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép permit (v) /’pər’mɪt/ cho phép, cho cơ hội; thừa nhận personal (adj) /’pə:snl/ cá nhân, tư, riêng personalized (v) /´pə:sənə¸laiz/ cá nhân hoá personnel (n) /¸pə:sə´nel/ nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy…) persuade (v) /pə’sweid/ thuyết phục plant (n) /plænt , plɑnt/ thực vật platform (n) /’plætfɔ:m/ nền, bục, bệ pleasant (adj) /’plezənt/ vui vẻ, dễ thương (người…) plow (n) /plau/ cái cày; công cụ giống như cái cày plug (n) /plʌg/ phích cắm; ổ cắm điện plumber (n) /´plʌmə/ thợ hàn chì, thợ ống nước policy (n) /pɔlisi/ chính sách (của chính phủ, đảng…) polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp politician (n) /,pɒlə’tɪʃn/ nhà chính trị; chính khách politics (n) /’pɔlitiks/ hoạt động chính trị, công việc chính trị poll (n) /poul/ sự bầu cử; số phiếu bầu pollute (v) /pəˈlut/ làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước…) popular (adj) /ˈpɑːpjələr/ được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ popularity (n) /ˌpɒpyəˈlærɪti/ tính đại chúng; tính phổ biến position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ (của một vật gì) postpone (v) /pəʊst pəʊn/ hoãn lại, trì hoãn postponement (n) /poust´pounmənt/ sự trì hoãn; trường hợp bị trì hoãn potential (adj) /pəˈtenʃl/ tiềm năng; tiềm tàng power (n) /ˈpauə(r)/ khả năng; tài năng, năng lực practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành (đối với lý thuyết) practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành (đối với lý thuyết) predict (v) /pri’dikt/ nói trước, tiên đoán, dự đoán predictable (adj) /pri’diktəbl/ có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo prefer (v) /pri’fə:/ thích hơn, ưa hơn preference (n) /’prefərəns/ sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn premises (n) /’premis/ biệt thự present (n) prezənt hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay press (n) /pres/ sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn prevent (v) /pri’vent/ ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa prevention (n) /pri’ven∫n/ sự ngăn cản, sự ngăn trở priceless (adj) /ˈpraɪslɪs/ vô giá; không định giá được principle (n) /ˈprɪntsɪpl/ gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản priority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên private (adj) /ˈpraɪvɪt/ riêng, tư, cá nhân probability (n) /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ sự có thể có, khả năng có thể xảy ra probably (adv) /´prɔbəbli/ có khả năng, có lẽ, có thể probationary (adj) /prə´beiʃənəri/ đang trong thời gian thử việc process (n) /’prouses/ quá trình, sự tiến triển profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp professional (adj) /prə’feʃənl/ (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề profile (n) /´proufail/ tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược profit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi; lợi ích, bổ ích profitability (n) /’prɔfitə’biləti/ sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi profitable (adj) /´prɑ:fɪtəbl/ có lợi, có ích; thuận lợi progressive (adj) /prəˈgrɛsɪv/ tiến lên, tiến tới prohibit (v) /proʊ’hɪbɪt/ cấm, ngăn cấm project (n) /ˈprɒdʒɛkt/ đề án, dự án; kế hoạch promote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp; đề bạt promotion (n) /prə’mou∫n/ sự thăng chức, sự đề bạt promptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức properly (adv) /´prɔpəli/ đúng đắn, hợp thức, hợp lệ property (n) /’prɔpəti/ tài sản, của cải, vật sở hữu, người giàu có protect (v) /prə’tekt/ bảo vệ, bảo hộ, che chở protection (n) /prə’tek∫n/ sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở publicity (n) /pʌb’lɪsətɪ / sự công khai publicize (v) /´pʌbli¸saiz/ đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến purchase (n) /’pə:t∫əs/ sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được purpose (n) /’pɜ:pəs/ mục đích, ý định pursue (v) /pə’sju:/ đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích qualification (n) /,kwalifi’keiSn/ phẩm chất, năng lực qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, khả năng, điều kiện qualify (v) /’´kwɔli¸fai/ đủ tư cách, khả năng, điều kiện questionnaire (n) /ˌkwɛstʃəˈnɛər/ bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) quotation (n) /kwou’teiʃn/ sự trích dẫn, sự được trích dẫn quote (n) /kwout/ lời trích dẫn; đoạn trích dẫn range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng rare (adj) /reə/ hiếm, hiếm có, ít có rate (n) /reit/ tỷ lệ rational (adj) /´ræʃənəl/ có lý trí, dựa trên lý trí raw (adj) /rɔ:/ sống, thô reach (n) /ri:tʃ/ sự chìa ra, sự trải ra realize (v) /’riəlaiz/ thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì…) rearrange (v) /’ri:ə’reindʤ/ sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý reasonably (adv) /ˈriː.zən.ə.bli/ hợp lý receipt (n) /ri´si:t/ công thức (làm bánh, nấu món ăn…) receive (v) /ri’si:v/ nhận, lĩnh, thu recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, xảy ra gần đây, mới đây reception (n) /ri’sep∫n/ sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh receptive (adj) /ri’septiv/ dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội recipe (n) /´resəpi/ công thức làm món ăn recognize (v) /’rekəgnaiz/ công nhận, thừa nhận, chấp nhận recommend (v) /rekə’mend/ giới thiệu, tiến cử (người, vật…) recommendation (n) /¸rekəmen´deiʃən/ sự giới thiệu, sự tiến cử recruit (v) /ri’kru:t/ tuyển, chiêu mộ (lính mới); tìm thêm recruitment (n) / ri’kru;tm(ə)nt/ sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm reduce (v) /ri’dju:s/ thu nhỏ, làm giảm bớt reduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự thu nhỏ, sự giảm bớt redundant (adj) /ri’dʌndənt/ thừa, dư refrigerator (n) /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ tủ lạnh refund (n, v) /ˈrifʌnd/ trả lại, sự trả lại refundable (adj) /ri´fʌndəbl/ có thể được trả lại tiền refusal (n) ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối refuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ, cự tuyệt regarding (n) /ri´ga:diη/ về ( ai/cái gì), về việc, đối với (vấn đề…) regardless (adv) /ri´ga:dlis/ bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới regional (adj) /ˈridʒənl/ (thuộc) vùng; địa phương registration (n) /,redʤis’treiʃn/ sự đăng ký, sự ghi vào sổ regret (n, v) /ri’gret/ hối tiếc; sự ân hận regular (adj) /ˈreɡ.jə.lɚ/ đều đặn, thường xuyên regularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên regulate (v) /ˈreɡ.jə.leɪt/ điều khiển reject (n, v) /’ri:ʤekt/ vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn relax (v) /rɪˈlæks/ thư giãn, nghỉ ngơi relaxation (n) /¸ri:læk´seiʃən/ sự dịu đi, sự bớt căng thẳng release (v) /rɪˈliːs/ thả ra, trả lại tự do relevant (adj) /´reləvənt/ thích đáng, thích hợp; xác đáng remain (v) /rɪˈmeɪn/ duy trì remarkable (adj) /ri’ma:kəb(ə)l/ đáng chú ý, đáng để ý remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc lại, nhớ lại reminder (n) /ri´maində/ vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại remittance (n) /ri´mitəns/ sự gửi tiền, sự gửi hàng remove (v) /ri’mu:v/ dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn remuneration (n) /rɪˌmjuː.nəˈreɪ.ʃən/ tiền thù lao, tiền trả công renovate (v) /ˈrɛnəˌveɪt/ nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại renovation (n) /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ sự nâng cấp, sự cải tiến rent (n) /rent/ sự thuê mướn repair (v) /rɪˈper/ sửa chữa, sửa đổi repayment (n) /ri:´peimənt/ sự trả lại repetitive (adj) /rɪˈpet̬ .ə.t̬ ɪv/ có đặc trưng lặp đi lặp lại replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế, thay chỗ ai/cái gì replacement (n) /rɪˈpleɪs.mənt/ sự thay thế, vật thay thế report (n) /ri’pɔ:t/ bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản represent (v) /ˌrep.rɪˈzent/ miêu tả, hình dung representative (adj) /,repri’zentətiv/ miêu tả, biểu hiện request (n) /rɪˈkwest/ yêu cầu require (v) /ri’kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu; quy định requirement (n) /rɪˈkwaɪr.mənt/ yêu cầu, cần thiết reschedule (v) /ˌriːˈskedʒ.uːl/ lên lịch, sắp xếp lịch rescue (v) /ˈres.kjuː/ cứu ai đó khỏi nguy hiểm resemble (v) /rɪˈzem.bəl/ giống nhau, giống ai đó reservation (n) /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ dự phòng resign (v) /rɪˈzaɪn/ bỏ việc, từ chức resist (v) /rɪˈzɪst/ chống lại resolve (n, v) /rɪ’zɑ:lv Quyết tâm, ý kiên quyết respect (n) /riˈspekt/ sự kính trọng; sự ngưỡng mộ respectable (adj) /ris´pektəbl/ đáng trọng; đáng kính respond (v) /ri’spond/ hưởng ứng responsibility (n) /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬ i/ trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm; bổn phận; nghĩa vụ responsible (adj) /ri’spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm restructure (v) /ri:´strʌktʃə/ cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại resume (v) /ri´zju:m/ lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại retail (n, adv) /ˈriteɪl , rɪˈteɪl/ sự bán lẻ, việc bán lẻ retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo…) retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, sự về hưu revamp (v) /ˌriːˈvæmp/ tân trang, sửa chữa revise (v, n) /ri’vaiz/ đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại revised (v, n) /ri’vaiz/ đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại right (n) /rait/ điều tốt, điều phải, điều đứng đắn rival (n,adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ, đối địch, kình địch roadside (n,adj) /´roud¸said/ bờ đường, lề đường roughly (adv) /’rʌfli/ ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng route (n) /raʊt/ tuyến đường; lộ trình; đường đi runway (n) /´rʌn¸wei/ đường băng salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương sale (n) /seil/ sự bán, việc bán salvage (n) /´sælvidʒ/ sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..) sample (n) /´sa:mpl/ mẫu; vật mẫu, hàng mẫu satisfactory (adj) /,sætis’fæktəri/ vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm) satisfied (adj) /’sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn satisfy (v) /’sætisfai/ làm thoả mãn, làm hài lòng save (n) /seiv/ cứu nguy, cứu vãn savvy (n) /ˈsæv.i/ sự hiểu biết, nắm rõ scene (n) /si:n/ quang cảnh scenery (n) /’si:nəri/ phong cảnh, cảnh vật schedule (n) /’skedʒu:l/ kế hoạch làm việc, tiến độ thi công scrutinize (v) /´skru:ti¸naiz/ chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng search (n, v) /sə:t∫/ sự nhìn để tìm, nhìn để tìm, thăm dò secluded (adj) /si´klu:did/ hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy secretarial (adj) /¸sekri´tɛəriəl/ (thuộc) thư ký secretary (n) /’sekrətri/ thư ký select (v) /si´lekt/ lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn selection (n) /si’lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa selective (adj) /si’lektiv/ có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn seminar (n) /¸semi´na:/ hội nghị chuyên đề senior (adj) /’si:niə/ nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc (chức quyền..); lâu năm hơn sequel (n) /ˈsiː.kwəl/ sự tiếp tục, nối tiếp, kết quả serious (adj) /’siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị service (n) /’sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ several (adj) /’sevrəl/ vài, riêng, cá nhân; khác nhau shape (n) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén shift (n) /ʃift/ sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..) shine (n) /ʃain/ ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng shipment (n) /´ʃipmənt/ việc gửi hàng; việc chất hàng lên tàu shipping (n) /ˈʃɪp.ɪŋ/ đang chuyển hàng shortage (n) /ˈʃɔːr.t̬ ɪdʒ/ sự thiếu sót shuttle (n) /ˈʃʌt̬ .əl/ xe đưa đón sightseeing (n) /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ tham quan significant (adj) /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ quan trọng simplify (v) /ˈsɪm.plə.faɪ/ đơn giản hóa situation (n) /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ tình hình software (n) /ˈsɑːft.wer/ phần mềm solar (adj) /ˈsoʊ.lɚ/ hệ mặt trời spacious (adj) /ˈspeɪ.ʃəs/ rộng rãi spare part (n) /ˈspeər ˈpɑrt/ phụ tùng spare time (n) /ˈspeər ˈtɑɪm/ thời gian rảnh specialize (v) /ˈspeʃ.ə.laɪz/ chuyên môn hóa specialty (n) /ˈspeʃ.əl.ti/ chuyên môn specification (n) /ˌspes.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ chi tiết, đặc điểm specify (v) /ˈspes.ə.faɪ/ giải thích, miêu tả spectator (n) /spekˈteɪ.t̬ ɚ/ khán giả stable (adj) /ˈsteɪ.bəl/ ổn định stadium (n) /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động staff (n) /stæf/ nhân viên stapler (n) /ˈsteɪ.plɚ/ người phân loại stare (v) /ster/ nhìn chằm chằm starter (n) /ˈstɑːr.t̬ ɚ/ người ra lệnh xuất phát, món khai vị stationery (n) /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/ đồ dùng văn phòng stock (n) /stɑːk/ kho hàng, kho dự trữ strategic (adj) /strəˈtiː.dʒɪk/ mang tính chiến lược strategy (v) /’strætəʤɪ/ chiến lược streamline (v) /ˈstriːm.laɪn/ dòng nước, luồng không khí studio (n) /ˈstuː.di.oʊ/ phòng thu âm stunning (adj) /ˈstʌn.ɪŋ/ tuyệt vời, lộng lẫy submit (v) /səbˈmɪt/ xác nhận, gửi đi subscribe (v) /səbˈskraɪb/ đăng ký subscription (n) /səbˈskrɪp.ʃən/ sự đăng ký subsidiary (adj) /səbˈsɪd.i.er.i/ sự lệ thuộc suggest (v) /səˈdʒest/ đề xuất suggestion (n) /səˈdʒes.tʃən/ sự đề xuất suit (n) /suːt/ bộ vest suitability (n) /ˌsuː.t̬ əˈbɪl.ə.t̬ i/ sự thích hợp suitable (adj) /ˈsuː.t̬ ə.bəl/ phù hợp , thích hợp supervise (v) /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ giám sát supervision (n) /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/ sự giám sát supplier (n) /səˈplaɪ.ɚ/ nhà cung cấp supply (v) /səˈplaɪ/ cung cấp support (v) /səˈpɔːrt/ trợ giúp supporter (n) /səˈpɔːr.t̬ ɚ/ người trợ giúp surrounding (adj) /səˈraʊn.dɪŋ/ bao quanh suspicious (adj) /səˈspɪʃ.əs/ khả nghi switchboard (n) /ˈswɪtʃ.bɔːrd/ tổng đài systematic (adj) /ˌsɪs.təˈmæt̬ .ɪk/ có hệ thống takeover (n) /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/ tiếp quản tax (n) /tæks/ thuế technical (adj) /ˈtek.nɪ.kəl/ có tính kỹ thuật technician (n) /tekˈnɪʃ.ən/ kỹ thuật viên temporary (adj) /ˈtem.pə.rer.i/ tạm thời tenant (n) /ˈten.ənt/ người thuê nhà terminate (v) /ˈtɝː.mə.neɪt/ chấm dứt terrible (adj) /ˈter.ə.bəl/ kinh khủng terrific (adj) /təˈrɪf.ɪk/ khủng khiếp theoretical (adj) /ˌθiː.əˈret̬ .kəl/ mang tính lý thuyết theory (n) /ˈθɪr.i/ học thuyết thorough (adj) /ˈθɝː.ə/ triệt để tidy (adj) /ˈtaɪ.di/ ngăn nắp tour (n) /tʊr/ chuyến du lịch tourism (n) /ˈtʊr.ɪ.zəm/ du lịch tourist (n) /ˈtʊr.ɪst/ du khách towel (n) /taʊəl/ cái khăn lau tower (n) /ˈtaʊ.ɚ/ tòa nhà, tháp track (n) /træk/ con đường trade (n) /treɪd/ sự trao đổi (hàng hóa, vật phẩm) tradition (n) /trəˈdɪʃ.ən/ sự truyền thống traffic (n) /ˈtræf.ɪk/ giao thông training (n) /ˈtreɪ.nɪŋ/ sự huấn luyện, sự đào tạo transfer (v) /ˈtræns.fɝː/ chuyển khoản transform (v) /trænsˈfɔːrm/ biến đổi transformation (n) /ˌtræns.fɚˈmeɪ.ʃən/ sự biến đổi transit (n) /ˈtræn.zɪt/ vận chuyển transportation (n) /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ sự vận chuyển trend (n) /trend/ xu hướng trial (n) /traɪəl/ thử nghiệm triumph (n) /ˈtraɪ.əmf/ chiến thắng trust (v) /trʌst/ tin, tin tưởng turnover (n) /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/ doanh số, doanh thu unconditional (adj) /ˌʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/ vô điều kiện understand (v) /ˌʌn.dɚˈstænd/ hiểu, nắm bắt được unfavorable (adj) /ʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/ không thuận lợi unfortunately (adj) /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/ không may mắn uniform (n) /ˈjuː.nə.fɔːrm/ đồng phục unwrap (v) /ʌnˈræp/ bóc, mở upcoming (adj) /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ sắp xảy ra update (v) /ʌpˈdeɪt/ nâng cấp upgrade (v) /ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp upset (v, adj) /ʌpˈset/ buồn bã, lo lắng upstairs (n) /ʌpˈsterz/ tầng trên utility bill (n) /juːˈtɪl.ə.t̬ i/ /bɪl/ hóa đơn điện nước vacancy (n) /ˈveɪ.kən.si/ vị trí bỏ trống vacant (v) /ˈveɪ.kənt/ bỏ trống vacation (n) /veɪˈkeɪ.ʃən/ kì nghỉ valuables (n) /ˈvæl.jə.bəlz/ vật có giá trị varied (adj) /ˈver.ɪd/ đa dạng variety (n) /vəˈraɪ.ə.t̬ i/ sự đa dạng various (adj) /ˈver.i.əs/ đa dạng vendor (n) /ˈven.dɚ/ người bán venture (n) /ˈven.tʃɚ/ liên doanh venue (n) /ˈven.juː/ địa điểm virus (n) /ˈvaɪ.rəs/ virus vital (adj) /ˈvaɪ.t̬ əl/ thiết yếu vivid (adj) /ˈvɪv.ɪd/ chói sáng, rực rỡ, sống động wage (n) /weɪdʒ/ tiền công walkway (n) /ˈwɑː.kweɪ/ lối đi warehouse (n) /ˈwer.haʊs/ kho hàng warn (v) /wɔːrn/ cảnh báo warning (n) /ˈwɔːr.nɪŋ/ sự cảnh báo warrant (v) /ˈwɔːr.ənt/ bảo đảm warranty (n) /ˈwɔːr.ən.t̬ i/ sự bảo đảm wastage (adj) /ˈweɪ.stɪdʒ/ lãng phí waterproof (adj) /ˈwɑː.t̬ ɚ.pruːf/ chống nước wealth (adj) /welθ/ giàu có website (n) /ˈweb.saɪt/ trang web weight (n) /weɪt/ cân nặng welfare (n) /ˈwel.fer/ phúc lợi wholesale (v) /ˈhoʊl.seɪl/ bán sỉ, bán buôn win (v) /wɪn/ thắng, chiến thắng withdraw (v) /wɪðˈdrɑː/ rút withdrawal (n) /wɪðˈdrɑː.əl/ sự rút ra (tiền) workplace (n) /ˈwɝːk.pleɪs/ nơi làm việc workshop (n) /ˈwɝːk.ʃɑːp/ hội thảo worth (adj) /wɝːθ/ giá trị worthless (adj) /ˈwɝːθ.ləs/ không có giá trị, vô giá trị wrap (v) /ræp/ gói, bọc lại yearly (adv) /ˈjɪr.li/ hằng năm yield (v) /jiːld/ sản xuất, cung cấp zero (n) /ˈzɪr.oʊ/ số 0 zone (n) /zoʊn/ vùng, khu vực