1000 Tu Vung Tieng Anh
1000 Tu Vung Tieng Anh
1000 Tu Vung Tieng Anh
vn
Danh sách 1000 từ vựng tiếng anh phổ biến sắp xếp A-Z
Từ Phiên âm Dịch nghĩa
A
– able (adj) /ˈeibəl/ có năng lực, có tài
– abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ
– about (adv) /əˈbaʊt/ khoảng, về
– above (adv) /əˈbʌv/ ở trên, lên trên
– act (n, v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
– add (v) /æd/ cộng, thêm vào
– afraid (adj) /əˈfreɪd/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
– after (adv) /ˈɑːf.tər/ sau, đằng sau, sau khi
– again (adv) /əˈɡen/ lại, nữa, lần nữa
– against (prep) /əˈɡenst/ chống lại, phản đối
– age (n) /eɪdʒ/ tuổi
– ago (adv) /əˈɡəʊ/ trước đây
– agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành
– air (n) /eər/ không khí, bầu không khí, không gian
– all (det, pron, adv) /ɔːl/ tất cả
– allow (v) /əˈlaʊ/ cho phép, để cho
– also (adv) /ˈɔːl.səʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế
– always (adv) /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn
– among (prep) /əˈmʌŋ/ giữa, ở giữa
– an /æn/ (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
– and (conj) /ænd/ và
– anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận, sự giận dữ
– animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật
– answer (n, v) /ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời
– any (det, pron, adv) /ˈen.i/ một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
– appear (v) /əˈpɪər/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
– apple (n) /ˈæp.əl/ quả táo
– are /ɑːr/ chúng tôi
– area (n) /ˈeə.ri.ə/ diện tích, bề mặt
– arm (n, v) /ɑːm/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
– arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
– arrive (v (+at in)) /əˈraɪv/ đến, tới nơi
Vuihoctienganh.vn
B
– baby (n) /ˈbeɪ.bi/ đứa bé mới sinh; trẻ thơ
– back (n, adj, adv, v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
– bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
– ball (n) /bɔːl/ quả bóng
– band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp
– bank (n) /bæŋk/ bờ (sông…), đê
– bar (n) /bɑːr/ quán bán rượu
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái
– base (n, v) /beɪs/
gì
– basic (adj) /ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản, cơ sở
(thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ
– bat (n) /bæt/
cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
– be (v) /biː/ thì, là
– bear (v) /beər/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
– beat (n, v) /biːt/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
– beauty (n) /ˈbjuː.ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
– bed (n) /bed/ cái giường
– been (v) /biːn/ thì, là
– before (prep, conj, adv) /bɪˈfɔːr/ trước, đằng trước
– began (v) /bɪˈɡæn/ bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
– begin (v) /bɪˈɡɪn/ bắt đầu, khởi đầu
– behind (prep, adv) /bɪˈhaɪnd/ sau, ở đằng sau
– believe (v) /bɪˈliːv/ tin, tin tưởng
– bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông
– best (adj) /best/ tốt nhất
– better (adj) /ˈbet.ər/ tốt hơn
– between (prep, adv) /bɪˈtwiːn/ giữa, ở giữa
– big (adj) /bɪɡ/ to, lớn
– bird (n) /bɜːd/ Con chim
Vuihoctienganh.vn
C
– call (v, n) /kɔːl/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
Vuihoctienganh.vn
D
– dad (n) /dæd/ bố, cha
– dance (n, v) /dɑːns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
– danger (n) /ˈdeɪn.dʒər/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
– dark (adj, n) /dɑːk/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
– day (n) /deɪ/ ngày, ban ngày
– dead (adj) /ded/ chết, tắt
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua
– deal (v, n) /diːl/
bán
– dear (adj) /dɪər/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
– death (n) /deθ/ sự chết, cái chết
– decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định, giải quyết, phân xử
– decimal /ˈdes.ɪ.məl/ (toán học) thập phân
– deep (adj, adv) /diːp/ sâu, khó lường, bí ẩn
– degree (n) /dɪˈɡriː/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
– depend (+ on, upon) /dɪˈpend/ phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
– describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
Vuihoctienganh.vn
– desert (n, v) /ˈdez.ət/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa,
– design (n, v) /dɪˈzaɪn/
thiết kế
– determine (v) /dɪˈtɜː.mɪn/ xác định, định rõ; quyết định
– develop (v) /dɪˈvel.əp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
– dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ từ điển
– die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
– differ ((thường) + from) /ˈdɪf.ər/ khác, không giống
– difficult (adj) /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ khó, khó khăn, gay go
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều
– direct (adj, v) /daɪˈrekt/
khiển
– discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận, tranh luận
– distant /ˈdɪs.tənt/ xa, cách, xa cách
– divide (v) /dɪˈvaɪd/ chia, chia ra, phân ra
– division (n) /dɪˈvɪʒ.ən/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
– do (v) /də/ /du/ /duː/ làm, làm
– doctor (n) /ˈdɒk.tər/ Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ
– does (v) /dʌz/ hươu cái, hoãng cái; nai cái
– dog (n) /dɒɡ/ chó
– dollar (n) /ˈdɒl.ər/ đô la Mỹ
– done /dʌn/ xong, hoàn thành, đã thực hiện
– door (n) /dɔːr/ cửa, cửa ra vào
– double (adj, det, adv, v) /ˈdʌb.əl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
– down (adv, prep) /daʊn/ xuống
– draw (v) /drɔː/ vẽ, kéo
– dream (n, v) /driːm/ giấc mơ, mơ
– dress (n, v) /dres/ Váy liền thân
– drink (n, v) /drɪŋk/ đồ uống; uống
– drive (v, n) /draɪv/ lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển
– drop (v, n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…);
– dry (adj, v) /draɪ/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
– duck (n) /dʌk/ con vịt, vịt cái
– during (prep) /ˈdʒʊə.rɪŋ/ trong lúc, trong thời gian
E
– each (det, pron) /iːtʃ/ mỗi
– ear (n) /ɪər/ tai
Vuihoctienganh.vn
F
– face (n, v) /feɪs/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
– fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
– fair (adj) /feər/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
– fall (v, n) /fɔːl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
– family (n, adj) /ˈfæm.əl.i/ gia đình, thuộc gia đình
– famous (adj) /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng
– far (adv, adj) /fɑːr/ xa
– farm (n) /fɑːm/ trang trại
– fast (adj, adv) /fɑːst/ nhanh
– fat (adj, n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
– father (n) /ˈfɑː.ðər/ cha (bố)
– favor /ˈfeɪ.vər/ thiện ý; sự quý mến
– fear (n, v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
– feed (v) /fiːd/ cho ăn, nuôi
– feel (v) /fiːl/ cảm thấy
– feet (n) /fiːt/ chân, bàn chân (người, thú…)
– fell (v) /fel/ da lông (của thú vật)
– felt (v) /felt/ nỉ, phớt
– few (det, adj, pron) /fjuː/ ít, vài; một ít, một vài
– field (n) /fiːld/ cánh đồng, bãi chiến trường
– fig (n) /fɪɡ/ (thực vật học) quả sung; quả vả
– fight (v, n) /faɪt/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
– figure (n, v) /ˈfɪɡ.ər/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
– fill (v) /fɪl/ làm đấy, lấp kín
– final (adj, n) /ˈfaɪ.nəl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
– find (v) /faɪnd/ tìm, tìm thấy
– fine (adj) /faɪn/ tốt, giỏi
– finger (n) /ˈfɪŋ.ɡər/ ngón tay
– finish (v, n) /ˈfɪn.ɪʃ/ kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
– fire (n, v) /faɪər/ lửa; đốt cháy
Vuihoctienganh.vn
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ
– first (det) /ˈfɜːst/
nhất
– fish (n, v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
– fit (v, adj) /fɪt/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
– five /faɪv/ năm
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt
– flat (adj, n) /flæt/
phẳng
– floor (n) /flɔːr/ sàn, tầng (nhà)
– flow (n, v) /fləʊ/ sự chảy; chảy
– flower (n) /flaʊər/ hoa, bông, đóa, cây hoa
– fly (v, n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
– follow (v) /ˈfɒl.əʊ/ đi theo sau, theo, tiếp theo
– food (n) /fuːd/ đồ ăn, thức, món ăn
– foot (n) /fʊt/ chân, bàn chân
– for (prep) /fɔːr/ cho, dành cho…
– force (n, v) /fɔːs/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
– forest (n) /ˈfɒr.ɪst/ rừng
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo
– form (n, v) /fɔːm/
thành
về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước;
– forward (adv, adj) /ˈfɔː.wəd/
ở phía trước, tiến về phía trước
– found (v) /faʊnd/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
– four /fɔːr/ bốn
– fraction /ˈfræk.ʃən/ (toán học) phân số
– free (adj, v, adv) /friː/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
– fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn
– friend (n) /frend/ người bạn
– from (prep) /frɒm/ từ
– front (n, adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
– fruit (n) /fruːt/ quả, trái cây
– full (adj) /fʊl/ đầy, đầy đủ
– fun (n, adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
G
– game (n) /ɡeɪm/ trò chơi
– garden (n) /ˈɡɑː.dən/ vườn
– gas (n) /ɡæs/ khí, hơi đốt
Vuihoctienganh.vn
H
– had (v) /hæd/ có
– hair (n) /heər/ tóc
– half (n, det, pron, adv) /hɑːf/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
– hand (n, v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
– happen (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến
– happy (adj) /ˈhæp.i/ vui sướng, hạnh phúc
Vuihoctienganh.vn
– hard (adj, adv) /hɑːd/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
– has /hæz/ có
– hat (n) /hæt/ cái mũ
– have (v, auxiliary v) /hæv/ có
– he (pron) /hiː/ nó, anh ấy, ông ấy
– head (n, v) /hed/ cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
– hear (v) /hɪər/ nghe
– heard (v) /hə:d/ nghe
– heart (n) /hɑːt/ tim, trái tim
– heat (n, v) /hiːt/ hơi nóng, sức nóng
– heavy (adj) /ˈhev.i/ nặng, nặng nề
– held (v) /held/ khoang (của tàu thuỷ)
– help (v, n) /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
– her (pron, det) /hɜːr/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
– here (adv) /hɪər/ đây, ở đây
– high (adj, adv) /hɪər/ cao, ở mức độ cao
– hill (n) /hɪl/ đồi
– him (pron) /hɪm/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó,
– his (det, pron) /hɪz/
cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
– history (n) /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử, sử học
– hit (v, n) /hɪt/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
– hold (v, n) /həʊld/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
– hole (n) /həʊl/ lỗ, lỗ trống; hang
– home (n, adv) /həʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
– hope (v, n) /həʊp/ hy vọng; nguồn hy vọng
– horse (n) /hɔːs/ ngựa
– hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức
– hour (n) /aʊər/ giờ
– house (n) /haʊs/ nhà, căn nhà, toàn nhà
– how (adv) /haʊ/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
– huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
– human (adj, n) /ˈhjuː.mən/ (thuộc) con người, loài người
– hundred /ˈhʌn.drəd/ trăm
– hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn
– hurry (v, n) /ˈhʌr.i/ sự vội vàng, sự gấp rút
Vuihoctienganh.vn
I
– I (n) /aɪ/ một (chữ số La mã); tôi
– ice (n) /aɪs/ băng, nước đá
– idea (n) /aɪˈdɪə/ ý tưởng, quan niệm
– if (conj) /ɪf/ nếu, nếu như
– imagine (v) /ɪˈmædʒ.ɪn/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
– in (prep, adv) /ɪn/ ở, tại, trong; vào
– inch (n) /ɪntʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
– include (v) /ɪnˈkluːd/ bao gồm, tính cả
– indicate (v) /ˈɪn.dɪ.keɪt/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
– industry (n) /ˈɪn.də.stri/ công nghiệp, kỹ nghệ
– insect (n) /ˈɪn.sekt/ sâu bọ, côn trùng
– instant (adj) /ˈɪn.stənt/ lúc, chốc lát
– instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ dụng cụ âm nhạc khí
sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm
– interest (n, v) /ˈɪn.trəst/
chú ý
– invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh, sáng chế
– iron (n, v) /aɪən/ sắt; bọc sắt
– is /ɪz/ là
– island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
– it (pron, det) /ɪt/ cái đó, điều đó, con vật đó
J
– job (n) /dʒɒb/ việc, việc làm
– join (v) /dʒɔɪn/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
– joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
– jump (v, n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
– just (adv) /dʒʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
K
– keep (v) /kiːp/ giữ, giữ lại
– kept (v) /kept/ giữ, giữ lại
– key (n, adj) /kiː/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
– kill (v) /kɪl/ giết, tiêu diệt
– kind (n, adj) /kaɪnd/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
Vuihoctienganh.vn
L
– lady (n) /ˈleɪ.di/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
– lake (n) /leɪk/ hồ
– land (n, v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
– language (n) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
– large (adj) /lɑːdʒ/ rộng, lớn, to
lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt
– last (det, adv, n, v) /lɑːst/
hết; kéo dài
– late (adj, adv) /leɪt/ trễ, muộn
– laugh (v, n) /lɑːf/ cười; tiếng cười
– law (n) /lɔː/ luật
– lay (v) /leɪ/ xếp, đặt, bố trí
– lead (v, n) /liːd/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
– learn (v) /lɜːn/ học, nghiên cứu
– least (det, pron, adv) /liːst/ tối thiểu; ít nhất
– leave (v) /liːv/ bỏ đi, rời đi, để lại
– led (v) /led/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
– left (adj, adv, n) /left/ bên trái; về phía trái
– leg (n) /leɡ/ chân (người, thú, bàn…)
– length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ dài
– less (det, pron, adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
– let (v) /let/ cho phép, để cho
– letter (n) /ˈlet.ər/ thư; chữ cái, mẫu tự
– level (n, adj) /ˈlev.əl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
– lie (v, n) /laɪ/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
– life (n) /laɪf/ đời, sự sống
– lift (v, n) /lɪft/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
– light (n, adj, v) /laɪt/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
– like (prep, v, conj) /laɪk/ giống như; thích; như
– line (n) /laɪn/ dây, đường, tuyến
– liquid (n, adj) /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
– list (n, v) /lɪst/ danh sách; ghi vào danh sách
Vuihoctienganh.vn
M
– machine (n) /məˈʃiːn/ máy, máy móc
– made (v) /meɪd/ làm, hoàn thành, thực hiện
– magnet (n) /ˈmæɡ.nət/ nam châm
– main (adj) /meɪn/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
– major (adj) /ˈmeɪ.dʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
– make (v, n) /meɪk/ làm, chế tạo; sự chế tạo
– man (n) /mæn/ con người; đàn ông
– many (det, pron) /ˈmen.i/ nhiều
– map (n) /mæp/ bản đồ
– mark (n, v) /mɑːk/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
– market (n) /ˈmɑː.kɪt/ chợ, thị trường;
– mass (n, adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
– master (n.) /ˈmɑː.stər/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
– match (n, v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
– material (n, adj) /məˈtɪə.ri.əl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
– matter (n, v) /ˈmæt.ər/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
– may (n) /meɪ/ tháng 5
– me (pron) /miː/ tôi, tao, tớ
– mean (v) /miːn/ nghĩa, có nghĩa là
– meant /ment/ khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung
Vuihoctienganh.vn
N
– name (n, v) /neɪm/ tên; đặt tên, gọi tên
– nation (n) /ˈneɪ.ʃən/ dân tộc, quốc gia
– natural (adj) /ˈnætʃ.ər.əl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
– nature (n) /ˈneɪ.tʃər/ tự nhiên, thiên nhiên
– near (adj, adv, prep) /nɪər/ gần, cận; ở gần
– necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/ cần, cần thiết, thiết yếu
– neck (n) /nek/ cổ
– need (v, modal v, n) /niːd/ cần, đòi hỏi; sự cần
– neighbor (n) /ˈneɪ.bər/ Hàng xóm
– never (adv) /ˈnev.ər/ không bao giờ, không khi nào
– new (adj) /njuː/ mới, mới mẻ, mới lạ
– next (adj, adv, n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
– night (n) /naɪt/ đêm, tối
– nine /naɪn/ chín
– no (det) /nəʊ/ không
– noise (n) /nɔɪz/ tiếng ồn, sự huyên náo
– noon (n) /nuːn/ trưa, buổi trưa
– nor (conj, adv) /nɔːr/ cũng không
– north (n, adj, adv) /nɔːθ/ phía bắc, phương bắc
– nose (n) /nəʊz/ mũi
– note (n, v) /nəʊt/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
– nothing (pron) /ˈnʌθ.ɪŋ/ không gì, không cái gì
– notice (n, v) /ˈnəʊ.tɪs/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
– noun (ngôn ngữ học) /naʊn/ danh từ
– now (adv) /naʊ/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
– number (n) /ˈnʌm.bər/ số
-numeral (thuộc) /ˈnjuː.mə.rəl/ số
O
– object (n, v) /ˈɒb.dʒɪkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
– observe (v) /əbˈzɜːv/ quan sát, theo dõi
Vuihoctienganh.vn
P
– page (n (abbr p)) /peɪdʒ/ trang (sách)
– paint (n, v) /peɪnt/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
– pair (n) /peər/ đôi, cặp
– paper (n) /ˈpeɪ.pər/ giấy
– paragraph (n) /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ đoạn văn
Vuihoctienganh.vn
Q
– quart /kwɔːt/ góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
– question (n, v) /ˈkwes.tʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
– quick (adj) /kwɪk/ nhanh
– quiet (adj) /kwaɪət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
– quite (adv) /kwaɪt/ hoàn toàn, hầu hết
– quotient /ˈkwəʊ.ʃənt/ (toán học) số thương
R
– race (n, v) /reɪs/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
Vuihoctienganh.vn
S
– safe (adj) /seɪf/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
– said (v) /sed/ nói
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến
– sail (v, n) /seɪl/
đi bằng thuyền buồm
– salt (n) /sɒlt/ muối
– same (adj, pron) /seɪm/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
– sand (n) /sænd/ cát
– sat (v) /sæt/ ngồi
– save (v) /seɪv/ cứu, lưu
– saw (v) /sɔː/ nhìn
– say (v) /seɪ/ nói
– scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)
– school (n) /skuːl/ Trường học
– science (n) /saɪəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho
– score (n, v) /skɔːr/
điểm
– sea (n) /siː/ biển
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm
– search (n, v) /sɜːtʃ/
dò, điều tra
– season (n) /ˈsiː.zən/ mùa
– seat (n) /siːt/ ghế, chỗ ngồi
– second (det, adv, n) /ˈsek.ənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
– section (n) /ˈsek.ʃən/ mục, phần
– see (v) /siː/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
– seed (n) /siːd/ hạt, hạt giống
– seem /siːm/ có vẻ như, dường như, coi bộ
– segment (n) /ˈseɡ.mənt/ đoạn, khúc, đốt, miếng;
– select (v) /sɪˈlekt/ chọn lựa, chọn lọc
Vuihoctienganh.vn
T
– table (n) /ˈteɪ.bl̩ / cái bàn
– tail (n) /teɪl/ đuôi, đoạn cuối
– take (v) /teɪk/ /teɪk/
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo
– talk (v, n) /tɔːk/
luận
– tall (adj) /tɔːl/ cao
– teach (v) /tiːtʃ/ dạy
– team (n) /tiːm/ đội, nhóm
– teeth /tiːθ/ răng
– tell (v) /tel/ nói, nói với
– temperature (n) /ˈtem.prə.tʃər/ nhiệt độ
– ten /ten/ mười, chục
Vuihoctienganh.vn
U
– under (prep, adv) /ˈʌn.dər/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
– unit (n) /ˈjuː.nɪt/ đơn vị
– until (conj, prep) /ənˈtɪl/ trước khi, cho đến khi
– up (adv, prep) /ʌp/ ở trên, lên trên, lên
– us (pron) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
– use (v, n) /juːz/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
– usual (adj) /ˈjuː.ʒu.əl/ thông thường, thường dùng
V
– valley (n) /ˈvæl.i/ thung lũng
Vuihoctienganh.vn
W
– wait (v) /weɪt/ chờ đợi
– walk (v, n) /wɔːk/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
– wall (n) /wɔːl/ tường, vách
– want (v) /wɒnt/ muốn
– war (n) /wɔːr/ chiến tranh
– warm (adj, v) /wɔːm/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
– was /wɒz/ thì, là
– wash (v) /wɒʃ/ rửa, giặt
– watch (v, n) /wɒtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
– water (n) /ˈwɔː.tər/ nước
– wave (n) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
– way (n) /ˈweɪ/ đường, đường đi
– we (pron) /wiː/ chúng tôi, chúng ta
– wear (v) /weər/ mặc, mang, đeo
– weather (n) /ˈweð.ər/ thời tiết
– week (n) /wiːk/ tuần, tuần lễ
– weight (n) /weɪt/ trọng lượng
– well (adv, adj) /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
– went (v) /went/ đi
– were /wɜːr/ thì, là
– west (n, adj, adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
– what (pron, det) /wɒt/ gì, thế nào
– wheel (n) /wiːl/ bánh xe
– when (adv, pron, conj) /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
Vuihoctienganh.vn
Y
– yard (n) /jɑːd/ Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét), sân
– year (n) /jɪər/ năm
– yellow (adj) /ˈjel.əʊ/ vàng
– yes /jes/ vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
– yet (adv) /jet/ còn, hãy còn, còn nữa
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị,
– you (pron) /juː/
các ông, các bà, các ngài
– young (adj) /jʌŋ/ trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của
– your (det) /jɔːr/
các chị, của các ngài, của