T V NG Unit 1 - Global 10

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Words Type Pronunciation Meaning

benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích

bond (n) /bɒnd/ sự gắn bó

breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ trụ cột gia đình

celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ tổ chức tiệc

achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu

appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ biết ơn, trân trọng

character (n) /ˈkærəktə(r)/ tính cách

cheer up (v) /tʃɪə(r) ʌp/ làm cho vui lên, cổ vũ

choice (n) /tʃɔɪs/ lựa chọn

cook (v) /kʊk/ nấu ăn

damage (v) /ˈdæmɪdʒ/ phá hỏng

difficulty (n) /ˈdɪfɪkəlti/ vấn đề khó khăn

discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận

divide (v) /dɪˈvaɪd/ chia

fair (adj) /feə(r)/ công bằng

gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/ lòng biết ơn

grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/ thực phẩm và tạp hóa

grow up (v) /ɡrəʊ ʌp/ trưởng thành

heavy lifting (n) /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ mang vác nặng

homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ người nội trợ

honest (adj) /ˈɒnɪst/ thật thà

household chore (n) /ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ công việc nhà

housework (n) /ˈhaʊswɜːk/ công việc nhà

instead of (adv) /ɪnˈsted əv/ thay cho

laundry (n) /ˈlɔːndri/ quần áo, đồ giặt là

life skill (n) /ˈlaɪf skɪl/ kĩ năng sống

list (n) /lɪst/ danh sách

manage (v) /ˈmænɪdʒ/ xoay sở


manner (n) /ˈmænə(r)/ tác phong, cách ứng xử

prepare (v) /prɪˈpeə(r)/ chuẩn bị

put out (v) /pʊt aʊt/ vứt

raise (v) /reɪz/ nuôi nấng

respect (n) /rɪˈspekt/ sự tôn trọng

responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm

result (n) /rɪˈzʌlt/ kết quả

routine (n) /ruːˈtiːn/ công việc hằng ngày

rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/ rác rưởi

spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/ không tì vết

strengthen (v) /ˈstreŋkθn/ củng cố, làm mạnh

success (n) /səkˈses/ sự thành công

support (n, v) /səˈpɔːt/ sự ủng hộ, hỗ trợ

value (n) /ˈvæljuː/ giá trị

washing-up (n) /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ việc rửa chén bát

task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ

truthful (adj) /ˈtruːθfl/ trung thực

You might also like