CHARACTERISTICS and Appearance
CHARACTERISTICS and Appearance
CHARACTERISTICS and Appearance
CHILDREN
8. bachelor pad 👎 nhà cho thanh niên chưa cưới ( bát che lor pad
• take sth into account ( = take account of something, take into account sth) chỉ việc
cân nhắc, tính đến một yếu tố nào đấy trước khi quyết định vì vấn đề đó quan trọng.
• put into a dilemma = come to a deadlock
• bring about ( phs v) làm xảy is ra
• weigh up = consider
• evaluate (v) đánh giá
• medical properties 👎 tác dụng chữa bệnh (a’loe) such as skin lotion
• give off oxygen : sản xuất oxi
• ease me into sleep by the fragrent
• to be madly in love with
• cool patch of shade
SPORT
1. get into shape
• stave off boredom
• calamari 👎 ( nhấn vần 3) pieces of squid that are cooked and eaten
READING BOOK
1. spontaneous (adj) tự giác
2. make time for
3. to be engrossed [ làm thu hút, bị chú í ] in a good book :
4. bedtime reading 👎
5. a big reader
6. heavy going (adj) dificult to read or understand
7. couldn’t put it down
8. flicking through books in bookshop
9. plot(n)
5. a real page-turner 👎 a book that exciting that makes you rea fast
6. gripping (adj) interesting that holds your attention
7. e-book # paper book
CLOTHS AND FASHION
1. multiple layers : nhiều lớp
2. have as much airflow : thoáng khí
3. sleeveless top : áo 3 lỗ
13. ob’solete (adj) cũ lạc hậu # ex’travagant (adj) xa hoa lộng lẫy
14. timeless (adj) doesn’t go out of cfashion
15. keeping up with the lastest fashion
16. cost me an arm and a leg = costly
17. splash out sth on tốn tiền cho việt gì đó
- It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó lắm
⁃ i hate ( detest
⁃ i love ( dote
⁃ pet peeve(n) điều mình ghét chưa chắc ng khác đã thấy khó chịu
⁃ trivial sense
⁃ crave for
PHOTOGRAPH AND PICTURE
• photogenic = eye-catching
• snap a picture
• venture away = go outside
• to be perfectly honest ( collocation)
• wander around: đi một cách chilling và chậm rãi
• stunning landscape
• to be fond of taking potrait photography
• to create a striking image
• tech-savvy (tek)
• portable (adj) di động
• portrait photography
MONEY
• capital 👎 vốn a
• indebted (adj ) nợ
• pave the way for someone/sth (idiom) dọn cỗ cho người khác làm cho dễ
• subsidy(n) tiền do chính phủ chi ra để hỗ trợ một ngành công nghiệp, ủng hộ nghệ
thuật, giữ cho giá cả không tăng lên; tiền trợ cấp
• timepiece 👎 đồng hồ
CRIME
1. delinquent = (offending) n = criminal (adj) 👎 kẻ phạm pháp, có tội, lơ là EX: War
criminal, deliquent drivers.
2. have a brush with sth ( to have an experience with sth, especially with the law ) EX: I
had never have a close brush with the law. I was never arrested for criminal actions
HAPPINESS
• Frame of mind: cách suy nghĩ
• have to content sometent with sth: hài lòng với cái gì đó ở trạng thái bắt buộc
• I have fond memories of sth/ one
• seamless (adj) khong co tinh ket noi
TRANSPORT
1. form of transport
2. overcrowded
3. commute
4. emit exhaust fumes
5. rush hour
TECHNOLOGY
SCHOOL
⁃ dissertation 👎 luận án
• intruder 👎
ADVERTISEMENT
• captivating (adj) = attractive
• engaging (adj) pleasant, attractive and charming
• intrusive (adj) = Affecting someone in a way that annoys them
HOMETOWM
• It’s reminiscent of the past : it reminds me of the past
• painless (adj) dễ dàng
• tran’quility 👎
⁃ Back the wrong horse (idiom) đầu tư tiền vào sai chỗ
• Allocate a large amount of money to purchase for dietary supplement: thực phẩm bổ
sung
• incendiary (adj) designed to cause fire
MOVIE
2. shooting the film on-site : quay ở chính địa điểm diễn ra vụ việc
4. trilogy(n) bản có ba bộ viết về cùng tình huống tạo thành một cấu trúc liên tiếp
5. the leading role = the main character
6. turn it down = reject an offer
• outrage-critism 👎
7. top-notch(adj): đỉnh
8. synonymous with = famous for
9. Fall from grace : bị thất bại
11. straight form the horse’s mouth nghe từ chính người trong cuộc
12. putting the cart before the horse cầm đèn chạy trc ô tô