CHARACTERISTICS and Appearance

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

CHARACTERISTICS And Appearance

• vigilant (adj) cảnh giác


• submissive (adj) ngoan ngoãn
• shoulder-lenght ( hair)
• oval-shaped (face)
POSITIVE
1. warm-hearted, sincere, straightforward, optimistic
NEGATIVE
• unkind, dishonest, unreliable, self-centered (selfish), moody, grumpy ( gắt gỏng, cục
cằn)
gives everyone the impression of being
comes across as a… peraon
… is the …person that i know ( i’ve ever met)
• despondent (adj) chán nản

• self-pity(adj) tủi thân

• se’clusion 👎 kept in suclusion sự tách biệt

• sensational (adj) giật gân


• pro’clivity towards sth : có thói quen
• inquisitive about : tò mò về

• natural aptitude = gifted : năng khiếu tự nhiên

• mandatory = compulsory (adj) bắt buộc

CHILDREN

• toddler 👎 a young child that is learning to walk


BUILDINGS
1. eco-friendly (adj) thân thiện vs môi trường

2. ornate (adj) trang trí công phu tỉ mỉ EX ornate style


3. run-down (adj) deteriorated
4. brightly lit
5. symmetrical (adj) đối xứng

6. monument 👎 đài tưởng niệm


7. minimalism

8. bachelor pad 👎 nhà cho thanh niên chưa cưới ( bát che lor pad

9. derelict = abandoned (adj) bị bỏ rơi


10. ‘intricacy= detailed (adj) [ intricateness ]
11. perplexing = complicating
IDIOM ABOUT
EVERYTHING
• Put your foot down (idiom) use ur authority to stop sth happening EX: When my little
brothers was trying to break my laptop, I had to put my foot down
• Put your finger on something : Hiểu và nói chính xác đc vấn đề

• A hot potato 👎 a controversial issue or situation that is awkward to deal with


• once in a blue moon ( really rarely) EX: I go to visit my grandmother only once in a
blue moon
• miss the boat ( miss the chance)
• a tall order : sth that is extremely tough to do
• be your own worst enemy
• a slam dunk certain winner
• variety is a spice of life
MAKE A DECISION
• hedge your bets = protect your self against choosing a wrong choice
• on the road to sth = to be likely to achieve something
• erractically = unpredictably
• make an attempt to do sth (idiom) try hard to d sth
• monotonous = tedious

• cancel culture 👎 tẩy chay văn hoá


• reach to a decision
• spontaneous (adj) tự phát
• unanimous (adj) nhất trí, đồng lòng
• in two minds = hesitation
• coin a term (idiom) tạo nên một cái phase mới

• take sth into account ( = take account of something, take into account sth) chỉ việc
cân nhắc, tính đến một yếu tố nào đấy trước khi quyết định vì vấn đề đó quan trọng.
• put into a dilemma = come to a deadlock
• bring about ( phs v) làm xảy is ra
• weigh up = consider
• evaluate (v) đánh giá

• a sounding board 👎 người tiên phong


• no-brainer(adj) easy decision
• step outside my ‘comfort zone
• to take S.O under your wings to take care or protect sb
• on a temporary basis : một cách tạm thời
PLANTS
• pot plant = house plant = indoor plants = greenery
• fertilize the soil
• add a splash of color
• bring life to the home
• brighten up the atmosphere
• add a decorative touch to the room
• fragrant ( freigrant) (adj) thơm = a’roma
• lessen anxiety
• rose petals : cánh hoa hồng

• ‘cultivate (v) cày cấy


• lush garden
• indispensable part : không thể thiếu

• have a green thumb : khả năng trồng trọt

• medical properties 👎 tác dụng chữa bệnh (a’loe) such as skin lotion
• give off oxygen : sản xuất oxi
• ease me into sleep by the fragrent
• to be madly in love with
• cool patch of shade
SPORT
1. get into shape
• stave off boredom

1. strenuous exercise 👎 need lots of physical effort


2. to take up exercise = to strart doing exercise
3. to be out of condition = to not be physically fit
4. a brisk walk = a fast walk

5. a fitness programme 👎 trương trình huấn luyện

6. fast (v) nhịn đói

7. to warm up (v) khởi động


8. to cool down : allow the heart rate come down

9. rigorous traininng course 👎 khoá huấn luyện khắc nghiệt

10. sense of freshness 👎

11. sedentary lifestyle 👎 ng luoi bien


FOOD
• wholesome = healthy

• foodie 👎 nguoi thich an uong


• home cook meal
• A scrumptious meal = a delicious meal
• ask for a doggy bag : gói bọc mang về
• cut down on = reduce consumption
EX : cut down on sugars and replace with lefty vegetables ( rau củ )
• dying of hunger = very hunger
• packed with vitamins = full of vitamins
• exotic meals 👎 đồ ăn ở nc ngoài đưa vào
• A balanced diet

• a fussy eater 👎 someone that dislikes many food


• Piping hot cup of coffee : very hot coffee
• ‘culinary book (adj) ẩm thực

• gourmet food 👎 thực phẩm cao cấp


• be allergic to

• crustaceans 👎 động vật giáp xác ( crụs’tasần)

• calamari 👎 ( nhấn vần 3) pieces of squid that are cooked and eaten

• time off 👎 thời gian nghỉ

• exhilarating + ving (adj) hăng hái


• bland (adj) tasteless
• spoil my appetite : eat something that will stop you feeling hungry when it’s meal
time
• eat like a horse : ăn rata nhiều

• a slap-u meal 👎 large and good meal


• foot the bill : pay for sth
• have a sweet tooth : enjoy sugary food
• to grab a bite to eat : to eat in rush
• be on cloud nine (idiom)
RESTAURANT
• get more choices if you order a la carte ( a là cát)
• al fresco ( aeu ‘fres co) (adj) (adv) eat outside
• up market (adj)thượng hạng
• am partial to
• rowdy environment # cosy environment
• long delays waiting for meals
• try local ‘delicacies
• jazzy music goes along with
• sour (saor) (adj) chua
• bitter ( bider) (adj) đắng
• Vietnamese ‘caramelized pork and eggs
• tender meat (adj) thịt mềm
• linger (v) kéo dài

READING BOOK
1. spontaneous (adj) tự giác
2. make time for
3. to be engrossed [ làm thu hút, bị chú í ] in a good book :

4. bedtime reading 👎
5. a big reader
6. heavy going (adj) dificult to read or understand
7. couldn’t put it down
8. flicking through books in bookshop
9. plot(n)

• intricate ( ‘intrikit plot) 👎 complex plot

• threadbare plot 👎 simple plot


1. tear-jearking (adj) making you cry
2. tragic (adj) bi kịch
3. know like a book (idiom) know something extremely well
4. see myself a bit in the character

5. a real page-turner 👎 a book that exciting that makes you rea fast
6. gripping (adj) interesting that holds your attention
7. e-book # paper book
CLOTHS AND FASHION
1. multiple layers : nhiều lớp
2. have as much airflow : thoáng khí
3. sleeveless top : áo 3 lỗ

4. breathable fabrics: vải thoáng mát

5. sense of style có tiềm năng

6. hand-me-downs 👎 đồ của tui đó

7. a slave to fashion con nghiện thời trang

8. to suit someone nhìn hợp

9. fashion icon như anh tùng

10. fashion house 👎 như nike

11. versatile (adj) linh hoạt

12. ex’quisite (adj ) tỉ mỉ trang trọng

13. ob’solete (adj) cũ lạc hậu # ex’travagant (adj) xa hoa lộng lẫy
14. timeless (adj) doesn’t go out of cfashion
15. keeping up with the lastest fashion
16. cost me an arm and a leg = costly
17. splash out sth on tốn tiền cho việt gì đó

18. buy sth on impulse : mua mà hok suy nghĩ gì á

19. high-end brand 👎


20. classic
21. conservative
HOBBY
Coffee
1. Jittery ( nervous and shaking )
prone to thiên về
shift myself into gear
- I can’t stand… : Tôi không chịu được…

- I’m not interested in…: Tôi không hứng thú với…

- It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó lắm
⁃ i hate ( detest

⁃ i love ( dote

⁃ i’m crazzy about

⁃ pet peeve(n) điều mình ghét chưa chắc ng khác đã thấy khó chịu

⁃ affection 👎 a feeling of liking someone or someplace

⁃ agitate (v) làm ai đó lo lắng bồn chồn

⁃ thorough = meticulous (adj) = tỉ mỉ, kĩ lưỡng

⁃ to path sth out a bit = to fill sth

⁃ trivial sense

⁃ crave for
PHOTOGRAPH AND PICTURE
• photogenic = eye-catching
• snap a picture
• venture away = go outside
• to be perfectly honest ( collocation)
• wander around: đi một cách chilling và chậm rãi
• stunning landscape
• to be fond of taking potrait photography
• to create a striking image
• tech-savvy (tek)
• portable (adj) di động
• portrait photography
MONEY

• insolvency 👎 trạng thái kh trả đc nợ

• impoverishments 👎 nghèo vãi lìn

• underprivileged 👎 tình trạng nghèo ( tương đối )

• live from hand to mouth ( idiom ) sống qua ngày


• you get what u pay for ( idiom )
• save for a rainy day (idiom) : to save sth in case you need for an unexpected situation
in the future
• economical = thrifty = frugal (adj) tiết kiệm

• set money aside : để dành tiền qua một bên


• wealthy = well off = loaded = rich = a’ffluent
• take out a mortage : vay tiền

• mortage 👎 sự thế chấp mua nhà

• capital 👎 vốn a

• indebted (adj ) nợ

• grant(n) tiền trợ cấp

• subsidise (v) trợ cấp

• compensate (v) đền bù

• pave the way for someone/sth (idiom) dọn cỗ cho người khác làm cho dễ

• subsidy(n) tiền do chính phủ chi ra để hỗ trợ một ngành công nghiệp, ủng hộ nghệ
thuật, giữ cho giá cả không tăng lên; tiền trợ cấp

• consider sth to be fundamental: coi cái gì đó cần thiết


• narrow the gap
• running costs (n): tiền điều hành một tổ chức về điện nước các kiểu
PROPERTY

• one of a kind 👎 độc nhất vô nhị

• timepiece 👎 đồng hồ

• lays my hand on sth (idiom) tìm có đc thứ gì đó


• cost me an arm and a leg (idiom) extremely expensive
• at all cost : bằng mọi giá
• pay off (v) thành công
• upfront = in advance

CRIME
1. delinquent = (offending) n = criminal (adj) 👎 kẻ phạm pháp, có tội, lơ là EX: War
criminal, deliquent drivers.
2. have a brush with sth ( to have an experience with sth, especially with the law ) EX: I
had never have a close brush with the law. I was never arrested for criminal actions

3. sceptic 👎 : a person who doubt the truth or value of an idea or belief

4. breach 👎 breaking of contract or duty

HAPPINESS
• Frame of mind: cách suy nghĩ

• materialistic: thiên về vật chất

• correlation (n ) thể tương quan

• bears no relation at all to sth không liên quan đến

• instinctive(adj): bản năng

• eternal [ permanent ] happiness hạnh phúc mãi mãi

• have to content sometent with sth: hài lòng với cái gì đó ở trạng thái bắt buộc
• I have fond memories of sth/ one
• seamless (adj) khong co tinh ket noi
TRANSPORT
1. form of transport
2. overcrowded
3. commute
4. emit exhaust fumes
5. rush hour

6. door-to-door service 👎 dịch vụ tận nhà


• to be caught in traffic / a traffic jam
- Mayuree missed her train after getting caught in traffic on the way to the station.
• to get stuck in traffic / a traffic jam
1. - I nearly always get stuck in a traffic jam on my way to work.
2. queue up (kiu) xếp hàng

3. bottleneck 👎 đường hẹp


4. car share – an arrangement between people to make a regular journey together in a
single vehicle, usually taking turns to drive
5. the outskirts – the areas that form the outer edge of a town, city or village, that are
furthest away from the centre

6. gas guzzler 👎 xe xài nhiều xăng


7. beat the traffic: to leave early to avoid travelling when the roads are crowded
bumper to bumper – very close together, as cars in a traffic jam
1. - The traffic is usually bumper to bumper when I take the kids to school.

2. serpentine 👎 đường ngoăn


Travel
• layover(n) chặng nghỉ

• a long-haul flight : chuyến bay dài


• breath-taking = stunning
• to cover all the bases : khám phá mọi ngóc ngách

• all-inclusive (adj) trọn gói


• go on an excursion
• Behind the wheel ( driving a motor vehicle) EX: I’m a differebt person when I’m
behind the wheel
• convey (v) = communicate : chở vận chuyển
• get back to nature
• get away from the hustle and bustle of life
• rowdy (adj) ồn ào

TECHNOLOGY

1. capacitive touchscreen 👎 màn hình cảm ứng

2. exclusive (adj) độc quyền

3. knock-on effect 👎 tác động chung


4. specification 👎 detailed decription
JOBS

1. redundant 👎 thừa dư bị sa thải

2. better carrer prospects triển vọng nghề nghiệp tốt hơn


3. handsome salary
4. better quality of life chất lượng cuộc sống tốt hơn

5. labour force lực lượng lao động


6. Someone sweat blood to do sth = to work very had
7. pays the bills : provide enough income to sustain a living
8. burn the candle at both ends(idiom) to go to bed late and wake up early
9. work my fingers to the bone (idiom) lm việc siêng năng

10. aviation 👎 hàng không

11. maturnity 👎 chức làm mẹ

(adj) sản phụ

12. aerospace 👎 hàng không vũ trụ


13. blue-collar (adj) who work for wages especially manual or industrial laborers

14. competitive edge 👎 khả năng cạnh tranh

15. acquisition 👎 sự giành được

SCHOOL

⁃ inattentive (adj) lơ là ko chú tâm

⁃ If work calls for me (idiom) if it is necessary

⁃ Up to my neck in deadlines (idiom) i have bunches of tasks

⁃ admission is tremendously(extremely) competitive : cạnh tranh khắc nghiệt

⁃ autonomous learner 👎 tự học bạn ơi

⁃ rote-learning: học vẹt

⁃ brain-drain: chảy máu chất xám


⁃ continuous assessment: sự đánh giá năng lực bằng các đồ án

⁃ dissertation 👎 luận án

⁃ Auditory learner :nghe để học

⁃ go over my head (idiom) nước đổ đầu vịt

⁃ amenities = facilities tiện nghi

⁃ stimulate [ cognitive abilities ] (v) kích thích, khuấy động

⁃ hand in : nộp bài tập

⁃ comprehand : to understand sth clearly

⁃ algorithmic 👎 [ áo go rít mịc ] mathematical instructions

⁃ faculty 👎 khoa của một trường đh

⁃ hit the books (idiom) study intensively


PETS

• intruder 👎

• invertebrate 👎 động vật không xương sống

ADVERTISEMENT
• captivating (adj) = attractive
• engaging (adj) pleasant, attractive and charming
• intrusive (adj) = Affecting someone in a way that annoys them
HOMETOWM
• It’s reminiscent of the past : it reminds me of the past
• painless (adj) dễ dàng

• vernacular (adj) bản xứ


• supermarket = emporium
• local shop = boutique ( bu tik)”-
COUNTRY
• Sovereign độc lập

• codify (v) mã hoá làm thành điều lệ


• compatriot 👎 người đồng xứ

• martyr 👎 thương binh liệt sĩ ;(matờ )

• propogate (v) tuyên truyền

• chief 👎 thủ lĩnh, lãnh tụ ( chif)


NATURE

⁃ Degradation 👎 sự suy thoái

⁃ Depletion 👎 sự cạn kiệt

⁃ Deterioration 👎 sự giảm giá

• mighty (adj) hùng vĩ

• magnificient (adj) tráng lệ, lộng lâyz

• Indescribably beautiful : đẹp không thể diễn = undeniably beatiful

• undispited king người, vật mà đc công nhận khắp nơi

• prematurely (adv) sớm hơn dự kiến

• the way to go (idiom) lựa chọn đúng đắn

• unspoilt nature thiên nhiên chưa bị tác động


• crystal clear water
• heritage dị sản
• tránquil (adj)yên bình

• tran’quility 👎

• to gaze at the sky (v) chiêm ngưỡng bầu trời

• sparkling stars 👎 ngôi sao lấp lánh

• truly blue sky 👎 bầy trời xanh

• spacious sky trời rộng

• sustainable development 👎 phát triển bền vững


• safeguard= protect the environment
• breeding (v) tạo giống

• rampant hunting 👎 binge hunting


• deposit 👎 phù sa
Finance

⁃ lucrative (adj) có lợi

⁃ Back the wrong horse (idiom) đầu tư tiền vào sai chỗ

⁃ perk 👎 đặc quyền

⁃ To bring home the bacon : to earn a living for the family


COMPETITION
• Someone to be a dark horse (idiom) một người có tài năng nhưng chưa được phát
hiện
RECREATIONAL ACTIVITIES
• superficial (adj) nông cạn

• Allocate a large amount of money to purchase for dietary supplement: thực phẩm bổ
sung
• incendiary (adj) designed to cause fire
MOVIE

1. blockbuster 👎 bom tấn

2. shooting the film on-site : quay ở chính địa điểm diễn ra vụ việc

3. box-office hit(n) chỗ bán cháy vé

4. trilogy(n) bản có ba bộ viết về cùng tình huống tạo thành một cấu trúc liên tiếp
5. the leading role = the main character
6. turn it down = reject an offer

7. a moviegoer 👎 people who regularly go to the cinema


8.
HOUSEHOLD
FURNITURE
• coffee table
• double bed
• sofa-bed
HOUSEHOLD APPLIANCES
• vacuum cleaner máy hút bụi

• spin dryer máy sấy quay


• porch sân nhà
• bugalow nhà một tầng

• multistored house nhà lầu

• cottage 👎 nhà tranh

• insulation 👎 cách nhiệt

• dorm 👎 phòng ngủ tập thể


Famous and fortune

• scapegoat 👎 vật tế thần


• be on a gravy train phân vân

• untrue verdict 👎 những lời nhận định sai

• sabotage (v) phá hoại

• ambitious (adj) khát vọng


• being in the public eye = being famous
• notorious (adj) có tiếng xấu

• kudos 👎 tiếng tăm


• make a name for yourself (idiom) to be come famous and respected

• outrage-critism 👎

• abuse (v) lạm dụng

• at the expense of sth ( n ) : đánh đổi cái gì đó

• easy money 👎 tiền điếm

• reckless (adj) coi thường

• must have bên: suy đoán về quá khứ


• scoff = mock (v)
IDIOM
1. Wet behind the ears: non
2. in high spirits : tinh thần sảng khoái
3. down in the dump = unhappy
4. bitten off more than someone can chew = not able to decide sth
1. i’ll cross that bridge when i come to it
5. have a knack for sth (idiom) có tài năng cho một việc gì đó

6. have an affinity for sth (idiom) có đam mê với gì đó

7. top-notch(adj): đỉnh
8. synonymous with = famous for
9. Fall from grace : bị thất bại

10. get off your high horse đừng có tự cao

11. straight form the horse’s mouth nghe từ chính người trong cuộc

12. putting the cart before the horse cầm đèn chạy trc ô tô

13. spill the beans làm lộ bí mật

14. in no short supply of (phrase) không thiếu một cái gì

15. to be entitled to do sth có quyền

16. to engage in sth tham gia vào một việc gì đó


17. inadvertently (adv) vô tình
18. momentous (adj) mốc thời gian quan trọng

19. northwithstanding (adv) bất chấp

20. drawn up sth (v) chuẩn bị cái gì đó thường là ghi


21. look like thunder : angry
22. walk on air : tired, weary
23. shake like a leaf : feel frighten
24. be tickled pink : excited

You might also like