Preparation For Secondary School Exam: I. Grammar Grammar
Preparation For Secondary School Exam: I. Grammar Grammar
Preparation For Secondary School Exam: I. Grammar Grammar
I. GRAMMAR
Grammar
Greetings
Directions
Time
Basic English
Price
communication
Complement and Congratulation
Thank you and Apologize
Definite article
The (before a singular or plural noun)
Indefinite article
Articles - Indefinite and
A (before a singular noun beginning with a
Definite
consonant sound)
An (before a singular noun beginning with a
vowel sound)
Order of adjectives
Adverbs of frequency
Comparative Adjectives
Comparatives
Comparative Adverbs
Superlatives Adverbs
Will: Future
Might: Probability
Should: Recommendation
Modal verbs Ought to: Formal recommendation
Had better: Warning
Must: Responsibility Everyone must pay taxes
Prepositions of time
Prepositions Prepositions of place
Would like
There is/are
too, enough
Other Structures Be/look/sound/feel/taste/smell like
Clauses of purpose
Relative adverb
TOPIC 4: PARTY
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. birthday n /bə:θdei/ ngày sinh nhật
2. book fair n /bʊk feə[r]/ Hội chợ sách
3. cake n /keik/ bánh ngọt
4. candle n /kændl/ đèn cày
5. cartoon n /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
6. chat v /t∫æt/ tán gẫu
7. comic book n /kɔmik buk/ truyện tranh
8. different adj /difrənt/ khác nhau
9. eat v /i:t/ ăn
10. end v /end/ kết thúc
11. enjoy v /in'dʒɔi/ thưởng thức
12. festival n /festivəl/ lễ hội, liên hoan
13. film n /film/ phim
14. flower n /flauə/ bông hoa
15. fruit n /fru:t/ hoa quả
16. fun adj /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
17. funfair n /fʌnfeə/ khu vui chơi
18. happily adv /hæpili/ một cách vui vẻ
19. hide-and-seek n /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm
20. invite v /invait/ mời
21. juice n /dʒu:s/ nước ép hoa quả
22. party n /pɑ:ti/ bữa tiệc
23. place n /pleis/ địa điểm
24. present n /pri'zent/ quà tặng
25. robot n /'rəʊbɒt/ Con rô bốt
26. sport n /spɔ:t/ thể thao
27. start v /stɑ:t/ bắt đầu
28. story book n /stɔ:ribuk/ truyện
29. sweet n /swi:t/ kẹo
30. teachers’ day n /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
31. visit v /visit/ đi thăm
TOPIC 5: SCHOOL
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. subject n /sʌbdʒikt/ môn học
2. again adv /ə'gen/ lại, một lẩn nữa
3. aloud adj / ə'laud/ to, lớn (về âm thanh)
4. art n /a:t/ môn mỹ thuật
5. august n /ɔ:'gʌst/ tháng tám
6. because conj /bi'kɒz/ bởi vì
7. break time n /breik taim/ giờ giải lao
8. classmate n /klɑ:smeit/ bạn cùng lớp
9. communication n /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
10. email n /imeil/ thư điện tử
11. english n /iηgli∫/ môn tiếng anh
12. except v /ik sept / ngoại trừ
13. favourite adj /feivərit/ ưa thích
14. foreign adj /fɔrin/ nước ngoài, ngoại quốc
15. foreign friend n /'fɒrən frend/ bạn nước ngoài
16. free time n /fri: taim/ thời gian rảnh
17. french n /frent∫/ tiếng pháp
18. good at v /gud ət/ giỏi về
19. grammar n /græmə/ ngữ pháp
20. guess v /ges/ đoán
21. hobby n /'hɒbi/ sở thích
22. it n /ai ti:/ môn công nghệ thông tin
23. language n /læηgwidʒ/ ngôn ngữ
24. learn v /lə:nt/ học
25. lesson n /lesn/ bài học
26. lesson n /lesn/ bài học
27. letter n /letə/ thư (viết tay)
28. listen v /lisn/ nghe
29. maths n /mæθ/ môn toán
30. meaning v /mi:niη/ ý nghĩa
31. music n /mju:zik/ môn âm nhạc
32. necessary adj /nesisəri/ cần thiết
33. necessary adj /'nesəsəri/ cần thiết
34. new word n /nju: wɜ:d/ từ mới
35. newcomer n /nju:kʌmə/ người mới
36. notebook n /noutbuk/ quyển vở
37. on holiday phr /ɒn 'hɒlədei/ đang trong kỳ nghỉ
38. pe n /pi: i:/ môn thể dục
39. phonetics n /fə'netiks/ ngữ âm
40. practise v /præktis/ thực hành, luyện tập
41. primary school n /praiməri sku:l/ trường tiếu học
42. pupil n /pju:pl/ học sinh
43. read v /ri:d/ đọc
44. school day n /sku:l dei./ ngày phải đi học
45. science n /saiəns/ môn khoa học
46. short story n /∫ɔ:t 'stɔ:ri/ truyện ngắn
47. skill n /skil/ kĩ năng
48. song n /sɔη/ bài hát
49. speak v /spi:k/ nói
50. start v /sta:t/ bắt đầu
51. stick v /stick/ gắn, dán
52. still adv /stil/ vẫn
53. story n /stɔ:ri/ truyện
54. subject n /'sʌbdʒikt/ môn học
55. talk v /tɔ:k/ nói chuyện
56. timetable n /taimtəbl/ thời khóa biểu
57. trip n /trip/ chuyến đi
58. understand v /ʌndə'stud/ hiểu
59. vietnamese n /vjetnə'mi:z/ môn tiếng việt
60. vocabulary n /və'kæbjuləri/ từ vựng
61. weekend day n /wi:k end dei/ ngày cuối tuần
62. while conj /wail/ trong khi
63. write v /rait/ viết
TOPIC 7: ANIMAL
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. yesterday adv /jestədi/ hôm qua
2. animal n /æniməl/ động vật
3. baby n /beibi/ non, nhỏ
4. circus n /sə:kəs/ rạp xiếc
5. crocodile n /krɔkədail/ con cá sấu
6. cute adj /kju:t/ đáng yêu
7. elephant n /elifənt/ con voi
8. fast adj /fɑ:st/ nhanh nhẹn
9. funny adj /fʌni/ vui nhộn
10. gorilla n /gə'rilə/ con khỉ gorila
11. intelligent adj /in'telidʒənt/ thông minh
12. jump v /dʒʌmp/ nhảy
13. kangaroo n /kæηgə'ru:/ con chuột túi
14. loudly adv /laudli/ ầm ĩ
15. monkey n /mʌηki]/ con khỉ
16. move v /mu:v/ di chuyển
17. noisy adj /nɔizi/ ầm ĩ
18. panda n /pændə/ con gấu trúc
19. park n /pɑ:k/ công viên
20. peacock n /pi:kɔk/ con công
21. python n /paiθən/ con trăn
22. quickly adv /kwikli/ một cách nhanh nhẹn
23. quietly adv /kwiətli/ một cách nhẹ nhàng
24. roar v /rɔ:/ gầm, rú
25. scary adj /skeəri/ đáng sợ
26. slowly adv /slouli/ một cách chậm chạp
27. spray v /sprei/ phun nước
28. tiger n /taigə/ con hổ
29. trunk n /trʌηk/ cái vòi (của con voi)
30. walk v /wɔ:k/ đi bộ, đi lại
31. zoo n /zu:/ sở thú
TOPIC 8: SPORTS
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. contest n /kən'test/ cuộc thi
2. badminton n /bædmintən/ /ˈfʊtˌbɔl/
3. basketball n /bɑ:skitbɔ:l/ môn bóng rổ
4. competition n /kɔmpi'ti∫n/ kì thi
5. event n /i'vent/ sự kiện
6. football n /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá
7. gym n /dʒim/ phòng tập thể dục
8. lose v /lu:z/ thua
9. match n /mæt∫/ trận đấu
10. music festival n /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
11. next adj /nekst/ tiếp
12. play against v /plei ə'geinst/ đấu với (đội nào đó) kế
13. practise v /præktis/ thực hành, luyện tập
14. racket n /'rækit/ cái vợt
15. rope n ây thừng dây thừng
16. shuttlecock n
/’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ đá cầu
kicking
17. singing contest n /siŋgiŋ kən'test/ cuộc thi hát
18. sport ground n /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao
19. table tennis n /teibl tenis/ môn bóng bàn
20. take part in phr /taik pa:t in/ tham gia
21. tug of war n /'tʌg əv 'wɔ:/ kéo co
22. volleyball n /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền
23. weight lifting n /'weit liftiŋ/ cử tạ
24. win v /win/ chiến thắng