Preparation For Secondary School Exam: I. Grammar Grammar

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

PREPARATION FOR SECONDARY SCHOOL EXAM

I. GRAMMAR

Grammar
 Greetings
 Directions
 Time
Basic English
 Price
communication
 Complement and Congratulation
 Thank you and Apologize

 Definite article
The (before a singular or plural noun)
 Indefinite article
Articles - Indefinite and
A (before a singular noun beginning with a
Definite
consonant sound)
An (before a singular noun beginning with a
vowel sound)

 Count Nouns vs. Non-Count Nouns


Nouns  Singular and Plural Nouns

 Quantifiers: some, any, many, much, more


Quantifiers

 Order of adjectives
 Adverbs of frequency

Always, usually, often, sometimes, hardly ever,


Adjectives and Adverbs
never

 Ed adjectives and Ing adjectives

 Comparative Adjectives
Comparatives
 Comparative Adverbs
 Superlatives Adverbs
 Will: Future
 Might: Probability
 Should: Recommendation
Modal verbs  Ought to: Formal recommendation
 Had better: Warning
 Must: Responsibility Everyone must pay taxes

Subjects and verbs


 Practice subjects and verbs agreement
agreement
 Present simple
 Past Simple
Verb Tenses  Present Perfect
 Simple Future (will)
 Near Future (be going to)

 Prepositions of time
Prepositions  Prepositions of place

 Wh- questions "Wh-"/How


Wh- questions  Yes/No questions

 Would like
 There is/are
 too, enough
Other Structures  Be/look/sound/feel/taste/smell like
 Clauses of purpose

 Conditional sentence type 0


If + S + V / V (s/es) + O, S + V / V(s/es) + O
 Conditional sentence type 1
Conditional sentence “If” clause                 main clause
simple present             present of modal + V
 Coordinating conjunction
FANBOYS
For, And, Nor, But, Or, Yet, So
Conjunctions  Subordinating conjunction
after/ before; although/ though/ even though…;
because; if…; so that…; in order that…

 The basic structure of a tag question

Positive statement Negative tag


Tag questions Snow is white, isn't it?
Negative statement Positive tag
You don't like me, do you?
 Relative clauses
 Relative pronouns
Relative clauses
Who, which, whose, whom, That

 Relative adverb

When, where, why


 Reported Statements
 Backshift
 Time and Place
 Reported Questions
 Reported Requests
Reported Speech  Reported Orders

Direct speech Reported speech


(exact words) (my words)

He said: "I love you." He said that he loved me.


II. VOCABULARY
TOPIC 1: PLACES AND DIRECTION
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. address n /ə'dres/ địa chỉ
2. activity v /æk'tiviti/ hoạt động
3. around adj /ə'raʊnd/ vòng quanh
4. at home phr /ət həʊm/ ở nhà
5. at school phr /ət sku:l/ ở trường
6. bay n /bei/ vịnh
7. beach n /bi:t∫/ bãi biển
8. beautiful adj /bju:tiful/ đẹp
9. build v /bilt/ xây dựng
10. building n /ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà
11. busy adj /bizi/ bận rộn
12. by the sea phr /bai tə si:/ trên bãi biển
13. cave n /keiv/ hang động
14. country n /kʌntri/ đất nước
15. countryside n /kʌntrisaid/ vùng quê
16. crowded adj /kraudid/ đông đúc
17. district n /district/ huyện, quận
18. England n /iηgli∫/ nước Anh
19. explore v /iks'plɔ:/ khám phá
20. far adj /fɑ:/ xa xôi
21. flat n /flæt/ căn hộ
22. from prep /frəm/ đến từ
23. great adj /greit/ tuyệt vời
24. hometown n /həumtaun/ quê hương
25. interview v /intəvju:/ phỏng vấn
26. island n /ailənd/ hòn đảo
27. lane n /lein/ ngõ
28. large adj /lɑ:dʒ/ rộng
29. library n /'laibrəri/ thư viện
30. live v /liv/ sống
31. mountain n /mauntin/ ngọn núi
32. next adj/adv /nekst/ kế tiếp
33. park n /pɑ:k/ công viên
34. pretty adj /priti/ xinh xắn
35. province n /prɔvins/ tỉnh
36. pupil n /pju:pl/ học sinh
37. quiet adj /kwaiət/ yên tĩnh
38. road n /roud/ đường (trong làng)
39. sand n /sænd/ cát
40. sandcastle n /sænd'kæstl/ lâu đài cát
41. sea n /si:/ biển
42. seafood n /si:fud/ hải sản
43. small adj /smɔ:l/ nhỏ, hẹp
44. sports centre n /'spɔ:ts 'sentə[r]/ trung tâm thể thao
45. street n /stri:t/ đường (trong thành phố)
46. swim v /swim/ bơi
47. tomorrow adv /tə'mɔrou/ ngày mai
48. tower n /tauə/ tòa tháp
49. village n /vilidʒ/ ngôi làng
50. visit v /visit/ thăm quan
51. weekend n /wi:kend/ ngày cuối tuần
52. where adv /weə/ ở đâu
TOPIC 2: DAILY ACTIVITIES
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. always adv /'ɔ:lweiz/ luôn luôn
2. brush the teeth phr /brʌ∫ ðə ti:θ/ đánh răng
3. busy adj /'bizi/ bận rộn
4. classmate n /ˈklɑːsˌmeɪt/ bạn cùng lớp
5. come to the phr
/kʌm tu: tə 'laibrəri/ đến thư viện
library
6. cook dinner phr /kuk 'dinə/ nấu bữa tối
7. do morning phr
/du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/ tập thể dục buổi sáng
exercise
8. do the homework phr /du: ðə 'həʊmwɜ:k/ làm bài tập về nhà
9. early adj /'ə:li/ sớm
10. every day adv /'evridei/ mỗi ngày
11. get up phr /'get ʌp/ thức dậy
12. go camping phr /gəʊ 'kæmpiŋ/ đi cắm trại
13. go fishing phr /gəʊ 'fi∫iη/ đi câu cá
14. go jogging phr /gəʊ 'dʒɒgiη/ đi chạy bộ
15. go shopping phr /gəʊ '∫ɒpiŋ/ đi mua sắm
16. go swimming phr /gəʊ 'swimiη/ đi bơi
17. go to bed phr /gəʊ tə bed/ đi ngủ
18. have breakfast phr /hæv 'brekfəst/ ăn sáng
19. have dinner phr /hæv 'dinə/ ăn tối
20. have lunch phr /hæv lʌnt∫/ ăn trưa
21. look for phr /lʊk fɔ:[r]/ tìm kiếm
22. look for phr
/lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/ tìm kiếm thông tin
information
23. often adv /'ɒfn/ thường xuyên
24. partner n /'pɑ:tnə[r]/ bạn cùng nhóm, cặp
25. play badminton phr /plei 'bædmintən/ chơi cầu lông
26. play football phr /plei 'fʊtbɔ:l/ đá bóng
27. project n /'prədʒekt/ dự án
28. ride a bicycle phr /raid ei 'baisikl/ đi xe đạp
29. sometimes adv /'sʌmtaimz/ thỉnh thoảng
30. surf the Internet phr /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ lướt mạng
31. talk with friends phr /tɔ:k wið frendz/ nói chuyện với bạn bè
32. usually adv /'ju:ʒuəli/ thường thường
33. watch TV phr /wɒt∫ ti:'vi:/ xem ti vi

TOPIC 3: HOLIDAY AND TRANSPORTATION


Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. (train) station n /trein strei∫n/ nhà ga (tàu)
2. airport n /eəpɔ:t/ sân bay
3. ancient adj /ein∫ənt/ cổ, xưa
4. bay n /bei/ vịnh
5. beach n /bi:t∫/ bãi biển
6. boat n /bout/ tàu thuyền
7. by adv /bai/ bằng (phương tiện gì đó)
8. car n /ka:(r)/ ô tô
9. coach n /kəʊt∫/ xe khách
10. family n /fæmili/ gia đình
11. go on a trip phr /gəʊ ɒn ei trip/ đi du lịch
12. great adj /greit]/ tuyệt vời
13. holiday n /hɔlədi/ kỳ nghỉ
14. hometown n /həumtaun/ quê hương
15. imperial city n /im'piəriəl siti/ kinh thành
16. island n /ailənd/ hòn đảo
17. motorbike n /moutəbaik/ xe máy
18. north adj /nɔ:θ/ miền bắc
19. photo of the trip n /'fəʊtəʊ əv ðə trip/ ảnh chụp chuyến đi
20. picnic n /piknik/ chuyến đi dã ngoại
21. picnic n /piknik/ chuyến dã ngoại
22. plane n /plein/ máy bay
23. province n /prɔvins/ tỉnh
n đường sắt (dành cho tàu
24. railway railway
hỏa)
25. really adv /riəli/ thật sự
26. seaside a /si:'said/ bờ biển
27. sunbathe v /sʌn'beið/ tắm nắng
28. swimming pool n /swimiη pu:l/ bể bơi
29. take a boat trip phr /teik ei bəʊt trip/ đi chơi bằng thuyền
30. town n /taun/ thị trấn, phố
31. train n /trein/ tàu hỏa
32. trip n /trip/ chuyến đi
33. underground n /ʌndəgraund/ tàu điện ngầm
34. weekend n /wi:kend/ ngày cuối tuần
35. weekend n /wi:k'end/ cuối tuần
36. wonderful adj /'wʌndəfl/ tuyệt vời

TOPIC 4: PARTY
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. birthday n /bə:θdei/ ngày sinh nhật
2. book fair n /bʊk feə[r]/ Hội chợ sách
3. cake n /keik/ bánh ngọt
4. candle n /kændl/ đèn cày
5. cartoon n /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
6. chat v /t∫æt/ tán gẫu
7. comic book n /kɔmik buk/ truyện tranh
8. different adj /difrənt/ khác nhau
9. eat v /i:t/ ăn
10. end v /end/ kết thúc
11. enjoy v /in'dʒɔi/ thưởng thức
12. festival n /festivəl/ lễ hội, liên hoan
13. film n /film/ phim
14. flower n /flauə/ bông hoa
15. fruit n /fru:t/ hoa quả
16. fun adj /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
17. funfair n /fʌnfeə/ khu vui chơi
18. happily adv /hæpili/ một cách vui vẻ
19. hide-and-seek n /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm
20. invite v /invait/ mời
21. juice n /dʒu:s/ nước ép hoa quả
22. party n /pɑ:ti/ bữa tiệc
23. place n /pleis/ địa điểm
24. present n /pri'zent/ quà tặng
25. robot n /'rəʊbɒt/ Con rô bốt
26. sport n /spɔ:t/ thể thao
27. start v /stɑ:t/ bắt đầu
28. story book n /stɔ:ribuk/ truyện
29. sweet n /swi:t/ kẹo
30. teachers’ day n /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
31. visit v /visit/ đi thăm

TOPIC 5: SCHOOL
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. subject n /sʌbdʒikt/ môn học
2. again adv /ə'gen/ lại, một lẩn nữa
3. aloud adj / ə'laud/ to, lớn (về âm thanh)
4. art n /a:t/ môn mỹ thuật
5. august n /ɔ:'gʌst/ tháng tám
6. because conj /bi'kɒz/ bởi vì
7. break time n /breik taim/ giờ giải lao
8. classmate n /klɑ:smeit/ bạn cùng lớp
9. communication n /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
10. email n /imeil/ thư điện tử
11. english n /iηgli∫/ môn tiếng anh
12. except v /ik sept / ngoại trừ
13. favourite adj /feivərit/ ưa thích
14. foreign adj /fɔrin/ nước ngoài, ngoại quốc
15. foreign friend n /'fɒrən frend/ bạn nước ngoài
16. free time n /fri: taim/ thời gian rảnh
17. french n /frent∫/ tiếng pháp
18. good at v /gud ət/ giỏi về
19. grammar n /græmə/ ngữ pháp
20. guess v /ges/ đoán
21. hobby n /'hɒbi/ sở thích
22. it n /ai ti:/ môn công nghệ thông tin
23. language n /læηgwidʒ/ ngôn ngữ
24. learn v /lə:nt/ học
25. lesson n /lesn/ bài học
26. lesson n /lesn/ bài học
27. letter n /letə/ thư (viết tay)
28. listen v /lisn/ nghe
29. maths n /mæθ/ môn toán
30. meaning v /mi:niη/ ý nghĩa
31. music n /mju:zik/ môn âm nhạc
32. necessary adj /nesisəri/ cần thiết
33. necessary adj /'nesəsəri/ cần thiết
34. new word n /nju: wɜ:d/ từ mới
35. newcomer n /nju:kʌmə/ người mới
36. notebook n /noutbuk/ quyển vở
37. on holiday phr /ɒn 'hɒlədei/ đang trong kỳ nghỉ
38. pe n /pi: i:/ môn thể dục
39. phonetics n /fə'netiks/ ngữ âm
40. practise v /præktis/ thực hành, luyện tập
41. primary school n /praiməri sku:l/ trường tiếu học
42. pupil n /pju:pl/ học sinh
43. read v /ri:d/ đọc
44. school day n /sku:l dei./ ngày phải đi học
45. science n /saiəns/ môn khoa học
46. short story n /∫ɔ:t 'stɔ:ri/ truyện ngắn
47. skill n /skil/ kĩ năng
48. song n /sɔη/ bài hát
49. speak v /spi:k/ nói
50. start v /sta:t/ bắt đầu
51. stick v /stick/ gắn, dán
52. still adv /stil/ vẫn
53. story n /stɔ:ri/ truyện
54. subject n /'sʌbdʒikt/ môn học
55. talk v /tɔ:k/ nói chuyện
56. timetable n /taimtəbl/ thời khóa biểu
57. trip n /trip/ chuyến đi
58. understand v /ʌndə'stud/ hiểu
59. vietnamese n /vjetnə'mi:z/ môn tiếng việt
60. vocabulary n /və'kæbjuləri/ từ vựng
61. weekend day n /wi:k end dei/ ngày cuối tuần
62. while conj /wail/ trong khi
63. write v /rait/ viết

TOPIC 6: BOOK AND LITERATURE


Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. crown n /kraun/ con quạ
2. beautiful adj /bju:tiful/ đẹp
3. borrow v /bɔrou/ mượn (đi mượn người khác)
4. character n /kæriktə/ nhân vật
5. chess n /t∫es/ cờ vua
6. clever adj /klevə/ khôn khéo, thông minh
7. dwarf n /dwɔ:f/ người lùn
8. fairy tale n /feəriteil/ truyện cổ tích
9. favourite adj /feivərit/ ưa thích
10. finish v /fini∫/ hoàn thành, kết thúc
11. fox n /fɔks/ con cáo
12. funny adj /fʌni/ vui tính
13. generous adj /dʒenərəs/ hào phóng
14. gentle adj /dʒentl/ hiền lành
15. ghost n /goust/ con ma
16. hard-working adj /hɑ:d wə:kiη/ chăm chỉ
17. Kind adj /kaind/ tốt bụng
18. main adj /mein/ chính, quan trọng
19. policeman n /pə'li:smən/ Cảnh sát
20. scary adj /skeəri/ đáng sợ
21. short story n /∫ɔ:t'stɔ:ri/ truyện ngắn
22. Story n /stɔ:ri/ câu chuyện

TOPIC 7: ANIMAL
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. yesterday adv /jestədi/ hôm qua
2. animal n /æniməl/ động vật
3. baby n /beibi/ non, nhỏ
4. circus n /sə:kəs/ rạp xiếc
5. crocodile n /krɔkədail/ con cá sấu
6. cute adj /kju:t/ đáng yêu
7. elephant n /elifənt/ con voi
8. fast adj /fɑ:st/ nhanh nhẹn
9. funny adj /fʌni/ vui nhộn
10. gorilla n /gə'rilə/ con khỉ gorila
11. intelligent adj /in'telidʒənt/ thông minh
12. jump v /dʒʌmp/ nhảy
13. kangaroo n /kæηgə'ru:/ con chuột túi
14. loudly adv /laudli/ ầm ĩ
15. monkey n /mʌηki]/ con khỉ
16. move v /mu:v/ di chuyển
17. noisy adj /nɔizi/ ầm ĩ
18. panda n /pændə/ con gấu trúc
19. park n /pɑ:k/ công viên
20. peacock n /pi:kɔk/ con công
21. python n /paiθən/ con trăn
22. quickly adv /kwikli/ một cách nhanh nhẹn
23. quietly adv /kwiətli/ một cách nhẹ nhàng
24. roar v /rɔ:/ gầm, rú
25. scary adj /skeəri/ đáng sợ
26. slowly adv /slouli/ một cách chậm chạp
27. spray v /sprei/ phun nước
28. tiger n /taigə/ con hổ
29. trunk n /trʌηk/ cái vòi (của con voi)
30. walk v /wɔ:k/ đi bộ, đi lại
31. zoo n /zu:/ sở thú

TOPIC 8: SPORTS
Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. contest n /kən'test/ cuộc thi
2. badminton n /bædmintən/ /ˈfʊtˌbɔl/
3. basketball n /bɑ:skitbɔ:l/ môn bóng rổ
4. competition n /kɔmpi'ti∫n/ kì thi
5. event n /i'vent/ sự kiện
6. football n /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá
7. gym n /dʒim/ phòng tập thể dục
8. lose v /lu:z/ thua
9. match n /mæt∫/ trận đấu
10. music festival n /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
11. next adj /nekst/ tiếp
12. play against v /plei ə'geinst/ đấu với (đội nào đó) kế
13. practise v /præktis/ thực hành, luyện tập
14. racket n /'rækit/ cái vợt
15. rope n ây thừng dây thừng
16. shuttlecock n
/’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ đá cầu
kicking
17. singing contest n /siŋgiŋ kən'test/ cuộc thi hát
18. sport ground n /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao
19. table tennis n /teibl tenis/ môn bóng bàn
20. take part in phr /taik pa:t in/ tham gia
21. tug of war n /'tʌg əv 'wɔ:/ kéo co
22. volleyball n /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền
23. weight lifting n /'weit liftiŋ/ cử tạ
24. win v /win/ chiến thắng

TOPIC 9: HEALTH AND MEDICINE


Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. advice n /əd'vais/ lời khuyên
2. backache n /bækeik/ đau lưng
3. brush v /brʌ∫/ chài (răng)
4. carry v /kæri/ mang, vác
5. cold adj /kould/ lạnh
6. cough v /kɔ:f/ ho
7. dentist n /dentist/ nha sĩ
8. doctor n /dɔktə/ bác sĩ
9. earache n /iəreik/ đau tai
10. feel v /fi:l/ cảm thấy
11. fever n /fi:və/ sốt
12. fruit n /fru:t/ hoa quả
13. go to the
phr /gəʊ tu: ðə 'dentist/ đi khám nha sĩ
dentist
14. go to the
phr /gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/ đi khám bác sĩ
doctor
15. go to the
phr /gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/ đến bệnh viện
hospital
16. hand n /hænd/ bàn tay
17. headache n /hedeik/ đau đầu
18. healthy adj /helθi/ tốt cho sức khỏe
19. heavy adj /hevi/ nặng
20. hot adj /hɔt/ nóng
21. karate n /kə'rɑ:ti/ môn karate
22. matter n /mætə/ vấn đề
23. meal n /mi:l/ bữa ăn
24. nail n /neil/ móng tay
25. pain n /pein/ cơn đau
26. problem n /prɔbləm/ vấn đề
27. ready adj /redi/ sẵn sàng
28. regularly adv /regjuləri/ một cách đều đặn
29. rest n /rest/ nghỉ ngơi, thư giãn
30. sick n /sik/ ốm
31. sore eyes n /sɔ: aiz/ đau mắt
32. sore throat n /sɔ: θrout/ đau họng
33. stomachache n /stʌmək eik/ đau bụng
34. sweet adj /swi:t/ kẹo; ngọt
35. take a rest v /teik ei rest/ nghỉ ngơi
36. temperature n /temprət∫ə/ nhiệt độ
37. throat n /θrout/ Họng
38. toothache n /tu:θeik/ đau răng

TOPIC 10: SAFETY


Vocabulary Type Pronunciation Meaning
1. knife n /naif/ con dao
2. accident n /æksidənt/ tai nạn
3. apple tree n /æpltri:/ cây táo
4. arm n /ɑ:mz/ tay
5. balcony n /bælkəni/ ban công
6. bite v /bait/ cắn
7. bored adj /bɔ:d/ chán, buồn
8. break v /breik/ làm gãy, làm vỡ
9. bum n /bʌm/ vết bỏng, đốt cháy
10. call for help phr /kɒ:l fə[r] help/ nhờ giúp đỡ
11. climb the tree phr /klaim ði tri:/ trèo cây
12. common adj /kɔmən/ thông thường, phổ biến
13. cut n /kʌt/ vết cắt, cắt
14. dangerous adj /deindʒrəs/ nguy hiếm
15. fall off v /fɔ:l ɔv/ ngã xuống
16. helmet n /'helmit/ mũ bảo hiểm
17. hold v /hould/ cầm, nắm
18. leg n /leg/ chân
19. loudly adv /laudli/ ầm ĩ
20. match n /mæt∫/ que diêm
21. prevent v /pri'vent/ ngăn chặn
22. reply v /ri'plai/ trả lời
23. roll off v /roul ɔ:f/ lăn khỏi
24. run v /'rʌn/ chạy
25. run down phr.v /rʌn'daun/ chạy xuống
26. safe n /seif/ an toàn
27. scissors n /'sizəz/ cái kéo
28. scratch v /skræt∫/ cào
29. sharp adj /∫ɑ:p/ sắc, nhọn
30. stair n /steə/ cầu thang
31. stove n /stouv/ Bếp lò
32. tip n /tip/ mẹo
33. tool n /tu:l/ dụng cụ
34. touch v /tʌt∫/ chạm vào

You might also like