FULL BỘ 600 TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI NHẤT THEO CHỦ ĐỀ!

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 19

TOEIC THÙY TRANG

0969.69.1605

FULL BỘ 600 TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI NHẤT


THEO CHỦ ĐỀ !!!

CHỦ ĐỀ 1: CONTRACTS (HỢP ĐỒNG)


● abide by (v) to comply with, to conform : tuân theo, chịu theo
● agreement (n) a mutual arrangement, a contract : sự thỏa thuận
● assurance (n) guarantee : bảo đảm, chắc chắn
● cancel (v) to annul, to call off: hủy
● determine (v) to find out: xác định, giải quyết vấn đề
● engage (v) to hire: thuê mướn
● establish (v) to institute permanently, to bring about: thành lập
● obligate (v) to bind legally or morally: bắt buộc, ép buộc
● party (n) a person or group participating in an action or plan, the persons or sides
concerned in a legal matter
● provision (n) a measure taken beforehand, a stipulation: sự cung cấp, cung ứng
● resolve (v) to deal with successfully, to declare: quyết định
● specify (v) to mention explicitly: chỉ rõ, quyết định rõ

CHỦ ĐỀ 2: MARKETING (TIẾP THỊ)


● attract (v) to draw by appeal: thu hút
● compare (v) to examine similarities and differences: so sánh, đối chiếu
● compete (v) to strive against a rival: cạnh tranh, tranh đua
● consume (v) to absorb, to use up: tiêu thụ, tiêu dùng
● convince (v) to bring to believe by argument, to persuade: thuyết phục
● current (adj) happening or existing at the present time: hiện hành
● fad (n) a practice followed enthusiastically for a short time, a craze: mốt nhất thời
● inspire (v) to spur on, to stimulate imagination or emotion: truyền cảm hứng
● market (v) the course of buying and selling a product: thị trường
● persuade (v) to move by argument or logic: thuyết phục
● productive (adj) constructive, high yield: năng suất
● satisfy (v) to make happy: hài lòng

CHỦ ĐỀ 3: WARRANTIES (SỰ BẢO HÀNH)


● characteristic (adj) revealing of individual traits: đặc điểm, tính cách
● consequence (n) that which follows necessarily: hậu quả
● consider (v) to think about carefully: cân nhắc, suy nghĩ
● cover (v) to provide protection against: bản đảm, bảo hộ
● expire (v) to come to an end: hết hạn, hết hiệu lực
● frequently (adv) occurring commonly, widespread: thường xuyên
● imply (v) to indicate by inference: ý nói, ngụ ý
● promise (v) n. to pledge to do, bring about, or provide: hứa hẹn
● protect (v) to guard: bảo vệ, bảo đảm
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● reputation (n) the overall quality of character: danh tiếng


● require (v) to deem necessary or essential: yêu cầu
● vary (v) to be different from another, to change: khác nhau, thay đổi

CHỦ ĐỀ 4: BUSINESS PLANNING (KẾ HOẠCH KINH DOANH)


● address (v) to direct to the attention of: chú tâm
● avoid (v) to stay clear of, to keep from happening: tránh, ngăn ngừa
● demonstrate (v) to show clearly and deliberately: chứng minh
● develop (v) to expand, progress, or improve: phát triển.
● evaluate (v) to determine the value or impact of: đánh giá.
● gather (v) to accumulate, to conclude: tập hợp, tập trung
● offer (v) to propose: đề xuất
● primary (adj) most important, first in a list: hàng đầu, chính
● risk (n) the chance of loss or damage: rủi ro
● strategy (n) a plan of action: chiến lược
● strong (adj) powerful: quyền lực, mạnh mẽ
● substitute (v) to take the place of another thay thế

CHỦ ĐỀ 5: CONFERENCES (HỘI NGHỊ)


● accommodate (v) to fit, to provide with something needed: cung cấp, chứa
● arrangement (n) the plan or organization: sự tổ chức, sắp xếp
● association (n): sự liên kết, kết hợp
● attend (v) to pay attention to: chú tâm.
● get in touch (v) to make contact with: liên lạc
● hold (v) to accommodate: dàn xếp, tổ chức
● location (n) a position or site: địa điểm
● overcrowded (adj) too crowded: chật chội, đông nghịt
● register (v) to record: ghi lại.
● select (v) to choose from a group: lựa chọn
● session (n) a meeting: buổi họp, phiên họp
● take part in (v) to join or participate: tham dự

CHỦ ĐỀ 6: COMPUTERS (MÁY TÍNH)


● access (v) to obtain, to gain entry: truy cập
● allocate (v) to designate for a specific purpose: chỉ định
● compatible (adj) able to function together: tương hợp, tương thích
● delete (v) to remove; to erase: xóa
● display (n) to show: hiển thị
● duplicate (v) to produce something equal: tạo bản sao
● fail (v) not to succeed: thất bại
● figure out (v) to understand , to solve: tìm ra, giải quyết
● ignore (v) not to notice: lờ đi, không để ý
● search (v) to look for: tìm kiếm
● shut down (v) to turn off: tắt
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● warn (v) to tell about a danger or problem: cảnh báo

CHỦ ĐỀ 7: OFFICE TECHNOLOGY (VĂN PHÒNG)


● affordable (adj) able to be paid for: phải chăng, có thể chi trả
● be in charge of (v) to be in control or command of: đứng đầu, thường trực
● capacity (n) the ability to contain or hold: năng lực, khả năng
● durable (adj) sturdy, strong, lasting: bền bỉ
● initiative (n) the first step; an active role: bước đầu, sáng kiến
● physical (adj) perceived by the senses: vật chất
● provider (n) a supplier: nhà cung cấp
● recur (v) to occur again or repeatedly: lặp lại, tái diễn
● reduction (n) a lessening , a decrease: sự thu nhỏ, giảm
● stay on top of (v) to know what is going on: xếp hạng đầu
● stock (n) a supply; v, to keep on hand: kho dự trữ

CHỦ ĐỀ 8: OFFICE PROCEDURES (QUY TRÌNH TRONG CÔNG SỞ)


● appreciate (v) to recognize, to be thankful for: đánh giá cao, biết ơn.
● be exposed to (v) to become aware of; to gain experience in: bị phơi này
● bring in (v) to hire or recruit; to cause to appear: thuê, mướn
● casual (a) informal: tình cờ, ngẫu nhiên
● code (n) rules of behavior: luật, quy tắc
● glimpse (n) a quick look: nhìn lướt qua
● made of (v) to consist of: bao gồm
● out of (adj) no longer having, missing: hết, cạn kiệt
● outdated (adj) obsolete; not currently in use: lỗi thời, lạc hậu
● practice (n) method of doing something: thực hành
● reinforce (v) to strengthen, support: tăng cường, củng cố
● verbal (adj) oral: bằng lời nói

CHỦ ĐỀ 9: ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ)


● disk (n) an object used to store digital information: đĩa
● facilitate (v) to make easier: tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
● network (n) an interconnected group or system: mạng lưới
● popularity (n) the state of being widely admired, sought: sự phổ biến
● process (n) a series of operations or actions to bring about a result: quá trình
● replace (v) to put back in a former place or position: thay thế
● revolution (n) a sudden or momentous change in a situation: cuộc cách mạng
● sharp (adj) abrupt or acute; smart
● skills (n) developed ability: kĩ năng, kĩ xảo
● software (n) the programs for a computer: phần mềm
● storage (n) the safekeeping of goods or information: sự lưu trữ
● technical (adj) special skill or knowledge: chuyên môn, kỹ thuật
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

CHỦ ĐỀ 10: CORRESPONDENCE (THƯ TÍN THƯƠNG MẠI)


● assemble (v) to put together; to bring together: tập hợp, thu thập
● beforehand (adv) early, in advance: trước, ưu tiên
● complicated (adj) not easy to understand: phức tạp
● courier (n) a messenger: người đưa tin, người đưa thư
● express (a) fast and direct: nhanh, hỏa tốc
● fold (v) to bend paper: gấp lại
● layout (n) a format; the organization of material on a page: sự bố trí trang giấy
● mention (v) to refer to; n, something read or written: đề cập, sự ghi chép
● petition (n) a formal, written request: đơn yêu cầu, kiến nghị
● proof (v) to look for errors: chứng minh
● registered (a) recorded and tracked: đăng ký
● revise (v) to rewrite: sửa lại

CHỦ ĐỀ 11: JOB ADVERTISING AND RECRUITING


(Quảng cáo việc làm và tuyển dụng)
● abundant (adj) plentiful, in large quantities: nhiều, phong phú
● accomplishment (n) an achievement, a success: hoàn thành, đạt được
● bring together (v) to join, to gather: nhóm lại, gom lại
● candidate (n) one being considered for a position, office: ứng cử viên
● come up with (v) to plan, to invent, to think of: ý định, nảy ra
● commensurate (adj) in proportion to, equal to: tương xứng, cân xứng
● match (n) a fit, a similarity: vừa, phù hợp
● profile (n) a group of characteristics or traits: hồ sơ, lí lịch
● qualifications (n) requirements, qualities, or abilities needed for something: năng lực
● recruit (v) to attract people to join an organization of a cause: tuyển dụng
● submit (v) to present for consideration
● time-consuming (adj) taking up a lot of time: tốn nhiều thời gian

CHỦ ĐỀ 12: APPLYING & INTERVIEWING


(phỏng vấn và xin việc)
● ability (n) a skill, a competence: khả năng, năng lực
● apply (v) to look for: xin việc, tìm việc
● background (n) a person’s experience: lai lịch, kinh nghiệm
● be ready for (v) to be prepared: sẵn sàng cho
● call in (v) to request: yêu cầu, mời tới
● confidence (n) a belief in one’s ability: tự tin
● constantly (adv) on a continual basis, happening all the time: liên tục
● expert (n) a specialist: thành thạo, chuyên gia về
● follow up (v) to take additional steps, to continue: tiếp tục, tiếp theo
● hesitate (v) to pause, to be reluctant: do dự, lưỡng lự
● present (v) to introduce, to show, to offer for consideration: giới thiệu, trình bày
● weakness (n) a fault, a quality lacking strength: điểm yếu
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

CHỦ ĐỀ 13: HIRING & TRAINING (thuê và đào tạo)


● conduct (v) to hold, to take place, to behave: cư xử
● generate (v) to create, to produce: sinh ra, tạo ra
● hire (v) to employ, to offer a job or position: thuê, mướn
● keep up with (v) to stay equal with: theo kịp với
● look up to (v) to admire, to think highly of: ngưỡng mộ, tôn trọng
● mentor (n) a person who guides: cố vấn
● on track (v) on schedule: theo dõi
● reject (v) to turn down, to say no: từ chối, loại bỏ
● set up (v) to establish, to arrange; a , arranged: thành lập
● success (n) reaching a goal: thành công
● training (n) the preparation or education for a specific job: đào tạo, huấn luyện
● update (v) to make current, the latest information: cập nhật

CHỦ ĐỀ 14: SALARIES & BENEFITS (Lương và trợ cấp)


● basis (n) the main reason for something, a base or foundation: nền tảng, cơ bản
● be aware of (v) to be conscious of, to be knowledgeable about: am hiểu về...
● benefits (n) the advantages provided to a employee in addition to salary: trợ cấp
● compensate (v) to pay, to make up for: đền bù, bồi thường
● delicate (adj) sensitive: nhạy bén, khéo léo
● eligible (adj) able to participate in something, qualified: đủ tư cách
● flexible (adj) not rigid, able to change easily: linh hoạt, dễ sai khiến, dễ uốn nắn
● negotiate (v) to talk for the purpose of reaching an agreement, especially on prices
or contracts: đàm phán, thương lượng
● raise (n) an increase in salary: sự tăng lương
● retire (v) to stop working, to withdraw from a business or profession: nghỉ hưu
● vested (adj) absolute, authorized: được quyền, được phép
● wage (n) the money paid for work done, usually hourly: tiền công

CHỦ ĐỀ 15: PROMOTIONS, PENSIONS & AWARDS (Thăng chức,


lương hưu và thưởng)
● achieve (v) to succeed , to reach a goal: đạt được, dành được
● contribute (v) to add to, to donate, to give: đóng góp, góp phần
● dedication (n) a commitment to something: sự cống hiến
● look forward to (v) to anticipate, to be eager for something to happen: háo hức,
mong chờ
● looked to (v) to depend on, to rely on: nhờ vào, trông cậy vào
● loyal (adj) faithful, believing in something or somebody: trung thành
● merit (n) experience, high quality: công lao
● obvious (adj) easy to see or understand: rõ ràng, rành mạch
● productive (a) useful, getting a lot done: hữu ích, có hiệu quả
● promote (v) to give someone a better job; to support, to make known: thăng chức
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● recognition (n) credit, praise for doing something well: sự công nhận, khen ngợi
● value (n) worth: giá trị

CHỦ ĐỀ 16: SHOPPING (Mua sắm)


● bargain (n) something offered or acquired at a price advantageous to the buyer: trả
giá, mặc cả
● bear (v) to have a tolerance for, to endure: chịu đựng, cam chịu
● behavior (n) the manner of one’s action: cách cư xử
● checkout (n) the act, time, or place of checking out: thanh toán
● comfort (n) a condition or feeling of pleasurable ease, well-being, and contentment:
thoải mái, tiện lợi
● expand (v) to increase the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge: mở rộng
● explore (v) to investigate systematically: thăm dò, khảo sát
● item (n) a single article or unit: điều khoản
● mandatory (adj) required or commanded, obligatory: bắt buộc, thiết yếu
● merchandise (n) items available in stores: hàng hóa
● strict (adj) precise, exact: nghiêm khắc, chính xác
● trend (n) the current style: xu hướng

CHỦ ĐỀ 17: ORDERING (Đặt Hàng)


● diverse (adj) different; made up of distinct qualities: đa dạng
● enterprise (n) a business; a large project: công trình (dự án lớn)
● essential (adj) indispensable, necessary: cần thiết
● everyday (adj) common, ordinary: hằng ngày
● function (v) to perform tasks: chức năng
● maintain (v) to continue, to support, to sustain: duy trì
● obtain (v) to acquire: đạt được, giành được
● prerequisite (n) something that is required or necessary as a prior condition: điều
kiện ưu tiên
● quality (n) a distinguishing characteristic: chất lượng
● smooth (adj) without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win
favor: suôn sẻ, êm thấm
● smooth out (v) smoothly adv: làm cho suôn sẻ
● source (n) the origin: nguồn, nguồn gốc
● stationery (n) writing paper and envelopes: đồ dùng văn phòng

CHỦ ĐỀ 18: SHIPPING (Vận tải)


● accurate (adj) exact; errorless: đúng, chính xác
● carrier (n) a person or business that transports passengers or goods: người hoặc vật
chở cái gì
● catalog (adj) a list or itemized display; v, to make an itemized list of: sách danh mục
chi tiết
● fulfill (v) to finish completely: hoàn thành
● integral (adj) necessary for completion: cần thiết
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● inventory (n) goods in stock; an itemized record of these goods: kiểm kê


● minimize (v) to reduce, to give less importance to: giảm bớt, hạn chế
● on hand (adj) available: có sẵn
● remember (v) to think of again: nhớ, nhớ lại
● ship (v) to transport; to send: vận chuyển
● shipper (n) shipment : người giao hàng
● sufficient (adj) as much as is needed: đủ
● supply (v) to make available for use: cung cấp

CHỦ ĐỀ 19: INVOICES (Hóa đơn)


● charge (n) an expense or a cost; to demand payment: phí tổn
● compile (v) to gather together from several sources: thu thấp, tập hợp
● customer (n) one who purchases a commodity or service: khách hàng
● discount (n) a reduction in price; to reduce in price: giảm giá
● efficient (adj) acting or producing effectively with a minimum of waste: có năng suất
cao
● estimate (v) to approximate the amount or value of something; to form an opinion
about something: ước lượng, định giá
● impose (v) to establish or apply as compulsory; to force upon others: bắt (ai phải làm
gì)
● mistake (n) an error or a fault: lỗi
● order (n) a request made to purchase something ; to command or direct: đơn đặt
hàng
● prompt (adj) being on time or punctual, carried out without delay: ngay lập tức,
không chậm trễ
● rectify (v) to set right or correct: sửa lại, hiệu chỉnh
● terms (n) conditions: điều khoản

CHỦ ĐỀ 20: INVENTORY (Kiểm kê hàng hóa)


● adjust (v) to change in order to match or fit, to cause to correspond: điều chỉnh
● automatic (adj) operating independently: tự động
● crucial (adj) extremely significant or important: quan trọng, cốt yếu
● discrepancy (n) a divergence or disagreement: sự bất đồng, bất hòa
● disturb (v) to interfere with, to interrupt: làm rối loạn, gây cản trở
● liability (n) an obligation a responsibility: trách nhiệm
● reflect (v) to given back a likeness: phản ánh
● run (v) to operate: chạy, hoạt động
● scan (v) to look over quickly: kiểm tra nhanh
● subtract (v) to take away, to deduct: trừ đi, khấu trừ
● tedious (adj) tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring: chán, buồn
tẻ
● verify (v) to prove the truth of: xác minh, kiểm tra

CHỦ ĐỀ 21: BANKING (Ngân hàng)


TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● accept (v) to receive, to respond favorably: nhận, chấp nhận


● balance (n) the remainder, v. to compute the difference between credits and debits of
an account: số dư tài khoản
● borrow (v) to use temporarily: vay, mượn
● cautious (adj) careful, wary: thận trọng
● deduct (v) to take away from a total, to subtract: trừ đi, khấu trừ
● dividend (n) a share in a distribution: tiền lãi cổ phần
● down payment (n) an initial partial payment: tiền cọc, phần tiền trả trước
● mortgage (n) the amount due on a property, v. to borrow money with your house as
collateral: tiền thế chấp
● restriction (n) a limitation: hạn chế, giới hạn
● signature (n) the name of a person written by the person: chữ ký
● take out (v) withdraw, remove: rút (tiền)
● transaction (n) a business deal: giao dịch

CHỦ ĐỀ 22: ACCOUNTING (Kế toán)


● accounting (n) the recording and gathering of financial information for a company:
kế toán
● accumulate (v) to gather, to collect: tích lũy
● asset (n) something of value: tài sản
● audit (n) a formal examination of financial records, v. to examine the financial: kiểm
toán
● budget (n) a list of probable expenses and income for a given period: ngân sách
● build up (n) to increase over time: sự tăng trưởng
● client (n) a customer: khách hàng
● debt (n) something owed, as in money or goods: món nợ
● outstanding (adj) still due, not paid or settled: chưa trả nợ
● profitable (adj) advantageous, beneficial: có sinh lợi
● reconcile (v) to make consistent: hòa giải, dung hòa
● turnover (n) the number of times a product is sold and replaced or an employee
leaves and another employee is hired: doanh thu

CHỦ ĐỀ 23: INVESTMENTS (Đầu tư)


● aggressive (adj) competitive, assertive: có sức cạnh tranh
● attitude (n) a feeling about something or someone: thái độ
● commitment (n) a promise: lời cam kết
● conservative (adj) cautious, restrained: thận trọng, cẩn thận
● fund (n) an amount of money for something specific: quỹ
● invest (v) to put money into a business or activity with the hope of making more
money, to put effort into something: đầu tư
● long-term (adj) involving or extending over a long period: dài hạn
● portfolio (n) a list of investments: danh mục vốn đầu tư
● pull out (v) to withdraw, to stop participating, n. a withdrawal, removal: sự rút lui
● resource (n) assets, valuable things: tài sản (công ty)
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● return (n) the amount of money gained as profit: tiền lãi, tiền lời
● wise (adj) knowledgeable, able to offer advice based on experience: từng trải, hiểu
biết nhiều

CHỦ ĐỀ 24: TAXES (Thuế)


● calculate (v) to figure out, to compute: tính toán
● deadline (n) a time by which something must be finished: hạn chót
● file (v) to enter into public record, n. a group of documents or information about a
person or an event: hồ sơ, tài liệu
● fill out (v) to complete: hoàn thành, đầy đủ, toàn bộ
● give up (v) to quit, to stop: từ bỏ
● joint (adj) together, shared: nối, gia nhập
● owe (v) to have a debt. to be obligated to pay: nợ
● penalty (n) a punishment, a consequence: trừng phạt
● prepare (v) to make ready: chuẩn bị
● refund (n) the amount paid back, v, to give back: sự trả lại, trả lại
● spouse (n) a husband or wife: chồng/vợ
● withhold (v) to keep from. to refrain from: ngăn cản, giữ lại

CHỦ ĐỀ 25: FINANCIAL STATEMENTS (Bản báo cáo tài chính)


● desired (adj) wished or longed for: mong muốn
● detail (v) to report or relate minutely or in particulars: chi tiết, cụ thể
● forecast (n) a prediction of a future event: dự đoán
● level (n) a relative position or rank on a scale: cấp độ
● overall (adj) regarded as a whole, general: toàn bộ, toàn diện
● perspective (n) a mental view or outlook: quan điểm, cách nhìn
● projected (adj) estimated, or predicted based or present data: kế hoạch, dự kiến
● realistic (adj) tending to or expressing an awareness of things as they really are:
thực tế
● target (v) to establish as a goal, n. a goal: mục tiêu
● translation (n) the act or process of translating: sự phiên dịch
● typical (adj) conforming to a type: đặc thù, đặc trưng
● yield (n) an amount produced, v. to produce a profit: lợi nhuận, lợi tức

CHỦ ĐỀ 26: PROPERTY & DEPARTMENT (Bất động sản & Căn hộ)
● adjacent (adj) next to: kế liền, sát ngay
● collaboration (n) the act of working with someone: công tác
● concentrate (v) to focus, to think about: tập trung
● conducive (adj) contributing to, leading to: có ích, có lợi
● disrupt (v) to interrupt, to disturb: làm gián đoạn, quấy rầy
● hamper (v) to impede or interfere: cản trở
● inconsiderate (adj) rude, impolite: thô lỗ, bất lịch sự, thiếu quan tâm
● lobby (n) an anteroom, foyer, or waiting room: hành lang
● move up (v) to advance, improve position: tiến lên
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● open to (adj) receptive to, vulnerable: dễ tiếp nhận


● opt (v) to choose, to decide on: chọn lựa, chọn
● scrutinize (v) to look at carefully and closely: xem xét kĩ lưỡng

CHỦ ĐỀ 27: BOARD MEETING & COMMITTEES (Họp hội đồng quản
trị và ủy ban)
● adhere to (v) to follow, to pay attention to: tuân thủ
● agenda (n) a list of topics to be discussed
● bring up (v) to introduce a topic: đưa ra
● conclude (v) to stop, to come to a decision: kết thúc, chấm dứt
● go ahead (v) to proceed with, n. permission to do something: tiến hành
● goal (n) objective, purpose: mục tiêu
● lengthy (adj) long in time, duration, or distance: dài dòng
● matter (n) an item, issue, topic of interest: vấn đề
● periodically (adv) from time to time: một cách định kỳ
● priority (n) something of importance, something that should be done before other
things: quyền ưu tiên
● progress (n) a movement forward, especially work or a project: sự tiến bộ
● waste (n) not to use wisely, n. not worthwhile: vô giá trị

CHỦ ĐỀ 28: QUALITY CONTROL (Ban quản lý chất lượng)


● brand (n) an identifying mark or label, a trademark: nhãn hiệu
● conform (v) to match specifications or qualities: tuân theo, làm theo
● defect (n) an imperfection or flaw: khuyết điểm, thiếu sót
● enhance (v) to make more attractive or valuable: nâng cao
● garment (n) an article of clothing: quần áo
● inspect (v) to look at closely, to examine carefully or officially: xem xét kĩ, kiểm tra
● perceive (v) to notice, to become aware of, to see: nhận thấy, nhận biết
● repel (v) to keep away, to fight against: đẩy đi xa, chống lại
● take back (v) to return something, to withdraw or retract: rút lui, lấy lại
● throw out (v) to dispose of: vứt bỏ, bỏ đi
● uniform (adj) consistent in form or appearance: cùng một kiểu, giống nhau, đồng
đều
● wrinkle (n) a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric: vết nhăn, nhàu

CHỦ ĐỀ 29: PRODUCT DEVELOPMENT (Phát triển sản phẩm)


● anxious (adj) worried: lo lắng, băn khoăn
● ascertain (v) to discover, to find out for certain: xác định
● assume (v) to take upon oneself, to believe to be true: cho rằng, giả sử (là đúng)
● decade (n) a period of ten years: thập kỷ
● examine (v) to interrogate, to scrutinize: xem xét chi tiết
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● experiment (v) to try out a new procedure or idea, n. a test or trial: làm thử nghiệm
● logical (adj) formally valid, using orderly reasoning: hợp logic, hợp lý
● research (n) the act of collecting information about a particular subject: nghiên cứu
● responsibility (n) task: trách nhiệm
● solve (v) to find a solution, explanation, or answer: giải quyết
● supervisor (n) an administrator in charge: người giám sát
● systematic (adj) methodical in procedure, organized: có hệ thống

CHỦ ĐỀ 30: RENTING & LEASING (Thuê & cho thuê)


● apprehensive (adj) anxious about the future: sợ hãi, e sợ
● circumstance (n) a condition, a situation: hoàn cảnh, tình huống
● condition (n) the state of something, a requirement: điều kiện
● due to (pre) because of: bởi vì
● fluctuate (v) to go up and down, to change: dao động, thay đổi bất thường
● get out of (v) to escape, to exit: rời khỏi
● indicator (n) a sign, a signal: người chỉ thị
● lease (n) a contract to pay to use property for an amount of time, v. to make a
contract to use property: hợp đồng cho thuê
● lock into (v) to commit, to be unable to change
● occupancy (n) the state of being or living in a certain place: sự cư ngụ, cư trú
● option (n) a choice, an alternative: sự lựa chọn
● subject to (adj) under legal power, dependent: tùy thuộc vào

CHỦ ĐỀ 31: SELECTING A RESTAURANT (Chọn quán ăn)


● appeal (adj) to be attractive or interesting: hấp dẫn, lôi cuốn
● arrive (v) to reach a destination: tới (một nơi)
● compromise (n) a settlement of differences in which each side makes concessions:
thỏa hiệp
● daring (adj) to have the courage required: táo bạo, liều lĩnh
● familiar (adj) often encountered or seen; common: quen thuộc
● guide (n) one who leads, directs, or gives advice: người chỉ dẫn
● majority (n) the greater number or part: phần lớn, đa số
● mix (v) to combine or blend into one mass; n. a combination: pha, trộn lẫn
● rely (v) to have confidence in; to depend on: tin vào, dựa vào
● secure (v) to get possession of; to obtain: tìm được, đạt được
● subjective (adj) particular to a given person; highly personal; not objective: chủ quan
● suggest (v) to offer for consideration or action: đề nghị

CHỦ ĐỀ 32: EATING OUT (Ăn ngoài)


● basic (adj) serving as a starting point or basis: cơ bản
● complete (adj) having all necessary or normal parts, components, or steps: đầy đủ,
trọn vẹn
● excite (v) to arouse an emotion: gây hứng thú
● flavor (n) a distinctive taste: vị ngon, mùi vị
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● forget (v) to be unable to remember: quên


● ingredient (n) an element in a mixture: thành phần
● judge (v) to form an opinion: đánh giá, phán xét
● mix-up (n) a confusion; v., to confuse: lộn xộn
● patron (n) a customer, especially a regular customer: khách hàng quen
● predict (v) to state, tell about, or make known in advance: báo trước, nói trước
● random (adj) having no specific pattern, purpose, or objective: ngẫu nhiên, nhắc nhở
● remind (v) to cause to remember

CHỦ ĐỀ 33: ORDERING LUNCH (Đặt ăn trưa)


● burdensome (adj) of or like a burden; onerous: khó nhọc, phiền toái
● common (adj) widespread, frequent, usual: phổ biến
● delivery (n) the act of conveying or delivering: phân phát, giao, chuyển
● elegant (adj) exhibiting refined, tasteful beauty: duyên dáng, thanh lịch
● fall to (v) to become one’s responsibility
● impress (v) to affect strongly, often favorably: gây ấn tượng
● individual (adj) by or for one person; special; particular: cá nhân, độc đáo, riêng biệt
● list (n) a series of names, words, or other items; v., to make a list: danh sách
● multiple (adj) having, relating to , or consisting of more than one part: nhiều, phức
tạp
● narrow (v) to limit or restrict; adj., limited: thu hẹp
● pick up (v) to take on passengers or freight: đón (ai đó)
● settle (v) to make compensation for, to pay; to choose: ổn định

CHỦ ĐỀ 34: COOKING AS A CAREER (Đầu bếp)


● accustom to (v) to become familiar with, to become used to: làm quen với
● apprentice (n) a student worker in a chosen field: người học việc, thực tập
● culinary (adj) relating to the kitchen or cooking: việc nấu nướng, bếp núc
● demanding (adj) requiring much effort or attention: đòi hỏi khắt khe
● draw (v) to cause to come by attracting: lôi kéo, thu hút
● incorporate (v) to unite one thing with something else already in existence: sáp nhập
● influx (n) a flowing in: sự chảy vào
● method (n) a procedure: phương pháp
● outlet (n) a means of release or gratification, as for energies, drives, or desires: lối
ra, lối thoát
● profession (n) an occupation requiring considerable training and specialized study:
nghề nghiệp
● relinquish (v) to let go; to surrender: từ bỏ, đầu hàng
● theme (n) an implicit or recurrent idea; a motif: đề tài, chủ đề

CHỦ ĐỀ 35: EVENTS (Sự kiện)


● assist (v) to give help or support to: giúp đỡ, trợ lý
● coordinate (v) to adjust or arrange parts to work together: sắp xếp, phối hợp
● dimension (n) a measure of width, height, or length: kích thước
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● exact (adj) characterized by accurate measurements or inferences: chính xác


● general (adj) involving only the main feature rather than precise details: tổng thể,
chung chung
● ideal (adj) imaginary; existing as a perfect model: lí tưởng
● lead time (n) the time between the initial stage of a project and the appearance of
results
● plan (n) a scheme for making something happen; v., to formulate a scheme: kế
hoạch
● proximity (n) the state, quality, sense, or fact of being near or next to; closeness: sự
gần gũi
● regulation (n) rules, laws, or controls; v., to control: quy tắc, điều chỉnh
● site (n) a place or setting: chỗ, vị trí
● stage (v) to exhibit or present: trình diễn

CHỦ ĐỀ 36: GENERAL TRAVEL (Du lịch tổng quan)


● agency (n) an establishment engaged in doing business: đại lý
● announcement (n) a public notification: thông báo
● beverage (n) a drink other than plain water: đồ uống, thức uống
● blanket (n) a covering for keeping warm, especially during sleep; any full coverage;
v. to cover uniformly: mền, chăn
● board (v) to enter a boat, plane, or train; to furnish to see the roads: lên tàu
● claim (v) to take as rightful; to retrieve: yêu cầu
● delay (v) to postpone until a later time; n., the period of time during which one is
delayed n: hoãn
● embark (v) to go onboard a flight or ship; to begin: lên tàu, bắt đầu
● itinerary (n) a proposed route for a journey, showing dates and means of travel:
hành trình, lịch trình
● prohibit (v) to forbid by authority or to prevent: ngăn chặn
● valid (adj) having legal efficacy or correctness: hợp lệ, có hiệu lực (đặc biệt về pháp
lý)

CHỦ ĐỀ 37: AIRLINES (Hàng không)


● deal with (v) phrase, to attend to; manage; to see to: đối phó với
● destination (n) the place to which one is going or directed: điểm đến
● distinguish (v) to make noticeable or different: phân biệt
● economical (adj) intended to save money, time, or effort: tiết kiệm
● equivalent (adj) equal: tương đương, bằng nhau
● excursion (n) a pleasure trip; a trip at a reduced fare: cuộc tham quan
● expensive (adj) marked by high prices: đắt
● extend (v) to make longer; to offer: kéo dài, dành cho
● prospective (adj) likely to become or be: tương lai, triển vọng, về sau
● situation (n) the combination of circumstances at a given moment: tình huống
● substantial (adj) considerable in importance, value degree amount, or extent: lớn,
quan trọng
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● system (n) a functionally related group of elements: hệ thống


a.
CHỦ ĐỀ 38: TRAINS (Tàu điện)
● comprehensive (adj) covering broadly; inclusive: toàn diện
● deluxe (adj) noticeably luxurious: xa xỉ, xa hoa
● directory (n) a book or collection of information or directions: danh bạ
● duration (n) the time during which something lasts: khoảng thời gian, thời lượng
● entitle (v) to allow or qualify: cho quyền (làm gì)
● fare (n) the money paid for transportation: tiền xe, tiền vé
● offset (v) to counterbalance: đền bù, bù đắp
● operate (v) to perform a function: hoạt động
● punctual (adj) prompt: đúng giờ, kịp thời
● relatively (adv) somewhat: vừa phải, tương đối
● remainder (n) the remaining part: phần còn lại, số dư, phần dư
● remote (adj) far removed: xa xôi, hẻo lánh

CHỦ ĐỀ 39: HOTELS (Khách sạn)

● advance (n) a move forward: tiến bộ


● chain (n) a group of enterprises under a single control:
● check in (v) to register at a hotel; to report one’s presence: chuỗi, dây chuyền
● confirm (v) to validate: xác nhận
● expect (v) to consider probable or reasonable: kỳ vọng
● housekeeper (n) someone employed to do domestic work: quản gia
● notify (v) to report: thông báo
● preclude (v) to make impossible; to rule out: cản trở, ngăn chặn
● quote (v) to give exact information on; n., a quotation: trích dẫn
● rate (n) the payment or price according to a standard: giả cả
● reserve (v) to set aside: đặt chỗ trước
● service (n) useful functions: dịch vụ

CHỦ ĐỀ 40: CAR RENTALS (Thuê xe hơi)

● busy (adj) engaged in activity: bận


● coincide (v) to happen at the same time: trùng, xảy ra đồng thời
● confusion (n) a lack of clarity, order, or understanding: sự rối loạn, nhầm lẫn
● contact (v) to get in touch with: liên lạc
● disappoint (v) to fail to satisfy the hope, desire, or expectation of: thất vọng
● intend (v) to have in mind: định, dự định
● license (n) the legal permission to do or own a specified thing: giấy phép
● nervous (adj) easily agitated or distressed; uneasy or apprehensive: lo lắng
● optional (adj) not compulsory or automatic: không bắt buộc
● tempt (v) to be inviting or attractive to: cám dỗ, dụ dỗ
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● thrill (n) the source or cause of excitement or emotion: xúc động


● tier (n) a rank or class: tầng. dãy

CHỦ ĐỀ 41: MOVIES (Phim)

● attain (v) to achieve: đạt được


● combine (v) to come together: kết hợp, phối hợp
● continue (v) to maintain without interruption: tiếp tục
● description (n) a representation in words or pictures: sự mô tả, miêu tả
● disperse (v) to spread widely, to scatter: phân tán, giải tán
● entertainment (n) a diverting performance or activity: giải trí
● influence (v) to alter or affect: ảnh hưởng, tác động
● range (n) the scope: phạm vi, trình độ
● release (v) to make available to the pubic; to give permission for performance: phát
hành
● represent (v) to typify: đóng, diễn (kịch)
● separate (adj) detached; kept apart: riêng biệt
● successive (adj) following in order: lần lượt

CHỦ ĐỀ 42: Theater (Rạp hát)


● acting (n) the series of events that form the plot of a story or play: diễn xuất
● approach (v) to go near; to come close to in appearance or quality; n., a way or
means of reaching something: đến gần, lại gần
● audience (n) the spectators at a performance: khán giả
● create (v) to produce through artistic or imaginative effort: sáng tạo
● dialogue (n) a conversation between two or more persons: cuộc đối thoại
● element (n) fundamental or essential constituent: chi tiết
● experience (n) an event or a series of events participated in or lived through: kinh
nghiệm
● occur (v) to take place; to come about: xả ra, xuất hiện
● perform (v) to act before an audience, to give a public presentation of: biểu diễn,
trình diễn
● rehearse (v) to practice in preparation for a public performance; to direct in
rehearsal: diễn tập
● review (n) a critical estimate of a work or performance: sự phê bình, lời phê bình
● sold out (adj) having all tickets or accommodations completely sold, especially
ahead of time: bán hết
CHỦ ĐỀ 43: MUSIC (Âm nhạc)
● available (adj) ready for use; willing to serve: có sẵn
● broad (adj) covering a wide scope: bao la, mênh mông
● category (n) a division in a system of classification; a general class of ideas: hạng,
loại
● disparate (adj) fundamentally distinct or different: khác loại
● divide (v) to separate into parts: chia, phân ra
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● favorite (adj) preferred: yêu thích


● instinct (n) an inborn pattern that is a powerful motivation: bản năng
● preference (n) someone or something liked over another or others: sự yêu thích
● reason (n) the basis or motive for a action; an underlying fact or cause: lí do
● relaxation (n) the act of reacting or the state of being relaxed; refreshment of body or
mind: sự nghỉ ngơi
● taste (n) the ability to discern what is excellent or appropriate: khiếu thẩm mỹ, sự tinh
tế
● urge (v) to advocate earnestly; a., a natural desire: thúc giục

CHỦ ĐỀ 44: MUSEUMS (Bảo tàng)


● acquire (v) to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được
● admire (v) to regard with pleasure; to have esteem or respect for: ngưỡng mộ
● collection (n) a group of objects or works to be seen, studied, or kept together: thu
thập
● criticism (n) an evaluation, especially of literary or other artistic works: lời phê bình,
chỉ trích
● express (v) to give an opinion or depict emotion: bày tỏ
● fashion (n) the prevailing style or custom: thời trang
● leisure (n) freedom from time-consuming duties; free time: thời gian rảnh
● respond (v) to make a reply; to react: đáp lại, phản ứng lại
● schedule (n) a list of times of events; v., to enter on a schedule: lịch trình
● significant (adj) meaningful; having a major effect; important: có ý nghĩa, quan trọng
● specialize (v) to concentrate on a particular activity: chuyên môn hóa

CHỦ ĐỀ 45: MEDIA (Truyền thông)


● assignment (n) something, such as a task, that is assigned: nhiệm vụ, công việc
● choose (v) to select one thing over another: chọn lựa
● constant (n) something that is unchanging or invariable: hằng số
● constitute (n) to be the elements or parts of: tạo thành, gây nên
● decisive (adj) characterized by decision and firmness: quyết đoán
● disseminate (v) to scatter widely; to distribute: truyền bá, phổ biến
● impact (n) a strong, immediate impression: tác động, ảnh hưởng
● in depth (adj) in complete detailed; thorough: cẩn thận, tỉ mỉ
● investigative (adj) specializing in uncovering and reporting hidden information: điều
tra
● link (n) an association; a relationship: liên kết
● subscribe (v) to receive a periodical regularly on order: đặt mua
● thorough (adj) exhaustively complete: kỹ lưỡng, thấu đáo

CHỦ ĐỀ 46: DOCTOR’S OFFICE (Văn phòng bác sĩ)


● annual (adj) yearly: hằng năm
● appointment (n) arrangements for a meeting; a position in a profession: sự hẹn gặp,
cuộc hẹn
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● assess (v) to determine the value or rate of something: đánh giá


● diagnose (v) to recognize a disease; to analyze the nature of something: chẩn đoán
(bệnh)
● effective (adj) producing the desired effect; being in effect: có hiệu quả
● instrument (n) a tool for precise work; the means whereby something is achieved:
dụng cụ, công cụ
● manage (v) to handle; to deal with; to guide: xoay xở, giải quyết
● prevent (v) to keep from happening; to hinder: tránh
● recommend (v) to present as worthy; to endorse: gợi ý, giới thiệu
● record (v) to set down in writing; n., a official copy of documents: ghi lại
● refer (v) to direct for treatment or information; to mention: ám chỉ, nói đến
● serious (adj) weighty: nghiên trọng

CHỦ ĐỀ 47: DENTIST’S OFFICE (Văn phòng nha sĩ)


● aware (adj) having knowledge: có kiến thức về
● catch up (v) to bring up to date: theo kịp
● distraction (n) the act of being turned away from the focus: sự sao nhãng
● encouragement (n) inspiration or support: khuyến khích, động viên
● evident (adj) easily seen or understood; obvious: hiển nhiên, rõ ràng
● habit (n) a customary manner or practice: thói quen
● illuminate (v) to provide or brighten with light: chiếu sáng, rọi sáng
● irritate (v) to chafe or inflame, to bother: làm ai bực mình
● overview (n) a summary; a survey; a quick look: khái quát, tổng quan
● position (n) the right or appropriate place: địa điểm
● regularly (adv) occurring at fixed intervals: thường xuyên
● restore (v) to bring back to an original condition: khôi phục

CHỦ ĐỀ 48: HEALTH INSURANCE (Bảo vệ sức khỏe)


● allow (v) to let do or happen; to permit: cho phép
● alternative (n) the choice between two mutually exclusive possibilities: thay thế
● aspect (n) a feature element; an appearance: bề ngoài, diện mạo
● concern (v) to be of interest or importance to: quan tâm, lo lắng
● emphasize (v) to stress: nhấn mạnh
● incur (v) to acquire or come into: gánh chịu, chịu lấy
● personnel (n) a group of employees or workers: cán bộ nhân viên
● policy (n) a set of rules and regulations: chính sách
● portion (n) a section or quantity within a larger thing; a part of a whole: phần
● regardless (adv) in spite of: bất chấp
● salary (n) a fixed compensation paid regularly for work done; one’s pay: lương
● suitable (adj) appropriate to a purpose or an occasion: phù hợp

CHỦ ĐỀ 49: HOSPITALS (Bệnh viện)

● admit (v) to permit to enter: cho vào, thừa nhận


TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● authorization (n) the act of sanctioning: sự cấp, cho phép


● designate (v) to indicate or specify: được chỉ định
● escort (n) a person accompanying another to guide or protect: vệ sĩ
● identify (v) to ascertain the name or belongings of: nhận dạng, nhận biết
● missing (n) an inner calling to pursue an activity or perform a service: mất tích, vắng
mặt
● permit (v) to allow: cho phép
● pertinent (adj) having relevance to the matter at hand: thích hợp
● procedure (n) a series of steps taken to accomplish an end: thủ tục
● result (n) an outcome: kết quả
● statement (n) an accounting showing an amount due; a bill: sự trình bày
● usual (adj) ordinary, expected: bình thường

CHỦ ĐỀ 50: PHARMACY (Ngành dược)


● consult (v) to seek advice or information of: hỏi ý kiến, tham khảo
● control (v) to exercise authoritative or dominating influence: kiểm soát
● convenient (adj) suited or favorable to one’s purpose; easy to reach: tiện lợi, thuận
tiện
● detect (v) to discover or ascertain: nhận thấy, phát hiện ra
● factor (n) a contribution to an accomplishment, a result, or a process: nhân tố
● interaction (n) an influence; a mutual activity: sự ảnh hưởng lẫn nhau
● limit (n) the point beyond which something cannot proceed: giới hạn
● monitor (v) to keep track of: giám sát, theo dõi
● potential (adj) capable of being but not yet in existence; possible: tiềm năng, tiềm
tàng
● sample (n) a portion, piece, or segment that is representative of a whole: mẫu, vật
mẫu
● sense (n) a judgment; an intellectual interpretation: khả năng đánh giá, sự am hiểu
● volunteer (n) one who performs a service without pay; v., to perform as a volunteer:
người tình nguyện

---THE END---
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

You might also like