FULL BỘ 600 TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI NHẤT THEO CHỦ ĐỀ!
FULL BỘ 600 TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI NHẤT THEO CHỦ ĐỀ!
FULL BỘ 600 TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI NHẤT THEO CHỦ ĐỀ!
0969.69.1605
● recognition (n) credit, praise for doing something well: sự công nhận, khen ngợi
● value (n) worth: giá trị
● return (n) the amount of money gained as profit: tiền lãi, tiền lời
● wise (adj) knowledgeable, able to offer advice based on experience: từng trải, hiểu
biết nhiều
CHỦ ĐỀ 26: PROPERTY & DEPARTMENT (Bất động sản & Căn hộ)
● adjacent (adj) next to: kế liền, sát ngay
● collaboration (n) the act of working with someone: công tác
● concentrate (v) to focus, to think about: tập trung
● conducive (adj) contributing to, leading to: có ích, có lợi
● disrupt (v) to interrupt, to disturb: làm gián đoạn, quấy rầy
● hamper (v) to impede or interfere: cản trở
● inconsiderate (adj) rude, impolite: thô lỗ, bất lịch sự, thiếu quan tâm
● lobby (n) an anteroom, foyer, or waiting room: hành lang
● move up (v) to advance, improve position: tiến lên
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605
CHỦ ĐỀ 27: BOARD MEETING & COMMITTEES (Họp hội đồng quản
trị và ủy ban)
● adhere to (v) to follow, to pay attention to: tuân thủ
● agenda (n) a list of topics to be discussed
● bring up (v) to introduce a topic: đưa ra
● conclude (v) to stop, to come to a decision: kết thúc, chấm dứt
● go ahead (v) to proceed with, n. permission to do something: tiến hành
● goal (n) objective, purpose: mục tiêu
● lengthy (adj) long in time, duration, or distance: dài dòng
● matter (n) an item, issue, topic of interest: vấn đề
● periodically (adv) from time to time: một cách định kỳ
● priority (n) something of importance, something that should be done before other
things: quyền ưu tiên
● progress (n) a movement forward, especially work or a project: sự tiến bộ
● waste (n) not to use wisely, n. not worthwhile: vô giá trị
● experiment (v) to try out a new procedure or idea, n. a test or trial: làm thử nghiệm
● logical (adj) formally valid, using orderly reasoning: hợp logic, hợp lý
● research (n) the act of collecting information about a particular subject: nghiên cứu
● responsibility (n) task: trách nhiệm
● solve (v) to find a solution, explanation, or answer: giải quyết
● supervisor (n) an administrator in charge: người giám sát
● systematic (adj) methodical in procedure, organized: có hệ thống
---THE END---
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605