Bước tới nội dung

Tần vương

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tần vương (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tầnnhà Tần.

Xuân Thu–Chiến Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Các quân chủ nước Tần xưng vương hoặc được truy tôn, gồm có:

Nhà Tần

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà Tây Sở

[sửa | sửa mã nguồn]

Tam Tần vương:

  • Triệu Quang (?–111 TCN), hoàng tử/vương tử nước Nam Việt, được phong làm Thương Ngô Tần vương.

Tam Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà Tấn

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngũ Hồ thập lục quốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Hán Triệu

[sửa | sửa mã nguồn]

Hậu Triệu

[sửa | sửa mã nguồn]

Tiền Tần

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Phù Hồng (285–350), tự xưng Tam Tần vương, cha của Phù Kiện.
  • Phù Kiện (317–355), quân chủ khai quốc của Tiền Tần.
  • Phù Sinh (335-357)
  • Phù Kiên (338–385), con của Tiền Tần Việt Lệ Vương Phù Sinh, sau nối nghiệp cha làm hoàng đế. Xưng làm Đại Tần thiên vương.

Tây Tần

[sửa | sửa mã nguồn]

Các quốc vương của Tây Tần:

Hậu Tần

[sửa | sửa mã nguồn]

Nam Bắc triều

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà Tuỳ

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà Đường

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Lý Thế Dân (598–649), về sau trở thành Đường Thái Tông.

Ngũ đại thập quốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà Tống

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà Liêu

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà Nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Dòng dõi của Chu Sảng, con của Hồng Vũ đế, được phong làm Tần vương: