Tần vương
Giao diện
Tần vương (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tần – nhà Tần.
Xuân Thu–Chiến Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Các quân chủ nước Tần xưng vương hoặc được truy tôn, gồm có:
- Tần Nguyên Vương (424-362 TCN); truy tôn
- Tần Bình Vương (381-338 TCN); truy tôn
- Tần Huệ Văn vương (356–311 TCN)
- Tần Vũ vương (329–307 TCN)
- Tần Chiêu Tương vương (325–251 TCN)
- Tần Hiếu Văn vương (303–250 TCN)
- Tần Trang Tương vương (281–247 TCN)
- Tần vương Chính (259–210 TCN)
Nhà Tần
[sửa | sửa mã nguồn]- Công tử Phù Tô (241–210 TCN), con trai của Tần Thủy Hoàng.
- Tần vương Tử Anh (242–206 TCN), quân chủ cuối cùng của nhà Tần.
Nhà Tây Sở
[sửa | sửa mã nguồn]Tam Tần vương:
Nhà Hán
[sửa | sửa mã nguồn]- Triệu Quang (?–111 TCN), hoàng tử/vương tử nước Nam Việt, được phong làm Thương Ngô Tần vương.
Tam Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Nhà Tấn
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư Mã Giản (司馬柬, 262–291), con thứ ba của Tấn Vũ Đế.
- Tư Mã Nghiệp (cai trị 291-312) sau được lập làm thái tử rồi kế vị trở thành Tấn Hiếu Mẫn Đế
Ngũ Hồ thập lục quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Hán Triệu
[sửa | sửa mã nguồn]- Lưu Diệu, em của Hán Chiêu Vũ Đế Lưu Thông, sau trở thành hoàng đế Hán Triệu.
Hậu Triệu
[sửa | sửa mã nguồn]- Thạch Hoành (石宏, ?–355), con của Hậu Triệu Minh Đế Thạch Lặc.
Tiền Tần
[sửa | sửa mã nguồn]- Phù Hồng (285–350), tự xưng Tam Tần vương, cha của Phù Kiện.
- Phù Kiện (317–355), quân chủ khai quốc của Tiền Tần.
- Phù Sinh (335-357)
- Phù Kiên (338–385), con của Tiền Tần Việt Lệ Vương Phù Sinh, sau nối nghiệp cha làm hoàng đế. Xưng làm Đại Tần thiên vương.
Hạ
[sửa | sửa mã nguồn]- Hách Liên Xương (?–434), con trai của Hạ Vũ Liệt Đế Hách Liên Bột Bột, được phong Tần vương năm 430. Sau kế vị cha làm hoàng đế.
Tây Tần
[sửa | sửa mã nguồn]Các quốc vương của Tây Tần:
- Khất Phục Quốc Nhân (?–388), quân chủ khai quốc của Tây Tần.
- Khất Phục Càn Quy (?–412)
- Khất Phục Sí Bàn (?–428)
- Khất Phục Mộ Mạt (?–431)
Hậu Tần
[sửa | sửa mã nguồn]- Diêu Trường (329–393), quân chủ khai quốc của Hậu Tần.
- Diêu Hưng (366-416)
Nam Bắc triều
[sửa | sửa mã nguồn]- Dương Nan Đương của nước Hậu Cừu Trì từng xưng là Đại Tần vương
- Vũ Văn Chí (宇文贽, ?–581), con trai của Bắc Chu Vũ Đế.
Nhà Tuỳ
[sửa | sửa mã nguồn]- Dương Tuấn (楊俊, 571–600), con thứ ba của Tuỳ Văn Đế.
- Dương Hạo (?–618), con của Dương Tuấn.
- Tây Tần Bá Vương Tiết Cử (?-618) sau tự xưng làm Hoàng đế
Nhà Đường
[sửa | sửa mã nguồn]- Lý Thế Dân (598–649), về sau trở thành Đường Thái Tông.
Ngũ đại thập quốc
[sửa | sửa mã nguồn]- Lý Mậu Trinh (856–924), hoàng đế nước Kỳ. Sau hàng Hậu Đường, được phong Tần vương.
- Cao Quý Hưng (858–929), được nước Dương Ngô phong Tần vương.
Nhà Tống
[sửa | sửa mã nguồn]- Tiền Hoằng Thục (929–988), vốn là quốc vương nước Ngô Việt, sau hàng Tống được phong làm Tần vương.
- Triệu Đức Phương (959–981), con thứ tư của Tống Thái Tổ.
Nhà Liêu
[sửa | sửa mã nguồn]- Gia Luật Trọng Nguyên (耶律重元, 1021–1063), con của Liêu Thánh Tông.
Nhà Nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]- Mang Ca Lạt (忙哥剌 Мангала, 1249–1280), con thứ ba của Nguyên Thế Tổ.
- Án Đàn Bất Hoa (按檀不花 Altan-buqa, ?–?)
- A Nan Đáp (阿难答 Ананд, 1273–1307), con trai của Mang Ca Lạt.
- Bá Nhan (伯顏 Баян, 1280–1340)
Nhà Minh
[sửa | sửa mã nguồn]Dòng dõi của Chu Sảng, con của Hồng Vũ đế, được phong làm Tần vương:
- Chu Sảng (1356–1395), con thứ hai của Hồng Vũ đế.
- Chu Thượng Bỉnh (朱尚炳, 1380–1412), con của Chu Sảng.
- Chu Chí Hằng (朱志堩, 1404–1424), con của Chu Thượng Bỉnh.
- Chu Chí Quân (朱志均, 1403–1426), con của Chu Thượng Bỉnh.
- Chu Chí Khế (朱志𡐤, 1404–1455), con của Chu Thượng Bỉnh.
- Chu Công Tích (朱公錫, 1437–1486), con của Chu Chí Khế.
- Chu Thành Vịnh (朱誠泳, 1458–1498), con của Chu Công Tích.
- (Truy phong) Chu Công Minh (朱公銘, 1431–1474), con của Chu Chí Khế.
- (Truy phong) Chu Thành Xán (朱誠澯, 1453–1493), con của Chu Công Minh.
- Chu Bỉnh Song (朱秉欆, 1481–1501), con của Chu Thành Xán.
- Chu Duy Trác (朱惟焯, 1499–1544), con của Chu Bỉnh Song.
- (Truy phong) Chu Thành Nhuận (朱誠潤, ?–?), con của Chu Công Minh.
- (Truy phong) Chu Bỉnh Phu (朱秉柎, ?–?), con của Chu Thành Nhuận.
- (Truy phong) Chu Duy Liêm (朱惟燫, ?–?), con của Chu Bỉnh Phu.
- Chu Hoài Quyển (朱懷埢, 1524–1566), con của Chu Duy Liêm.
- (Truy phong) Chu Kính Trân (朱敬鉁, 1555–1560), con của Chu Hoài Quyển.
- Chu Kính Dung (朱敬鎔, 1541–1576), con của Chu Hoài Quyển.
- Chu Nghị Hạm (朱誼澏, ?–1586), con của Chu Kính Dung.
- Chu Nghị Hoán (朱誼漶, ?–1639), con của Chu Kính Dung.
- Chu Tồn Xu (朱存樞, 1592–1629), con của Chu Nghị Hoán.
- Chu Tồn Cơ (朱存機, 1595–1641), con của Chu Nghị Hoán.
- Chu Tồn Cực (朱存極, ?–1646), con của Chu Nghị Hoán.
- Tần vương thứ 16 (?–1649), tên huý Chu Tồn... (朱存), con của Chu Nghị Hoán.
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Tây Tần vương gia (西秦王爺), giản xưng là Tần vương, một nhân vật trong Đạo giáo.
- Tần Quảng Vương (秦廣王), tên huý Tương Tử Văn (蔣子文), một trong Thập Điện Diêm Vương.