Bước tới nội dung

Muricopsis cristatus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Muricopsis (Muricopsis) cristatus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
Liên họ (superfamilia)Muricoidea
(không phân hạng)nhánh Caenogastropoda
nhánh Hypsogastropoda
nhánh Neogastropoda
Họ (familia)Muricidae
Phân họ (subfamilia)Muricopsinae
Chi (genus)Muricopsis
Phân chi (subgenus)Muricopsis
Loài (species)M. cristatus
Danh pháp hai phần
Muricopsis (Muricopsis) cristata
(Brocchi, 1814)
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Fusus dodecanesinus Bevilacqua, 1928
  • Murex blainvillei Payraudeau, 1826
  • Murex blainvillei var. aterrima Dautzenberg, 1890
  • Murex blainvillei var. bicolor Monterosato, 1878
  • Murex blainvillei var. gracilis Monterosato in Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1882
  • Murex blainvillei var. gracilis Monterosato, 1870
  • Murex blainvillei var. minor Praus, 1906
  • Murex blainvillei var. rosea Monterosato, 1878 in Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1882
  • Murex blainvillei var. trophoniformis Monterosato, 1884
  • Murex blainvillei var. violacea Monterosato, in Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1882
  • Murex cataphractus Sowerby, 1834
  • Murex cinosurus Chiereghini in Nardo, 1847
  • Murex cristatus Brocchi, 1814 (danh pháp gốc)
  • Murex cristatus var. adellus de Gregorio, 1885
  • Murex cristatus var. ampus de Gregorio, 1885
  • Murex cristatus var. berdicus de Gregorio, 1885
  • Murex cristatus var. emus de Gregorio, 1885
  • Murex cristatus var. inermis Philippi, 1836
  • Murex inermis Philippi, 1836
  • Murex inermis trifasciata Nordsieck, 1972
  • Murex pliciferus Bivona-Bernardi, 1832
  • Murex porrectus Locard, 1886
  • Murex rudis Risso, 1826
  • Murex rugulosa O.G. Costa, 1861
  • Murex subspinosus A. Adams, 1854
  • Muricopsis atra Nordsieck, 1972
  • Muricopsis blainvillei (Payraudeau, 1826)
  • Muricopsis blainvillei var. horrida Monterosato in Coen, 1933
  • Muricopsis blainvillei var. oblonga Stalio in Coen, 1933
  • Muricopsis blainvillei var. spinulosa Stalio in Coen, 1933
  • Muricopsis blainvillei var. umbilicata Coen, 1930
  • Muricopsis cristatus (Brocchi, 1814)
  • Muricopsis cristatus major Settepassi, 1977
  • Muricopsis cristatus pungens Monterosato in Settepassi, 1977
  • Muricopsis cristatus spinulatus Stalio in Settepassi, 1977
  • Muricopsis hispida Monterosato in Coen, 1933
  • Muricopsis spinulosa obsoleta Nordsieck, 1972
  • Ocinebrina blainvillei (Payraudeau, 1826)
  • Ocinebrina blainvillei var. hirsuta Pallary, 1904

Muricopsis (Muricopsis) cristatus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai.[1]

Miêu tả

[sửa | sửa mã nguồn]

Kích thước vỏ ốc trong khoảng 10 mm và 35 mm

Phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]

Loài này phân bố ở Biển Địa Trung Hải, ở Đại Tây Dương dọc theo Bồ Đào Nha, Maroc và the Canaries và ở Biển Đỏ.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]