Hirakawa Rei
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hirakawa Rei | ||
Ngày sinh | 20 tháng 4, 2000 | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | U-23 FC Tokyo | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
FC Tokyo | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | FC Tokyo | 0 | (0) |
2016– | U-23 FC Tokyo | 14 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | U-17 Nhật Bản | 11 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 10 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 10 năm 2017 |
Hirakawa Rei (平川 怜 Hirakawa Rei , sinh ngày 20 tháng 4 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho FC Tokyo.
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Hirakawa Rei gia nhập FC Tokyo năm 2016. Ngày 30 tháng 10 năm anh ra mắt ở J3 League (v SC Sagamihara).[1][2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Hirakawa Rei – Thành tích thi đấu FIFA
- Hirakawa Rei tại J.League (tiếng Nhật)