Engstingen
Giao diện
Engstingen | |
---|---|
Giếng axit (Sauerbrunnen) ở Kleinengstingen | |
Huy hiệu | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Baden-Württemberg |
Vùng hành chính | Tübingen |
Huyện | Reutlingen |
Phân chia hành chính | 4 Ortsteile |
• Thị trưởng | (CDU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 31,51 km2 (1,217 mi2) |
Độ cao | 700 m (2,300 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 5.170 |
• Mật độ | 1,6/km2 (4,2/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 72829 |
Mã vùng | 07129, 07385 |
Biển số xe | RT |
Thành phố kết nghĩa | Chur |
Trang web | www.engstingen.de |
Engstingen là một thị xã thuộc vùng hành chính Tübingen (Regierungsbezirk), ở bang Baden-Württemberg, Đức. Nơi đây nằm cách Reutlingen khoảng 15 kilômét (9,3 mi) phía nam.
Thư mục
[sửa | sửa mã nguồn]- Engstinger Heimatbuch: anlässlich des 1225-jährigen Jubiläums 2008 . Nhà xuất bản: Gemeinde Engstingen, 2008
- Friedrichs, Jan Rolf: Die Muna Haid in Engstingen - die Entwicklung einer ehemaligen Militäreinrichtung zu einem Gewerbepark . Oertel & Spörer, Reutlingen 2004ISBN 3-88627-278-8 .
- Lenk, Joachim: Soldaten, Sprengköpfe und scharfe Munition . Wiedemann, Munsingen 2006,ISBN 3-9810687-2-6 .
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- www.engstingen.de — trang web chính thức (bằng tiếng Đức)
- rvat.cycaos.com[liên kết hỏng] — thông tin bổ sung (bằng tiếng Đức)
- www.eberhard-finckh-kaserne.de Lính Mỹ ở Engstingen (tiếng Đức)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
- ^ Aktuelle Wahlergebnisse, Staatsanzeiger, truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2021.