Champsanglard
Giao diện
Champsanglard | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Creuse |
Quận | Guéret |
Tổng | Bonnat |
Xã (thị) trưởng | Alain Vachon (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 274–498 m (899–1.634 ft) (bình quân 373 m (1.224 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 13,64 km2 (5,27 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 211 (2005) |
- Mật độ | 15/km2 (39/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 23049/ 23220 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Champsanglard là một xã thuộc tỉnh Creuse trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 312 | 328 | 241 | 205 | 202 | 208 | 211 |
From the year 1962[1] on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Champsanglard on the Insee website (tiếng Pháp)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Champsanglard on the Quid website[liên kết hỏng] (tiếng Pháp)