Cúp bóng đá châu Á 2023 (vòng đấu loại trực tiếp)
Vòng đấu loại trực tiếp của Cúp bóng đá châu Á 2023 là giai đoạn thứ hai và là giai đoạn cuối cùng của giải đấu sau vòng bảng. Vòng đấu được bắt đầu diễn ra vào ngày 28 tháng 1 với vòng 16 đội và kết thúc vào ngày 10 tháng 2 với trận chung kết, được tổ chức tại sân vận động Lusail ở Lusail. Tổng cộng có 16 đội (hai đội đứng đầu mỗi bảng, cùng với 4 đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất) tiến vào vòng đấu loại trực tiếp để tranh tài trong một vòng đấu kiểu loại trực tiếp.[1]
Tất cả các giờ trong trận đấu đều là giờ địa phương, AST (UTC+3).[2]
Thể thức thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Tại vòng đấu loại trực tiếp, nếu một trận đấu kết thúc 90 phút có kết quả hòa, hai hiệp phụ sẽ được diễn ra (mỗi hiệp 15 phút). Nếu vẫn hòa sau hai hiệp phụ, trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu để xác định đội giành chiến thắng. Đây là lần thứ hai không có trận tranh hạng ba kể từ giải đấu năm 2019.
AFC đã đưa ra các cặp đấu sau đây cho vòng 16 đội.[1]
- R16-1: Nhì bảng A v Nhì bảng C
- R16-2: Nhất bảng D v Ba bảng B/E/F
- R16-3: Nhất bảng B v Ba bảng A/C/D
- R16-4: Nhất bảng F v Nhì bảng E
- R16-5: Nhất bảng C v Ba bảng A/B/F
- R16-6: Nhất bảng E v Nhì bảng D
- R16-7: Nhất bảng A v Ba bảng C/D/E
- R16-8: Nhì bảng B v Nhì bảng F
Sự phân chia các cặp đấu tại vòng 16 đội
[sửa | sửa mã nguồn]Phân cặp liên quan đến các đội tuyển xếp thứ ba phụ thuộc vào 4 đội xếp thứ ba lọt vào vòng 16 đội.
Các đội xếp thứ ba đủ điều kiện từ các bảng |
1A vs |
1B vs |
1C vs |
1D vs | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | 3C | 3D | 3A | 3B | |||
A | B | C | E | 3C | 3A | 3B | 3E | |||
A | B | C | F | 3C | 3A | 3B | 3F | |||
A | B | D | E | 3D | 3A | 3B | 3E | |||
A | B | D | F | 3D | 3A | 3B | 3F | |||
A | B | E | F | 3E | 3A | 3B | 3F | |||
A | C | D | E | 3C | 3D | 3A | 3E | |||
A | C | D | F | 3C | 3D | 3A | 3F | |||
A | C | E | F | 3C | 3A | 3F | 3E | |||
A | D | E | F | 3D | 3A | 3F | 3E | |||
B | C | D | E | 3C | 3D | 3B | 3E | |||
B | C | D | F | 3C | 3D | 3B | 3F | |||
B | C | E | F | 3E | 3C | 3B | 3F | |||
B | D | E | F | 3E | 3D | 3B | 3F | |||
C | D | E | F | 3C | 3D | 3F | 3E |
Các đội tuyển vượt qua vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Hai đội tuyển đứng đầu mỗi bảng cùng 4 đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền thi đấu vòng loại trực tiếp.
Bảng | Đội nhất bảng | Đội nhì bảng | Các đội xếp thứ ba (Bốn đội tốt nhất đủ điều kiện) |
---|---|---|---|
A | Qatar | Tajikistan | — |
B | Úc | Uzbekistan | Syria |
C | Iran | UAE | Palestine |
D | Iraq | Nhật Bản | Indonesia |
E | Bahrain | Hàn Quốc | Jordan |
F | Ả Rập Xê Út | Thái Lan | — |
Sơ đồ
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
28 tháng 1 – Al Rayyan (Ahmed bin Ali) | ||||||||||||||
Tajikistan (p) | 1 (5) | |||||||||||||
2 tháng 2 – Al Rayyan (Ahmed bin Ali) | ||||||||||||||
UAE | 1 (3) | |||||||||||||
Tajikistan | 0 | |||||||||||||
29 tháng 1 – Al Rayyan (Khalifa) | ||||||||||||||
Jordan | 1 | |||||||||||||
Iraq | 2 | |||||||||||||
6 tháng 2 – Al Rayyan (Ahmed bin Ali) | ||||||||||||||
Jordan | 3 | |||||||||||||
Jordan | 2 | |||||||||||||
28 tháng 1 – Al Rayyan (Jassim bin Hamad) | ||||||||||||||
Hàn Quốc | 0 | |||||||||||||
Úc | 4 | |||||||||||||
2 tháng 2 – Al Wakrah | ||||||||||||||
Indonesia | 0 | |||||||||||||
Úc | 1 | |||||||||||||
30 tháng 1 – Al Rayyan (Thành phố Giáo dục) | ||||||||||||||
Hàn Quốc (s.h.p.) | 2 | |||||||||||||
Ả Rập Xê Út | 1 (2) | |||||||||||||
10 tháng 2 – Lusail | ||||||||||||||
Hàn Quốc (p) | 1 (4) | |||||||||||||
Jordan | 1 | |||||||||||||
31 tháng 1 – Doha (Abdullah bin Khalifa) | ||||||||||||||
Qatar | 3 | |||||||||||||
Iran (p) | 1 (5) | |||||||||||||
3 tháng 2 – Al Rayyan (Thành phố Giáo dục) | ||||||||||||||
Syria | 1 (3) | |||||||||||||
Iran | 2 | |||||||||||||
31 tháng 1 – Doha (Al Thumama) | ||||||||||||||
Nhật Bản | 1 | |||||||||||||
Bahrain | 1 | |||||||||||||
7 tháng 2 – Doha (Al Thumama) | ||||||||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||||||
Iran | 2 | |||||||||||||
29 tháng 1 – Al Khor | ||||||||||||||
Qatar | 3 | |||||||||||||
Qatar | 2 | |||||||||||||
3 tháng 2 – Al Khor | ||||||||||||||
Palestine | 1 | |||||||||||||
Qatar (p) | 1 (3) | |||||||||||||
30 tháng 1 – Al Wakrah | ||||||||||||||
Uzbekistan | 1 (2) | |||||||||||||
Uzbekistan | 2 | |||||||||||||
Thái Lan | 1 | |||||||||||||
Tất cả các giờ đều là giờ địa phương, AST (UTC+3).
Vòng 16 đội
[sửa | sửa mã nguồn]Úc vs Indonesia
[sửa | sửa mã nguồn]Úc | 4–0 | Indonesia |
---|---|---|
Chi tiết |
Úc
|
Indonesia
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Tajikistan vs UAE
[sửa | sửa mã nguồn]Tajikistan | 1–1 (s.h.p.) | UAE |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Loạt sút luân lưu | ||
5–3 |
Tajikistan
|
UAE
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Iraq vs Jordan
[sửa | sửa mã nguồn]Iraq
|
Jordan
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Qatar vs Palestine
[sửa | sửa mã nguồn]Qatar
|
Palestine
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Uzbekistan vs Thái Lan
[sửa | sửa mã nguồn]Uzbekistan | 2–1 | Thái Lan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Uzbekistan
|
Thái Lan
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Ả Rập Xê Út vs Hàn Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Ả Rập Xê Út | 1–1 (s.h.p.) | Hàn Quốc |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Loạt sút luân lưu | ||
2–4 |
Ả Rập Xê Út
|
Hàn Quốc
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Bahrain vs Nhật Bản
[sửa | sửa mã nguồn]Bahrain
|
Nhật Bản
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Iran vs Syria
[sửa | sửa mã nguồn]Iran | 1–1 (s.h.p.) | Syria |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
5–3 |
Iran
|
Syria
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Tajikistan vs Jordan
[sửa | sửa mã nguồn]Tajikistan | 0–1 | Jordan |
---|---|---|
Chi tiết |
Tajikistan
|
Jordan
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Úc vs Hàn Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Úc | 1–2 (s.h.p.) | Hàn Quốc |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Úc
|
Hàn Quốc
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Iran vs Nhật Bản
[sửa | sửa mã nguồn]Iran
|
Nhật Bản
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Qatar vs Uzbekistan
[sửa | sửa mã nguồn]Qatar | 1–1 (s.h.p.) | Uzbekistan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Loạt sút luân lưu | ||
3–2 |
Qatar
|
Uzbekistan
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Jordan vs Hàn Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Jordan | 2–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Jordan
|
Hàn Quốc
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Iran vs Qatar
[sửa | sửa mã nguồn]Iran
|
Qatar
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu: Trợ lý trọng tài:
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu ban đầu dự kiến diễn ra tại Sân vận động Al Bayt, Al Khor. Tuy nhiên, AFC xác nhận vào ngày 21 tháng 8 năm 2023 rằng trận đấu sẽ được chuyển sang Sân vận động Lusail, Lusail, do sự quan tâm đáng kể của người hâm mộ.[3]
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hamza Al-Dardour, cầu thủ không thi đấu trong trận đấu, đã nhận một thẻ đỏ do có hành vi phi thể thao trên băng ghế dự bị.
- ^ Al-Breik là người phải nhận thẻ vàng do có hành vi phi thể thao.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “AFC Asian Cup Qatar 2023 Competition Regulations” (PDF). AFC.
- ^ “Match Schedule” (PDF). AFC. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2024.
- ^ “#AsianCup2023 adds world-class Lusail Stadium to elevate fan experience”. the-afc. Asian Football Confederation. 21 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2023.
- ^ “AFC Asian Cup Qatar™ 2023 Match Officials - Final 10 February” (PDF). Asian Football Confederation. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 8 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.