314 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
314 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 314 ba trăm mười bốn | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm mười bốn | |||
Bình phương | 98596 (số) | |||
Lập phương | 30959144 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 157 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 157, 314 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1001110102 | |||
Tam phân | 1021223 | |||
Tứ phân | 103224 | |||
Ngũ phân | 22245 | |||
Lục phân | 12426 | |||
Bát phân | 4728 | |||
Thập nhị phân | 22212 | |||
Thập lục phân | 13A16 | |||
Nhị thập phân | FE20 | |||
Cơ số 36 | 8Q36 | |||
Lục thập phân | 5E60 | |||
Số La Mã | CCCXIV | |||
|
314 (ba trăm mười bốn) là một số tự nhiên ngay sau 313 và ngay trước 315.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|