Vòng đấu loại trực tiếp UEFA Europa League 2018–19
Vòng đấu loại trực tiếp UEFA Europa League 2018–19 bắt đầu vào ngày 12 tháng 2 và kết thúc vào ngày 29 tháng 5 năm 2019 với trận chung kết UEFA Europa League 2019 tại sân vận động Olympic ở Baku, Azerbaijan, để xác định nhà vô địch của UEFA Europa League 2018-19.[1] Tổng cộng có 32 đội tranh tài ở vòng đấu loại trực tiếp.[2]
Lần đầu tiên, công nghệ video hỗ trợ trọng tài (VAR) sẽ được sử dụng tại giải đấu và sẽ được áp dụng ở trận chung kết.[3]
Thời gian tới ngày 30 tháng 3 năm 2019 đều theo múi giờ CET (UTC+1) (vòng 32 đội và vòng 16 đội), và thời gian trở về sau (tứ kết, bán kết và chung kết) đều theo múi giờ CEST (UTC+2), được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác nhau thì được hiển thị trong dấu ngoặc).
Các đội lọt vào
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng đấu loại trực tiếp bao gồm 32 đội: 24 đội vượt qua vòng bảng với tư cách đội nhất và nhì của mỗi bảng ở vòng bảng, và tám đội đứng ba từ vòng bảng Champions League.
Đội nhất và nhì vòng bảng Europa League
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng | Đội nhất bảng (được xếp vào nhóm hạt giống ở lễ bốc thăm vòng 32 đội) |
Đội nhì bảng (được xếp vào nhóm không hạt giống ở lễ bốc thăm vòng 32 đội) |
---|---|---|
A | Bayer Leverkusen | Zürich |
B | Red Bull Salzburg | Celtic |
C | Zenit Saint Petersburg | Slavia Prague |
D | Dinamo Zagreb | Fenerbahçe |
E | Arsenal | Sporting CP |
F | Real Betis | Olympiacos |
G | Villarreal | Rapid Wien |
H | Eintracht Frankfurt | Lazio |
I | Genk | Malmö FF |
J | Sevilla | Krasnodar |
K | Dynamo Kyiv | Rennes |
L | Chelsea | BATE Borisov |
Các đội đứng ba vòng bảng Champions League
[sửa | sửa mã nguồn]Hạt giống |
Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Xếp hạt giống |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C | Napoli | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | +2 | 9 | Được xếp vào nhóm hạt giống ở lễ bốc thăm vòng 32 đội |
2 | H | Valencia | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | |
3 | B | Inter Milan | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | −1 | 8 | |
4 | E | Benfica | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | −5 | 7 | |
5 | G | Viktoria Plzeň | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 16 | −9 | 7 | Được xếp vào nhóm không hạt giống ở lễ bốc thăm vòng 32 đội |
6 | A | Club Brugge | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | +1 | 6 | |
7 | F | Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 16 | −8 | 6 | |
8 | D | Galatasaray | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | −3 | 4 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Tổng số bàn thắng; 4) Số bàn thắng sân khách; 5) Số trận thắng; 6) Số trận thắng sân khách; 7) Điểm kỷ luật; 8) Hệ số câu lạc bộ (Quy định UCL Điều 16.04).[4]
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]Mỗi cặp đấu tại vòng đấu loại trực tiếp, ngoại trừ trận chung kết, được chơi theo thể thức hai lượt, với mỗi đội chơi 1 lượt trên sân nhà. Đội nào có tổng tỉ số cao hơn sau 2 lượt trận giành quyền vào vòng tiếp theo. Nếu tổng tỉ số sau 2 lượt bằng nhau, luật bàn thắng sân khách được áp dụng, nghĩa là đội ghi nhiều bàn thắng trên sân khách hơn đi tiếp. Nếu số bàn thắng trên sân khách bằng nhau, thì 30 phút hiệp phụ được diễn ra (mỗi hiệp 15 phút). Luật bàn thắng sân khách tiếp tục được áp dụng đến khi 2 hiệp phụ kết thúc, nghĩa là nếu có bàn thắng được ghi trong thời gian hiệp phụ và tổng tỉ số vẫn hoà, thì đội đá sân khách đi tiếp nhờ có số bàn thắng sân khách nhiều hơn. Nếu không có bàn thắng nào được ghi sau 2 hiệp phụ, thì cặp đấu được định đoạt bằng loạt sút luân lưu. Trong trận chung kết, nơi diễn ra 1 trận duy nhất, nếu tỉ số hoà sau 90 phút chính thức, thì 2 đội bước vào hiệp phụ, theo sau đó là loạt sút luân lưu nếu tỉ số vẫn hoà.[2]
Cơ chế bốc thăm cho mỗi vòng như sau:
- Tại lễ bốc thăm thăm vòng 32 đội, 12 đội nhất bảng và 4 đội đứng ba ở vòng bảng Champions League với thành tích vòng bảng tốt hơn được xếp vào nhóm hạt giống, và 12 đội nhì bảng và 4 đội đứng ba ở vòng bảng Champions League còn lại được xếp vào nhóm không hạt giống. Các đội hạt giống được xếp cặp đối đầu với các đội không hạt giống, với các đội hạt giống làm đội chủ nhà cho trận lượt về. Các đội cùng bảng hoặc cùng hiệp hội không được xếp cặp đối đầu với nhau.
- Tại lễ bốc thăm vòng 16 đội, tứ kết và bán kết, không có đội hạt giống, và các đội cùng bảng hoặc cùng hiệp hội có thể được xếp cặp đối đầu với nhau. Vì lễ bốc thăm vòng tứ kết và vòng bán kết được tổ chức cùng nhau trước khi vòng tứ kết được diễn ra, danh tính của đội thắng vòng tứ kết không được biết tại thời điểm bốc thăm vòng bán kết. Một lượt bốc thăm cũng được diễn ra để xác định đội "chủ nhà" cho trận chung kết (vì mục đích hành chính khi nó được tổ chức trên sân trung lập).
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2014, UEFA quyết định rằng các câu lạc bộ Ukraina và Nga sẽ không được thi đấu với nhau "cho đến khi có thông báo mới nhất" do tình trạng chính trị bất ổn giữa 2 quốc gia.[5]
Nhánh đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch thi đấu như sau (tất cả các lễ bốc thăm được tổ chức tại trụ sở UEFA ở Nyon, Thụy Sĩ).[1]
Vòng | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|
Vòng 32 đội | 17 tháng 12 năm 2018, 13:00 | 14 tháng 2 năm 2019 | 21 tháng 2 năm 2019 |
Vòng 16 đội | 22 tháng 2 năm 2019, 13:00 | 7 tháng 3 năm 2019 | 14 tháng 3 năm 2019 |
Tứ kết | 15 tháng 3 năm 2019, 13:00 | 11 tháng 4 năm 2019 | 18 tháng 4 năm 2019 |
Bán kết | 2 tháng 5 năm 2019 | 9 tháng 5 năm 2019 | |
Chung kết | 29 tháng 5 năm 2019 tại Sân vận động Olympic, Baku |
Các trận đấu cũng có thể được diễn ra vào ngày Thứ Ba hoặc Thứ Tư thay vì ngày Thứ Năm như bình thường do mâu thuẫn lịch thi đấu.
Vòng 32 đội
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm vòng 32 đội được tổ chức vào ngày 17 tháng 12 năm 2018, lúc 13:00 CET.[6]
Tóm tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Lượt đi được diễn ra vào ngày 12 và 14 tháng 2, và lượt về được diễn ra vào ngày 20 và 21 tháng 2 năm 2019.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Viktoria Plzeň | 2–4 | Dinamo Zagreb | 2–1 | 0–3 |
Club Brugge | 2–5 | Red Bull Salzburg | 2–1 | 0–4 |
Rapid Wien | 0–5 | Inter Milan | 0–1 | 0–4 |
Slavia Prague | 4–1 | Genk | 0–0 | 4–1 |
Krasnodar | 1–1 (a) | Bayer Leverkusen | 0–0 | 1–1 |
Zürich | 1–5 | Napoli | 1–3 | 0–2 |
Malmö FF | 1–5 | Chelsea | 1–2 | 0–3 |
Shakhtar Donetsk | 3–6 | Eintracht Frankfurt | 2–2 | 1–4 |
Celtic | 0–3 | Valencia | 0–2 | 0–1 |
Rennes | 6–4 | Real Betis | 3–3 | 3–1 |
Olympiacos | 2–3 | Dynamo Kyiv | 2–2 | 0–1 |
Lazio | 0–3 | Sevilla | 0–1 | 0–2 |
Fenerbahçe | 2–3 | Zenit Saint Petersburg | 1–0 | 1–3 |
Sporting CP | 1–2 | Villarreal | 0–1 | 1–1 |
BATE Borisov | 1–3 | Arsenal | 1–0 | 0–3 |
Galatasaray | 1–2 | Benfica | 1–2 | 0–0 |
Các trận đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Viktoria Plzeň | 2–1 | Dinamo Zagreb |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Dinamo Zagreb | 3–0 | Viktoria Plzeň |
---|---|---|
Chi tiết |
Dinamo Zagreb thắng với tổng tỷ số 4–2.
Red Bull Salzburg | 4–0 | Club Brugge |
---|---|---|
Chi tiết |
Red Bull Salzburg thắng với tổng tỷ số 5–2.
Inter Milan | 4–0 | Rapid Wien |
---|---|---|
Chi tiết |
Inter Milan thắng với tổng tỷ số 5–0.
Genk | 1–4 | Slavia Prague |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Slavia Prague thắng với tổng tỷ số 4–1.
Bayer Leverkusen | 1–1 | Krasnodar |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Tổng tỷ số 1–1. Krasnodar thắng nhờ bàn thắng sân khách.
Napoli | 2–0 | Zürich |
---|---|---|
Chi tiết |
Napoli thắng với tổng tỷ số 5–1.
Malmö FF | 1–2 | Chelsea |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Chelsea | 3–0 | Malmö FF |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Chelsea thắng với tổng tỷ số 5–1.
Shakhtar Donetsk | 2–2 | Eintracht Frankfurt |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Eintracht Frankfurt | 4–1 | Shakhtar Donetsk |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Eintracht Frankfurt thắng với tổng tỷ số 6–3.
Valencia thắng với tổng tỷ số 3–0.
Rennes | 3–3 | Real Betis |
---|---|---|
Chi tiết |
Real Betis | 1–3 | Rennes |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Rennes thắng với tổng tỷ số 6–4.
Dynamo Kyiv | 1–0 | Olympiacos |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Dynamo Kyiv thắng với tổng tỷ số 3–2.
Lazio | 0–1 | Sevilla |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Sevilla | 2–0 | Lazio |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Sevilla thắng với tổng tỷ số 3–0.
Fenerbahçe | 1–0 | Zenit Saint Petersburg |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Zenit Saint Petersburg | 3–1 | Fenerbahçe |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Zenit Saint Petersburg thắng với tổng tỷ số 3–2.
Sporting CP | 0–1 | Villarreal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Villarreal | 1–1 | Sporting CP |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Villarreal thắng với tổng tỷ số 2–1.
BATE Borisov | 1–0 | Arsenal |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Arsenal | 3–0 | BATE Borisov |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Arsenal thắng với tổng tỷ số 3–1.
Galatasaray | 1–2 | Benfica |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Benfica | 0–0 | Galatasaray |
---|---|---|
Chi tiết |
Benfica thắng với tổng tỷ số 2–1.
Vòng 16 đội
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm vòng 16 đội được tổ chức vào ngày 22 tháng 2 năm 2019, lúc 13:00 CET.[23]
Tóm tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Lượt đi được diễn ra vào ngày 7 tháng 3, và lượt về được diễn ra vào ngày 14 tháng 3 năm 2019.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Chelsea | 8–0 | Dynamo Kyiv | 3–0 | 5–0 |
Eintracht Frankfurt | 1–0 | Inter Milan | 0–0 | 1–0 |
Dinamo Zagreb | 1–3 | Benfica | 1–0 | 0–3 (s.h.p.) |
Napoli | 4–3 | Red Bull Salzburg | 3–0 | 1–3 |
Valencia | 3–2 | Krasnodar | 2–1 | 1–1 |
Sevilla | 5–6 | Slavia Prague | 2–2 | 3–4 (s.h.p.) |
Rennes | 3–4[A] | Arsenal | 3–1 | 0–3 |
Zenit Saint Petersburg | 2–5 | Villarreal | 1–3 | 1–2 |
Ghi chú
- ^ Thứ tự thi đấu được đảo ngược sau lễ bốc thăm chính thức, nhằm để tránh mâu thuẫn lịch thi đấu với trận đấu giữa Chelsea và Dynamo Kyiv ở cùng thành phố.
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm vòng tứ kết được tổ chức vào ngày 15 tháng 3 năm 2019, lúc 13:00 CET.[24]
Tóm tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Lượt đi được diễn ra vào ngày 11 tháng 4, và lượt về được diễn ra vào ngày 18 tháng 4 năm 2019.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Arsenal | 3–0[A] | Napoli | 2–0 | 1–0 |
Villarreal | 1–5 | Valencia | 1–3 | 0–2 |
Benfica | 4–4 (a) | Eintracht Frankfurt | 4–2 | 0–2 |
Slavia Prague | 3–5 | Chelsea | 0–1 | 3–4 |
Ghi chú
- ^ Thứ tự thi đấu được đảo ngược sau lễ bốc thăm chính thức, nhằm để tránh mâu thuẫn lịch thi đấu với trận đấu giữa Chelsea và Slavia Prague ở cùng thành phố.
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm vòng tứ kết được tổ chức vào ngày 15 tháng 3 năm 2019, lúc 13:00 CET (sau khi bốc thăm vòng tứ kết).[24]
Tóm tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Lượt đi được diễn ra vào ngày 2 tháng 5, và lượt về được diễn ra vào ngày 9 tháng 5 năm 2019.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Arsenal | 7–3 | Valencia | 3–1 | 4–2 |
Eintracht Frankfurt | 2–2 (3–4 p) | Chelsea | 1–1 | 1–1 (s.h.p.) |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận chung kết được diễn ra vào ngày 1 tháng 6 năm 2019 tại Sân vận động Olympic ở Baku. Đội "chủ nhà" (vì mục đích hành chính) được xác định bằng một lượt bốc thăm bổ sung diễn ra sau khi bốc thăm vòng tứ kết và vòng bán kết.[24]
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Trận đấu giữa Sevilla và Lazio được diễn ra vào ngày 20 tháng 2 để tránh mâu thuẫn lịch thi đấu với trận đấu giữa Real Betis và Rennes ở cùng thành phố.
- ^ Trận đấu giữa Fenerbahçe và Zenit Saint Petersburg được diễn ra vào ngày 12 tháng 2 để tránh mâu thuẫn lịch thi đấu với trận đấu giữa Galatasaray và Benfica ở cùng thành phố.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “2018/19 Europa League match and draw calendar”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 9 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2018.
- ^ a b “Regulations of the UEFA Europa League 2018/19” (PDF). UEFA.com. ngày 25 tháng 2 năm 2018.
- ^ “VAR to be used in UEFA Champions League knockout phase”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 3 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2018.
- ^ “2018/19 UEFA Champions League regulations” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 10 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Emergency Panel decisions”. UEFA. ngày 17 tháng 7 năm 2014.
- ^ “UEFA Europa League round of 32 draw”. UEFA.com.
- ^ “Viktoria Plzeň vs. Dinamo Zagreb”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Club Brugge vs. Salzburg”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Rapid Wien vs. Internazionale”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Slavia Praha vs. Genk”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Krasnodar vs. Bayer Leverkusen”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Zürich vs. Napoli”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Malmö FF vs. Chelsea”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Shakhtar Donetsk vs. Eintracht Frankfurt”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Celtic vs. Valencia”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Rennes vs. Real Betis”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Olympiakos Piraeus vs. Dynamo Kyiv”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Lazio vs. Sevilla”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Sevilla vs. Lazio”. Soccerway. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Sporting CP vs. Villarreal”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “BATE vs. Arsenal”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Galatasaray vs. Benfica”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
- ^ “UEFA Europa League round of 16 draw”. UEFA.com.
- ^ a b c “UEFA Europa League quarter-final, semi-final and final draws”. UEFA.com.
- ^ “Full Time Summary Final – Chelsea v Arsenal” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 29 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2019.