Bước tới nội dung

20000

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
20000
Số đếm20000
hai mươi ngàn
Số thứ tựthứ hai mươi ngàn
Bình phương400000000 (số)
Lập phương8000000000000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử25 × 54
Biểu diễn
Nhị phân1001110001000002
Tam phân10001022023
Tứ phân103202004
Ngũ phân11200005
Lục phân2323326
Bát phân470408
Thập nhị phânB6A812
Thập lục phân4E2016
Nhị thập phân2A0020
Cơ số 36FFK36
Lục thập phân5XK60
Số La MãXX
19999 20000 20001
Số tròn vạn
10000 20000 30000

20000 (hai mươi nghìn, hai mươi ngàn, hay hai vạn) là một số tự nhiên ngay sau 19999 và ngay trước 20001.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]