Bước tới nội dung

104 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
104 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory104 TCN
CIII TCN
Ab urbe condita650
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4647
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−47 – −46
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2998–2999
Lịch Bahá’í−1947 – −1946
Lịch Bengal−696
Lịch Berber847
Can ChiBính Tý (丙子年)
2593 hoặc 2533
    — đến —
Đinh Sửu (丁丑年)
2594 hoặc 2534
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−387 – −386
Lịch Dân Quốc2015 trước Dân Quốc
民前2015年
Lịch Do Thái3657–3658
Lịch Đông La Mã5405–5406
Lịch Ethiopia−111 – −110
Lịch Holocen9897
Lịch Hồi giáo747 BH – 746 BH
Lịch Igbo−1103 – −1102
Lịch Iran725 BP – 724 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−741
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch441
Dương lịch Thái440
Lịch Triều Tiên2230

Năm 104 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]