Bước tới nội dung

Đào Nguyên, Thường Đức

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đào Nguyên
—  Huyện  —
Vị trí của the county
Vị trí của the county
Đào Nguyên trên bản đồ Thế giới
Đào Nguyên
Đào Nguyên
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhHồ Nam
Địa cấp thịThường Đức
Diện tích
 • Tổng cộng4.441,22 km2 (1,714,76 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng976,000 (2.005)
 • Mật độ220/km2 (600/mi2)
Múi giờUTC+8
Mã bưu chính517000

Đào Nguyên (tiếng Trung: 桃源县; bính âm: Táoyuán Xiàn) là một huyện thuộc địa cấp thị Thường Đức, tình Hồ Nam, Trung Quốc.

  • Chương Giang (漳江镇) 
  • Tưu Thị (陬市镇) 
  • Nhiệt Thị (热市镇) 
  • Hoàng Thạch (黄石镇) 
  • Tất Hà (漆河镇) 
  • Lý Công Cảng (理公港镇)
  • Quan Âm Tự (观音寺镇) 
  • Long Đàm (龙潭镇)
  • Tam Dương Cảng (三阳港镇) 
  • Tiễn Thị (剪市镇) 
  • Trà Am Phố (茶庵铺镇) 
  • Tây An (西安镇) 
  • Sa Bình (沙坪镇) 
  • Đào Hoa Nguyên (桃花源镇) 
  • Giá Kiều (架桥镇)
  • Mã Tông Lĩnh (马鬃岭镇) 
  • Lăng Tân Than (凌津滩镇)
  • Xa Hồ Viện (车湖垸乡) 
  • Mộc Đường Viện (木塘垸乡) 
  • Song Khê Khẩu (双溪口乡) 
  • Hác Bình (郝坪乡) 
  • Cửu Khê (九溪乡) 
  • Hoàng Giáp Phố (黄甲铺乡) 
  • Chung Gia Phố (钟家铺乡) 
  • Ngưu Xa Hà (牛车河乡) 
  • Xà Gia Bình (佘家坪乡) 
  • Thái Dương Kiều (太平桥乡) 
  • Ngô Khê Kiều (浯溪河乡) 
  • Thâm Thủy Kiều (深水港乡) 
  • Nê Oa Đàm (泥窝潭乡) 
  • Hưng Long Nhai (兴隆街乡) 
  • Thái Bình Phố (太平铺乡) 
  • Cổ Ngưu Sơn (牯牛山乡) 
  • Dương Khê Kiều (杨溪桥乡) 
  • Tự Bình (寺坪乡) 
  • Trịnh Gia Dịch (郑家驿乡) 
  • Lô Hoa Đàm (芦花潭乡) 
  • Hương dân tộc Hồi, dân tộc Uyghur Thanh Lâm (青林回族维吾尔族乡)
  • Hương dân tộc Uyghur, dân tộc Hồi Phong Thụ (枫树维吾尔族回族乡) 

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]