Quảng Trị
外觀
Quảng Trị Quảng Trị |
|
— Sēng — | |
Guók-gă | Uŏk-nàng |
---|---|
Siū-hū | Đông Hà |
Sì-kṳ̆ | UTC+7 (UTC+7) |
Quảng Trị sê Uŏk-nàng gì siŏh ciáh sēng.
Uŏk-nàng Hèng-céng-kṳ̆ | |
---|---|
dĭk-hăk-chê | |
sēng | An Giang · Bà Rịa-Vũng Tàu · Bạc Liêu · Bắc Giang · Bắc Kạn · Bắc Ninh · Bến Tre · Bình Dương · Bình Định · Bình Phước · Bình Thuận · Cà Mau · Cao Bằng ·
Đắk Lắk · Đắk Nông · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Giang · Hà Nam · Hà Tĩnh · Hải Dương · Hậu Giang · Hòa Bình · Hưng Yên · Khánh Hòa · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Long An · Nam Định · Nghệ An · Ninh Bình · Ninh Thuận · Phú Thọ · Phú Yên · Quảng Bình · Quảng Nam · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sóc Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hóa · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái |