TEST ĐẦU VÀO
TEST ĐẦU VÀO
TEST ĐẦU VÀO
1. AUESTRALIAN ………………………………………
2. CAMOBODIAN ………………………………………
3. CHINAESE ………………………………………
4. MALAIYSIAN ………………………………………
5. JANPANESE ……………………………………..
6. LAOSTAIN ………………………………………
7. INDONAESIAN ……………………………………….
8. CANEADIAN ………………………………………
A. is B. are C. isn’t D. am
………….……………………………………………….…………….…
TEST 2
I. Circle the odd one out.
1. A. classroom B. teacher C. library D. school
2. A. I B. She C. his D. It
2. WELLCOME ………………………………………
3. MODELE ………………………………………
5. HOBBIY ………………………………………
7. SAILEING ………………………………………
8. SKIEPPING ………………………………………
9. STREETI ………………………………………
10.BEAUITIFUL ………………………………………
III. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
IV. Chia động từ trong trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc
thì Hiện tại tiếp diễn.