NLTT 2023
NLTT 2023
NLTT 2023
7/20/2023
7/21/2023
7/22/2023
7/23/2023
7/24/2023 1.0 0.40
7/31/2023
8/1/2023
8/2/2023
8/3/2023 1.0 0.13
8/4/2023
8/5/2023
8/6/2023 1.0 0.08
8/7/2023
8/8/2023
8/9/2023
8/10/2023
8/11/2023
8/12/2023 2.0 0.17
8/13/2023
8/14/2023
8/15/2023
8/16/2023
8/17/2023
8/18/2023
8/19/2023
8/20/2023 1.0 4.93
8/21/2023
8/22/2023
8/23/2023
8/24/2023
8/25/2023
8/26/2023
8/27/2023 1.0 0.13
8/28/2023
Lần Giờ dừng Lần Giờ dừng Lần Giờ dừng Mã thiết bị
13.00 12.72 7.00 1249.74 18.00 252.96
L71BE01
L71BE01
L71BE01
L71BE01
L71BE01
1.00 5.07
1.00 17.77
L71BC04
1.0 4.43
5.98
1.0 20.40
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
5.40
L71BC03
1.00 4.55
L71BE01
1.42
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
22.50 L71BE01
L71BE01
1.00 1.50
L71BE01
L71BC02
L71BE01
L71BE01
L71BE01
1.00 4.03
L71BE01
L71BE01
1.00 3.98
1.00 0.43
L71BC03
L71BC04
L71BE01
1.0 3.78
L71BE01
L71BE01
L71BE01
L71BE01
1.0 14.32
L71BE01
1.0 0.55
L71BE01
L71BE01
1.0 8.50
L71BE01
1.00 0.67
1.00 0.30
1.00 3.43
L71BE01
L71BE01
1 0.15
L71BE01
1.0 10.42
L71BE01
1.00 2.22
L71SC02
L71BE01
L71BC04
L71BE01
1.00 4.88
1.00 2.90
1.00 0.15
L71BC03
1.00 4.77 L71SC03
1.00 0.83
1.00 18.88
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 14.70
Sự cố cơ Mã thiết bị Sự cố điện
Dừng kiểm tra gàu tải bã điều Điện hệ thống Dừng do lỗi trạm điện 110kv
Dừng hệ thống do lệch băng gàu tải Dừng hệ thống do lỗi dừng van cấp liệu
L71RF01
bã điều L71BE01 xoay L71RF01
L71BC04
L71BE01
Dừng điều chỉnh lò
Dừng điều chỉnh lò
Dừng điều chỉnh lò
L71BE01
L71SC03
L71SC02
L71SC02
L71SC02
L71SC03
L71SC02
L71SC03
L71SC03
L71RF01
L71SC03
n nhân
Dừng SCL
Dừng chưa chạy lại sau đại tu
Dừng bảo trì theo kế hoạch
Dừng do dừng lò
Dừng do lò dừng
Dừng hệ thống do sự cố dừng lò.
68
Vận hành
P D 80%
R F
T H
V J
Biểu đồ Pareto
90
Tần suất
Tần suất Tỷ lệ phần Tỷ lệ tích
STT Mã thiết bị Thời gian dừng tích luỹ 75
dừng (lần) trăm (%) luỹ (%) 82%
(lần)
76%
Cơ
60%
Điện
8%
50%
40%
30%
20%
6 6 6 10%
4 3 2 2 1
0%
1/14/2023
1/16/2023
1/16/2023 1.0 0.15
1/16/2023 1.0 0.30
2/16/2023
4/27/2023
4/28/2023 1.0 1.05
5/1/2023
5/2/2023 1.0 0.13
5/2/2023 1.0 0.43
5/2/2023
5/3/2023
5/4/2023
5/5/2023
5/6/2023
5/7/2023
5/12/2023
5/13/2023
5/13/2023 1.0 0.48
5/14/2023 1.0 0.47
5/15/2023 2.0 1.20
5/16/2023 1.0 0.20
5/17/2023
5/18/2023
5/25/2023
6/3/2023
6/3/2023 1.0 0.35
6/4/2023 1.0 1.17
6/4/2023
6/5/2023
6/5/2023
6/9/2023
6/11/2023
6/12/2023
6/15/2023
6/16/2023 1.0 7.20
6/17/2023
6/17/2023
6/18/2023
6/19/2023
6/20/2023
6/21/2023 1.0 1.62
6/22/2023 1.0 0.15
6/23/2023
6/24/2023
6/25/2023
6/26/2023
6/27/2023
6/28/2023
6/29/2023
6/30/2023
7/1/2023
7/2/2023
7/3/2023
7/4/2023
7/4/2023
7/5/2023
7/6/2023
7/7/2023
7/8/2023
7/9/2023
7/10/2023
7/11/2023
7/12/2023
7/13/2023
7/14/2023
7/15/2023
7/16/2023
7/17/2023
7/18/2023
7/19/2023
7/20/2023
7/21/2023
7/22/2023
7/23/2023
7/24/2023
7/25/2023
7/26/2023
7/27/2023
7/28/2023
7/29/2023
7/30/2023
7/31/2023
8/1/2023
8/2/2023
8/3/2023
8/4/2023
8/5/2023
8/6/2023
8/7/2023
8/8/2023
8/8/2023
8/9/2023
8/10/2023
8/11/2023
8/12/2023
8/13/2023
8/14/2023
8/15/2023
9/10/2023
9/11/2023
9/12/2023
9/13/2023
9/14/2023
9/15/2023
9/16/2023 1.00 0.60
9/17/2023
9/18/2023
9/19/2023
9/20/2023
9/21/2023
9/22/2023
9/23/2023
9/24/2023
9/25/2023
9/26/2023
9/27/2023
9/27/2023
9/28/2023
9/29/2023
9/30/2023
10/1/2023
10/2/2023
10/3/2023
10/4/2023
10/5/2023
10/6/2023
10/7/2023
10/8/2023
10/8/2023
10/9/2023
10/10/2023
10/11/2023
10/12/2023
10/13/2023
10/14/2023
10/15/2023
10/16/2023
10/17/2023
10/18/2023
10/19/2023
10/20/2023
10/21/2023
10/22/2023
10/23/2023
10/24/2023
10/25/2023
10/26/2023
10/27/2023
10/28/2023
10/29/2023
10/30/2023
10/31/2023
11/1/2023 1.00 2.00
11/2/2023
11/3/2023
11/4/2023 1.00 0.50
11/5/2023
11/6/2023
11/7/2023
11/8/2023
11/9/2023
11/10/2023
11/11/2023
11/12/2023
11/13/2023
11/14/2023
11/15/2023
11/16/2023
11/17/2023
11/18/2023
11/19/2023
11/20/2023
11/21/2023
11/22/2023
11/23/2023
11/24/2023
11/25/2023
11/26/2023
11/27/2023
11/28/2023
11/29/2023
11/30/2023
12/1/2023
12/2/2023
12/3/2023
12/4/2023
12/5/2023
12/6/2023
12/7/2023
12/8/2023
12/9/2023
12/10/2023
12/11/2023
12/12/2023
12/13/2023
12/14/2023
12/15/2023
12/16/2023
12/17/2023
12/18/2023
12/19/2023
12/20/2023
12/21/2023
12/22/2023
12/23/2023
12/24/2023
12/25/2023
12/26/2023
12/27/2023
12/28/2023
12/29/2023
12/30/2023
12/31/2023
Dừng sự cố
Dừng do chất lượng vải Dừng theo kế hoạch Dừng do lò dừng
Lần Giờ dừng Lần Giờ dừng Lần Giờ dừng
86.00 143.59 22.00 1356.25 12.00 86.43
1.00 0.22
1.00 2.53
1.0 11.80
1.0 10.78
1.00 0.10
1.00 0.55
1.00 0.12
1.00 0.53
1.00 5.98
1.00 18.18
1.00 5.85
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
5.22
1.00 0.38
1.00 5.33
1.00 8.38 2.85
16.10
1.00 10.03
1.00 5.57
3.52
1.00 0.12
1.00 2.23
1.00 0.37
1.00 5.12
1.00 0.13
18.55
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
19.05
1.00 0.78
1.00 0.32
1.00 0.07
1.00 1.50
1.00 1.35
1.00 0.25
1.00 0.18
1.00 0.50
1.00 0.12
1.00 4.45
1.00 0.37
2.00 1.42
1.00 1.28
1.00 1.33
1.00 0.55
2.00 8.62
1.00 4.98
1.00 1.42
1.00 0.43
1.00 0.17
1.00 5.13
1.00 4.95
1.00 0.68
1.00 1.62
1.00 0.08
1.00 0.23
2.00 2.43
1.00 3.22
1.00 6.80
1.00 16.48
1.00 2.22
2.00 5.42
1.00 11.32
2.00 2.62
3.00 8.77
2.00 4.67
1.00 3.93
2.00 1.90
1.00 0.62
1.00 1.48
1.00 4.98
1.00 2.77
1.00 1.40
1.00 10.48
1.00 0.68
1.00 0.55
1.00 0.50
1.00 0.33
1.00 4.50
1.00 6.05
1.00 7.97
3.00 7.05
1.00 2.37
4.00 6.13
1.00 0.65
1.00 8.83
1.00 5.67
1.00 1.58
1.00 2.18
1.00 2.27
1.00 3.85
1.00 0.45
1.00 1.07
1.00 0.30
2.00 3.78
1.00 4.95
1.00 1.57
1.00 19.15
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 24.00
1.00 13.72
1.00 1.48
Mã thiết bị
Sự cố cơ Sự cố điện
L72BC02
L72BC01-M04
Dừng chỉnh lò
L72BC05
L72BC05
L72BC05 Dừng do lệch băng L72BC05.
Dừng để hàn gia cố xích khớp nối
L72BC05
băng tải BC05
Cân vải vụn Dừng cho điện kiểm tra cân BC01
hiện thị thấp
L72BC06 Dừng L72 xử lý tồn đọng, gằn lại
xích của L72BC06
L72BC05 Dừng tuyến vải do lệch băng BC05
Dừng chỉnh lò
L72BC02
L72BC05 Dừng do lệch băng BC05
L72SG01 Dừng do lỗi cảm biến vị trí mở cửa
trượt L72.SG01-M01
L72BC05 Dừng do lệch băng BC05
L72BC01-M04
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
L72BC05 Dừng do lệch băng BC05
L72BC02
Dừng chỉnh lò
L72BC05 Dừng do lỗi cảm biến quay BC05
Cân vải vụn Dừng chỉnh cân vải
Cân vải vụn
L72BC01-M04
Dừng chỉnh lò
L72BC03
L72BC05
L72BC02 dừng do kẹt cửa lật BC02
L72BC04 dừng lệch băng BC04
L72BC01
L72BC04
L72BC06
L72BC03
L72BC05 Dừng do lệch băng tải BC05
L72BC05 Dừng do lệch băng tải BC05
L72BC05 Dừng do lệch băng tải BC05
L72BC05 Dừng do lệch băng tải BC05
L72BC04
Dừng chỉnh lò
L72RF01
L72BC04
L72BC02
L72BC05 Dừng do lỗi biến tần BC05
Dừng chỉnh lò
L72BC04
Dừng do lệch băng băng tải
L72BC05
L72BC05
L72BC05 Dừng cắt belt BC05, cắt chỉ búa
L72BC06
L72RF01
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng cho cơ khí cân chỉnh lại gối
puly bị động băng tải BC05 bị lệch
L72BC05
trục, đã gông tạm và dừng kế hoạch
bảo trì thay gối
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Hệ thống điện Dừng do lỗi trạm điện 110kv
L72BC05
L72BC02
L72SG01
L72BC06
L72BC02
L72RF01
L72BC01-M04
Dừng chỉnh lò
Hệ thống điện
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
L72BC02
L72BC01-M04
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
L72RF01
Dừng hệ thống thay motor băng tải
L72BC02
hút kim loại L72BC02
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng kẹt tạp chất lẫn trong vải trên
băng tải L72BC02.
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng chỉnh lò
Dừng hệ thống điều chỉnh lò nung.
Chưa chạy lại hệ thống
Chưa chạy lại hệ thống
Chưa chạy lại hệ thống
Chưa chạy lại hệ thống
Chưa chạy lại hệ thống
Dừng do Clo trong hotmeal cao
Dừng do Clo trong hotmeal cao
Dừng do Clo trong hotmeal cao
Dừng do lò dừng
Dừng hệ thống để test cân bằng nhiệt
m sâu, nồng độ bụi báo cao
Dừng hệ thống bảo trì theo kế hoạch
Dừng do lò dừng
Dừng do lò dừng
Dừng hệ thống do sự cố dừng lò.
Tần suất
Tần suất Tỷ lệ phần Tỷ lệ tích
STT Mã thiết bị Thời gian dừng tích luỹ
dừng (lần) trăm (%) luỹ (%)
(lần)
175 0%
1 Dừng chỉnh lò 65 65 37% 37%
2 L72BC05 35 100 20% 57%
3 L72BC02 15 115 9% 66%
4 Cân vải vụn 11 126 6% 72%
5 L72BC04 9 135 5% 77%
6 L72BC06 8 143 5% 82% 82%
7 L72BC01-M04 6 149 3% 85% 82%
8 L72SG01 5 154 3% 88% 82%
9 L72HP01 4 158 2% 90% 82%
10 L72RF01 4 162 2% 93% 82%
11 L72BC01 3 165 2% 94% 82%
12 Hệ thống điện 3 168 2% 96% 82%
13 L72DG01 2 170 1% 97% 82%
14 L72BC03 2 172 1% 98% 82%
15 Hộp đổ vải 2 174 1% 99% 82%
16 L72BW02 1 175 1% 100% 82%
17 CO tăng cao 0 175 0% 100% 83%
18 Xe cấp liệu 0 175 0% 100% 83%
19 4E1EL01 0 175 0% 100% 83%
20 L72HP01M01 0 175 0% 100% 183%
Thời gian dừng (giờ) Tần suất dừng (lần)
Chất
lượng
Chất
vải Cơ Điện lượng Cơ
33% 17% 5% vải 27%
49%
Điện
11%
Vận hành Vận hành
45% 13%
120 72%
66%
100
57%
80
65
60 37%
40 35
20 15
11 9 8 6 5 4 4 3 3 2 2 2
0
0%
Axis Title
Cơ
27%
Điện
11%
Vận hành
13%
80%
70%
60%
50%
40%
30%
20%
10%
3 3 2 2 2 1
0%