GNLvina PROFILE V02 03.2023 PDF

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

GNL VINA.

,JSC
AGENDA 1

1.Company introduction

1.1. General information


1.2. Organization
1.1. GENERAL INFORMATION

Items Information

Company’s Name : GNL Vina., JSC

Office : No9, Le Van Thiem street, Thanh Xuan District, Hanoi

Factory 1 (6,000m2) R14, Minh Phu Commune, Soc Son District, Hanoi

Factory 2 (7,000 m2 ) Trung Thanh Industrial Park, Pho Yen, Thai Nguyen

Factory 3 (15,000m2 – 8.2023) Danh Thang Commune, Hiep Hoa District, Hanoi

Employee: 86 persons
1.2. ORGANIZATION.

GD
Ms NGHĨA

Factory 1 Factory 2
Office management
Ms Hiền Manufactory 2
Manufactory 1
Mr Khánh Mr Hùng

Acc Sales
HR & AD PDC/ R&D PDC/ R&D
Lan Anh Plan Pur QC & QA QC & QA
Hà Store Technical Store Technical
Toan Huyen Hoang Thanh Chinh Tuế Hoa
Quý Quý

- Tuyển -Theo dõi thu


dụng chi - Chào -Tìm kiếm -QLCL NVL đầu - Quản lý -QLCL NVL đầu - Quản lý
- QL -Theo dõi hàng -KH nhập NCC vào KHS vào KHS
nhân sự thanh toán - Nhận NVL -Mua NVL -QLCL công đoạn - Quản lý - Cải tiến SX -QLCL công đoạn - Quản lý - Cải tiến SX
- Lương -BC thuế HĐ, PO - Kế hoạch -Mua VPP -QLCL TP kho NVL/TP - Vân hành và -QLCL TP kho NVL/TP - Vân hành và
-BCnộ bộ - DV sau SX -Mua vật tư -QL tiêu chuẩn hệ - Điều tiết bảo trị hệ -QL tiêu chuẩn hệ - Điều tiết bảo trị hệ
- Chấm -Hồ Sơ ngân BH sx thống chung của Giao hàng, thống MMTB thống chung của Giao hàng, thống MMTB
công hàng Nhà máy Nhà máy
AGENDAR 2

2. Production & Quality control

2.1. Production flow


2.2. Quality control organize
2.3. Production capacity
2.4. Equipment
2.5. Our product
2.1. Production flow
For shipping out good product to customer, we setup clearly production flow and focus
on quality control from Raw Material till Finished Product.
2.2. Quality control organize

I
P
P
VN-013
C
HT
2.3. Production capacity

Items Factory 1 Factory 2 Factory 3

Capacity /months ~26,000 pcs/ month 35,000 Pallets/ months ~ 50000pcs/ months

Drying chamber 5pcs/ 35 m3 4pcs/ 30 m3 -

Planning machine 2/ 25m3 4/ 50m3 -

Cutting machine 3/ 46 m3 3/ 50m3 -

Assembly machine 20/ 1200 PL 25/ 1300 PL -


2.4. Equipment  Factory 1

RAW RAW ASSEMBLY &


SHIPMENT
MATERIAL 1 MATERIAL 2 HEAT TREATMENT

Raw material
Notch Cut x 2(~200M3/Month)
Assembly Jig x 20
(~26K PL/Month)

PLANK HEAD CUT x 1 Fork Lift x 4


(~300M3/Month)
PLANING x 2 (~300M3/Month)

Drying Chamber x 5
(~30K Pallets/Month)
PLANK HEAD CUT x 2
(~600M3/Month) Sliding table saw 1 (~100M3/Month) Truck x 2 (~8 Ton)
2.4. Equipment  Factory 2

RAW RAW ASSEMBLY &


SHIPMENT
MATERIAL 1 MATERIAL 2 HEAT TREATMENT

Assembly Jig x 15 Assembly area Fork Lift x 3


PLANING x 4(~600M3/Month) Notch Cut x 1(~100M3/Month)
(~30K PL/Month)

Incoming area
CNC Cut x 1 (~200M3/Month) Drying Oven x 1(~2.5 Ton) Truck x 2 (~8 Ton)

Products stock

Drying Chamber x 4
(~30K Pallets/Month)

PLANK HEAD CUT x 2


(~600M3/Month) Preparing E.Q for best quality & capacity!
2.3 NEW FACTORY.

S : 15.000 m2
MP : 8.2023
2.5. Our product
 Pine wood pallet
 Pallet gỗ thông.

 Acacia wood pallet.


 Pallet gỗ keo.
 Size: optional/ kích thước: theo yêu cầu
 Humidity: 8~ 25% / Độ ẩm : 8~25%
 2 ways or 4 ways pallet/ tùy chọn 2 chiều hay 4 chiều nâng.

 Wood crate
 Thùng gỗ
 MDF pallets
 Pallet mặt ván CN

You might also like