Unit 6 Future Job
Unit 6 Future Job
Unit 6 Future Job
PART 1: VOCABULARY:
Exercise 1. Hãy điền vào các ô trống các từ loại còn lại (nếu có) từ các từ cho sẵn sau
đây:
Noun Adjective Adverb Verb Nghĩa của từ đã cho
casual trang trọng
honesty honest sự thiện chí
sense of
óc khôi hài
humour
self-
self-confident tự tin
confidence
stress stressful căng thẳng (đầu óc)
advice to advise khuyên bảo
impression impressive sự ấn tượng
creation creative creatively to create tạo ra
interview cuộc phỏng vấn
to interview
interviewer người phỏng vấn
interviewee người bị phỏng vấn
vacancy chỗ trống
candidate ứng viên, thí sinh
to jot down ghi lại tóm tắt
to
concentrate tập trung vào
on
to make
Nổ lực hết mình
real effort
technical Thuộc về kỹ thuật
aspect Phương diện
enthusiasm Sự hăng hái, nhiệt tình
sense of
Tinh thần trách nhiệm
responsibility
electrician Thợ điện
journalist Nhà báo
To imagine Tưởng tượng
qualification Năng lực
category Loại, hạng
workforce Lực lượng lao động
Exercise 2. Hãy cho biết từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa, từ trái nghĩa của các từ sau
(nếu có):
từ cho sẵn từ đồng / gần nghĩa Từ trái nghĩa
casual informal formal
to jot down To note down
to concentrate on To focus on
wholesale retail