Wednesday, April 10, 2019. Homework EXERCISE 1: Viết các câu sau dưới dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn, và câu hỏi WH
Wednesday, April 10, 2019. Homework EXERCISE 1: Viết các câu sau dưới dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn, và câu hỏi WH
Wednesday, April 10, 2019. Homework EXERCISE 1: Viết các câu sau dưới dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn, và câu hỏi WH
Class:………………Date:………………………..
HOMEWORK
EXERCISE 1: Viết các câu sau dưới dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn, và câu hỏi WH.
1. The child/ excited/ trip.
+
-
?
What/ the child/ excited?
2. He/ do/ the housework/ afternoon.
+
-
?
How often/ he/ do/ the housework?
3. My brother/ have/ a lot/ cars.
+
-
?
Why/ your brother/ a lot/ cars?
4. They/ scared/ spiders.
+
-
?
Why/ she/ scared/ spiders?
5. He/ brush/ his teeth/ evening.
+
-
?
When/ he/ brush/ his teeth?
6. She/ go/ school/ 6 o’clock.
+
-
?
What time/ she/ go/ school?
7. She/ want/ talk/ you.
+
-
?
Who/ she/ want/ talk?
10. These/ his shoes.
+
-
?
Whose/ shoes/ these?
8. There/ a cupcake/ the table.
+
-
?
How many/ cupcakes/ the table?
9. My parents/ enjoy/ watch/ horror movies.
+
-
?
What/ your parents/ enjoy/ watch?
ANSWER KEY:
EXERCISE 1: Viết các câu sau dưới dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn (Sử
dụng hiện tại đơn).