Schneider Pricelist V6 USD PDF
Schneider Pricelist V6 USD PDF
Schneider Pricelist V6 USD PDF
Wiring Devices
Electrical Distribution
Automation & Control
USD
Make the most of your energy
Dear valued customers,
As you may be aware, we have initiated an ambitious project to shift most of our brands:
Clipsal, Merlin Gerin, Telemecanique, etc. to one single brand that is
SCHNEIDER ELECTRIC since 2008.
And we would like to inform you that all low voltage MCB, MCCB products under Clipsal
brand have gradually been changed to SCHNEIDER ELECTRIC in the market.
We would like to emphasize that this migration only affects the brand name of products,
and will have absolutely no impact on the current performances, specifications,
characteristics and/or quality of mentioned products.
Should you have any questions, please do not hesitate to contact us at:
Best regards,
Olivier JACQUET
Country President Vietnam - Cambodia
Contents
2. Electrical Distribution
Medium Voltage 36
Low Voltage Final Distribution 51
Low Voltage Power Distribution 64
Power Factor Correction 87
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 1
Wiring Accessories/Electrical Accessories
Socket and Switches
30 Series Page 9
Switch & accessories for 30 Series, E30 Series & 2000 Series Page 10
E30 Series Page 11
Mega-2000 & S2000 Series Page 12
S-Flexi Series Page 13
Concept Series Page 15
Zencelo, White Color Series Page 17
Zencelo, Silver Bronze Series Page 19
Neo, White Color Series Page 21
Neo, Grey Silver Series Page 23
Floor Sockets Page 25
Electrical Distribution
Medium Voltage
Secondary Distribution Switchgear
SM6 Page 36
Ring Main Units
RM6 Page 37
CAS36 Page 38
Metal Enclosed Motor Starters
Motorpact Page 39
Primary Distribution Switchgear
MCset Page 40
Circuit Breakers
Evolis Page 41
Contactors
Rollarc Page 43
Fuses
Fusarc Page 44
Fault Passage Indicators
Flair 219/279 Page 45
Flair 2xD Page 45
Transformers
Trihal SCB10 Page 46
Sepam Series 10 Page 47
Sepam Series 20 & 40 Page 48
Sepam Series 80 Page 49
Accessories Sepam Series 10, 20, 40, 80 Page 50
2 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Multi 9 - C60H DC Page 56
Multi 9 - Electrical Auxiliary & Vigi Module Page 57
Multi 9 RCBO and RCCB Page 58
Multi 9 Surge Arrester Page 59
Control & Signalling - Multi 9 System
Multi 9 Contactors CT Page 60
Multi 9 - Impulse relays TL Page 61
Multi 9 - STI/I Page 62
Multi 9 Time Switch - IH/IHP - IC - CDM Page 63
Busway Page 89
Power management
Analog Ammeter and Voltmeter Page 97
Current Transformer Page 98
Digital meter Page 99
Power - Monitoring & Metering Page 100
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 3
Automation and Control
Motor Starters
Tesys U
Selection guide Page 106
DOL Type - 1 Coordination Page 107
DOL Type - 2 Coordination Page 108
Y/Δ Type - 1 Coordination Page 109
Y/Δ Type - 2 Coordination Page 111
Starter-controller for 3-phase motors Page 113
Tesys GV2
Tesys Thermal Magnetic Motor CB Page 116
Tesys Magnetic Motor CB Page 116
Accessories Page 117
Tesys GV3
Tesys Thermal Magnetic Motor CB Page 118
Tesys Magnetic Motor CB Page 118
Accessories Page 118
Contactor & Accessories for contactor
Contactor - K Range Page 119
Auxiliary contact block Page 120
Tesys contactor - LC1D Page 121
Tesys Accessories for LC1D Page 123
Tesys contactor - LC1F Page 125
Thermal overload relay
K & F range contactor Page 127
D range overload relay Page 128
Tesys EOCR Page 129
Control relay & Fuse
K, D ranges control relay Page 130
Fuse carriers Page 131
Catridge fuses Page 132
4 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Harmony - 9001 SK
Pushbuttons, switches and pilot lights Ø 30 with metal bezel Page 158
Harmony - K series
Cam switches - 12A ratings Page 159
Harmony - XVM / XVC
Complete, pre-wired tower light Page 160
Control Stations
Pendant control stations Page 161
OsisSense XC
Limit Switches - Compact and miniature, complete switches Page 163
OsisSense XM
Sensors for pressure control Page 166
OsisSense XS
Inductive proximity sensors Page 169
OsisSense XU
Photo - electric sensors Page 173
OsisSense XX
Ultrasonic sensors Page 175
Spacial SDB, S24, S44 and S57
Steel industrial boxes Page 176
Thalassa TBS - TBP - PLS
Steel industrial boxes Page 177
Spacial CRN - CRNG
Steel wall-mounting enclosures Page 178
Spacial SF - SM
Steel floor-standing enclosures Page 180
Thalassa PLM - PLMEX
Polyester wall-mounting enclosures Page 182
Thalassa PLA - PLAZ
Polyester floor-standing enclosures IP 65 or IP 54 Page 184
Thalassa PLA - PLAZ
Polyester floor-standing enclosures IP 44 Page 185
Thalassa PLA
Polyester floor-standing enclosures Page 186
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 5
Wiring Accessories/Electrical Accessories
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 7
30 Series
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 9
Switch & accessories for 30 Series, E30 Series & 2000 Series
Accessories
Description Box size Reference Unit Price
Screw cap, s30 31AVH - 2&PKG 0.06
Delivery time: 30 - 60 days
10 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
E30 Series
ESM Metal Clad Switch & Socket w. Shutter 250V (complete set)
Description Box size Reference Unit Price
10A 1 gang 1 way switch metalclad 5/50 ESM31/1/2AR 11.63
10A 1 gang 2 way switch metalclad 5/50 ESM31/2/3A 12.92
10A 2 gang 1 way switch metalclad 5/50 ESM32/1/2A 15.06
10A 2 gang 2 way switch metalclad 5/50 ESM32/2/3A 16.77
10A 3 gang 1 way switch metalclad 5/50 ESM33/1/2A 19.14
10A 4 gang 1 way switch metalclad 5/50 ESM34/1/2A 20.44
13A 1G metalclad switch socket 5/50 ESM15 15.02
13A twin metalclad switched socket 5/50 ESM25 27.49
Hotel Series
Description Box size Reference Unit Price
110/240V Shaver socket (vertical) 1/20 E727 52.74
110/240V Shaver socket (horizontal) 1/20 E727HT 52.74
16A Key card switch 25 sec. off delay 1/10 E2031EKT 33.01
Blank key card for E2031EKT 1/10 E2031EKT-KC 0.59
20A DP key switch E31KT 18.62
Labeling key tag for E31KT EKT 2.58
Delivery time: 30 - 60 days
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 11
Mega-2000 & S2000 Series
Maøu naâu Maøu caùt sa maïc Maøu kem Maøu hoàng nhaït Maøu xanh ngoïc Maøu cafe söõa Maøu xaùm traéng Maøu ca cao
12 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
S-Flexi Series
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 13
S-Flexi Series
14 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Concept Series
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 15
Concept Series
16 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Zencelo, White Color Series
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 17
Zencelo, White Color Series
18 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Zencelo, Silver Bronze Series
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 19
Zencelo, Silver Bronze Series
20 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Neo, White Color Series
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 21
Neo, White Color Series
Standard: Tiêu chuẩn:
Plate: BS5733 Mặt: BS5733
Switch: IEC60669-1 Công tắc: IEC60669-1
Socket: IEC60884 Ổ cắm: IEC60884
VDI outlet: IEC11801, BS3041, BS5733 Ổ dữ liệu, TV, điện thoại: IEC11801, BS3041, BS5733
22 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Neo, Grey Silver Series
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 23
Neo, Grey Silver Series
Standard: Tiêu chuẩn:
Plate: BS5733 Mặt: BS5733
Switch: IEC60669-1 Công tắc: IEC60669-1
Socket: IEC60884 Ổ cắm: IEC60884
VDI outlet: IEC11801, BS3041, BS5733 Ổ dữ liệu, TV, điện thoại: IEC11801, BS3041, BS5733
24 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Floor Sockets
E224F-ABE E224F-BAS
Pop-up with wall box Pop-up with wall box
FREE wall box FREE wall box
1,250.- 2,000.-
F1426UAM
13A 250V 3 Pin International Socket
Outlet With Shutter
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 25
Industrial Plugs & Sockets PK Series
IP44, CONNECTOR
Pole Current (A) Voltage (A) Box size Reference Unit Price
3P 16A 200-250V PKF16M423 7.50
3P 32A 200-250V PKF32M423 11.15
4P 16A 380-415V PKF16M434 8.49
4P 32A 380-415V PKF32M434 13.33
5P 16A 380-415V PKF16M435 9.66
5P 32A 380-415V PKF32M435 16.69
IP67, CONNECTOR
Pole Current (A) Voltage (A) Box size Reference Unit Price
3P 16A 200-250V PKF16M723 14.74
3P 32A 200-250V PKF32M723 20.84
3P 63A 200-250V 81478 46.54
3P 125A 200-250V 81490 124.85
4P 16A 380-415V PKF16M734 16.51
4P 32A 380-415V PKF32M734 22.52
4P 63A 380-415V 81482 49.42
4P 125A 380-415V 81494 136.65
5P 16A 380-415V PKF16M735 19.21
5P 32A 380-415V PKF32M735 24.48
5P 63A 380-415V 81483 58.48
5P 125A 380-415V 81495 143.08
26 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Industrial Plugs & Sockets PK Series
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 27
Industrial Plugs & Sockets 56 Series
28 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Industrial Plugs & Sockets 56 Series
ISOLATOR, IP66
Pole Current (A) Voltage (A) Box size Reference Unit Price
1P 20A 250V 1 WHS20 32.87
1P 35A 250V 1 WHS35 35.17
2P 20A 500V 1 WHD20 34.66
2P 35A 500V 1 WHD35 36.62
2P 55A 500V 1 WHD55 47.37
3P 20A 440V 1 WHT20 36.69
3P 35A 440V 1 WHT35 47.95
3P 55A 440V 1 WHT55 55.25
3P 63A 440V 1 WHT63 62.04
3P 80A 440V 1 WHT80 100.16
MOUNTING ENCLOSURE
Description Box size Reference Unit Price
1G thin box, for Series 56 2 56ES1 4.90
2G thin box, for Series 56 2 56ES2 6.65
1G thick box, for Series 56 1 56E1 5.56
2G thick box, for Series 56 1 56E2 11.62
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 29
Sensor
- 3 sensor technology: PIR, Ultrasonic & Dual- Tech - 3 công nghệ cảm biến: tín hiệu hồng ngoại,
(PIR & Ultrasonic) sóng siêu âm & kết hợp
- Wall mount & Ceiling mount - Dạng gắn trần & gắn tường
- Usage: Private Office, Storage, Conference room, - Ứng dụng: Văn phòng riêng, phòng lưu trữ, phòng họp,
Corridor hành lang, vv…
Model Number
30 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Plug and Socket Configurations
Plug Configurations Socket Configurations
2 & 3 Pin 2 & 3 Pin
10A 250V 16A 500V 10A 250V 16A 500V
A (unique) A (unique)
M M
5 Pin
15A 32V 15A 32V
10A 500V 10A 500V
Polarised Polarised
Q Q
E E
6 Pin 6 Pin
10A 110V 10A 500V 10A 110V 10A 500V
J V J V
4 Pin 4 Pin
7 Pin 7 Pin
10A 500V 10A 500V
10A 500V 10A 500V
K K
W W
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 31
Electrical Distribution
Medium Voltage
Secondary Distribution Switchgear
SM6 Page 36
Ring Main Units
RM6 Page 37
CAS36 Page 38
Metal Enclosed Motor Starters
Motorpact Page 39
Primary Distribution Switchgear
MCset Page 40
Circuit Breakers
Evolis Page 41
Contactors
Rollarc Page 43
Fuses
Fusarc Page 44
Fault Passage Indicators
Flair 219/279 Page 45
Flair 2xD Page 45
Transformers
Trihal SCB10 Page 46
Sepam Series 10 Page 47
Sepam Series 20 & 40 Page 48
Sepam Series 80 Page 49
Accessories Sepam Series 10, 20, 40, 80 Page 50
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 33
Electrical Distribution
Busway Page 89
Power management
Analog Ammeter and Voltmeter Page 97
Current Transformer Page 98
Digital meter Page 99
Power - Monitoring & Metering Page 100
34 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Từ lưới điện đến sản phẩm
Hệ thống hướng dẫn (Guiding System), phương pháp mới để lắp đặt hệ thống điện.
Một giải pháp toàn diện cho sản phẩm với thiết kế phù hợp. Hệ thống hướng dẫn, đầu tiên và trước
hết, là một đề xuất cho sản phẩm của Merlin Gerin bao gồm toàn bộ các nhu cầu về phân phối điện
năng. Tuy nhiên, điều làm nên sự khác biệt là những sản phẩm này được thiết kế để vận hành cùng
nhau: tương thích về cơ và điện, vận hành tương tác, được lắp đặt thành mô đun, truyền thông trong
hệ thống.
Do đó, việc lắp đặt điện được tối ưu và hiệu quả hơn: đảm bảo sự liên tục cung cấp điện tốt hơn,
tăng cường an toàn cho người và thiết bị, đảm bảo khả năng nâng cấp, giám sát và điều khiển một
cách hiệu quả.
Với hệ thống hướng dẫn, khách hàng có một dãy công cụ toàn diện - các công cụ hướng dẫn
(guiding tools) - giúp cho khách hàng tăng cường thêm kiến thức về sản phẩm và cách sử dụng các
sản phẩm. Dĩ nhiên, điều này tuân thủ theo các tiêu chuẩn và qui trình hiện hành.
Các công cụ này bao gồm các sách và tài liệu hướng dẫn kỹ thuật, phần mềm hỗ trợ thiết kế, các
khóa huấn luyện, ... và được cập nhật định kỳ.
Do mỗi lắp đặt điện là duy nhất, không có giải pháp nào là tiêu chuẩn. Với hệ thống hướng dẫn, sự
biến đổi của việc kết hợp các sản phẩm cho phép tùy biến theo yêu cầu khách hàng các giải pháp kỹ
thuật. Khách hàng có thể tạo và ứng dụng các lắp đặt điện nhằm đáp ứng yêu cầu sáng tạo và kiến
thức thiết kế của khách hàng.
Các công cụ hướng dẫn để thiết kế và ứng dụng hiệu quả hơn các lắp đặt điện của khách
hàng:
■ Các hướng dẫn kỹ thuật
■ Phần mềm CAD và các công cụ
■ Huấn luyện
Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết 35
Secondary Distribution Switchgear Thiết bị đóng cắt phân phối thứ cấp
SM6 SM6
Secondary Distribution Switchgear Thiết bị đóng cắt phân phối thứ cấp
≤ 36 kV ≤ 36 kV
Thiết bị đóng cắt phân phối thứ cấp mở rộng được SM6
Dãy sản phẩm SM6 của thiết bị đóng cắt phân phối thứ cấp mở rộng được với điện áp lên đến 36 kV
cho thấy một giải pháp đầy đủ đối với phân phối điện năng trung thế cho các lắp đặt công nghiệp và
thương mại, các cơ sở khai thác mỏ hoặc cho phân phối công cộng. Với việc phù hợp cho sử dụng
trong nhà hoặc ngoài trời với vỏ bọc bảo vệ, sản phẩm SM6 cho phép giải quyết linh hoạt các yêu
cầu phân phối trung thế phức tạp hơn, nơi mà các kết hợp mạng vòng tiêu chuẩn không phù hợp.
SM6 là một dãy các thiết bị đóng cắt được mô đun hóa có khả năng mở rộng đầy đủ, dựa trên các tủ
dao cắt SF6, các tủ máy cắt và tủ công tắc tơ, những sản phẩm có thể kết hợp lại trong việc bố trí
trạm phân phối nhằm đáp ứng các ứng dụng phân phối đơn giản nhất hoặc yêu cầu nhiều nhất. Giao
diện vận hành của SM6 phù hợp với RM6 nhằm cung cấp cho người vận hành một môi trường vận
hành đảm bảo khi sử dụng cả hai dãy sản phẩm trong cùng một lắp đặt.
Với dòng định mức thanh cái 630 hoặc 1250A và khả năng được sử dụng tại các mức sự cố hệ
thống lên đến 25 kA/1s, sản phẩm SM6 phù hợp lý tưởng với các ứng dụng phân phối thứ cấp.
Dây chuyền bảo vệ LPCT trong thiết bị đóng cắt loại SM6 được xây dựng bằng việc sử dụng các rơ
le bảo vệ Sepam và các cảm biến dòng LPCT. Các cảm biến loại LPCT ( biến dòng công suất thấp)
là các cảm biến dòng có ngõ ra điện áp, tương thích với tiêu chuẩn IEC 60044-8.
Các cảm biến LPCT được thiết kế để đo dòng định mức từ 100A đến 1250A, với tỉ lệ 100A/22.5 mV,
và có thể sử dụng trong lưới điện có điện áp lớn nhất là 24kV. Các cảm biến dòng này được điều
chỉnh để làm việc cùng với các rơ le bảo vệ Sepam.
Việc sử dụng các cảm biến LPCT đồng thời với các rơ le bảo vệ Sepam sẽ đơn giản hóa việc lắp đặt
và dễ dàng nâng cấp trong thời gian sử dụng.
36 Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Ring Main Units Tủ mạch vòng
RM6 RM6
Ring Main Switchgear Thiết bị đóng cắt cho mạch vòng
≤ 24 kV ≤ 24 kV
T200
T200 là một thiết bị được thiết kế với mục đích điều khiển và giám sát cho các tủ mạch vòng trung
thế và các dao cắt được gắn trên cực. T200 sẽ giám sát và điều khiển một tủ mạch vòng hoặc một
trạm phân phối nhỏ và cung cấp một giao diện điều khiển tại chỗ cũng như từ xa, giám sát ngắn
mạch hoặc sự cố chạm đất, cung cấp pin và hệ thống sạc. Tủ RM6 được thiết kế để dễ dàng bổ
sung thiết bị T200 với một dãy đầy đủ các phụ kiện (bộ kích hoạt, các công tắc phụ, các cảm biến và
các giá gắn) với các đầu cốt nối và các công cụ cấu hình.
Thiết kế của RM6 kết hợp vận hành an toàn và các đặc điểm lao động nhằm cung cấp mức độ vận
hành an toàn cao nhất và bảo vệ chống lại các thao tác sai. Các tính năng thiết kế bao gồm nối đất
thấy được, khóa liên động giữa dao nối đất và dao cắt chính, chỉ thị vị trí tác động, cần thao tác
chống dội và giao diện làm việc nhằm giảm thiểu các lỗi thao tác. Một biểu đồ áp suất ở phía sau đáy
tủ cho phép bảo vệ tối đa cho người thao tác.
Tủ RM6 có sẵn một dãy đầy đủ các phụ kiện, bao gồm:
■ Các tiếp xúc phụ để chỉ thị vị trí đóng/ mở dao cắt chính và/hoặc dao nối đất.
■ Các tiếp xúc phụ để chỉ thị máy cắt cắt hoặc chảy cầu chì.
■ Cơ cấu động cơ để điều khiển từ xa dao cắt tải hoặc máy cắt (200A hoặc 630A)
■ Chỉ thị điện áp - loại plug-in hoặc cố định
■ Hộp cáp cho cáp một lõi hoặc ba lõi
■ Cuộn cắt shunt trip cho máy cắt hoặc dao cắt kết hợp cầu chì
■ Chỉ thị ngắn mạch cho các mạch dao cắt tải
■ Khóa liên động dùng chìa với các thiết bị thượng nguồn hoặc hạ nguồn.
■ Thiết bị dòng rò đất cho các mạch khởi động.
Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết 37
Ring Main Units Tủ mạch vòng
CAS36 CAS36
Ring Main Switchgear Thiết bị đóng cắt cho mạch vòng
≤ 36 kV ≤ 36 kV
Tủ CAS36 là một tủ mạch vòng cách điện bằng khí SF6 với thiết kế gọn bao gồm lên đến 4 chức
năng đóng cắt để kết nối với các lộ nhánh cấp nguồn của mạng và bảo vệ máy biến áp.
Thiết bị có thể được sử dụng trong các lắp đặt công nghiệp hoặc thương mại, các cơ sở khai thác
mỏ hoặc cho phân phối công cộng. CAS36 phù hợp cho sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời trong vỏ
bọc bảo vệ hoặc trong các trạm được đóng gói KPX.
Tủ CAS36 cung cấp một chọn lựa lên đến 4 chức năng đóng cắt. Mỗi tủ được cách điện bằng khí
SF6, có các phần tử mang điện như thiết bị đóng cắt, thanh cái nằm trong một vỏ bọc kim loại bảo
vệ, và lên đến 4 đơn vị chức năng (I) hoặc (Q).
Electrical Ratings
Overall unit
Maximum rated voltage 36kV
Rated insulation level: 33kV
Impulse withstand voltage (1.2/5μs, peak value) 170kV
Power frequency withstand voltage (1min) 70kV
Available accessories
Auxillary contacts ( 2O+2C) on both I and Q functions
Shunt trip coil( 48 Vdc or 220 V 50 Hz) on Q functions
Motorisation (48Vdc) including aux contacts on I function
Fusarc MV Fuses up to 36 kV, 63 A
400mm high raising plinth
38 Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Metal Enclosed Motor Starters Tủ khởi động động cơ có vỏ bọc kim loại
Motorpact Vacuum Motor Starter up to 7.2 kV Tủ khởi động động cơ loại chân không Motorpact với điện áp lên đến 7.2 kV
Được thiết kế và sản xuất để chịu được năng lượng lớn nhất và các thách thức trong quá trình điều
khiển, tủ khởi động động cơ trung thế Motorpact cung cấp một sự vận hành không thể so sánh được, độ
tin cậy cao, bảo trì thấp và các công nghệ riêng biệt khuyến khích duy nhất sự vận hành an toàn nhất.
Tủ Motorpact có thể được cấu hình để khởi động động cơ hoặc cấp điện cho máy biến áp. Chức
năng khởi động động cơ cho một tầm ứng dụng rộng rãi bao gồm việc khởi động với điện áp thấp:
■ FVNR
■ RVAT
■ RVSS
Motorpact phù hợp cho tất cả các ứng dụng động cơ trung thế trong các thị trường như dầu khí, khai
thác khoáng sản, nước, giấy, để khởi động:
■ Máy bơm
■ Quạt
■ Máy nén
■ Thiết bị làm lạnh
■ Băng chuyền
Mô tả tủ cơ bản
Mỗi tủ khởi động động cơ hoặc cấp điện máy biến thế bao gồm 4 phần được tách biệt bởi các tấm
ngăn kim loại hoặc các phần tử cách ly và tấm chắn vận hành (phần đặc biệt được yêu cầu khi khởi
động với điện áp thấp)
Dao cách ly đường dây: Dao cách ly cắt bằng không khí với 2 vị trí (đóng hoặc nối đất), cách ly an
toàn khoang nối tải đối với thanh cái.
Khoang thanh cái: Thanh cái nằm ngang cho phép mở rộng dễ dàng trạm phân phối
Khoang nối tải: Bao gồm:
■ Một công tắc tơ loại chân không có thể tháo ra được
■ 1 hoặc 2 cầu chì trên mỗi pha
■ Một bộ cảm biến dòng điện
■ Một dao nối đất cho cáp (tùy chọn)
■ Các đầu cốt nối cáp (phía trên hoặc phía dưới)
Theo tùy chọn, khoang nối tải có thể chứa các biến áp lực điều khiển (CPT), một biến điện áp (VT)
và một hệ thống chỉ thị có áp (VPIS)
Khoang hạ thế
Có đủ không gian cho tất cả các thiết bị giám sát và bảo vệ như rơ le bảo vệ Sepam, thiết bị đo điện
hoặc thiết bị đo lường giám sát mạng điện, các rơ le phụ,…
Để tiếp cận thanh cái chính từ phía trước của tủ phân phối, nhà sản xuất cung cấp một tấm cửa có
thể tháo ra được ở phía dưới khoang hạ thế.
Bảng vận hành
Chứa tất cả các thiết bị cần thiết để vận hành dao cách ly đường dây và dao nối đất cho cáp
Các nút nhấn điều khiển cộng tắc tơ giữ bằng điện và các đèn LED tuổi thọ dài cung cấp chỉ thị trạng
thái của công tắc tơ.
Cubicle
Maximum rated voltage M7.2 kV
Rated insulation level
impulse withstand voltage (1.2/50μs, peak value) 60kV
power frequency withstand voltage (1min) 20kV
Maximum rated short circuit withstand current (busbars) 40kA 3 sec or 50 kA sec
Rated frequency 50 Hz
Degree of protection IP4X
Internal arc withstand (4 sides) 25kA-1sec, 40kA-0.5sec, 50 kA-0.25sec
Fused contactor
Technology vacuum type
Rated operational current 200/400 A
Rated short circuit breaking capacity (HRC fuses) 50kA
Rated switching frequency 1200/hour
Category of use AC3 & AC4
Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết 39
Primary Distribution Switchgear Thiết bị đóng cắt phân phối sơ cấp
MCset Indoor Withdrawable Circuit Breakers ≤ 24kV Máy cắt có thể tháo ra được, loại trong nhà Mcset ≤ 24kV
Dãy sản phẩm thiết bị đóng cắt có thể théo ra được, có vỏ bọc kim loại MCset cho thấy một giải pháp
tối ưu cho phần trung thế của trạm biến áp cao/trung thế và vác trạm trung/trung thế có công suất
định mức cao. MCset tuân thủ tiêu chuẩn IEC mới nhất cho loại thiết bị này và có các điểm nổi bật:
■ Độ tin cậy cao phù hợp với các trạm biến áp chính
■ Lắp đặt, vận hành và bảo trì đơn giản nhằm làm giảm chi phí tổng thể trong toàn bộ thời gian tuổi
thọ của sản phẩm
■ Mức độ an toàn vận hành cao
■ Các đặc tính kỹ thuật được đơn giản hóa dựa trên các ứng dụng theo chức năng nhằm làm giảm
thời gian hoàn tất.
■ Có sẵn các thiết bị đóng cắt dùng cả công nghệ SF6 (tất cả định mức) hoặc chân không (lên đến
17.5 kV, 40 kV, 2500A)
Độ tin cậy
■ Được hưởng ích lợi từ Schneider, một trong những nhà sản xuất lớn nhất thế giới, với các thiết bị
trung thế vận hành trong những môi trường khó khăn nhất.
■ Các thiết bị được lắp đặt với ít nhất 200 000 máy cắt SF6 và 100 000 tủ.
■ Công nghệ thiết kế mới nhất, bao gồm mô hình 3D của điện trường trong không khí và qua các
vật liệu cách điện, được dùng trong suốt sự phát triển của MCset.
■ Thử nghiệm điển hình mở rộng cho mỗi tính năng và mỗi loại tủ.
Sự đơn giản
■ Các tủ MCset có cùng chiều sâu để lắp đặt sát tường. Không cần tiếp cận mặt sau để lắp đặt, vận
hành và bảo trì.
■ Đấu nối cáp công suất từ phía trước hoặc phía đáy của thiết bị đóng cắt
■ Khóa liên động và khóa móc đầy đủ ngăn các lỗi thao tác.
■ Các hướng dẫn được minh họa bẳng biểu tượng trên mỗi mặt trước giúp cho trình tự vận hành
và trạng thái thiết bị đóng cắt rất đơn giản dễ hiểu.
■ Việc bảo trì được giới hạn ở việc kiểm tra thao tác thường lệ và đơn giản cộng với làm sạch và
tra dầu mỗi 5 đến 10 năm.
Side views
An toàn
■ Chỉ có thể đóng hoặc ngắt máy cắt và công tắc tơ khi cửa tủ đóng.
■ Đầy đủ các khóa liên động điện và cơ khí ngăn chặn các lỗi thao tác. Các khóa chìa hoặc khóa
móc cũng có thể được bổ sung để thỏa mãn các yêu cầu vận hành đặc biệt.
■ Chỉ thị mạch có điện được cung cấp ở mặt trước của tủ, gần sát bên cơ cấu truyền động dao nối
đất.
■ Khả năng chịu đựng hồ quang đã được kiểm chứng tuân thủ tiêu chuẩn IEC 62271-200 và được
định mức như IAC A-FLR và cấp độ liên tục hoạt động là LSC2B-PM.
Rated Characteristics
Voltage (kV) 7.2 12 12 24
AD1-AD2-AD3 Insulation 50Hz/1 min (kV) 20 28 28 50
1.2/50 μs (kV peak) 60 75 95 125
Front views Short Time Current 1 or 3 s (kA rms) 50 31.5 50 31.5
Making Capacity eak (kA) 125 80 125 80
Busbars (A) 4000 4000 4000 2500
CB current (A) 2500 1250 3150 2500
Fuse Contactor Fuse Rating (A) 315 200 200 N/A
Fuse Switch Fuse Rating (A) 100 100 100 40
40 Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Circuit Breakers Máy cắt
Evolis Vacuum Circuit Breakers up to 24 kV Máy cắt chân không Evolis lên đến 24 kV
Dãy sản phẩm các máy cắt chân không trung thế Evolis của Schneider Electric là một hệ thống mới,
được mô đun hóa cao để bảo vệ và điều khiển lưới điện trung thế điện áp lên đến 24 kV. Máy cắt
Evolis có sẵn loại tháo ra được hoàn toàn bao gồm khung, đầu cốt nối, cơ cấu thanh răng và dao nối
đất tháo ra được, cũng như có loại đơn thể , có thể được điều chỉnh cho các thiết kế tủ, các ứng
dụng thiết bị đặc biệt, và để trang bị thêm các thiết bị cho tủ cũ.
Dimensions and weights: d:phase centers (mm) W (mm) H (mm) D (mm) weight (kg)
withdrawable version with cradle:
7.2kV to 12kV 145 576 965 1140 165
25kA
630 to 1250A
7.2kV to 17.5kV 185 686 965 1140 174
25kA & 31.5kA
630 to 1250A
7.2kV to 17.5kV 240 866 965 1140 272
25kA 31.5kA & 40kA
up to 2500A
145 145
535
470
modular version:
7.2kV to 12kV 145 470 535 429 51
25kA
630to 1600A
7.2kV to 17.5kV 185 550 535 429 55
25kA &31.5kA
630 to 1600A
7.2kV to 17.5kV 240 660 535 429 79
25kA, 31.5kA & 40kA
up to 2500A
Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết 41
Circuit Breakers Máy cắt
Evolis Vacuum Circuit Breakers up yo 24 kV Máy cắt chân không Evolis lên đến 24 kV
400
1188
473.5
786 1309
1400
42 Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Contactors Công tắc tơ
Rollarc SF6 Contactors up to 12 kV Công tắc tơ dùng khí SF6 Rollarc lên đến 12 kV
Mô tả
Công tắc tơ dùng trong nhà loại 3 cực Rollarc sử dụng khí sulphur hexafluoride
Isc rms (kA)
(SF6) để cách ly và cắt mạch.
10
Việc cắt mạch dựa trên nguyên lý hồ quang xoáy. Loại cơ bản được làm từ các
8 đơn vị 3 cực được lắp đặt trong cùng một vỏ bọc cách điện. Phần của vỏ bọc
chứa các phần mang điện của cực được nạp đầy khí SF6 với áp suất dư là 2.5
6 bar. Có 2 loại công tắc tơ Rollarc:
5
■ R400 với chế độ giữ bằng từ
■ R400D với chốt cơ khí
U (kV)
Các ưu điểm chính
3 5 7.2 10 12 ■ An toàn với kỹ thuật cắt mạch hiện đại và đã được thử nghiệm, dùng khí SF6.
■ Không cần bảo trì cho các phần mang điện
■ Độ bền cơ và điện cao
■ Độ quá áp/ dòng do đóng cắt thấp mà không cần các thiết bị bổ sung (chống
sét van)
■ Không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài
■ Áp suất khí có thể được giám sát liên tục
The Rollarc R400 and R400D contactors are available in three versions:
Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết 43
Fuses Cầu chì
Cầu chì Schneider Electric cho phép bảo vệ các thiết bị phân phối trung thế (từ 3 đến 36 kV) từ cả
hai hiệu ứng động và hiệu ứng nhiệt của dòng ngắn mạch hơn là từ dòng cắt nhỏ nhất của cầu chì.
Xét đến chi phí thấp và không cần bảo trì, cầu chì trung thế là một giải pháp tuyệt vời để bảo vệ các
loại thiết bị phân phối khác nhau:
■ Các thiết bị tiêu thụ điện trung thế (máy biến áp, động cơ, tụ…)
■ Lưới điện phân phối công cộng và công nghiệp
Những cầu chì này cho phép bảo vệ đáng tin cậy chống lại các sự cố chính có thể xuất hiện trên các
mạch trung hoặc hạ thế. Sự bảo vệ này có thể được tăng cường nhiều hơn bằng cách kết hợp các
cầu chì với hệ thống bảo vệ hạ thế hoặc với rơ le bảo vệ quá dòng.
100 A
125 A
160 A
200 A
250 A
31.5 A
4A
40 A
50 A
63 A
80 A
10 A
16 A
20 A
25 A
1000
8
6
125 Fusarc CF 7.2 kV 125 A 292 + 66 757352BN
4
2
160 Fusarc CF 7.2 kV 160 A 292 + 66 757352BP
100
8
200 Fusarc CF 7.2 kV 200 A 292 + 66 757352BQ
6
4
250 Fusarc CF 7.2 kV 250 A 442 + 66 757374BR
2
10
8
6
4 12 Indoor and outdoor
2
6.3 Fusarc CF 12 kV 6.3 A 292 + 66 51006511M0
1
8
6
4
10 Fusarc CF 12 kV 10 A 292 + 66 51006512M0
10
2 16 Fusarc CF 12 kV 16 A 292 + 66 51006513M0
0.1
8
6
25 Fusarc CF 12 kV 23 A 292 + 66 51006515M0
4
2
31.5 Fusarc CF 12 kV 31.5 A 292 + 66 51006516M0
0.01
2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8
40 Fusarc CF 12 kV 40 A 292 +66 51006517M0
10 100 1000 10000
50 Fusarc CF 12 kV 50 A 292 +66 51006518M0
63 Fusarc CF 12 kV 63 A 292 + 66 51006519M0
80 Fusarc CF 12 kV 80 A 292 + 66 51006520M0
100 Fusarc CF 12 kV 100 A 292 +66 51006521M0
Indoor
125 Fusarc CF 12 kV 125 A 442 + 66 757364CN
160 Fusarc CF 12 kV 160 A 442 + 66 757354CP
200 Fusarc CF 12 kV 200 A 442 + 66 757354CQ
* The following page gives the diameter and length 36 Indoor and Outdoor
of the fuse according to its rating. 6.3 Fusarc CF 36 kV 6.3 A 537 + 66 51006549M0
* For other dimensions, please contact our sales 10 Fusarc CF 36 kV 10 A 537 + 66 51006550M0
department. 16 Fusarc CF 36 kV 16 A 537 + 66 51006551M0
20 Fusarc CF 36 kV 20 A 537 + 66 51006552M0
25 Fusarc CF 36 kV 25 A 537 + 66 51006553M0
31.5 Fusarc CF 36 kV 31.5 A 537 + 66 51006554M0
40 Fusarc CF 36 kV 40 A 537 + 66 51006555M0
50 Fusarc CF 36 kV 50 A 537 + 66 51006556M0
63 Fusarc CF 36 kV 63 A 537 + 66 51006557M0
44 Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Fault Passage Indicators Chỉ thị sự cố đường truyền
Easergy Flair range of Underground Fault Passage Indicators Dãy sản phẩm Easergy Flair chỉ thị sự cố đường truyền cho cáp ngầm
Easergy Flair là một dãy sản phẩm chỉ thị sự cố đường truyền cho pha và đất sử dụng
trong lưới điện ngầm trung thế. Chúng được thiết kế nhằm xác định chắc chắn phân
đoạn lưới điện bị sự cố, cho phép người vận hành cách ly nhanh chóng và cho các phân
đoạn lành lặn tiếp tục hoạt động.
Các ưu điểm chính bao gồm:
■ Xác định vị trí nhanh chóng và hiệu quả nhằm làm giảm thời gian mất điện.
■ Phù hợp để sử dụng trên tất cả các hệ thống nối đất trung tính trung thế.
■ Có sẵn loại tự cấp điện hoặc cấp điện bằng nguồn phụ
■ Phù hợp để sử dụng với sơ đồ bảo vệ nghịch đảo thượng nguồn
■ Có thể kết nối vào hệ thống SCADA
■ Phù hợp để gắn vào các thiết bị đóng cắt và các trạm sẵn có.
Flair 2xD
Thiết bị chỉ thị sự cố đường truyền Flair 2XD được sử dụng cho lưới điện ngầm trung thế
có trung tính nối đất qua điện trở và với trung tính cách ly hoặc trung tính bù trong một số
trường hợp.
Flair 2XD tự cấp điện, cho phép chỉ thị và phát hiện dòng sự cố liên tục.
Được tích hợp trong một khối nhỏ gọn dạng DIN, thiết bị có thể dễ dàng tích hợp vào
trong các tủ trung thế.
■ Flair 21D là thiết bị FDI tự cấp điện với màn hình hiển thị 2 chữ số.
■ Flair 21DT là thiết bị FDI tự cấp điện với màn hình hiển thị 2 chữ số và ngõ ra rơ le
SCADA
■ Flair 22D là thiết bị FDI tự cấp điện với pin lithium và màn hình hiển thị 4 chữ số
■ Flair 23D là thiết bị FDI cấp điện bằng nguồn phụ với màn hình hiển thị 4 chữ số
Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết 45
Dry Type Transformers
Standard
In accordance with standards:
■ IEC60076-1 to 76-5
■ IEC600726
■ CENELEC (European Committee for Electro - technical standardization)
harmonization document HD 538-1 S1: 1992 and HD464 S1: 1988 / A2:
1991 / A3: 1992 concerning dry type transformers.
Electrical characteristics
Insulation level: 7.2kV and 12kV
Rated power (kVA) (1)(*) 315 400 500 630(a) 630(b) 800 1000 1250 1600 2000 2500 3150
Rated primary voltage (1) 6, 6.3, 6.6, 10, 10.5, 11kV
Rated insulation level (2) 7.2 kV for 6 kV – 12kV for 10 kV
Frequency (1) 50Hz
Maximum ambient temperature 40oC
Secondary voltage at no load (1) 400 V / 415 V / 433 V between phases
HV tapping range (off-circuit) (1) ± 2x2.5%
Connection symbol Dyn11 or others
Rated impendance voltage (%) 4 4 4 4 6 6 6 6 6 6 6 7
No load current 10 (%) 0.7 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4
Noise level(3) Acoustic pressure 48 48 48 48 48 49 49 49 49 50 50 50
dB (A) Lpa at 1m
(*) The rated power is defined by natural air cooling Trihal Insulating level
(AN). Should there be particular constraints, it may Rated insulation level (kV) 7.2 12 17.5 24
be increased by 40% by forced cooling addition (AF). kV r.m.s 50 Hz – 1m 25 35 38 50
Please consult us. kV BIL 1.2/50 μs 75 95 105 125
(1) Other possibilities upon request, consult us.
(2) Reminder of insulation levels (see the right sheet)
(3) According to IEC 551
(a) 630 kVA, Uk=4%;
(b) 630 kVA, Uk=6%.
46 Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Sepam series 10
Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết 47
Ready-to-use base unit
Sepam series 20
and Sepam series 40
For cost calculation, you must add:
■ the ready-to-use base unit
■ the relevant accessories.
Base unit
Integrated advanced UMI
Sepam series 20 Application Type Reference Unit Price
Substation S20 SP-59607-S20-8-0 (**)
S24 SP-59607-S24-8-0 (**)
Transformer T20 SP-59607-T20-8-0 (**)
T24 SP-59607-T24-8-0 (**)
Motor M20 SP-59607-M20-8-0 (**)
Busbar B21 SP-59607-B21-8-2 (**)
B22 SP-59607-B22-8-2 (**)
48 Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Ready-to-use base unit
Sepam series 80
Base unit
With advanced UMI
Sepam series 80 Application Type Reference Unit Price
Substation S80 SP-59704-S80-8-0 (**)
S81 SP-59704-S81-8-0 (**)
S82 SP-59704-S82-8-0 (**)
S84 SP-59704-S84-8-0 (**)
Transformer T81 SP-59704-T81-8-0 (**)
T82 SP-59704-T82-8-0 (**)
T87 SP-59704-T87-8-0 (**)
Motor M81 SP-59704-M81-8-0 (**)
M87 SP-59704-M87-8-0 (**)
M88 SP-59704-M88-8-0 (**)
Generator G82 SP-59704-G82-8-0 (**)
G87 SP-59704-G87-8-0 (**)
G88 SP-59704-G88-8-0 (**)
Busbar B80 SP-59704-B80-8-0 (**)
B83 SP-59704-B83-8-0 (**)
Capacitor C86 SP-59704-C86-8-0 (**)
(**) Please contact Schneider Electric distributor for price request
Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết 49
Accessories
Sepam series 10, 20, 40, 80
50 Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Protection & Control Domae MCB, RCCB
1P,1P+N, 2P, 3P & 4P MCBs for control and protection MCB 1P, 1P+N, 2P, 3P & 4P dùng để kiểm soát, bảo vệ
of circuits against overloads and short-circuits quá tải và ngắn mạch.
Residential, Houses, Office applications etc... Dùng trong mạng lưới dân dụng, văn phòng v.v….
Compliance with IEC 898, C Curve Tiêu chuẩn IEC 898, Đường cong loại C
Impulse withstand voltage : 6kV Điện áp thử nghiệm xung : 6kV
Residual Current Circuit breaker Cầu dao chống dòng rò
Comply with IEC 1008 Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Isolation, Switching, Leakage Current Cách ly, đóng cắt, chống dòng rò
Unit price in USD
Domae MCB - 1P/1P+N, 4.5kA & 6kA, 230/240V
Domae MCB 1P 4.5kA 6kA
Rating Reference Unit Price Reference Unit Price
6 DOM11340 (*) 4.61 DOM11375 (*) 5.58
10 DOM11341 (*) 4.61 DOM11376 (*) 5.58
16 DOM11342 (*) 4.61 DOM11377 (*) 5.58
20 DOM11343 (*) 4.84 DOM11378 (*) 5.84
25 DOM11344 (*) 5.07 DOM11379 (*) 6.12
32 DOM11345 (*) 5.35 DOM11380 (*) 6.46
MCB-1P 40 DOM11346 (*) 6.09 DOM11381 7.35
50 DOM11335 (*) 7.61
63 DOM11336 (*) 8.76
Domae MCB 1P+N 4.5kA
Rating Reference Unit Price
40 DOM12997 (*) 14.31
50 DOM12998 (*) 17.90
63 DOM12999 (*) 20.62
Domae MCB - 2P, 4.5kA & 6kA, 230/240V
Rating Reference 4.5kA Unit Price Reference 6kA Unit Price
MCB-2P 6 DOM11230 (*) 12.57 DOM11384 15.72
10 DOM11231 (*) 12.57 DOM11385 (*) 15.72
16 DOM11232 (*) 12.57 DOM11386 (*) 15.72
20 DOM11233 (*) 13.20 DOM11387 16.50
25 DOM11234 (*) 13.83 DOM11388 17.29
32 DOM11235 (*) 14.59 DOM11389 18.23
40 DOM11236 (*) 16.60 DOM11390 20.75
50 DOM11237 (*) 20.75
63 DOM11238 (*) 23.89
Domae MCB - 3P, 4.5kA & 6kA, 400/415V
Rating Reference 4.5kA Unit Price Reference 6kA Unit Price
MCB-3P
6 DOM11347 (*) 22.25 DOM11393 23.91
10 DOM11348 (*) 22.25 DOM11394 (*) 23.91
16 DOM11349 (*) 22.25 DOM11395 (*) 23.91
20 DOM11350 (*) 22.67 DOM11396 (*) 25.11
25 DOM11351 (*) 23.75 DOM11397 (*) 26.30
32 DOM11352 (*) 24.22 DOM11398 (*) 28.46
40 DOM11353 (*) 26.06 DOM11399 (*) 31.75
50 DOM11337 (*) 32.49
63 DOM11338 (*) 36.20
Domae MCB - 4P, 4.5kA, 400/415V
Rating Reference Unit Price
RCCB-2P 40 DOM11604 (*) 37.26
50 DOM11605 (*) 46.58
63 DOM11606 (*) 53.63
Domae RCCB - 2P
Rating Sensitivity (30mA) Unit Price Sensitivity (300mA) Unit Price
25 DOM16790 (*) 35.59 DOM16792 44.58
40 DOM16793 (*) 39.33 DOM16795 45.55
63 DOM16791 (*) 66.86 DOM16798 46.80
Domae RCCB - 4P
Rating Sensitivity (30mA) Unit Price Sensitivity (300mA) Unit Price
RCCB-4P 25 DOM11028 (*) 56.94 DOM16833 60.50
40 DOM11029 (*) 59.93 DOM11030 64.05
63 DOM16794 (*) 101.89 DOM16796 71.32
(*) available at warehouse
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 51
Protection & Control Domae Enclosure
Domae Control & Safe Protection
Technoplastic Enclosure Tủ điện
Degree of protection: IP 40, IK07 Cấp độ bảo vệ: IP 40, IK07
Rated current: 4 module: 50A Dòng điện định mức: 4 module: 50A
6 to 36 module: 63A 6 đến 36 module: 63A
Material Vật liệu
Self-extinguishing technoplastic Vật liệu tổng hợp chống cháy
Resistant to fire and abnormal heat 650oC Chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 650oC
Insulation: Class 2 Độ cách ly điện: Cấp 2
Complies with standard IEC 60695-2-11 Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 60695-2-11
IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24 IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24
52 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Protection & Control Multi 9 - C60a & C60N
1P, 2P, 3P MCBs for control & protection MCB 1P, 2P, 3P dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải
of circuits against overloads and short-circuits và ngắn mạch.
Industrial or public network applications Dùng trong mạng lưới dân dụng và công nghiệp.
Compliance with IEC 898, IEC 947-2 Tiêu chuẩn IEC 898, IEC 947-2.
C Curve (B,D curves please consult us) Đường cong loại C (đường cong B,D vui lòng liên hệ chúng tôi)
Impulse withstand voltage (Uimp): 6kV Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): 6kV
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 53
Protection & Control Multi 9 - C60H
1P, 2P, 3P, 4P MCBs for control and protection MCB 1P, 2P, 3P, 4P dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
of circuits against overloads and short-circuits Dùng trong mạng lưới dân dụng hoặc công nghiệp
Industrial or public network applications Tiêu chuẩn IEC 898, IEC 947-2
Compliance with IEC 898, IEC 947-2 Khả năng cắt ngắn mạch cao: 15kA
High Breaking Capacity: 15kA Đường cong loại C (đường cong B,D vui lòng liên hệ chúng tôi)
C Curve (B,D curves please consult us) Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): 6kV
Impulse withstand voltage (Uimp): 6kV
C60H - 3P& 4P 3P 4P
Rating Reference Unit Price Reference Unit Price
1 24994 81.54 25007 118.39
2 24995 81.54 25008 118.39
4 24997 74.13 25010 107.63
6 24998 61.78 25011 89.69
10 24999 (*) 61.78 25012 89.69
16 25000 (*) 61.78 25013 89.69
20 25001 (*) 64.86 25014 94.17
25 25002 (*) 67.95 25015 98.66
32 25003 (*) 71.66 25016 104.04
40 25004 (*) 79.91 25017 118.39
50 25005 (*) 99.89 25018 138.74
63 25006 (*) 109.55 25019 149.11
(*) available at warehouse
54 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Protection & Control Multi 9 - C120N & C120H
1P, 2P, 3P, 4P poles MCBs for control and protection MCB 1P, 2P, 3P, 4P dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
of circuits against overloads and short-circuits Dùng trong mạng lưới dân dụng hoặc công nghiệp
Industrial or public network applications Tiêu chuẩn IEC 898, IEC 947-2
Compliance with IEC 898, IEC 947-2 Đường cong loại C (đường cong loại B, D vui lòng liên hệ chúng tôi)
C Curve (B,D curves please consult us) Điện áp thử nghiệm xung (Uimp) : 6kV
Impulse withstand voltage (Uimp) : 6kV
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 55
Miniature Circuit Breaker Multi 9 - C60H DC
1P, 2P MCBs for control and protection of DC MCB 1P, 2P dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải,
network against overloads and short-circuits, control and isolation ngắn mạch và cách ly mạng điện một chiều.
Industrial control and automations, transport, renewable enery…applications Dùng trong mạng lưới công nghiệp,vận tải và năng lượng.
Compliance with IEC 947-2 Tiêu chuẩn IEC 947-2.
C Curve Đường cong loại C
Operating voltage: Điện áp hoạt động:
1P 24…250 VDC 1P 24…250 VDC
2P 24…500 VDC 2P 24…500 VDC
C60H DC use the same auxiliaries of MCB C60 C60H sử dụng chung phụ kiện với dãy sản phẩm MCB C60
Multi 9 - C60H-DC, 2P
Rating, In (A) Reference Unit Price
0.5 MGN61520 88.55
1 MGN61521 72.09
2 MGN61522 72.09
3 MGN61523 68.82
4 MGN61524 68.82
5 MGN61525 68.82
6 MGN61526 62.74
10 MGN61528 62.74
13 MGN61529 62.74
15 MGN61530 62.74
16 MGN61531 66.24
20 MGN61532 66.24
25 MGN61533 68.06
30 MGN61534 68.06
32 MGN61535 68.06
40 MGN61537 69.30
50 MGN61538 81.70
63 MGN61539 98.04
56 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Protection & Control Multi 9 - Electrical auxiliary & Vigi Module
Electrical auxiliaries for C60, C120 Phụ kiện dùng cho cầu dao tự động C60, C120
Vigi modules for C60 circuit breakers Module vigi chống dòng rò dùng cho CB C60
30 and 300mA, class AC~ 30 & 300mA, class AC~
IEC1009 Tiêu chuẩn IEC1009
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 57
Protection & Control Multi 9 RCBO & RCCB
Residual Current Circuit breaker (RCCB) Cầu dao chống dòng rò (RCCB)
Comply with IEC 1008 Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Isolation, Switching, Leakage Current Cách ly, đóng cắt, chống dòng rò
RCBO- Residual Current Circuit Breaker with Overcurrent Protection Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO).
Against overcurrent and insulation fault Bảo vệ quá tải và chống dòng rò.
Comply with IEC 898 and IEC 1009 Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
58 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Protection & Control Multi 9 Surge Arrester
PRF1, PRD, PF surge arrester provide overvoltage protection Bộ chống sét PRF1, PRD, PF bảo vệ quá điện áp cho các
for housing purpose (TV, refrigerators, computers, ...), thiết bị dân dụng (tivi, tủ lạnh, máy vi tính...), viễn thông và
telecommunication and industrial electronics (automation điện tử công nghiệp (hệ thống tự động, bộ điều khiển tốc
systems, motor control, …) độ...)
The PRF1, PRD, PF surge arrester uses an MOV (metal oxide Bộ chống sét PRF1, PRD, PF sử dụng MOV (metal oxide
varistor) to eliminate atmospheric and industrial voltage surges. varistor) loại trừ các xung quá điện áp
Type 1 surge arresters against direct lightning strokes Chống sét loại 1 dùng trong chống sét trực tiếp theo tiêu
according to standards IEC 61643-1 and EN 61643-11 chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11
Type 2 surge arresters against indirect lightning strokes Chống sét loại 2 dùng trong chống sét gián tiếp theo tiêu
according to standards IEC 61643-1 and EN 61643-1 chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11
Multi 9 Surge Arrester - PF, type 2, 1P, 1P+N & 3P+N, 400V, Fixed
PF type 2, 1P, 400V, Fixed
Pole Imax (8/20μs)/P Reference Unit Price
1P 8kA 15694 44.96
1P 20kA 15691 45.68
1P 40kA 15686 54.70
1P 65kA 15683 66.12
PF type 2, 1P+N, 400V, Fixed
Pole Imax (8/20μs)/P Reference Unit Price
1P+N 8kA 15695 99.76
1P+N 20kA 15692 126.68
1P+N 40kA 15687 141.56
1P+N 65kA 15684 193.02
PF type 2, 3P+N, 400V, Fixed
Pole Imax (8/20μs)/P Reference Unit Price
3P+N 8kA 15696 175.59
3P+N 20kA 15693 214.47
3P+N 40kA 15688 257.38
3P+N 65kA 15685 318.49
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 59
Control & Signalling Multi 9 Contactor CT
Modular CT contactors are used to control single-phase, Công tắc tơ dạng module CT dùng để điều khiển các mạng điện
three-phase and four-phase circuits (up to 100A) 1,2,3 và 4 dây (dòng điện đến 100A)
Current rating : 16 to 100A (category AC7a) Dòng điện định mức: 16 đến 100A (chế độ AC7a)
Coil voltage 24, 230/240 VAC Điện áp cuộn dây: 24, 230/240 VAC
Accessories - Spacer
Width in mod. of 9mm Reference Unit Price
1 27062 3.80
When contactor are mounted in ecnlosures with an internal temperature of between 50 and 60oC, a spacer must be placed
between each contactor
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactor được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 và 60oC.
60 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Control & Signalling Multi 9 - Impulse relay TL
Remote control of circuit via impulse orders Điều khiển từ xa mạch điện bằng tín hiệu xung
Direct manual operation on front face Có thể thao tác đóng cắt trực tiếp bằng tay từ mặt trước thiết bị
Mechanical on-off indication through toggle Chỉ thị vị trí on-off bằng cần gạt
Maximum switching frequency: 5 operations/min Tần số đóng cắt lớn nhất cho phép: 5 lần/phút
Coil voltage 230/240 VAC or 110VDC (for other Điện áp cuộn dây 230/240 VAC họăc 110VDC (các điện áp
voltage, please consult us) khác xin vui lòng liên hệ với chúng tôi)
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 61
Control & Signalling Multi 9 -STI/I
STI isolatable fuse-carriers provide overload and Cầu chì cách ly STI bảo vệ quá tải và ngắn
short circuit protection and are used in tertiary mạch, được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp.
and industrial sectors. Cầu chì STI được dùng với các ống chì loại aM, gG (gl-GL).
STI can be used with fuse link aM, gG (gl, gL) types. Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947.3.
Complies with standard IEC 947.3. Bộ ngắt cách ly từ 20 đến 100A.
Isolating switch 20 to 100A.
62 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Control & Signalling Multi 9 - Time Switch - IH/IHP - IC - CDM
Multi 9- IC
Type Adjustable brightness threshold Reference Unit Price
IC200 2 to 200 lux 15284 166.80
IC2000 2 to 35 lux or 35 to 2000 lux CCT15368 218.12
Accessories
Type Description Reference Unit Price
"panel front face" Spare photocells 15281 64.15
"wall" CCT15268 106.92
ARGUS CDM
Type Angle of detection Light sensor Voltage Reference Unit Price
ARGUS 220 220 3-1000lux 230Vac MTN565219 262.61
ARGUS 360 360 3-1000lux 230Vac MTN564419 267.86
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 63
Easypact Range Easypact EZC 100
EasyPact 100 molded case circuit breakers MCCB EasyPact 100
Compliance with IEC 947-2, JIS C 8201, NEMA AB1 Phù hợp với tiêu chuẩn EC 947-2, JIS C 8201, NEMA AB1
Breaking capacity at 240V: 18, 25, 50kA Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại 240V: 18, 25, 50kA
Breaking capacity at 415V: 7.5, 10, 15, 30kA Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kA
Thermal and magnetic protection Bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ
15 up to 100A fixed devices 15 - 100A loại cố định
64 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Easypact Range Easypact EZC 100 Accessories & Auxiliary
EasyPact 100 Acessories & Auxiliaries Phụ kiện của MCCB EasyPact 100
For 2P, 3P MCCB Dùng cho MCCB 2P, 3P
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 65
Easypact Range Easypact EZC250F/N/H
66 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Easypact Range Easypact EZCV250 ELCB
EasyPact EZCV250 MCCB built-in earth leakage protection MCCB EasyPact EZCV250 được tích hợp thiết bị chống dòng rò.
Compliance with IEC 947-2, JIS C 8201, NEMA AB1 Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2, JIS C 8201, NEMA AB1
Breaking capacity at 415V: 25, 36kA Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại 415V: 25, 36kA
Non adjustable thermal and magnetic protection Bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ
63 up to 250A fixed devices 63 - 250A loại cố định
0.1/0.3/0.5/1A adjustable sensitivity Dòng rò có thể điều chỉnh được: 0.1/0.3/0.5/1A
Earth-leakage circuit breakers with three built-in protections: Easypact EZCV tích hợp các chức năng bảo vệ trong cùng một module:
+ overload + Quá tải
+ short-circuit + Ngắn mạch
+ earth-leakage. + Chống dòng rò
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 67
Easypact Range Easypact 250 Accessories & Auxiliaries
EasyPact 250 Acessories & Auxiliaries Phụ kiện của MCCB EasyPact 250
For 2P, 3P, 4P MCCB Dùng cho MCCB 2P,3P, 4P
68 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Easypact Range EasyPact 400, EZC400 N/H
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 69
Molded Case Circuit Breaker Compact NSX fixed B/F type
Compact NSX100/160/250F equiped with TMD trip unit, Compact NSX400/630F equiped
with Micrologic 2.3, Icu=36kA 415V
Type Rating Reference 3P Unit Price Reference 4P Unit Price
Compact NSX 100F 16 LV429637 147.16 LV429647 198.76
25 LV429636 147.16 LV429646 198.76
32 LV429635 147.16 LV429645 198.76
40 LV429634 147.16 LV429644 198.76
50 LV429633 147.16 LV429643 198.76
63 LV429632 147.16 LV429642 198.76
80 LV429631 151.26 LV429641 211.05
100 LV429630 151.26 LV429640 211.05
Compact NSX 160F 125 LV430631 195.47 LV430641 287.40
160 LV430630 248.20 LV430640 338.04
Compact NSX 250F 200 LV431631 303.61 LV431641 424.20
250 LV431630 340.41 LV431640 480.76
Compact NSX 400F 400 LV432676 541.27 LV432677 671.17
Compact NSX 630F 630 LV432876 850.69 LV432877 1,004.19
For circuit breaker equipped electronic trip unit Micrologic 5/6 A or E, or MA trip unit motor protection, please consult us
Trường hợp có nhu cầu về CB có trang bị tríp điện tử Micrologic 5/6 A hoặc E, hoặc loại MA trip unit bảo vệ động cơ,
liên hệ với chúng tôi
70 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Molded Case Circuit Breaker Compact NSX fixed N/H type
Compact NSX100/160/250H equiped with TMD trip unit, Compact NSX400/630H equiped
with Micrologic 2.3, Icu=70kA 415V
Type Rating Reference 3P Unit Price Reference 4P Unit Price
Compact NSX 100H 16 LV429677 185.21 LV429687 260.78
25 LV429676 185.21 LV429686 260.78
32 LV429675 185.21 LV429685 260.78
40 LV429674 185.21 LV429684 260.78
50 LV429673 185.21 LV429683 260.78
63 LV429672 185.21 LV429682 260.78
80 LV429671 192.95 LV429681 277.40
100 LV429670 192.95 LV429680 277.40
Compact NSX 160H 125 LV430671 273.99 LV430681 370.80
160 LV430670 332.75 LV430680 422.91
Compact NSX 250H 200 LV431671 433.71 LV431681 627.05
250 LV431670 433.71 LV431680 627.05
Compact NSX 400H 400 LV432695 773.08 LV432696 936.28
Compact NSX 630H 630 LV432895 1,046.30 LV432896 1,400.62
- For circuit breaker equipped electronic trip unit Micrologic 5/6 A or E, or MA trip unit motor protection, please consult us
- Trường hợp có nhu cầu về CB có trang bị tríp điện tử Micrologic 5/6 A hoặc E, hoặc loại MA trip unit bảo vệ động cơ,
liên hệ với chúng tôi
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 71
Molded Case Circuit Breaker Compact NSX plug-in/ drawout B/F/N/H type
72 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Molded Case Circuit Breaker Compact NSX accessories
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 73
Molded Case Circuit Breaker Compact NSX accessories
Rotary handle, locking and interlocking Tay nắm kiểu xoay, khoá và khoá liên động
Connection accessories Phụ kiện kết nối
74 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Compact NS Range Compact NS 630A to 3200A manually
& electrical operation
Compliance with IEC 947-2 Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2
Basic manually operation CB includes front connection CB hoạt động bằng tay bao gồm bộ đấu dây
and Micrologic 2.0 trip unit. và trip unit micrologic 2.0
Basic electrical operation CB includes CB hoạt động bằng điện bao gồm:
front connection bộ đấu dây cáp
micrologic 2.0 micrologic 2.0
motorise mechanism (220/240 VAC) cơ cấu motorise (220/240 VAC)
closing release XF (220/240 VAC) cuộn đóng XF (220/240 VAC)
shunt trip MX (220/240 VAC) cuộn cắt MX (220/240 VAC)
Electrical auxilary and accessories is optional Các phụ kiện cần phải đặt hàng (tuỳ chọn)
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 75
Compact NS Range Compact NS drawout/ withdrawable type
MCCB Compact NS
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2
Từ 630b đến 1600A loại có thể kéo ra được.
Tay nắm kiểu xoay, khoá và khoá liên động
Phụ kiện và phụ kiện kết nối
76 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Compact NS Range Compact NS plug-in or drawout type
How to select Micrologic Control Units Cách lựa chọn bộ điều khiển Micrologic
Micrologic 2. 0 A Micrologic 2. 0 A
2 : Distribution L, I 2.0 2.0A 2 : Ngắn mạch & quá tải L,1 2.0 2.0A
5 : Selective L, S, I 5.0 5.0A 5.0P 5.0H 5 : Chọn lọc L, S, I 5.0 5.0A 5.0P 5.0H
6 : Selective and ground fault 6.0A 6.0P 6.0H 6 : Chọn lọc & chống chạm đất 6.0A 6.0P 6.0H
L, S, I, G L, S, I, G
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 77
Air Circuit Breaker Masterpact NT & Accessories
Masterpact NT ACB type H1, H2 from 630 to1600A Masterpact NT loại H1, H2, từ 630A đến 1600A
Rated voltage : 660V, 50/60Hz Điện áp định mức 660V, 50/60Hz
Complying with IEC 947-2, Ics=100% Icu Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu
Basic Masterpact NT includes Masterpact NT cơ bản bao gồm:
Rear connection Bộ đấu dây cáp
Micrologic 2.0A Micrologic 2.0A
4 indication contact OF 4 tiếp điểm báo trạng thái
1 fault indication contact SDE 1 tiếp điểm báo sự cố
78 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Molded Case Circuit Breaker Masterpact NW
Masterpact ACB, Type H1 & H2, NW 800 to 6300A Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A
Rated voltage : 690/1150V, 50/60Hz Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz
Complying with IEC 947-2, Ics=100% Icu Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu
Basic Masterpact NW includes Masterpact NW cơ bản bao gồm:
Rear connection Bộ đấu dây cáp
Micrologic 2.0A Micrologic 2.0A
4 indication contact OF 4 tiếp điểm báo trạng thái
1 fault indication contact SDE 1 tiếp điểm báo sự cố
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 79
Air Circuit Breaker Masterpact NW Accessories
Auxiliaries for remote operation & chassis accessories Phụ kiện để điều khiển từ xa và phụ kiện chassis
80 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Air Circuit Breaker Micrologic Control Unit & Accessories
Micrologic 2. 0 A
Measurement type
version
Current protection type
Micrologic Accessories
External sensor
Description Range of CB Type Reference Unit Price
Earth fault protection (TCE) NS630b to 3200 630b to 1600A 33576 601.12
NT06 to NT16 400/1600A 33576 601.12
NW08 to NW20 400/2000A 34035 633.21
NW25 to NW40 1000/4000A 34036 937.79
NW40b to NW63 4000/6300A 48182 1,524.89
Rectangular leakage protection 280mmx115mm Up to 1600A 33573 3,428.71
470mmx160mm Up to 3200A 33574 4,762.38
Source ground return protection (SGR) 33579 781.49
MDGF summing module 48891 986.74
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 81
ATNSX Power Source Changeover System
ATNSX Automatic power source changeover system includes Bộ tự động chuyển đổi nguồn ATNSX gồm có:
2 Circuit Breaker Compact NSX 3P or 4P 2 CB Compact NSX 3P hoặc 4P
Electrical operated mechanism Cơ cấu đóng ngắt CB hoạt động bằng điện
Interlock switch for manual/automatic selection mode Cơ cấu chọn chế độ tự động/ bằng tay
Isolated power module Bộ nguồn cách ly
Inteligent controller Bộ điều khiển tự động thông minh
82 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Automatic Source Changeover ATS Compact NS and Compact NSX
Automatic source changeover system includes : Bộ tự động chuyển đổi nguồn gồm có:
2 Circuit Breaker 3P or 4P electrical operated 2 CB 3P hoặc 4P đóng cắt bằng điện
2 Motor Mechanism 2 cơ cấu motor gắn vào CB
2 shunt trip coil 2 cuộn dây cắt
Auxiliary switches, Alarm switch Tiếp điểm phụ, tiếp điểm báo động
Complete assebly mechanical interlock Khoá liên động cơ khí
Electrical interlock (IVE) (optional for Khoá liên động điện (IVE) (tuỳ chọn đối với
Compact NS 630 to 1600) Compact NS 630 đến 1600)
Automatic controller (optional) Bộ điều khiển tự động (tuỳ chọn)
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 83
Automatic Source Changeover ATS Masterpact NT
Example:
BOM of Automatic source changeover system using Masterpact NT 1600A 3P 50kA, Drawout type,
control voltage 220Vac
Application: 1 source 1 generator
Description Reference Quantity
NT 1600A H2 3P D/O MLOGIC 2 NT16H23D2 2
GEAR MOTOR 200/240 VAC FOR DRAWOUT BREAK 47466 2
XF 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER 47443 2
MX 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER 33813 2
READY-TO-CLOSE CONTACT FOR DRAWOUT BREAK 47432 2
1 SET OF 2 INTERLOCK CABLES 33209 1
CABLE-TYPE INTERLOCK PLATE FOR D/O BR 33201 2
ADAPTATION KIT UA/BA 54655 1
electrical interlocking IVE 48 to 415 V 29352 1
ACP AND AUTO UA 220V/240VAC 50HZ 29472 1
84 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Automatic Source Changeover ATS Masterpact NW
Example:
BOM of Automatic source changeover system using Masterpact NW 2500A 3P 65kA, Drawout type,
control voltage 220Vac
Application: 1 source 1 generator
Description Reference Quantity
NW 2500A H1 3P D/O MLOGIC 2 NW25H13D2 2
GEAR MOTOR 200/240 VAC FOR DRAWOUT BREAK 48527 2
XF 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER 48484 2
MX 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER 48494 2
1 READY-TO-CLOSE CONTACT FOR NW/NT D/O 48469 2
1 SET OF 2 INTERLOCK CABLES 33209 1
CABLE-TYPE INTERLOCK PLATE FOR FIXED OR 47926 2
ADAPTATION KIT UA/BA 54655 1
electrical interlocking IVE 48 to 415 V 29352 1
ACP AND AUTO UA 220V/240VAC 50HZ 29472 1
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 85
Load Break Switches Interpact INS
On load circuit opening and closing Đóng và ngắt mạch khi đang mang tải
Disconnection providing indication & isolation Chức năng ngắt có cờ chỉ thị và chức năng cách ly
All forms of rotary operation on INS Nhiều dạng tay nắm xoay tự chọn
(frontal, lateral, extended) (ở mặt trước, mặt hông và loại kéo dài)
Modular concept Module hoá
From 40 to 1600A Từ 40 đến 1600A
86 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Power factor correction Varplus2, VarplusCan & VarplusBox
Varplus2 Modular capacitors are 3 phase, 50 Hz and are using Varplus2 Tụ điện loại 3 pha, 50Hz có hệ thống bảo vệ HQ,
HQ protection system providing protection against high chống lại những sự cố do dòng điện cao và thấp.
and low current faults. Life time: 130,000 hours (15 years) Tuổi thọ: 130,000 giờ (15 năm)
Safety of personnel: internal discharge resistance Bảo vệ con người: điện trở xả bên trong
Varplus • Aluminum can enclosure Varplus • Vỏ tụ bằng nhôm
Can • Self-healing + overpressure disconnector Can • Tự hàn + cách ly khi quá áp suất
• Ambient temperature: -25/+55°C Class D and up to 70°C • Nhiệt độ xung quanh: -25/+55°C Class D và đến 70°C
• Life time: Up to 150,000 hours • Tuổi thọ đến 150,000 hours
• Degree of protection : IP30, (IP54 on request) • Cấp độ bảo vệ: IP30, (IP54 yêu cầu)
Varplus • Steel box enclosure Varplus • Vỏ tụ bằng thép
Box • Self-healing + overpressure disconnector Box • Tự hàn + cách ly khi quá áp suất
• Ambient temperature: -25/+55°C Class D and up to 70°C • Nhiệt độ xung quanh: -25 /+55°C Class D và đến 70°C
• Life time: Up to 160,000 hours • Tuổi thọ đến 160,000 hours
• Degree of protection: IP30, (IP54 on request) • Cấp độ bảo vệ: IP30, (IP54 yêu cầu)
VarplusCan Capacitors
Type Power (kVar) Voltage (V) Reference Unit Price
VarplusCan 5 400 BLRCS050A060B40 35.08
7.5 400 BLRCS075A090B40 52.62
10 400 BLRCS104A125B40 70.16
12.5 400 BLRCS125A150B40 87.71
15 400 BLRCS150A180B40 105.25
20 400 BLRCS200A240B40 140.33
25 400 BLRCS250A300B40 175.41
VarplusBox Capacitors
Type Power (kVar) Voltage (V) Reference Unit Price
VarplusBox 7.5 400 BLRBS075A090B40 78.94
10 400 BLRBS104A125B40 87.71
12.5 400 BLRBS125A150B40 109.63
15 400 BLRBS150A180B40 131.56
20 400 BLRBS208A250B40 175.41
25 400 BLRBS250A300B40 219.26
50 400 BLRBS500A600B40 438.53
75 400 BLRBS750A900B40 855.13
100 400 BLRBSX00AX20B40 1,140.18
Accessories
Type Reference Unit Price
Varplus2 1 set of 3-phase copper bars for connection 51459 29.01
and assembly of 2 and 3 capacitors
1 set of protective cover (IP20) and 51461 37.67
cable glands (IP42) for 1, 2 and 3 capacitors
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 87
Order form Masterpact NT and NW order form
To indicate your choice, check the applicable square boxes Indication contacts
OF - ON/OFF indication contacts
and enter the appropriate information in the rectangles Standard 4 OF 6 A-240 V AC (10 A-240 V AC and low-level for NW)
Alternate 1 OF low-level for NT Max. 4 qty
Additional 1 block of 4 OF for NW Max. 2 qty
Circuit breaker Quantity EF - combined "connected/closed" contacts
or switch-disconnector 1 EF 6 A-240 V AC for NW Max. 8 qty
Masterpact type NT NW 1 EF low-level for NW Max. 8 qty
Rating A SDE - "fault-trip" indication contact
Sensor rating A Standard 1 SDE 6 A-240 V AC
Circuit breaker N1, H1, H2, H3, L1 Additional 1 SDE 6 A-240 V AC 1 SDE low level
Special circuit breaker H2 anticorrosion, H10 Carriage switches Low level 6 A-240 V AC
Switch-disconnector NA, HA, HF, HA10, ES CE - "connected" position Max. 3 for NW/NT qty
Number of poles 3 or 4 CD - "disconnected" position Max. 3 for NW - 2 for NT qty
Brand MG SD CT - "test" position Max. 3 for NW - 1 for NT qty
Option: neutral on right side AC - NW actuator for 6 CE - 3 CD - 0 CT additional carriage switches qty
Type of equipment Fixed Remote operation
Drawout with chassis Remote ON/OFF MCH - gear motor V
Drawout without chassis XF - closing voltage release V
(moving part only) MX - opening voltage release V
Chassis alone PF - "ready to close" contact Low level
Earthing switch kit for chassis 6 A-240 V AC
Micrologic control unit BPFE - electrical closing pushbutton
A - ammeter 2.0 5.0 6.0 7.0 Res - electrical reset option (only can choose V
P - power meter 5.0 6.0 7.0 between Res or RAR)
H - harmonic meter 5.0 6.0 7.0 RAR - automatic reset option
LR - long-time rating plug Standard 0.4 to 1 Ir Choose only 1 option, Res or RAR
Low setting 0.4 to 0.8 Ir Remote tripping MN - undervoltage release V
High setting 0.8 to 1 Ir MN + R - delay unit (non-adjustable) V
LR OFF MN + Res - adjustable delay unit V
AD - external power-supply module V 2nd MX - shunt release V
BAT - battery module If you choose 2nd MX, please don not choose any option MN
TCE - external sensor (CT) for neutral Locking
and residual earth-fault protection VBP - ON/OFF pushbutton locking (by transparent cover + padlocks)
TCE - external sensor (CT) for over sized neutral OFF position locking:
(3P - Micrologic P / H) and residual earth-fault protection VCPO - by padlocks
TCW - external sensor for SGR protection VSPO - by keylocks Keyock kit (w/o keylock) Profalux Ronis
Rectangular sensor NT (280 x 115 mm) 1 keylock Profalux Ronis
for earth-leakage protection NW (470 x 160 mm) 2 identical keylocks, 1 key Profalux Ronis
PTE - external voltage connector 2 keylocks, different keys (NW) Profalux Profalux Ronis
Communication Chassis locking in "disconnected" position:
COM module JBus/ Device Chassis VSPD- by keylocks Keyock kit (w/o keylock) Profalux Ronis
ModBus Kirk Castell
Digipact Device Chassis 1 keylock Profalux Ronis
Eco COM ModBus 2 identical keylocks, 1 key Profalux Ronis
module (for XF or MX communicating release) 2 keylocks, different keys Profalux Ronis
Connection Optional connected/disconnected/test position lock
Horizontal Top Bottom VPEC -door interlock On right-hand side chassis
Vertical Top Bottom On left-hand side chassis
Front Top Bottom VPOC - racking interlock
Interphase barriers NT, NW fixed, drawout IPA - cable-type door interlock
VDC - mismatch protection
VIVC - shutter position indication and locking for NW
IBPO - racking interlock between crank and OFF pushbutton for NW
Micrologic control unit functions: DAE - automatic spring discharge before breaker removal for NW
2.0 : basic protection (long time + inst.) Accessories
5.0 : selective protection (long time + short time + inst.) CDM - mechanical operation counter NT, NW
6.0 : selective + earth-fault protection CB - auxiliary terminal shield for chassis NT, NW
(long time + short time + inst. + earth-fault) CC - arc chute cover for fixed NT
7.0 : selective + earth-leakage protection CDP - escutcheon NT, NW
(long time + short time + inst. + earth-leakage) CP - transparent cover for escutcheon NT, NW
OP - blanking plate for escutcheon NT, NW
Brackets for mounting NW fixed On backplates
Test kits Mini test kit Portable test kit
88 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Schneider Electric Busway
Từ 20A đến 6000A
Nội dung
1. Tóm tắt những đặc trưng nổi bật của hệ thống
thanh dẫn Schneider Electric
2. 14 loại kiểm tra
3. Thích nghi với địa chấn khu vực 4
4. Sử dụng năng lượng hiệu quả
5. Dễ dàng lắp đặt
6. Các bộ nối rẽ thông minh
7. Các công trình trọng điểm
8. Đặc tính kĩ thuật của hệ thống thanh dẫn công
suất lớn (630A-6000A)
9. Đặc tính kĩ thuật của hệ thống thanh dẫn công
suất trung bình (100A-800A)
10. Đặc tính kĩ thuật của hệ thống thanh dẫn dùng
trong chiếu sáng (25A-40A)
Là chuyên gia toàn cầu trong lĩnh vực quản lí năng lượng, Schneider Electric cung cấp cho bạn một hệ thống thanh dẫn có hiệu suất
năng lượng cao nhất, an toàn nhất và đáng tin nhất dùng cho phân phối điện năng.
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 89
Schneider Electric Busway
Là chuyên gia toàn cầu trong lĩnh vực quản lí năng lượng, Schneider Electric cung cấp cho bạn một hệ thống thanh dẫn có hiệu
suất năng lượng cao nhất, an toàn nhất và đáng tin nhất dùng cho phân phối điện năng.
■ 70,000 km thanh dẫn được lắp đặt trên khắp thế giới. ■ Các tấm Mylar cách điện của Dupont
■ Full type test theo IEC và UL cho mỗi định mức. ■ Đồng tinh khiết 99.9%.
■ Tuân theo KEMA-KEUR, ASTA Diamond và UL. ■ Công nghệ lưỡng kim.
■ Thích nghi với động đất khu vực 4. ■ Vỏ thanh dẫn bằng thép/nhôm.
■ Giải pháp đóng gói toàn bộ. ■ Nối đất liên tục.
■ Sản xuất bởi Schneider Electric.
Steel
70,000 Alum
KM Installed housing
70,000 km thanh dẫn được lắp đặt trên khắp thế giới.
70,000 Trên 50 năm kinh nghiệm, hơn 70,000km thanh dẫn của
KM Installed
Scheider đã được lắp đặt trên khắp thế giới; Thanh dẫn
của Schneider đang trên hành trình vòng quanh thế giới
lần thứ 2.
Kết quả này giúp tối ưu hóa và phối hợp toàn diện trong lắp đặt điện với
sự nâng cao chất lượng hệ thống điện nhờ tương thích cơ, điện và
truyền thông.
90 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Schneider Electric Busway
Theo tiêu chuẩn IEC 60439-2:2005, có 14 loại kiểm tra cho hệ thống
thanh dẫn
14 loại kiểm tra bao gồm kiểm tra:
■ Giới hạn tăng nhiệt độ
■ Đặc tính cách điện
■ Độ bền ngắn mạch
■ Độ hiệu quả của các mạch bảo vệ
■ Các khe hở và các đường rò
■ Hoạt động cơ khí
■ Mức độ bảo vệ
■ Kiểm tra EMC
■ Điện trở của các vật liệu cách điện khi có lửa và nhiệt độ bất thường
■ Độ bền kết cấu
■ Độ bền nén
■ Đặc tính điện của hệ thống thanh dẫn
■ Ngăn cản sự lan truyền lửa
■ Chống cháy trong các công trình
Hệ thống thanh dẫn của Schneider thực hiện đầy đủ toàn bộ các loại
kiểm tra cho mỗi định mức theo tiêu chuẩn IEC 60439:2005 và được
chứng nhận bởi KEMA-KEUR và ASTA Diamond
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 91
Schneider Electric Busway
Hệ thống thanh dẫn của Schneider được chứng nhận thích nghi với
điều kiện động đất khu vực 4
Hệ thống thanh dẫn của Schneider được chứng nhận thích nghi với điều kiện
động đất UBC khu vực 4 – vùng động đất nguy hiểm nhất. Kiểm tra động đất
được thực hiện ở EERTC (trung tâm nghiên cứu và kiểm tra động đất) một
thành viên của mạng lưới các trung tâm nghiên cứu động đất châu Á Thái
Bình Dương (ANCER), các kiểm tra được thực hiện trên các sản phẩm thực
tế, không phải phân tích bằng mô phỏng máy tính.
Những kiểm tra trong phòng thí nghiệm bao gồm kiểm tra cơ khí và động lực
học. Kiểm tra động lực học được thực hiện với sự mô phỏng các dạng sóng
khác nhau của các trân động đất lớn nhất- KOBE, EL Centro, OJIYA.
92 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Schneider Electric Busway
Chỉ với công nghệ của Molecular Fusion, thanh dẫn tiếp xúc đồng của
Schneider đã vượt qua các trở ngại tại các mối nối điện. Sự kết hợp các ưu
điểm bao gồm điện trở tiếp xúc thấp của đồng và độ nhẹ của nhôm mang lại
khả năng phân phối điện tuyệt hảo.
100%Ag
Bề mặt tiếp xúc bạc
Vùng chuyển tiếp bạc-đồng 100%Cu Nối đất liên tục
Vùng dẫn bằng đồng Thiết kế “một thanh nối đất”
Vùng Molecular Fusion đồng-nhôm
Vùng dẫn bằng nhôm
- Bảo đảm nối đất liên tục từ mối nối này tới mối nối khác, duy trì sự liên tục
Bề mặt tiếp xúc nhôm
100%Al
ngay cả khi các nắp che của các mối nối được tháo ra.
- Loại trừ khả năng các sự cố do các mối nối bằng bu lông.
- Hai thanh đất bao quanh toàn bộ các dây pha và cung cấp một mức độ
hiệu quả cao cho các sự cố chạm đất.
- Các viện nghiên cứu chỉ ra rằng hệ thống thanh đất này cung cấp trở kháng
vòng sự cố chạm đất nhỏ nhất.
- Bảo đảm hiệu quá cho các mối nối, bảo vệ con người và các thiết bị chống
sốc điện.
- Cả hai loại nối đất tích hợp và nối đất bên trong đều được lựa chọn.
Sự định hướng tự do
- Lắp đặt đa năng, không cần giảm tải, bất kể định hướng như thế nào.
- Thiết kế nén tuyệt hảo, bảo đảm tản nhiệt tốt.
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 93
Schneider Electric Busway
94 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
The Prisma iPM solution
Giải pháp
được
chứng nhận Chất lượng
100%
Tủ Prisma iPM phối hợp với các thiết bị đóng cắt tốt nhất và các thiết bị điều khiển tốt nhất của Schneider Electric,
chuyên gia toàn cầu trong lĩnh vực quản lý năng lượng
1982 3 million
tested Schneider Electric
switchboard assembled low-voltage electrical distribution
from a Schneider Electric kit. and control switchboards are
in operation worldwide.
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 95
The Prisma iPM solution
Greater peace
of mind
> Tuân theo các đặc tính cơ điện được đề ra trong tiêu chuẩn
> Tăng tính tin cậy của tủ trong toàn thời gian
> Tăng tính tin cậy trong lắp đặt
> Bảo vệ thiết bị và an toàn cho người
> An toàn cho người vận hành
> Đảm bảo thiết bị luôn thỏa mãn các yêu cầu của bạn
Prisma iPM:
Sự chọn lựa mà bạn sẽ
Chất lượng không bao giờ hối tiếc
100%
An toàn tối đa Chi phí bảo trì thấp nhất
Tủ Prisma iPM được kiểm tra Tủ Prisma iPM cần rất ít yêu cầu bảo trì.
theo IEC 61439 (ngắn mạch và Thiết kế tủ dạng chức năng và cách tổ
tăng nhiệt độ). Tủ Prisma iPM chức hợp lý trong thiết kế giúp dễ dàng
đảm bảo tính an toàn và tiếp cận thiết bị và cơ cấu đóng cắt,
bền lâu của thiết bị. vì thế làm giảm thời gian thao tác.
96 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Analog Ammeters and Voltmeter
Analog Voltmeter
72 x 72 Volmeter 0-500V 16005 65.12
96 x 96 Volmeter 0-500V 16075 69.32
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 97
Current Transformer CT Current Transformer
98 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Digital meter
Unit price (excl.VAT) in USD
CH hours counter, counting limit 99999.99 hours. To measure the load operating time of any circuit/load
Type Description Voltage Reference Unit Price
CH "DIN" CH mounting on DIN rail 230 VAC/50 Hz 15440 54.28
CH "48x48" CH mounting on front of switchboards 24 VAC/50 Hz 15607 27.59
230 VAC/50 Hz 15608 27.59
12 to 36 V DC 15609 44.17
CI Impulse counter, counting limit 9999999 pulses, to count impulses emitted by another electronic devices
Type Description Reference Unit Price
CI CI Impulse counter 15443 80.66
82.27
Monitoring small feeders < 10 kVA without the need for CTs
- IP40 front face - IP20 connection
- Accuracy class: 1 according standards EN, IEC all requirements including influence quantities
(EMC, Temperature, electrical quantity variations…).
- 230 VAC, 40 A
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 99
Power Monitoring & Metering
100 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
PowerLogic - Monitoring & Metering
PowerView
PowerView™ is an easy-to-use, entry-range power monitoring solution ideally suited for small
system applications.
PowerView is compatible with the following devices:
- PM9C, PM710, PM750, PM800 series and Enercept meters,
- Circuit breaker trip units Micrologic A, P, H, and Compact NSX A and E.
Functions
- Automated data acquisition from devices. - TCP/IP, serial communications
- Real time viewing of data - Pre-defined meter onboard data log retrieval
- Historical tabular data into Microsoft Excel - Microsoft SQL2005 Express-Advanced data
- Historical trending warehouse
- Reporting - Backup/restore database management
Power view Software
Description Reference Unit Price
Power View software V2.0. PLVENG 260.10
Modbus/Ethernet Gateway TSXETG100 TSXETG100 668.10
Power View software V2.0 plus Modbus/Ethernet PLVENGVN 708.90
Gateway TSXETG100
ION Enterprise® software is a complete power management solution for utility, industrial
or commercial operations.
PowerLogic ION Enterprise software has many applications:
- Enterprise-wide energy consumption management. - Load studies and circuit optimization.
-Cost allocation and billing. - Preventative maintenance.
- Demand and power factor control. - Equipment monitoring and control.
- Power quality and reliability analysis.
ION Enterprise® software
Description
PowerLogic ION Enterprise base software (English, DVD)
(Communications, database components, Vista, Reporter, IE60-BASE-ENG (**)
WebReach, VIP, OPC Client).
Individual Device License for High-End Devices. Compatible IE60-DL-S (**)
with all device types.
Individual Device License for Mid-Range Devices. Compatible IE60-DL-M (**)
with Mid- and Entry-range devices
Individual Device License for Entry-Range Devices. Compatible IE60-DL-E (**)
with Entry range devices
Unlimited Device License (requires IE60-BASE-ENG) IE60-DL-UNLTD (**)
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 101
Automation and Control
Motor Starters
Tesys U
Selection guide Page 107
DOL Type - 1 Coordination Page 108
DOL Type - 2 Coordination Page 109
Y/Δ Type - 1 Coordination Page 110
Y/Δ Type - 2 Coordination Page 112
Starter-controller for 3-phase motors Page 114
Tesys GV2
Tesys Thermal Magnetic Motor CB Page 117
Tesys Magnetic Motor CB Page 117
Accessories Page 118
Tesys GV3
Tesys Thermal Magnetic Motor CB Page 119
Tesys Magnetic Motor CB Page 119
Accessories Page 119
Contactor & Accessories for contactor
Contactor - K Range Page 120
Auxiliary contact block Page 121
Tesys contactor - LC1D Page 122
Tesys Accessories for LC1D Page 124
Tesys contactor - LC1F Page 126
Thermal overload relay
K & F range contactor Page 128
D range overload relay Page 129
Tesys EOCR Page 130
Control relay & Fuse
K, D ranges control relay Page 131
Fuse carriers Page 132
Catridge fuses Page 133
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 103
Automation and Control
104 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Automation and Control
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 105
MOTOR STARTER SELECTION GUIDE
Average Full - Load Current of 3 - Phase Squirrel Cage Motors
106 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Motor Starter DOL Type - 1 Coordination
Standard
Unit price (excl. VAT) in USD Performance - for
2 Components - Cấu hình 2 thiết bị với CB tích hợp Relay nhiệt normal life
AC3 400 V
KW HP Amp Breaker + Thermal Overload Ampere Setting Contactor
0.37 0.5 0.98 GV2ME05 0.63 - 1 LC1K06
0.55 0.75 1.5 GV2ME06 1 - 1.6 LC1K06
0.75 1 1.9 GV2ME07 1.6 - 2.5 LC1K06
1.1 1.5 2.5 GV2ME08 2.5 - 4 LC1K06
1.5 2 3.4 GV2ME08 2.5 - 4 LC1K06
2.2 3 4.8 GV2ME10 4 - 6.3 LC1K06
3 4 6.3 GV2ME14 6 - 10 LC1K06
4 5.5 8.1 GV2ME14 6 - 10 LC1K09
5.5 7.5 11 GV2ME16 9 - 14 LC1K12
7.5 10 14.8 GV2ME20 13 - 18 LC1D18
9 12 18.1 GV2ME21 17 - 23 LC1D25
11 15 21 GV2ME22 20 - 25 LC1D25
15 20 28.5 GV2ME32 24 - 32 LC1D32
18.5 25 35 GV3P40 30 - 40 LC1D40A
22 30 42 GV3P50 30 - 40 LC1D50A
30 40 57 GV3P65 48 - 65 LC1D65A
37 50 69 GV7RE80 56 - 80 LC1D80
45 60 81 GV7RE100 56 - 80 LC1D95
55 75 100 GV7RE150 90 - 150 LC1D115
75 100 131 GV7RE150 90 - 150 LC1D150
M 90 125 160 GV7RE220 132 - 220 LC1F185
3
110 150 195 GV7RE220 132 - 220 LC1F225
Standard
Performance - for
3 Components - Cấu hình 3 thiết bị với CB tích hợp Relay tách rời normal life
AC3 400 V Breaker Contactor Thermal Overload
KW HP Amp Relay Ampere Rating
0.37 0.5 0.98 GV2LE05 LC1K06 LR2K0306 0.8 - 1.2
0.55 0.75 1.5 GV2LE06 LC1K06 LR2K0307 1.2 - 1.8
0.75 1 1.9 GV2LE07 LC1K06 LR2K0308 1.2 - 1.8
1.1 1.5 2.5 GV2LE07 LC1K06 LR2K0308 1.8 - 2.6
1.5 2 3.4 GV2LE08 LC1K06 LR2K0310 2.6 - 3.7
2.2 3 4.8 GV2LE10 LC1K06 LR2K0312 3.7 - 5.5
3 4 6.3 GV2LE14 LC1K09 LR2K0314 5.5 - 8
4 5.5 8.1 GV2LE14 LC1K09 LR2K0316 8 - 11.5
5.5 7.5 11 GV2LE16 LC1K12 LR2K0321 10 - 14
7.5 10 14.8 GV2LE20 LC1D18 LRD21 12 - 18
9 12 18.1 GV2LE22 LC1D25 LRD22 16 - 24
11 15 21 GV2LE22 LC1D25 LRD22 16 - 24
15 20 28.5 GV2LE32 LC1D32 LRD232 23 - 32
18.5 25 35 GV3L40 LC1D40A LRD35 30 - 38
22 30 42 GV3L50 LC1D50A LRD40 37 - 50
30 40 57 GV3L65 LC1D65A LRD50 48 - 65
37 50 69 NS80HMA LC1D80 LRD3363 63 - 80
45 60 81 NS100NMA LC1D95 LRD3365 80 - 104
55 75 100 NS160NMA LC1D115 LRD4367 95 - 120
75 100 131 NS160NMA LC1D150 LRD4369 110 - 140
90 125 162 NS250NMA LC1F185 LR9F5371 132 - 220
110 150 195 NS250NMA LC1F225 LR9F5371 132 - 220
132 177 233 NS400HMA LC1F265 LR9F7375 200 - 330
160 215 285 NS400HMA LC1F330 LR9F7375 200 - 330
M 200 268 352 NS630HMA LC1F400 LR9F7379 300 - 500
3 220 300 388 NS630HMA LC1F400 LR9F7379 300 - 500
250 350 437 NS630HMA LC1F500 LR9F7379 300 - 500
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 107
Motor Starter DOL Type - 2 Coordination
High Performance -
Unit price (excl. VAT) in USD for long life
High Performance -
for long life
108 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Motor Starter Y/Δ Type - 1 Coordination
Standard
Performance - for
normal life
Unit price (excl. VAT) in USD
Cấu hình với CB tích hợp Relay nhiệt
AC 3 400 V Breaker + Star Contactor Delta Contactor Line Contactor
KW HP Amp Thermal Overload KM1 c/w Aux cont. KM3 KM2 c/w Timer
1.5 2 3.4 GV2ME08 LC1K06 LC1K06 LC1K06
LA2KT2•
2.2 3 4.8 GV2ME10 LC1K06 LC1K06 LC1K06
LA2KT2•
3 4 6.3 GV2ME10 LC1K06 LC1K06 LC1K06
LA2KT2•
4 5.5 8.1 GV2ME14 LC1K06 LC1K06 LC1K06
LA2KT2•
5.5 7.5 11 GV2ME16 LC1K06 LC1K09 LC1K09
LA2KT2•
7.5 10 14.8 GV2ME20 LC1K06 LC1K09 LC1K09
LA2KT2•
9 12 18.1 GV2ME21 LC1K09 LC1K12 LC1K12
LA2KT2•
11 15 21 GV2ME22 LC1K09 LC1K12 LC1K12
LA2KT2•
15 20 28.5 GV2ME32 LC1D12 LC1D18 LC1D18
3
M LADS2
18.5 25 35 GV3P40 LC1D12 LC1D25 LC1D25
LADS2
22 30 42 GV3P50 LC1D18 LC1D25 LC1D25
LADS2
30 40 57 GV3P65 LC1D25 LC1D38 LC1D38
LADS2
37 50 69 GV7RE80 LC1D40A LC1D40A LC1D40A
LADS2
45 60 81 GV7RE100 LC1D40A LC1D50A LC1D50A
LADS2
55 75 100 GV7RE100 LC1D40A LC1D65A LC1D65A
LADS2
75 100 131 GV7RE150 LC1D80 LC1D80 LC1D80
LADS2
90 125 162 GV7RE220 LC1D80 LC1D95 LC1D95
LADS2
110 150 195 GV7RE220 LC1D115 LC1D115 LC1D115
LADS2
132 177 233 NS250NMA LC1D115 LC1D150 LC1D150
LADS2
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 109
Motor Starter Y/Δ Type - 1 Coordination
Standard
Performance - for
Unit price (excl. VAT) in USD normal life
110 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Motor Starter Y/Δ Type - 2 Coordination
High Performance -
Unit price (excl. VAT) in USD for long life
Cấu hình với CB tích hợp Relay nhiệt
AC3 400 V Breaker + Star Contactor Delta Contactor Line Contactor
KW HP Amp Thermal Overload KM1 c/w Aux cont. KM3 KM2 c/w Timer
1.5 2 3.4 GV2P08 LC1D09 LC1D09 LC1D09
LADS2
2.2 3 4.8 GV2P10 LC1D18 LC1D18 LC1D18
LADS2
3 4 6.3 GV2P14 LC1D18 LC1D18 LC1D18
LADS2
4 5.5 8.1 GV2P14 LC1D18 LC1D18 LC1D18
LADS2
5.5 7.5 11 GV2P16 LC1D25 LC1D25 LC1D25
LADS2
7.5 10 14.8 GV2P16 LC1D25 LC1D25 LC1D25
LADS2
9 12 18.1 GV2P21 LC1D25 LC1D25 LC1D25
LADS2
11 15 21 GV2P22 LC1D25 LC1D25 LC1D25
LADS2
15 20 28.5 GV2P32 LC1D40A LC1D40A LC1D40A
LADS2
3
M
18.5 25 35 GV3P40 LC1D40A LC1D50A LC1D50A
LADS2
22 30 42 GV3P50 LC1D40A LC1D50A LC1D50A
LADS2
30 40 57 GV3P65 LC1D40A LC1D65A LC1D65A
LADS2
37 50 69 GV7RS80 LC1D80 LC1D80 LC1D80
LADS2
45 60 81 GV7RS100 LC1D115 LC1D115 LC1D115
LADS2
55 75 100 GV7RS100 LC1D115 LC1D115 LC1D115
LADS2
75 100 131 GV7RS150 LC1D150 LC1D150 LC1D150
LADS2
90 125 162 GV7RS220 LC1D185 LC1D185 LC1D185
LADS2
110 150 195 GV7RS220 LC1F225 LC1F225 LC1F225
LADS2
Note : - LADS2 is electromechanical timer. For electronic timer, see page time relay 3.3.17
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 111
Motor Starter Y/Δ Type - 2 coordination
High Performance -
for long life
Unit price (excl. VAT) in USD
Cấu hình với Relay nhiệt tách rời
AC3 400 V Breaker Star Contactor Delta Contactor Line Contactor Thermal
KW HP Amp KM1 c/w Aux cont. KM1 c/w Aux cont. KM2 c/w Timer Overload Relay
1.5 2 3.4 GV2L08 LC1D18 LC1D18 LC1D18 LRD08
LADS2
2.2 3 4.8 GV2L10 LC1D18 LC1D18 LC1D18 LRD10
LADS2
3 4 6.3 GV2L10 LC1D18 LC1D18 LC1D18 LRD10
LADS2
4 5.5 8.1 GV2L14 LC1D18 LC1D18 LC1D18 LRD16
LADS2
5.5 7.5 11 GV2L16 LC1D25 LC1D25 LC1D25 LRD16
LADS2
7.5 10 14.8 GV2L20 LC1D25 LC1D25 LC1D25 LRD21
LADS2
9 12 18.1 GV2L22 LC1D25 LC1D25 LC1D25 LRD22
LADS2
11 15 21 GV2L22 LC1D25 LC1D25 LC1D25 LRD22
LADS2
15 20 28.5 GV3L32 LC1D40A LC1D40A LC1D40A LRD332
LADS2
18.5 25 35 GV3L40 LC1D40A LC1D50A LC1D50A LRD340
LADS2
22 30 42 GV3L50 LC1D40A LC1D50A LC1D50A LRD350
LADS2
30 40 57 GV3L65 LC1D40A LC1D65A LC1D65A LRD365
3
M LADS2
37 50 69 NS80HMA LC1D80 LC1D80 LC1D80 LRD3363
LADS2
45 60 81 NS100EMA LC1D115 LC1D115 LC1D115 LR9D5367
LADS2
55 75 100 NS160EMA LC1D115 LC1D115 LC1D115 LR9D5369
LADS2
75 100 131 NS160EMA LC1D150 LC1D150 LC1D150 LR9D5369
LADS2
90 125 162 NS250EMA LC1F185 LC1F185 LC1F185 LR9D5371
LADS2
110 150 195 NS250EMA LC1F225 LC1F225 LC1F225 LR9F5371
LADS2
132 177 233 NS400HMA LC1F265 LC1F265 LC1F265 LR9F7375
LADS2
160 215 285 NS400HMA LC1F330 LC1F330 LC1F330 LR9F7375
LADS2
200 268 352 NS630HMA LC1F400 LC1F400 LC1F400 LR9F7379
LADS2
220 300 388 NS630HMA LC1F400 LC1F400 LC1F400 LR9F7379
LADS2
250 350 437 NS630HMA LC1F500 LC1F500 LC1F500 LR9F7379
LADS2
Note : - LADS2 is electromechanical timer. For electronic timer, see page time relay 3.3.17.
112 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Motor Starter Starter-controller for 3-phase motors
Total coordination motor starter Bộ khởi động mô-tơ có cấp phối hợp bảo vệ tổng
Two versions of control connection: Có hai dạng đầu nối dây điều khiển
- Connection by screw terminals - Nối dây điều khiển bằng vít
- Connection by prewiring accessories (without connection) - Nối dây điều khiển bằng phụ kiện kết nối chuyên dụng
These bases have two N/O common point contacts (81-82-84) which indicate non-reversing and
reversing operation status
LU9BN11 (1) Rated breaking capacity for operation on short-circuit (Ics), see table below:
Volts 230 440 500 690
kA 50 50 10 4
(2) Select the same control voltage as that of the control unit, see table below:
Volts 24 48...72 110…240
BL - -
B - -
- ES FU
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 113
Motor Starter Starter-controller for 3-phase motors
Total coordination motor starter Bộ khởi động mô-tơ có cấp phối hợp bảo vệ tổng
Two versions of control connection: Có hai dạng đầu nối dây điều khiển
- Connection by screw terminals - Nối dây điều khiển bằng vít
- Connection by prewiring accessories (without connection) - Nối dây điều khiển bằng phụ kiện kết nối chuyên dụng
4 3
Standard control units, Maximum standard power rating of 3-phase motors, 50/60Hz - kW
400/440V 500V 600V Setting range (A) For use with power base rating (A) Reference to be completed (1)
LUCA ●●●● 0.09 - - 0.15 … 0.6 12 and 32 LUCAX6●● 71.13
LUCB ●●●●
0.25 - - 0.35 … 1.4 12 and 32 LUCA1X●● 74.91
1.5 2.2 3 1.25 … 5 12 and 32 LUCA05●● 76.36
5.5 5.5 9 3 … 12 12 and 32 LUCA12●● 85.65
7.5 9 15 4.5 … 18 32 LUCA18●● 92.48
15 15 18.5 8 … 32 32 LUCA32●● 137.91
Advanced control units/Pressing the Test button on the front panel simulates tripping on thermal overload.
Class10 for 3-phase motors Reference Unit Price
0.09 - - 0.15 … 0.6 12 and 32 LUCBX6●● 81.54
0.25 - - 0.35 … 1.4 12 and 32 LUCB1X●● 85.97
1.5 2.2 3 1.25 … 5 12 and 32 LUCB05●● 87.70
5.5 5.5 9 3 … 12 12 and 32 LUCB12●● 98.32
7.5 9 15 4.5 … 18 32 LUCB18●● 106.07
15 15 18.5 8 … 32 32 LUCB32●● 158.32
LUB ● 2 + LUCA ●●●●
Class10 for single-phase motors Reference Unit Price
0.09 - - 0.15 … 0.6 12 and 32 LUCCX6●● 87.60
0.25 - - 0.35 … 1.4 12 and 32 LUCC1X●● 92.35
1.5 2.2 3 1.25 … 5 12 and 32 LUCC05●● 94.21
5.5 5.5 9 3 … 12 12 and 32 LUCC12●● 105.62
7.5 9 15 4.5 … 18 32 LUCC18●● 113.95
15 15 18.5 8 … 32 32 LUCC32●● 170.07
114 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Motor Starter Starter-controller for 3-phase motors
Total coordination motor starter Bộ khởi động mô-tơ có cấp phối hợp bảo vệ tổng
Two versions of control connection: Có hai dạng đầu nối dây điều khiển
- Connection by screw terminals - Nối dây điều khiển bằng vít
- Connection by prewiring accessories (without connection) - Nối dây điều khiển bằng phụ kiện kết nối chuyên dụng
Auxiliary contacts
LUB 2 + LUCM BL
Signalling and composition Cabling Items Reference Unit price
1 N/C fault sinalling Screw clamp 1+2
contact (95-96) and terminals
1 N/O contact (17-18) LUA1C11 26.02
indicating rotary knob
in ready position
1 N/O fault sinalling Screw clamp 1+2
contact (97-98) and terminals
1 N/O contact (17-18) LUA1C20 26.02
indicating rotary knob
in ready position
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 115
TeSyS GV2 Tesys Thermal Magnetic Motor CB
Tesys Magnetic Motor CB
116 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
TeSyS GV2 Accessories
Thermal-magnetic and magnetic motor CB type GV2 Dùng cho CB từ nhiệt & CB từ loại GV2
GV2P
GVAM11 Combination blocks - phụ kiện kết nối
Description Application Type Pitch (mm) Reference Unit price
GVAS
Sets of 3-pole Combination of 2 tap-offs 45 GV2G245 7.12
GV2L 63A comb busbar Motor circuit breakers 54 GV2G254 5.87
GVAN
mounting on the 72 GV2G272 9.02
GVAN
same DIN rail 3 tap-offs 45 GV2G345 9.16
GVAE11, AE20
54 GV2G354 7.88
GV2LE GVA E1
GVAE1
4 tap-offs 45 GV2G445 10.95
54 GV2G454 10.29
72 GV2G472 13.49
5 tap-offs 54 GV2G554 12.66
Combination block Between GV2 and contactors LC1K, LP1K GV2AF01 2.62
between contactors Between GV2 and contactors LC1D09…D38 GV2AF3 4.73
and Motor CBs Between GV2 mounted on DIN rail GV2AF4 5.25
and contactors LC1D09…D38
GV1G10
GV2G05
LA9E07
GV2AF01
GV2AF3 GV2AF4
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 117
TeSyS GV3 Tesys Thermal Magnetic Motor CB
Tesys Magnetic Motor CB
GV3-L : Magnetic CB control by rotary knob, breaking capacity at 400V - CB từ dạng núm xoay
400/415 V Icu (kA) Ics (% of Icu) Magnetic protection rating (A) (1) Unit price
11 100 50 25 GV3L25 119.76
GV3P40
15 100 50 32 GV3L32 132.45
18,5 50 50 40 GV3L40 140.90
22 50 50 50 GV3L50 154.98
30 50 50 65 GV3L65 162.02
118 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
TeSyS contactors Contactors - type TeSys K - 0.06… 5.5 kW
K Range contactors for motor control, Khởi động từ loại K dùng cho điều khiển động cơ
AC 50/60 Hz & DC control circuit Cuộn dây điều khiển có thể chọn điện áp AC hoặc DC
Intergrated 1 NO or 1 NC Tích hợp 1 tiếp điểm phụ loại NO hoặc NC
Mounting on 35mm rail or diameter 4 screw fixing Lắp đặt trên din rail hoặc bắt vít
Type of connection: Screw clamp Đấu dây theo kiểu bắt vít
AC Volts
(50/60 Hz) 24 48 110 220 380 440
B7 E7 F7 M7 Q7 R7
Contactor K Range DC Control Circuit - Khởi động từ loại K, điện áp điều khiển DC
AC1 AC3 380 V Inst. Aux Contact Reference Unit price
AMPS KW HP AMPS N/O N/C
20 2,2 3 6 1 - LP1K0610●● 24.81
20 2,2 3 6 - 1 LP1K0601●● 24.81
20 4 5,5 9 1 - LP1K0910●● 26.82
20 4 5,5 9 - 1 LP1K0901●● 26.82
20 5,5 7,5 12 1 - LP1K1210●● 29.50
LP1K0910M7
20 5,5 7,5 12 - 1 LP1K1201●● 29.50
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 119
TeSyS contactors Auxiliary contact block
Electronic time delay auxiliary contact blocks - Relay thời gian loại điện tử
- Relay output, with common point changeover contact, 240 Vac or dc, 2A maximum
- Control voltage: 0.85…1.1Uc.
- Maximum switching capacity: 250VA or 150W.
- Operating temperature: -10…+60°C
- Reset time: 1.5s during the time delay period, 0.5s after the time delay period.
120 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
TeSys Contactors- LC1D Khởi động từ TeSys loại LC1D
D contactor for motor control up to 75kW at 400 V, in Khởi động từ loại D, dùng cho điều khiển động cơ có công
category AC-3 suất lên đến 75 KW, AC-3
Control circuit: A.C., D.C, low consumption Cuộn dây điều khiển bằng điện áp AC, DC hoặc DC tiêu thụ ít
Built in 1 NO, 1 NC auxillary contact năng lượng
High mechanical and electrical life - up to 20 million of Tích hợp 2 tiếp điểm phụ, 1 NO và 1 NC, độ bền cơ khí và độ
operating bền điện
Front cover prevent dust penetrating cao - lên đến 20 triệu lần đóng cắt với contactor từ 9 đến 38A.
Coil interchangeable for contactor less than 38A Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
Cuôn dây điều khiển có thể thay thế lẫn nhau
Contactors with AC or DC coil - khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC hoặc DC
kW A N/O N/C AC DC
4 9 1 1 LC1D09●● 15.65 28.65
LC1D50AM7 5.5 12 1 1 LC1D12●● 18.79 34.52
7.5 18 1 1 LC1D18●● 25.05 51.45
11 25 1 1 LC1D25●● 35.07 58.61
15 32 1 1 LC1D32●● 43.83 68.38
18.5 38 1 1 LC1D38●● 51.60 80.49
18.5 40 1 1 LC1D40A●● 70.95 120.74
22 50 1 1 LC1D50A●● 87.07 154.28
30 65 1 1 LC1D65A●● 109.65 164.34
37 80 1 1 LC1D80●● 145.12 234.77
45 95 1 1 LC1D95●● 180.59 258.25
55 115 1 1 LC1D115●● 245.09 415.88
75 150 1 1 LC1D150●● 309.59 509.79
Contactors with low consumption DC coil - khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC tiết kiệm điện
kW A N/O N/C DC
LC1D150M7 4 9 1 1 LC1D09●● 27.62
5.5 12 1 1 LC1D12●● 32.88
7.5 18 1 1 LC1D18●● 48.66
11 25 1 1 LC1D25●● 55.24
15 32 1 1 LC1D32●● 65.10
18.5 38 1 1 LC1D38●● 72.33
Auxiliary contact blocks and modules: see page 121
Phụ kiện mã hàng cho contactor: xem trang 121
(#) Please replace ●● by code in table below for choosing the coil voltage
Vui lòng thay thế ký hiệu ●● bằng bảng mã sau đây để chọn điện áp của cuộn dây contactor
AC Coils
AC Volts 24 110 220 240 380 440
LC1D09…D150 and LC1DT20…DT40 (coils with integral suppression device fitted as standard)
50/60 Hz B7 F7 M7 U7 Q7 R7
DC Coils
DC Volts 48 60 110 125 440
LC1D09…D95 (coils with integral suppression device fitted as standard)
U 0.7…1.1Uc ED ND FD GD RD
LC1D115 and D150 (coils with integral suppression device fitted as standard)
U 0.7…1.2Uc ED ND FD GD RD
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 121
TeSys Contactors- LC1D Khởi động từ TeSys loại LC1D
4 Pole D range contactor from 20 to 200A at 400V, Khởi động từ 4 cực loại D, công suất từ 20 đến 200A, 400V,
in AC-1 Cat. loại tải AC-2
Control circuit: A.C., D.C, low consumption Cuộn dây điều khiển bằng điện áp AC, DC hoặc DC tiêu
Built in 1 NO, 1 NC auxillary contact thụ ít năng lượng
Mounting on DIN rail 35mm or screw fixing Tích hợp 2 tiếp điểm phụ, 1 NO và 1 NC,
Front cover prevent dust penetrating Lắp đặt trên DIN rail 35mm hoặc bắt vít
Flexible main contacts NO or NC Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
Tiếp điểm chính tùy chọn NO hoặc NC
Contactors with AC or DC coil - khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC hoặc DC
A N/O N/C N/O N/C AC DC
20 4 - 1 1 LC1DT20●● 51.60 76.71
2 2 1 1 LC1D098●● 51.60 76.71
25 4 - 1 1 LC1DT25●● 59.27 87.17
2 2 1 1 LC1D128●● 59.27 87.17
LC1DT20 32 4 - 1 1 LC1DT32●● 69.73 97.63
2 2 1 1 LC1D188●● 69.73 97.63
40 4 - 1 1 LC1DT40●● 118.55 174.34
2 2 1 1 LC1D258●● 118.55 174.34
60 4 - 1 1 LC1DT60A●● 160.39 237.10
80 4 - - - LC1DT80A●● 230.12 341.70
125 4 - - - LC1D80004●● 404.46 599.71
2 2 - - LC1D80008●● 404.46 599.71
200 4 - - - LC1D115004●● 444.91 659.69
LC1DT80 (*) Please replace ●● by code in table below for choosing the coil voltage
Vui lòng thay thế ký hiệu ●● bằng bảng mã sau đây để chọn điện áp của cuộn dây contactor
AC Coils
AC Volts 48 110 220 240 380 400 440
LC1D09…D150 and LC1DT20…D4000 (coils with integral suppression device fitted as standard)
50/60 Hz E7 F7 M7 U7 Q7 V7 R7
DC Coils
DC Volts 24 48 60 110 125 220 440
LC1DT20…D8000 (coils with integral suppression device fitted as standard)
U 0.7…1.1Uc BD ED ND FD GD MD RD
LC1D115 and D150 (coils with integral suppression device fitted as standard)
U 0.7…1.2Uc BD ED ND FD GD MD RD
122 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Contactors TeSys Accessories for - LC1D
D range contactors and reversing contactors Dùng cho khởi động từ bình thường và khởi động đảo.
Auxiliary contact blocks, mounting accessories Các loại tiếp điểm phụ và thiết bị đầu nối.
Components parts for assembling reversing contactors Thiết bị cho lắp đặt khởi động từ đảo.
Time delay auxiliary contact blocks for connection by screw clamp terminals
Clip-on mounting Number of contacts Type Setting range Reference Unit Price
Front 1N/O On-delay 0.1…3 s LADT0 33.10
+ 0.1…30 s LADT2 33.10
1 N/C 10…180 s LADT4 39.50
1…30 s LADS2 38.00
Off-delay 0.1…3 s LADR0 33.10
0.1…30 s LADR2 33.10
10…180 s LADR4 39.50
LADT0 and LADR0: with extended scale from 0.1 to 0.6 s.
LADS2: with switching time of 40 ms ± 15 ms between opening of the N/C contact and closing of the N/O contact.
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 123
Contactor TeSys Accessories - LC1D
Capacitor switching contactors Công tắc tơ chuyên dụng cho đóng cắt tụ bù
Used for power factor correction Sử dụng cho các tủ điện bù hệ số công suất
Direct connection without choke inductors Kết nối trực tiếp với hệ thống không cần cuộn kháng cân bằng
Specification
Contactors fitted with a block of early make poles and damping resistors, limiting the value of the current on
closing to 60 In max. This current limitation at switch-on increases the life of all the components in the
installation, in particular that of the fuses and capacitors. The patented design of the add-on block ensures
safety and long life of the installation.
Công tắc tơ được lắp đặt một khối tiếp điểm phụ có khả năng đóng cắt dòng điện lên đến 60 lần ln, xuất
hiện tại thời điểm đóng tụ điện vào hệ thống giúp làm tăng tuổi thọ của hệ thống tiếp điểm chính của công
tắc tơ. Khối tiếp điểm phụ được thiết kế gắng cố định trên công tắc tơ đảm bảo cho việc vận hành an toàn
và ổn định.
There is no need to use choke inductors for either ingle or multiple-step capacitor banks.
Không cần sử dụng cuộn kháng giới hạn dòng khi sử dụng loại công tắc tơ này cho tụ bù
Short-circuit protection must be provided by gG type fuses rated at 1.7 … 2In
Để bảo vệ ngắn mạch cần phải sử dụng thêm cầu chì loại gG với dòng điện danh định từ 1.7 đến 2ln
(1) Please replace by code in the table above for the complete reference of the contactors.
Coils of contactors with different voltage code of the same range have the same price
124 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Contactor TeSys Contactor - LC1F
F contactor for motor control up to 450kW at 400 V, Khởi động từ loại LC1F, dùng cho điều khiển động cơ
in category AC-3 có công suất lên tới 450 KW, tải AC-3
Control circuit: A.C., D.C Cuộn dây điều khiển có điện áp điều khiển AC, DC
High mechanical and electrical life - up to 5-10 million Độ bền cơ khí và độ bền điện cao - 5 đến 10 triệu lần đóng cắt
of operating cycles for contactor from 115 - 500A; 630 - 800A cho contactor từ 115-500A; 630A - 800A
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 125
Contactor TeSys Contactor LC1F - 4 pole
4 Pole F Range Contactor, AC & DC Công tắc tơ 4 cực loại F, điện áp điều khiển AC & DC
For control in utilisation category AC-1, 200 to 1600A Sử dụng cho các loại tải đặc tính AC-1, từ 200 đến 1600A
Control circuit: AC or DC Điện áp điều khiển cuộn dây: AC hoặc DC
126 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Thermal Overload Relay K & F Range Contactor
K range thermal overload relays Relay nhiệt cho khởi động từ loại K
- Associated with K range contactors - Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ loại K
- Designed for motor protection, phase failure sensitive - Dùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ pha
- 3 Pole bimetallic thermal overload relays - Cấu tạo với lưỡng kim nhiệt ở 3 cực
- Compensated relays with manual or automatic reset, - Reset tự động hoặc bằng tay, chỉ thị TRIP
equipped with relay trip indicator
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 127
Thermal Overload Relay Relay nhiệt TeSys loại LRD
Thermal overload relay for TeSys contactor, D-range Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ loại D
- Designed for motor protection, phase failure sensitive Dùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ pha
- 3 Pole bimetallic thermal overload relays Cấu tạo với lưỡng kim nhiệt ở 3 cực
- Compensated relays with manual or automatic reset, Reset tự động hoặc bằng tay, chỉ thị TRIP
equipped with relay trip indicator
Class 10A (1) with connection by Everlink®, BTR srew connectors (2)
Relay setting For use with Reference Unit price
range contactor LC1
A
LRD3
9…13 D40A…D65A LRD313 61.52
12…18 D40A…D65A LRD318 63.57
16…25 D40A…D65A LRD325 65.62
23…32 D40A…D65A LRD332 72.03
25…40 D40A…D65A LRD340 68.36
37…50 D40A…D65A LRD350 80.66
48…65 D50A…D65A LRD365 84.08
128 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Electronic Over current Relay TeSys EOCR - LT47 & LR97
Compensated relays with manual or automatic reset Relay bảo vệ nhiệt điện tử, reset tự động hoặc bằng tay
Overcurrent protection with relay trip indicator Bảo vệ quá dòng điện với chức năng ngắt có chỉ thị
Starting time adjustment (D-Time) Hiệu chỉnh được thời gian khởi động (thời gian D)
Tripping time adjusment (O-Time) Hiệu chỉnh được thời gian chịu quá tải lặp lại (thời gian O)
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 129
Control Relay K,D Range
130 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Fuse Protection Fuse Carriers
Fuse carries for the protection of control Cầu chì bảo vệ mạch điện điều khiển hoặc máy biến áp
circuit or transformer Chịu được dòng điện ngắn mạch lên đến 20kA
Permissible short-circuit currents 20kA Dãy công suất rộng từ 1A đến 125A
Wide range from 1A to 125A, 400VAC Điện áp làm việc 400VAC
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 131
Fuse Protection Cartridge fuses
Cartridge fuses for the protection of control Cầu chì bảo vệ mạch điện điều khiển hoặc máy biến áp
circuit or transformer Chịu được dòng điện ngắn mạch lên đến 8kA
Permissible short-circuit currents 8kA Dãy công suất rộng từ 0.16A đến 125A
Wide range from 0.16 to 125A, 400VAC Điện áp làm việc 400VAC
132 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Softstarter Altistart 01
Three-phase
Soft Stop units - 0.37 to 15kW
Supply voltage - Motor power Nominal
Reference Unit Price
230V 400V 460V Current
kW HP kW HP Icl 110…480 V
0.37-0.55 0.5/- 1.1 0.5-1.5 3A ATS01N103FT 162.43
0.75-1.1 1-1.5 2-2.3 2-3 6A ATS01N106FT 184.38
1.5 2 4 5 9A ATS01N109FT 225.67
2.2 3 5.5 7.5 12A ATS01N112FT 267.66
3-4-5.5 5-7.5 1.5-9-11 10-15 25A ATS01N125FT 507.26
Soft Stop units - 0.75 to 15kW
Supply voltage - Motor power Nominal
Reference Unit Price Reference Unit Price
230V 400V 460V Current
kW HP kW HP Icl 380…415 V 440…480 V
0.75-1.1 1-1.5 2-2.3 2-3 6A ATS01N206QN 193.76 ATS01N206RT 193.76
1.5 2 4 5 9A ATS01N209QN 224.50 ATS01N209RT 224.50
2.2 3 5.5 7.5 12A ATS01N212QN 253.26 ATS01N212RT 253.26
4-5.5 5-7.5 7.5-11 10-15 22A ATS01N222QN 303.77 ATS01N222RT 303.77
7.5 10 15 20 32A ATS01N232QN 391.63 ATS01N232RT 391.63
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 133
Softstarter Altistart 22
Soft start - soft stop units, from 17A to 590A Bộ khởi động và dừng mềm, từ 17A đến 590A
Many function and communication protocol Tích hợp nhiều chức năng và giao thức truyền thông
Line voltage 220VAC to 415VAC Điện áp cung cấp: 220VAC đến 415VAC
134 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Softstarter Altistart 48
Soft start - soft stop units, from 17A to 1200A Bộ khởi động và dừng mềm, từ 17A đến 1200A
Many function and comunication protocol Tích hợp nhiều chức năng và giao thức truyền thông
Line voltage 220VAC to 415VAC Điện áp cung cấp: 220VAC đến 415VAC
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 135
New
136 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Variable Speed Drives Altivar 12
(1) These values are given for a nominal switching frequency of 4 kHz, for use in continuous operation.
If operation above 4 kHz needs to be continuous, the nominal drive current should be derated by 10% for
8 kHz, 20% for 12 kHz and 30% for 16 kHz.
The switching frequency can be set between 2 and 16 kHz for all ratings.
See the derating curves in the User Manual, available on our website at "www.schneider-electric.com".
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 137
Variable Speed Drives Altivar 12
138 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Variable speed Drives Altivar 312
(1) These values are given for a nominal switching frequency of 4 kHz, for use in continuous operation.
The switching frequency is adjustable from 2 to 16 kHz. Above 4kHz derate the nominal drive current.
See derating curves on the catalog of Altivar 312
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 139
Variable Speed Drives Altivar 312
140 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Variable speed Drives Altivar 212
For asynchronous motors from 0.75kW to 75kW Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.75kW đến 75kW
Application: ventilation, pump, fan in HVAC system Ứng dụng: thông gió, bơm, quạt trong hệ thống HVAC
Integrated "C-less" technology for harmonic filter Tích hợp công nghệ "C-less" để triệt tiêu sóng hài
Protection index: IP21, IP55 Mức độ bảo vệ: IP21, IP55
With or without EMC filter, PI regulator, energy saving Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI, chức
functions... năng tiết kiệm năng lượng …
(1): Maximum lenghts for shielded cables connecting motors to drives for a switching frequency of 6 to 16 kHz
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 141
Variable Speed Drives ATV 61
For asynchronous motors from 0.75kW to 630kW Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.75kW đến 630kW
Application: pump, fan, variable torque, … Ứng dụng: Bơm, quạt, các ứng dụng có mômen biến đổi
Protection index: IP20, IP54 Mức độ bảo vệ: IP20, IP54
With or without EMC filter, PI regulator, Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI,
energy saving functions... chức năng tiết kiệm năng lượng
142 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Variable Speed Drives ATV 61
For asynchronous motors from 0.75kW to 630kW Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.75kW đến 630kW
Application: pump, fan, variable torque, … Ứng dụng: Bơm, quạt, các ứng dụng có mômen biến đổi
Protection index: IP20, IP54 Mức độ bảo vệ: IP20, IP54
With or without EMC filter, PI regulator, Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI,
energy saving functions... chức năng tiết kiệm năng lượng
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 143
Variable Speed Drives ATV61 Accessories
For asynchronous motors from 0.75kW to 630kW Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.75kW đến 630kW
Application: pump, fan, variable torque, … Ứng dụng: Bơm, quạt, các ứng dụng có mômen biến đổi
Protection index: IP20, IP54 Mức độ bảo vệ: IP20, IP54
With or without EMC filter, PI regulator, Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI,
energy saving functions... chức năng tiết kiệm năng lượng
Extension cards
I/O Extension cards Reference Unit Price
- Logic I/O card VW3A3201 260.65
- Extended I/O card VW3A3202 376.14
"Controller inside" card
- "Controller inside" programmable card VW3A3501 601.23
Multi-pump cards
- Standard multi-pump card VW3A3503 619.96
- Pump Switching card (Compatibility with Altivar61) VW3A3502 648.84
144 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Variable Speed Drives ATV71
For asynchronous motors from 0.37kW to 75kW Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.37kW đến 75kW
Design for complicated application: lift, hoisting Ứng dụng: Thang máy, cần cẩu, các hệ thống nâng hạ
system, crane, constant torque … các ứng dụng có mômen hằng số, ...
Protection index: IP20, IP54 Mức độ bảo vệ: IP20, IP54
With or without EMC filter, Break sequence, Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI,
PI regulator, torque control functions... chức năng tiết kiệm năng lượng
UL Type 1/IP 20 drives, 3-phase supply voltage 200…240 VAC, 50/60Hz (3)
Motor Power Line Current (2) Note Reference Unit Price
indicated on plate (1) 200 V 240 V
kW HP A A
0.37 0.5 3.5 3.1 (4) ATV71H037M3 (**)
0.75 1 6.1 5.3 (4) ATV71H075M3 (**)
1.5 2 11.3 9.6 (4) ATV71HU15M3 (**)
2.2 3 15 12.8 (4) ATV71HU22M3 (**)
3 4 19.3 16..4 (4) ATV71HU30M3 (**)
4 5.3 25.8 22.9 (4) ATV71HU40M3 (**)
5.5 8 35 30.8 (4) ATV71HU55M3 (**)
7.5 10 45 39.4 (4) ATV71HU75M3 (**)
11 15 53.3 45.8 (4), (6) ATV71HD11M3X (**)
15 20 71.7 61.6 (4), (6) ATV71HD15M3X (**)
18.5 25 77 69 (6) ATV71HD18M3X (**)
22 30 88 80 (6) ATV71HD22M3X (**)
30 40 124 110 (6) ATV71HD30M3X (**)
37 50 141 127 (6) ATV71HD37M3X (**)
45 60 167 147 (6) ATV71HD45M3X (**)
55 75 200 173 (6) ATV71HD55M3X (**)
75 100 271 232 (6) ATV71HD75M3X (**)
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 145
Variable Speed Drives ATV71
For asynchronous motors from 0.37kW to 75kW Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.37kW đến 75kW
Design for complicated application: lift, hoisting Ứng dụng: Thang máy, cần cẩu, các hệ thống nâng hạ
system, crane, constant torque … các ứng dụng có mômen hằng số, ...
Protection index: IP20, IP54 Mức độ bảo vệ: IP20, IP54
With or without EMC filter, Break sequence, Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI,
PI regulator, torque control functions... chức năng tiết kiệm năng lượng...
146 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Variable Speed Drives ATV71 Accessories
For asynchronous motors from 0.37kW to 500kW Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.37kW đến 500kW
Design for complicated application: lift, hoisting Ứng dụng: Thang máy, cần cẩu, các hệ thống nâng hạ
system, crane, constant torque … các ứng dụng có mômen hằng số, ...
Protection index: IP20, IP54 Mức độ bảo vệ: IP20, IP54
With or without EMC filter, Break sequence, Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI,
PI regulator, torque control functions... chức năng tiết kiệm năng lượng
Type of card
I/O Extension cards Reference Unit Price
- Logic I/O card VW3A3201 260.65
- Extended I/O card VW3A3202 376.14
"Controller inside" card
- "Controller inside" programmable card VW3A3501 601.23
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 147
Push Button & Selector switches XB7 Ø 22 with plastic bezel - Monolithic
Plastic IP54 protected monolithic pushbuttons, switches Nút nhấn, đèn báo, công tắc xoay loại XB 7. Bảo vệ
and pilot lights. theo cấp IP 54.
Economic design with wide range of color available. Dãy sản phẩm kinh tế, với nhiều màu sắc đa dạng.
Reliable with key protected and long life bulbs. Tuổi thọ cao.
148 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Pilot Light XB7 Ø 22 with plastic bezel - Monolithic
Plastic IP54 protected monolithic pushbuttons, switches Nút nhấn, đèn báo, công tắc xoay loại XB 7. Bảo vệ
and pilot lights. theo cấp IP 54.
Economic design with wide range of color available. Dãy sản phẩm kinh tế, với nhiều màu sắc đa dạng.
Reliable with key protected and long life bulbs. Tuổi thọ cao.
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 149
Pilot Light Control and Signalling Units Ø 22
Harmony XB5-N with plastic bezel - Modular
Unit price (excl. VAT) in USD
Pushbuttons, spring return
Colour Type of Contacts Reference Unit Price
White N/O XB5AA11N 3.01
Black N/O XB5AA21N 3.01
Green N/O XB5AA31N 3.01
Yellow N/O XB5AA51N 3.01
Blue N/O XB5AA61N 3.01
Red N/C XB5AA42N 3.01
Selector switches
Number and type of positions Type of Contacts Reference Unit Price
2 positions stay put Black N/O XB5AD21N 5.00
3 positions stay put Black 2 N/O XB5AD33N 6.15
3 positions spring return to centre Black 2 N/O XB5AD53N 6.44
150 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
PushButtons XB5 Ø 22 with plastic bezel - Modular
Plastic IP54 protected pushbuttons, switches and pilot lights. Bảo vệ theo cấp IP 54
Flexible adaptation design with wide range of color available. Thiết kế linh hoạt, cho phép nhiều sự phối hợp giữa thân và
Reliable with key protected and long life bulbs. đầu của nút nhấn, đèn báo, công tắc xoay.
Tuổi thọ cao.
Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
Contacts
Black N/O XB5AA21 5.17 ZB5AZ101 4.72 ZB5AA2 2.92
Green N/O XB5AA31 5.17 ZB5AZ101 4.72 ZB5AA3 2.92
Red N/C XB5AA42 5.17 ZB5AZ102 4.72 ZB5AA4 2.92
Yellow N/O XB5AA51 5.17 ZB5AZ101 4.72 ZB5AA5 2.92
Blue N/O XB5AA61 5.17 ZB5AZ101 4.72 ZB5AA6 2.92
Supply Colour
Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
voltage (V) Contacts
24V AC/DC White N/O + N/C XB5AW31B5 16.92 ZB5AW0B15 16.10 ZB5AW313 7.93
Green N/O + N/C XB5AW33B5 16.92 ZB5AW0B35 16.10 ZB5AW333 7.93
Red N/O + N/C XB5AW34B5 16.92 ZB5AW0B45 16.10 ZB5AW343 7.93
Yellow N/O + N/C XB5AW35B5 16.92 ZB5AW0B55 16.10 ZB5AW353 7.93
Blue N/O + N/C XB5AW36B5 16.92 ZB5AW0B65 16.10 ZB5AW363 7.93
48…120V AC White N/O + N/C XB5AW31G5 18.51 ZB5AW0G15 18.33 ZB5AW313 7.93
Green N/O + N/C XB5AW33G5 18.51 ZB5AW0G35 18.33 ZB5AW333 7.93
Red N/O + N/C XB5AW34G5 18.51 ZB5AW0G45 18.33 ZB5AW343 7.93
Yellow N/O + N/C XB5AW35G5 18.51 ZB5AW0G55 18.33 ZB5AW353 7.93
Blue N/O + N/C XB5AW36G5 18.51 ZB5AW0G65 18.33 ZB5AW363 7.93
230…240V AC White N/O + N/C XB5AW31M5 23.06 ZB5AW0M15 24.79 ZB5AW313 7.93
Green N/O + N/C XB5AW33M5 23.06 ZB5AW0M35 24.79 ZB5AW333 7.93
Red N/O + N/C XB5AW34M5 23.06 ZB5AW0M45 24.79 ZB5AW343 7.93
Yellow N/O + N/C XB5AW35M5 23.06 ZB5AW0M55 24.79 ZB5AW353 7.93
Blue N/O + N/C XB5AW36M5 23.06 ZB5AW0M65 24.79 ZB5AW363 7.93
illuminated pushbuttons with Direct supply for BA 9s bulb (not included) -Screw clamp terminals
Complete For user assembly For user assembly
Supply Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
voltage (V) Contacts
250 V max., White N/O + N/C XB5AW3165 18.39 ZB5AW065 16.22 ZB5AW31 7.93
2.4 W max. Green N/O + N/C XB5AW3365 18.39 ZB5AW065 16.22 ZB5AW33 7.93
Red N/O + N/C XB5AW3465 18.39 ZB5AW065 16.22 ZB5AW34 7.93
Yellow N/O + N/C XB5AW3565 18.39 ZB5AW065 16.22 ZB5AW35 7.93
Type of Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
operator Contacts
Push-pull N/C XB5AT42 13.30 ZB5AZ102 4.72 ZB5AT4 10.65
Turn to release N/C XB5AS542 13.11 ZB5AZ102 4.72 ZB5AS54 10.43
Key release N/C XB5AS142 19.85 ZB5AZ102 4.72 ZB5AS14 18.00
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 151
Pilot lights and Selector switches XB5 Ø 22 with plastic bezel - Modular
Plastic IP54 protected pushbuttons, switches and pilot lights. Bảo vệ theo cấp IP 54
Flexible adaptation design with wide range of color available. Thiết kế linh hoạt, cho phép nhiều sự phối hợp giữa thân và
Reliable with key protected and long life bulbs. đầu của nút nhấn, đèn báo, công tắc xoay.
Tuổi thọ cao.
Supply voltage (V) Colour Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
24 V AC/DC White XB5AVB1 9.67 ZB5AVB1 8.87 ZB5AV013 2.73
Green XB5AVB3 9.67 ZB5AVB3 8.87 ZB5AV033 2.73
Red XB5AVB4 9.67 ZB5AVB4 8.87 ZB5AV043 2.73
Yellow XB5AVB5 9.67 ZB5AVB5 8.87 ZB5AV053 2.73
Blue XB5AVB6 9.67 ZB5AVB6 8.87 ZB5AV063 2.73
48…120 V AC White XB5AVG1 10.64 ZB5AVG1 10.04 ZB5AV013 2.73
Green XB5AVG3 10.64 ZB5AVG3 10.04 ZB5AV033 2.73
Red XB5AVG4 10.64 ZB5AVG4 10.04 ZB5AV043 2.73
Yellow XB5AVG5 10.64 ZB5AVG5 10.04 ZB5AV053 2.73
Blue XB5AVG6 10.64 ZB5AVG6 10.04 ZB5AV063 2.73
230…240 V AC White XB5AVM1 11.66 ZB5AVM1 11.27 ZB5AV013 2.73
Green XB5AVM3 11.66 ZB5AVM3 11.27 ZB5AV033 2.73
Red XB5AVM4 11.66 ZB5AVM4 11.27 ZB5AV043 2.73
Yellow XB5AVM5 11.66 ZB5AVM5 11.27 ZB5AV053 2.73
Blue XB5AVM6 11.66 ZB5AVM6 11.27 ZB5AV063 2.73
Pilot lights with Direct supply for BA 9s bulb (not included) - Screw clamp terminals
Complete For user assembly For user assembly
Supply voltage (V) Colour Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
250 V max., White XB5AV61 6.74 ZB5AV6 4.31 ZB5AV01 3.77
2.4 W max. Green XB5AV63 6.74 ZB5AV6 4.31 ZB5AV03 3.77
Red XB5AV64 6.74 ZB5AV6 4.31 ZB5AV04 3.77
Yellow XB5AV65 6.74 ZB5AV6 4.31 ZB5AV05 3.77
Colour Number and type Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
of positions Contacts
2 positions stay put N/O XB5AD21 8.99 ZB5AZ101 4.72 ZB5AD2 5.61
2 positions stay put N/O + N/C XB5AD25 10.08 ZB5AZ105 5.99 ZB5AD2 5.61
3 positions stay put 2 N/O XB5AD33 10.29 ZB5AZ103 5.99 ZB5AD3 6.02
3 positions spring return to centre 2 N/O XB5AD53 12.10 ZB5AZ103 5.99 ZB5AD5 8.11
Long handle Black
Complete For user assembly For user assembly
Colour Number and type Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
of positions Contacts
2 positions stay put N/O XB5AJ21 11.91 ZB5AZ101 4.72 ZB5AJ2 8.98
3 positions stay put 2 N/O XB5AJ33 12.97 ZB5AZ103 5.99 ZB5AJ3 9.12
3 positions spring return to centre 2 N/O XB5AJ53 15.33 ZB5AZ103 5.99 ZB5AJ5 11.82
Key, n° 455
Complete For user assembly For user assembly
Colour Number and type of positions Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
Contacts
2 positions stay put Left N/O XB5AG21 19.15 ZB5AZ101 4.72 ZB5AG2 17.30
2 positions stay put All N/O XB5AG41 20.10 ZB5AZ101 4.72 ZB5AG4 18.40
3 positions stay put Left N/O XB5AG61 20.50 ZB5AZ101 4.72 ZB5AG6 18.86
3 positions spring return to centre All 2 N/O XB5AG03 21.22 ZB5AZ103 5.99 ZB5AG0 18.59
3 positions spring return to centre Left 2 N/O XB5AG33 22.17 ZB5AZ103 5.99 ZB5AG3 19.70
152 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Control stations - Harmony XAL XB5 Ø 22 with plastic bezel - Modular
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 153
PushButtons XB4 Ø 22 with metal bezel - Modular
Metalic IP54 protected pushbuttons, switches and pilot lights Chế tạo từ vật liệu kim loại
Flexible addaptation design with wide range of color available Thiết kế linh hoạt, cho phép nhiều sự phối hợp giữa thân và
Reliable with key protected and long life bulbs đầu của nút nhấn, đèn báo, công tắc xoay.
Tuổi thọ cao, phù hợp cho ứng dụng ở môi trường hóa chất, ô nhiễm.
Type of Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
Push Contacts
Flush Black N/O XB4BA21 9.22 ZB4BZ101 5.43 ZB4BA2 6.10
Green N/O XB4BA31 9.22 ZB4BZ101 5.43 ZB4BA3 6.10
Red N/C XB4BA42 9.22 ZB4BZ102 5.43 ZB4BA4 6.10
Yellow N/O XB4BA51 9.22 ZB4BZ101 5.43 ZB4BA5 6.10
Blue N/O XB4BA61 9.22 ZB4BZ101 5.43 ZB4BA6 6.10
Flush with clear silicone boot
Complete For user assembly For user assembly
Type of Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
Push Contacts
Flush with clearsilicone boot Black N/O XB4BP21 15.85 ZB4BZ101 5.43 ZB4BP2 11.19
Green N/O XB4BP31 15.85 ZB4BZ101 5.43 ZB4BP3 11.19
Red N/C XB4BP42 15.85 ZB4BZ102 5.43 ZB4BP4 11.19
Yellow N/O XB4BP51 15.85 ZB4BZ101 5.43 ZB4BP5 11.19
Blue N/O XB4BP61 15.85 ZB4BZ101 5.43 ZB4BP6 11.19
Projecting
Complete For user assembly For user assembly
Type of Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
Push Contacts
Projecting Red N/C XB4BL42 13.64 ZB4BZ102 5.43 ZB4BL4 8.52
Mushroom head, Ø 40 mm
Complete For user assembly For user assembly
Type of Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
Push Contacts
Mushroom head, Ø 40 mm Black N/O XB4BC21 18.58 ZB4BZ101 5.43 ZB4BC2 14.87
Double-headed pushbuttons IP 66 - IP 69K
Complete For user assembly For user assembly
Type of Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
Push Contacts
Double-headed pushbuttons Black N/O XB4BL73415 28.64 ZB4BZ105 6.89 ZB4BL7341 24.46
Type of Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
operator Contacts
Push-pull N/C XB4BT42 23.23 ZB4BZ102 5.43 ZB4BT4 20.72
Turn to release N/C XB4BS542 22.91 ZB4BZ102 5.43 ZB4BS54 20.34
Key release N/C XB4BS142 34.71 ZB4BZ102 5.43 ZB4BS14 34.51
154 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Flush push, spring return, XB4 Ø 22 with metal bezel - Modular
illuminated pushbuttons
Plastic IP54 protected pushbuttons, switches and pilot lights. Bảo vệ theo cấp IP 54
Flexible adaptation design with wide range of color available. Thiết kế linh hoạt, cho phép nhiều sự phối hợp giữa thân và
Reliable with key protected and long life bulbs. đầu của nút nhấn, đèn báo, công tắc xoay.
Tuổi thọ cao.
Supply Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
voltage (V) Contacts
24 V AC/DC White N/O + N/C XB4BW31B5 23.37 ZB4BW0B15 17.94 ZB4BW313 12.39
Green N/O + N/C XB4BW33B5 23.37 ZB4BW0B35 17.94 ZB4BW333 12.39
Red N/O + N/C XB4BW34B5 23.37 ZB4BW0B45 17.94 ZB4BW343 12.39
Yellow N/O + N/C XB4BW35B5 23.37 ZB4BW0B55 17.94 ZB4BW353 12.39
Blue N/O + N/C XB4BW36B5 23.37 ZB4BW0B65 17.94 ZB4BW363 12.39
48…120 V AC White N/O + N/C XB4BW31G5 25.54 ZB4BW0G15 20.41 ZB4BW313 12.39
Green N/O + N/C XB4BW33G5 25.54 ZB4BW0G35 20.41 ZB4BW333 12.39
Red N/O + N/C XB4BW34G5 25.54 ZB4BW0G45 20.41 ZB4BW343 12.39
Yellow N/O + N/C XB4BW35G5 25.54 ZB4BW0G55 20.41 ZB4BW353 12.39
Blue N/O + N/C XB4BW36G5 25.54 ZB4BW0G65 20.41 ZB4BW363 12.39
230…240 V AC White N/O + N/C XB4BW31M5 31.85 ZB4BW0M15 27.62 ZB4BW313 12.39
Green N/O + N/C XB4BW33M5 31.85 ZB4BW0M35 27.62 ZB4BW333 12.39
Red N/O + N/C XB4BW34M5 31.85 ZB4BW0M45 27.62 ZB4BW343 12.39
Yellow N/O + N/C XB4BW35M5 31.85 ZB4BW0M55 27.62 ZB4BW353 12.39
Blue N/O + N/C XB4BW36M5 31.85 ZB4BW0M65 27.62 ZB4BW363 12.39
illuminated pushbuttons with Direct supply for BA 9s bulb (not included) - Screw clamp terminals
Complete For user assembly For user assembly
Supply Colour Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
voltage (V) Contacts
250 V max., White N/O + N/C XB4BW3165 20.13 ZB5AW065 16.22 ZB5AW31 7.93
2.4 W max. Green N/O + N/C XB4BW3365 20.13 ZB5AW065 16.22 ZB5AW33 7.93
Red N/O + N/C XB4BW3465 20.13 ZB5AW065 16.22 ZB5AW34 7.93
Yellow N/O + N/C XB4BW3565 20.13 ZB5AW065 16.22 ZB5AW35 7.93
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 155
Pilot lights and Selector switches XB4 Ø 22 with metal bezel - Modular
Metalic IP54 protected pushbuttons, switches and pilot lights Chế tạo từ vật liệu kim loại
Flexible addaptation design with wide range of color available Thiết kế linh hoạt, cho phép nhiều sự phối hợp giữa thân và
Reliable with key protected and long life bulbs đầu của nút nhấn, đèn báo, công tắc xoay.
Tuổi thọ cao, phù hợp cho ứng dụng ở môi trường hóa chất, ô nhiễm.
Colour Number and type Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
of positions Contacts
2 positions stay put N/O XB4BD21 10.33 ZB4BZ101 5.43 ZB4BD2 6.45
2 positions stay put N/O + N/C XB4BD25 11.60 ZB4BZ105 6.89 ZB4BD2 6.45
3 positions stay put 2 N/O XB4BD33 11.83 ZB4BZ103 6.89 ZB4BD3 6.92
3 positions spring return to centre 2 N/O XB4BD53 13.92 ZB4BZ103 6.89 ZB4BD5 9.33
Long handle Black
Complete For user assembly For user assembly
Colour Number and type Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
of positions Contacts
2 positions stay put N/O XB4BJ21 13.70 ZB4BZ101 5.43 ZB4BJ2 10.32
3 positions stay put 2 N/O XB4BJ33 14.92 ZB4BZ103 6.89 ZB4BJ3 10.49
3 positions spring return to centre 2 N/O XB4BJ53 17.63 ZB4BZ103 6.89 ZB4BJ5 13.60
Key, n° 455
Complete For user assembly For user assembly
Colour Number and type of positions Type of Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
Contacts
2 positions stay put Left N/O XB4BG21 22.02 ZB5AZ101 4.72 ZB4BG2 19.89
2 positions stay put All N/O XB4BG41 23.12 ZB5AZ101 4.72 ZB4BG4 21.16
3 positions stay put Left N/O XB4BG61 23.58 ZB5AZ101 4.72 ZB4BG6 21.69
3 positions spring return to centre All 2 N/O XB4BG03 24.40 ZB4BZ103 6.89 ZB4BG0 21.38
3 positions spring return to centre Left 2 N/O XB4BG33 25.50 ZB4BZ103 6.89 ZB4BG3 22.65
Supply voltage (V) Colour Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
24 V AC/DC White XB4BVB1 15.47 ZB4BVB1 14.20 ZB4BV013 8.68
Green XB4BVB3 15.47 ZB4BVB3 14.20 ZB4BV033 8.68
Red XB4BVB4 15.47 ZB4BVB4 14.20 ZB4BV043 8.68
Yellow XB4BVB5 15.47 ZB4BVB5 14.20 ZB4BV053 8.68
Blue XB4BVB6 15.47 ZB4BVB6 14.20 ZB4BV063 8.68
48…120 V AC White XB4BVG1 20.09 ZB4BVG1 16.05 ZB4BV013 8.68
Green XB4BVG3 20.09 ZB4BVG3 16.05 ZB4BV033 8.68
Red XB4BVG4 20.09 ZB4BVG4 16.05 ZB4BV043 8.68
Yellow XB4BVG5 20.09 ZB4BVG5 16.05 ZB4BV053 8.68
Blue XB4BVG6 20.09 ZB4BVG6 16.05 ZB4BV063 8.68
230…240 V AC White XB4BVM1 25.67 ZB4BVM1 24.80 ZB4BV013 8.68
Green XB4BVM3 25.67 ZB4BVM3 24.80 ZB4BV033 8.68
Red XB4BVM4 25.67 ZB4BVM4 24.80 ZB4BV043 8.68
Yellow XB4BVM5 25.67 ZB4BVM5 24.80 ZB4BV053 8.68
Blue XB4BVM6 25.67 ZB4BVM6 24.80 ZB4BV063 8.68
Pilot lights with Direct supply for BA 9s bulb (not included) - Screw clamp terminals
Complete For user assembly For user assembly
Supply voltage (V) Colour Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
250 V max., White XB4BV61 15.50 ZB4BV6 9.92 ZB4BV01 9.22
2.4 W max. Green XB4BV63 15.50 ZB4BV6 9.92 ZB4BV03 9.22
Red XB4BV64 15.50 ZB4BV6 9.92 ZB4BV04 9.22
Yellow XB4BV65 15.50 ZB4BV6 9.92 ZB4BV05 9.22
156 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Harmony - 9001 SK Pushbuttons, switches and
pilot lights Ø 30 with metal bezel
Plastic IP54 protected pushbuttons, switches and pilot lights.
Economic design with wide range of color available.
Colour Type of Contacts Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
C/O 9001SKR1UH13 20.64 9001SKR3UH13 36.47 9001SKR2UH13 38.29
N/O 9001SKR1UH13 20.64 9001SKR3UH5 34.14 9001SKR2UH5 35.85
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 157
Harmony - 9001 SK Pushbuttons, switches and
pilot lights Ø 30 with metal bezel
Plastic IP54 protected pushbuttons, switches and pilot lights.
Economic design with wide range of color available.
Colour Type of Contacts Reference Unit Price Reference Unit Price Reference Unit Price
C/O 9001KR1UH13 40.00 9001KR3UH13 38.48 9001KR2UH13 36.95
N/O 9001KR1UH5 37.59 9001KR3UH5 33.82 9001KR2UH5 40.81
158 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Harmony - K series Cam switches - 12A ratings
Front mounting, "multi fixing" or by Ø 22mm Chế tạo từ vật liệu kim loại
Flexible addaptation design with wide range of color available Thiết kế linh hoạt, cho phép nhiều sự phối hợp giữa thân
Reliable with key protected and long life bulbs và đầu của nút nhấn, đèn báo, công tắc xoay.
Tuổi thọ cao, phù hợp cho môi trường hóa chất, ô nhiễm
0 60 120 180
1
0 60 120 2
1 3
2 4
3 5
4 6 300 0 60
5 7 1
6 8 2
7 9 3
8 10 4
9 11 5
10 12 6
11 13 7
12 14 9
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 159
Harmony - XVM / XVC Complete, pre-wired tower light
Indicator bank Ø 45mm optimum Đèn hiệu cảnh báo nhiều tầng Ø 45mm
Electric shock protection conforming to Bảo vệ chống giật theo tiêu chuẩn quốc tê:
IEC 61140, IEC 60947-1 and IEC 60947-5-1 IEC 61140, IEC 60947-1 và IEC 60947-5-1
Voltage consumption 24Vac/dc, 120Vac, 230Vac Điện áp tiêu thụ: 24Vac/dc, 120Vac, 230Vac
2-4 iluminated units & multi-choice flasing units Từ 2-4 phần tử, có chỉ định phần tử cảnh báo.
XVM
Voltage 24 V B
120V G
230 V M
Light source Incandescent bulb 1
(2) LED 2
Illuminated unit Red R R R R
Orange A A A A
Colour Green G G G G
Blue B B B B
Clear C C C C
Steady (3) (3) (3) (3)
Signalling Flashing 5 5 5 5
“Flash” 6 6 6 6
Buzzer Without (3)
With S
(1) This table is purely for information and must not be used to create a product reference.
(2) “Flash” discharge tube to be ordered separately,
(3) Not indicated, default value.
160 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Control Stations Pendant control stations,
for control circuits
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 161
OsiSense
Choose the best sensing solution
Object to be
detected
No
solid?
Yes
liquid or gas?
contact with sensor No
is possible?
Yes
Yes
No No
mass > 500 g metallic?
Yes Yes
Yes
Inductive proximity
Limit switches Ultrasonic sensors Photo-electric sensors Pressure switches
sensors
Sectors XC XS XX XU XM
Machine tools
Packaging
Hoisting
Conveying
Assembly
Wood industry
Automotive industry
Paper industry
162 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
OsisSense XC Limit Switches - Compact and miniature,
complete switches
Application: Position detection of moving objects Công tắc hành trình, dùng phát hiện các vật thể có tiếp xúc
Multiform of operation heads for different application Nhiều dạng tiếp xúc, phù hợp cho nhiều dạng ứng dụng
Degree of protection: IP 54 Cấp độ bảo vệ: IP 54
Output: 1N/O, 1N/C Tiếp điểm ngõ ra: 1N/O, 1N/C
Mechanical durability: 10 million operations Độ bền cơ khí: 10 triệu lần thao tác.
M12 Head M12 Head Retractable Thermoplastic Variable Lenght "Cat's Whisker"
Metal End Steel End Steel Roller Roller Lever Thermoplastic
Plunger Plunger Lever Plunger Horizontale Roller Lever
Actuation
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 163
OsisSense XC Limit Switches - Compact and miniature,
complete switches
Application: Position detection of moving objects Công tắc hành trình, dùng phát hiện các vật thể có tiếp xúc
Multiform of operation heads for different application Nhiều dạng tiếp xúc, phù hợp cho nhiều dạng ứng dụng
Degree of protection: IP 54 Cấp độ bảo vệ: IP 54
Output: 1N/O, 1N/C Tiếp điểm ngõ ra: 1N/O, 1N/C
Mechanical durability: 10 million operations Độ bền cơ khí: 10 triệu lần thao tác.
M18 Head Metal M18 Head Steel Thermoplastic Thermoplastic Roller Lever Variable Lenght "Cat's Whisker"
End Plunger End Plunger Roller Lever Diameter 50mm Thermoplastic
Roller Lever
164 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
OsisSense XC Limit Switches - Compact and miniature,
complete switches
Application: Position detection of moving objects Công tắc hành trình, dùng phát hiện các vật thể có tiếp xúc
Multiform of operation heads for different application Nhiều dạng tiếp xúc, phù hợp cho nhiều dạng ứng dụng
Degree of protection: IP 54 Cấp độ bảo vệ: IP 54
Output: 1N/O, 1N/C Tiếp điểm ngõ ra: 1N/O, 1N/C
Mechanical durability: 10 million operations Độ bền cơ khí: 10 triệu lần thao tác.
Steel Roller Lever Thermoplastic Polyamide diameter Thermoplastic Roller Lever Variable Lenght "Cat's Whisker"
Roller Lever 6mm Rod Lever Diameter 50mm Thermoplastic Roller Lever
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 165
OsisSense XM Sensors for pressure control
Application: measuring the pressure of fluid in the pipe Cảm biến áp suất, dùng để đo áp suất của lưu chất có tiếp xúc vật lý
Optimum design, wide range of pressure applied, Thiết kế đơn giản, dãy công suất làm việc rộng, độ bền cao
plastic or metalic body.
Degree of protection: IP 66 Cấp độ bảo vệ: IP66
Output: NPN, PNP or analog output Tín hiệu ngõ ra: NPN hoặc PNP hoặc ngõ ra analog
Measurement range: from -1 to 600 bar Dãy công suất đo: từ -1 bar đến 600 bar
166 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
OsisSense XM Sensors for pressure control
Application: measuring the pressure of fluid in the pipe Cảm biến áp suất, dùng để đo áp suất của lưu chất có tiếp xúc vật lý
Optimum design, wide range of pressure applied, Thiết kế đơn giản, dãy công suất làm việc rộng, độ bền cao
plastic or metalic body.
Degree of protection : IP 66 Cấp độ bảo vệ: IP66
Output: NPN, PNP or analog output Tín hiệu ngõ ra: NPN hoặc PNP hoặc ngõ ra analog
Measurement range: from -1 to 600 bar Dãy công suất đo: từ -1 bar đến 600 bar
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 167
OsisSense XM Sensors for pressure control
Application: measuring the pressure of fluid in the pipe Cảm biến áp suất, dùng để đo áp suất của lưu chất có tiếp xúc vật lý
Optimum design, wide range of pressure applied, Thiết kế đơn giản, dãy công suất làm việc rộng, độ bền cao
plastic or metalic body.
Degree of protection : IP 66 Cấp độ bảo vệ: IP66
Output: NPN, PNP or analog output Tín hiệu ngõ ra: NPN hoặc PNP hoặc ngõ ra analog
Measurement range: from -1 to 600 bar Dãy công suất đo: từ -1 bar đến 600 bar
XMXA******* XMAV*******
168 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
OsisSense XS Inductive proximity sensors
Application: Detection of metal objects for DC applications, Cảm biến từ, dùng phát hiện các vật thể kim loại
optimum function Loại cảm biến lắp phẳng, hình trụ tròn bằng nhựa hoặc kim loại
Cylindrical type, flush mounted, 2 or 3-wire, plastic or metalic body Cấp độ bảo vệ: IP54
Degree of protection: IP 54 Tiếp điểm ngõ ra: 1N/O hoặc 1N/C (NPN hoặc PNP)
Output: 1N/O or 1N/C (NPN or PNP) Khoảng cách làm việc: từ 1.5mm đến 60mm
Operating zone: from 1.5mm to 60mm
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 169
OsisSense XS Inductive proximity sensors
Application: Detection of metal objects for DC applications, Cảm biến từ, dùng phát hiện các vật thể kim loại
optimum function Loại cảm biến lắp phẳng, hình trụ tròn bằng nhựa hoặc kim loại
Cylindrical type, flush mounted, 2 or 3-wire, plastic or metalic body Cấp độ bảo vệ: IP54
Degree of protection: IP 54 Tiếp điểm ngõ ra: 1N/O hoặc 1N/C (NPN hoặc PNP)
Output: 1N/O or 1N/C (NPN or PNP) Khoảng cách làm việc: từ 1.5mm đến 60mm
Operating zone: from 1.5mm to 60mm
170 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
OsisSense XS Inductive proximity sensors
Application: Detection of metal objects for DC applications, Cảm biến từ, dùng phát hiện các vật thể kim loại
optimum function Loại cảm biến lắp phẳng, hình trụ tròn bằng nhựa hoặc kim loại
Cylindrical type, flush mounted, 2 or 3-wire, plastic or metalic body Cấp độ bảo vệ: IP54
Degree of protection: IP 54 Tiếp điểm ngõ ra: 1N/O hoặc 1N/C (NPN hoặc PNP)
Output: 1N/O or 1N/C (NPN or PNP) Khoảng cách làm việc: từ 1.5mm đến 60mm
Operating zone: from 1.5mm to 60mm
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 171
OsisSense XS Inductive proximity sensors
Application: Detection of metal objects for DC applications, Cảm biến từ, dùng phát hiện các vật thể kim loại
optimum function Loại cảm biến lắp phẳng, hình trụ tròn bằng nhựa hoặc kim loại
Cylindrical type, flush mounted, 2 or 3-wire, plastic or metalic body Cấp độ bảo vệ: IP54
Degree of protection: IP 54 Tiếp điểm ngõ ra: 1N/O hoặc 1N/C (NPN hoặc PNP)
Output: 1N/O or 1N/C (NPN or PNP) Khoảng cách làm việc: từ 1.5mm đến 60mm
Operating zone: from 1.5mm to 60mm
172 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
OsiSense XU Photo-electric sensors
Application: Detection of objects in 03 main modes: Cảm biến quang, dùng phát hiện các vật thể không có tiếp xúc
Thru-beam, reflex, diffuse.
Square type, miniature or compact design, 2 or 3-wire, Thiết kế đơn giản, nhỏ gọn, thân vuông bằng nhựa hoặc
plastic or metalic body kim loại
Degree of protection : IP 54 Cấp độ bảo vệ: IP54
Output: 1N/O or 1N/C (NPN or PNP) Tiếp điểm ngõ ra: 1N/O hoặc 1N/C (NPN hoặc PNP)
Operating zone: from 0.1m to 60m Khoảng cách làm việc: từ 0.1m đến 60m
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 173
OsiSense XU Photo-electric sensors
Application: Detection of objects in 03 main modes: Cảm biến quang, dùng phát hiện các vật thể không có tiếp xúc
Thru-beam, reflex, diffuse.
Square type, miniature or compact design, 2 or 3-wire, Thiết kế đơn giản, nhỏ gọn, thân vuông bằng nhựa hoặc
plastic or metalic body kim loại
Degree of protection : IP 54 Cấp độ bảo vệ: IP54
Output: 1N/O or 1N/C (NPN or PNP) Tiếp điểm ngõ ra: 1N/O hoặc 1N/C (NPN hoặc PNP)
Operating zone: from 0.1m to 60m Khoảng cách làm việc: từ 0.1m đến 60m
174 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
OsiSense XX Ultrasonic sensors
The ultrasonic sensors are designed for use in standard industrial applications involving
Presence detection
Since these sensors do not incorporate a redundant electrical circuit, they are not suitable for
use in safety applications
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 175
Spacial SDB, S24, S44 and S57 Steel industrial boxes
80 80 45 - NSYSBS884 - - -
100 100 55 - NSYSBS10105 - - -
130 130 60 - NSYSBS13136 - - -
160 160 65 - NSYSBS16166 - - -
165 120 65 - NSYSBS16126 NSYSBS16126S - -
180 130 96 NSYSBS18139F - - -
180 165 96 NSYSBS18169F - - -
200 200 90 - NSYSBS20209 NSYSBS20209S - -
230 210 126 NSYSBS232112F - - -
250 250 100 - NSYSBS252510 NSYSBS252510S - -
300 200 110 - - NSYSBS302011R -
300 200 150 - - - NSYSBS302015
300 300 100 - NSYSBS303010 NSYSBS303010S - -
300 300 150 - - - NSYSBS303015
400 200 110 - - NSYSBS402011R -
400 300 150 - - - NSYSBS403015
400 400 110 - NSYSBS404011 NSYSBS404011S - -
500 200 110 - - NSYSBS502011R -
500 300 110 - - NSYSBS503011R -
500 300 200 - - - NSYSBS503020
600 200 110 - - NSYSBS602011R -
600 300 110 - - NSYSBS603011R -
(1) Uprights along small sides (Width)
176 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Thalassa TBS - TBP - PLS Insulating industrial boxes
Modular boxes
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 177
Spacial CRN - CRNG Steel wall-mounting enclosures
(1) Enclosure without mounting plate. *Order NSYCRNGSDR to mount double mounting plate.
(2) Two cable gland plates, one on the top, one on the bottom.
(3) Except glazed door in single door.
178 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Spacial CRN - CRNG Spacial CRN - CRNG
DIN rails
Plain Silkscreened Microperforated Telequick Bakelite Step slides
chassis
NSYMM22 - - - - - -
NSYMM32 - NSYMF32 - NSYMB32 - -
NSYMM2520 - - - - - -
NSYMM3025 - - NSYMR3025 NSYMB3025 - -
NSYMM3025 - - NSYMR3025 NSYMB3025 - NSYSDCR200
NSYMM33 - NSYMF33 NSYMR33 NSYMB33 NSYMD33 -
NSYMM33 - NSYMF33 NSYMR33 NSYMB33 NSYMD33 NSYSDCR200
NSYMM43 NSYMS43 NSYMF43 NSYMR34 NSYMB43 - NSYSDCR200
NSYMM3045 - - - NSYMB43 - -
NSYMM43 NSYMS43 NSYMF43 NSYMR43 NSYMB43 NSYMD43 -
NSYMM43 NSYMS43 NSYMF43 NSYMR43 NSYMB43 NSYMD43 NSYSDCR200
NSYMM44 NSYMS44 NSYMF44 NSYMR44 - - NSYSDCR200
NSYMM64 NSYMS64 NSYMF64 NSYMR46 NSYMB64 - NSYSDCR250
NSYMM64 NSYMS64 NSYMF64 NSYMR46 NSYMB64 - NSYSDCR300
NSYMM54 NSYMS54 NSYMF54 NSYMR54 NSYMB54 NSYMD54 -
NSYMM54 NSYMS54 NSYMF54 NSYMR54 NSYMB54 NSYMD54 NSYSDCR200
NSYMM54 NSYMS54 NSYMF54 NSYMR54 NSYMB54 NSYMD54 NSYSDCR250
NSYMM55 NSYMS55 NSYMF55 NSYMR55 - - NSYSDCR250
NSYMM64 NSYMS64 NSYMF64 NSYMR64 NSYMB64 NSYMD64 -
NSYMM64 NSYMS64 NSYMF64 NSYMR64 NSYMB64 NSYMD64 NSYSDCR200
NSYMM64 NSYMS64 NSYMF64 NSYMR64 NSYMB64 NSYMD64 NSYSDCR250
NSYMM65 - NSYMF65 NSYMR65 NSYMB65 - -
NSYMM65 - NSYMF65 NSYMR65 NSYMB65 - NSYSDCR200
NSYMM65 - NSYMF65 NSYMR65 NSYMB65 - NSYSDCR250
NSYMM66 NSYMS66 NSYMF66 NSYMR66 - NSYMD66 NSYSDCR200
NSYMM66 NSYMS66 NSYMF66 NSYMR66 - NSYMD66 NSYSDCR250
NSYMM66 NSYMS66 NSYMF66 NSYMR66 - NSYMD66 NSYSDCR300
NSYMM86 NSYMS86 NSYMF86 NSYMR68 - - NSYSDCR300
NSYMM75 NSYMS75 NSYMF75 NSYMR75 NSYMB75 NSYMD75 NSYSDCR200
NSYMM75 NSYMS75 NSYMF75 NSYMR75 NSYMB75 NSYMD75 NSYSDCR250
NSYMM86 NSYMS86 NSYMF86 NSYMR86 NSYMB86 NSYMD86 NSYSDCR200
NSYMM86 NSYMS86 NSYMF86 NSYMR86 NSYMB86 NSYMD86 NSYSDCR250
NSYMM86 NSYMS86 NSYMF86 NSYMR86 NSYMB86 NSYMD86 NSYSDCR300
NSYMM88 - NSYMF88 NSYMR88 - - NSYSDCR200
NSYMM86 - NSYMF88 NSYMR88 - - NSYSDCR300
NSYMM106 - NSYMF106 NSYMR106 NSYMB106 - NSYSDCR250
NSYMM106 - NSYMF106 NSYMR106 NSYMB106 - NSYSDCR300
NSYMM108 - NSYMF108 NSYMR108 NSYMB108 NSYMD108 NSYSDCR250
NSYMM108 - NSYMF108 NSYMR108 NSYMB108 NSYMD108 NSYSDCR300
CRNG Wall-mounting steel enclosures with three-point locking system
NSYMM86 NSYMS86 NSYMF86 NSYMR86 NSYMB86 NSYMD86 NSYSDCR400
NSYMM108 - NSYMF108 NSYMR810 - - NSYSDCR300
NSYMM128 - NSYMF128 2 NSYMR86* - - NSYSDCR300**
NSYMM106 - NSYMF106 NSYMR106 NSYMB106 - NSYSDCR400
NSYMM108 - NSYMF108 NSYMR108 NSYMB108 NSYMD108 NSYSDCR400
NSYMM1010 - NSYMF1010 NSYMR1010 (6) NSYMB1210 - NSYSDCR300
NSYMM1210 - NSYMF1210 NSYMR1012 (6) NSYMB1210 - NSYSDCR300**
NSYMM1210 - NSYMF1210 NSYMR1012 (6) - - NSYSDCR400**
NSYMM126 - NSYMF126 NSYMR126 - - NSYSDCR300
NSYMM126 - NSYMF126 NSYMR126 - - NSYSDCR400
NSYMM128 - NSYMF128 NSYMR128 - NSYMD128 NSYSDCR300
NSYMM128 - NSYMF128 NSYMR128 - NSYMD128 NSYSDCR400
NSYMM1210 - NSYMF1210 NSYMR1210 (6) NSYMB1210 - NSYSDCR300
NSYMM1210 - NSYMF1210 NSYMR1210 (6) NSYMB1210 - NSYSDCR400
NSYMM1212 - 2 NSYMF126* 2 NSYMR126* - - NSYSDCR300**
NSYMM1212 - 2 NSYMF126* 2 NSYMR126* - - NSYSDCR400**
NSYMM1410 - - NSYMR1410 (6) - - NSYSDCR300
With two holes. (6) Ref NSYEMR mandatory. **Except for double mounting plate, order in addition
For flange openings type E, two NSYTSACRNC (7) Order NSYAMCSF, NSYMDVR12 in steel. ref. NSYSDRSDCR300 (D300) or NSYSDRSDCR400 (D400).
are required.
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 179
Spacial SF - SM Steel floor-standing enclosures
180 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Spacial SF - SM Steel floor-standing enclosures
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 181
Thalassa PLM - PLMEX Polyester wall-mounting enclosures
182 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Thalassa PLM - PLMEX Polyester wall-mounting enclosures
Mounting accessories
Main accessories
External dimensions
(mm) Fixing Post-fixing Floor-mounting
Coupling frame Cable-gland plate Internal door Blanking plates
lugs device pillar
H W D
310 215 160 NSYPFPLM32 - - - - - NSYCEPLMA
308 255 160 NSYPFPLM - - - - NSYPA3025PLM -
430 330 200 NSYPFPLM NSYSFP300 - - - NSYPAP43 NSYCEPLMB
530 430 200 NSYPFPLM NSYSFP400 NSYSFSPLM - - NSYPAP54 NSYCEPLMB
647 436 250 NSYPFPLM NSYSFP400 NSYSFSPLM - - NSYPAP64 NSYCEPLMC
747 536 300 NSYPFPLM NSYSFP500 - NSYBUPLM NSYTLA4420 NSYPAP75 NSYCEPLMC
847 636 300 NSYPFPLM NSYSFP600 - NSYBUPLM NSYTLA4420 NSYPAP86 NSYCEPLMC
1056 852 350 NSYPFPLM - - NSYBU108PLM NSYTLA6420 NSYPAP108 -
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 183
Thalassa PLA - PLAZ Polyester floor-standing
enclosures IP 65 or IP 54
184 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Thalassa PLAT - PLAZT Polyester floor-standing
enclosures IP 44
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 185
Thalassa PLA Polyester floor-standing
enclosures
Mounting accessories
Composition accessories
N plinth H plinth
Enclosure dimensions (mm) Floor-fixing frame Canopy Cable-entry plate
Height 60 mm Height 900 mm
500 320 NSYZNPLA53 NSYZHPLA53 NSYMFPLAZ53 NSYTJPLA53 NSYECPLAZ53
500 420 NSYZNPLA54 NSYZHPLA54 NSYMFPLAZ54 NSYTJPLA54 NSYECPLAZ54
750 320 NSYZNPLA73 NSYZHPLA73 NSYMFPLAZ73 NSYTJPLA73 NSYECPLAZ73
750 420 NSYZNPLA74 NSYZHPLA74 NSYMFPLAZ74 NSYTJPLA74 NSYECPLAZ74
1000 320 NSYZNPLA103 NSYZHPLA103 NSYMFPLAZ103 NSYTJPLA103 NSYECPLAZ103
1000 420 NSYZNPLA104 NSYZHPLA104 NSYMFPLAZ104 NSYTJPLA104 NSYECPLAZ104
1250 320 NSYZNPLA123 NSYZHPLA123 NSYMFPLAZ123 NSYTJPLA123 NSYECPLAZ123
1250 420 NSYZNPLA124 NSYZHPLA124 NSYMFPLAZ124 NSYTJPLA124 NSYECPLAZ124
186 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Zelio® Logic Programmable Smart Relay
Zelio Logic is a programmable relay. Zelio Logic’s small size and Zelio Logic là relay lập trình được. Với kích thước nhỏ gọn và khả năng lập
ease of programming provides a modern and smart alternative to trình dễ dàng, Zelio Logic cung cấp giải pháp hiện đại và thông minh thay
traditional control board with relays, timers, and counters. thế các bảng điều khiển cổ điển làm bằng relay, bộ đếm và bộ định thời
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 187
Programmable Logic Controller - Twido PLC
TWIDO is an ultra-compact controller especially designed for TWIDO là bộ điều khiển kích thước rất gọn, thiết kế đặc biệt
small control systems and compact machines.Open to numerous cho các hệ thông điều khiển loại nhỏ và các máy móc không
communication networks, flexible due its 3 types of base phức tạpVới khả năng kết nối vào nhiều mạng truyền thông, đa
(Compact, Modular and Extreme) and wide range of I/Os, Twido năng với ba dòng sản phẩm (Compact, Modular and Extreme)
and its associated TwidoSoft software provide simple and astute và nhiều lọai I/O,Twido và phần mềm TwidoSuite kèm theo
solutions for all your predicaments cung cấp giải pháp gọn gàng và tinh xảo cho tất cả các nhu cầu
điều khiển của bạn.
188 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Programmable Logic Controller - Twido PLC
Twido – Serial Communication Modules, added second serial link to modular controller
Communication port, RS485, miniDIN connector TWDNOZ485D 49.30
Communication port, RS485, 3pt, screw terminal block TWDNOZ485T (*) 61.30
Communication port, RS232, miniDIN connector TWDNOZ232D 49.30
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 189
Modicon® M340 PLC
The Modicon M340 Programmable Automation Controller is a M340 là dòng PLC tầm trung với kích thước nhỏ gọn, bộ CPU 32
Mid-range automation system providing small size, yet powerful bit công suất cao. M340 phục vụ nhu cầu các nhà sản suất thiết
32-bit processor for demanding OEM machine and industrial bị OEM và điều khiển công nghiệp
process applications. - Bộ nhớ chương trình đến tới 4Mb
- Up to 4 Mb of program memory - CANopen, Ethernet TCP/IP, Modbus
- CANopen, Ethernet TCP/IP, Modbus. - Điều khiển từ xa qua STN, GSM, Radio va ADSL
- Remote access via STN, GSM, Radio or ADSL - Thư viện điều khiển chuyển động
- Function block library dedicated to motion control - Kích thước gọn, các module mật độ cao
- Compact size and high density I/O modules
190 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Modicon® M340 PLC
Unit price (excl. VAT) in USD
M340 – Discrete Input Modules
Description Reference Unit Price
(16) 24Vdc, Sink (positive logic) BMXDDI1602 (**)
(16) 48 Vdc, Sink (positive logic), BMXDDI1603 (**)
(16) 24Vac/ 24Vdc Source (negative logic) BMXDAI1602 (**)
Discrete AC Input, (16) 48 Vac BMXDAI1603 (**)
Discrete AC Input, (16) 120Vac, IEC Type 3, 20 points terminal block BMXDAI1604 (**)
Discrete DC Input, (32) 24Vdc, Sink (positive logic), BMXDDI3202K (**)
Discrete DC Input, (64) 24Vdc, Sink (positive logic) BMXDDI6402K (**)
Screw terminal block (20 points), screw clamp, BMXFTB2000 (**)
Screw terminal block (20 points), square washer BMXFTB2010 (**)
Spring terminal block (20 points), push spring, Connection Accessory BMXFTB2020 (**)
for Modicon M340
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 191
Modicon® M340 PLC
Unit price (excl. VAT) in USD
M340 – Analog Input/Ouput Modules
Description Reference Unit Price
Analog Input, (4) channels (+10v, 0-10v, 0-5v/0-20ma, 1-5v/4-20ma,
BMXAMI0410 (**)
+5v/+20ma), high speed, 16-bit
Analog RTD / Thermocouple Input module, (4) multi-range channels,
BMXART0414 (**)
15-bit + sign resolution
Analog RTD / Thermocouple Input module, (8) multi-range channels,
BMXART0814 (**)
15-bit + sign resolution
Analog Output module, (2) channels (+10v, 0-20ma, 4-20ma),
BMXAMO0210 (**)
high speed, 15-bit + sign resolution
Mixed Analog module, 4 inputs, 12 outputs (+10v, 0-10v, 0-5v/0-20ma,
BMXAMM0600 (**)
1-5v/4-20ma), 12 or 14-bits
M340 – Accessories
USB Grounded Programming Cable, 1.8 m BMXXCAUSBH018 51.70
Cable for Digital Inputs or Outputs modules: (1) FTB terminal block, 3 m. BMXFTW301 (**)
Cable for Digital Inputs or Outputs modules: (1) FTB terminal block, 10 m. BMXFTW1001 (**)
Cable for High-Density Digital Inputs or Outputs modules: BMXFCW301 (**)
(1) FCN connector, 3 m.
Cable for High-Density Digital Inputs or Outputs modules: BMXFCW503 (**)
(1) FCN connector, 5 m.
192 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Modicon® Premium™ PLC
Premium, an optimized platform for complex machinery, factory Premium là dòng PLC tối ưu cho điều khiển máy móc phức tạp,
automation applications and infrastructure. các ứng dụng tự động hóa nhà máy và hạ tầng cơ sở.
- Up to 7 Mb of program memory - Bộ nhớ chương trình đến tới 7Mb
- Compact size and high density I/O modules - Các module I/O gọn với mức độ tích hợp cao
- Extension racks for multirack architectures - Các đế mở rộng hỗ trợ cấu trúc nhiều đế
- Extensive catalog of sensor/actuator buses, machine buses and - Tính hợp nhiều bus cảm biến/thiết bị tác động, bus dành cho
fieldbuses máy móc, bus trường
- Integrated Ethernet TCP/IP port on many CPUs - Tích hợp cổng Ethernet TCP/IP trên các dòng CPU mới
- Motion control, electronic cam, weighing and machine safety - Điều khiển chuyển động, cam điện tử, các module cân và an
modules toàn.
- Conformal coated version suitable for severe environment - Dòng thiết bị có phủ lớp bảo vệ mạch điện tử, chống tác động
của môi trường độc hại
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 193
Modicon® Premium™ PLC
Premium, an optimized platform for complex machinery, factory Premium là dòng PLC tối ưu cho điều khiển máy móc phức tạp,
automation applications and infrastructure. các ứng dụng tự động hóa nhà máy và hạ tầng cơ sở.
- Up to 7 Mb of program memory - Bộ nhớ chương trình đến tới 7Mb
- Compact size and high density I/O modules - Các module I/O gọn với mức độ tích hợp cao
- Extension racks for multirack architectures - Các đế mở rộng hỗ trợ cấu trúc nhiều đế
- Extensive catalog of sensor/actuator buses, machine buses and - Tính hợp nhiều bus cảm biến/thiết bị tác động, bus dành cho
fieldbuses máy móc, bus trường
- Integrated Ethernet TCP/IP port on many CPUs - Tích hợp cổng Ethernet TCP/IP trên các dòng CPU mới
- Motion control, electronic cam, weighing and machine safety - Điều khiển chuyển động, cam điện tử, các module cân và an
modules toàn.
- Conformal coated version suitable for severe environment - Dòng thiết bị có phủ lớp bảo vệ mạch điện tử, chống tác động
của môi trường độc hại
194 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Modicon® Premium™ PLC
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 195
Modicon® Premium™ PLC
Premium Accessories
Description Reference Unit Price
Premium/Micro Power Supply Battery (provides backup of system RAM) TSXPLP01 (**)
Premium/Micro Power Supply Batteries (provides backup of system RAM). Box of 10. TSXPLP101 (**)
20-point User Terminal Block for Digital and Analog I/O Modules TSXBLY01 (*) (**)
Blank Module Slot Covers (lot of 5) TSXRKA02 (**)
5 connectors for CBRY2500 TSXCBRYK5 (**)
PCMCIA Memory Handle TSXPCAP (**)
196 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Modicon® Quantum™ PLC
Quantum, an optimized platform for batch/process applications, Quantum là dòng PLC tối ưu cho điều khiển quá trình với các
with high levels of availability tính năng cao nhất:
- Up to 7 Mb of program memory - Bộ nhớ chương trình đến tới 7Mb
- Powerful process control library - Thư viện các hàm quá trình mạnh
- Supports fieldbuses for batch/process applications - Hỗ trợ các fieldbus cho điều khiển quá trình và điều khiển mẻ
- Integrated Ethernet TCP/IP port on new CPUs - Tích hợp cổng Ethernet TCP/IP trên các dòng CPU mớiGiải
- High performance Hot Standby solution pháp Hot Standby hiệu quả cao
- Special treatment to resist corrosive atmospheres - Được xử lý đặc biệt chống lại môi trường ăn mòn
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 197
Modicon® Quantum™ PLC Quantum discrete and analog I/O
Quantum PLCs – SIL2 Discrete I/O (Certified by TÜV Rheinland to IEC 61508), Safety
16 Channel discrete input, 24Vdc 140SDI95300S (**)
16 Channel discrete output, 10 - 30Vdc 140SDO95300S (**)
Specialty
High speed Discrete counter module, 35kHZ @24Vdc,
140EHC10500 (**)
100 kHz @ 5Vdc 5 ch., 8 In/8 Out pt
High speed counter module, 24Vdc, 500 kHz, Supports incremental
140EHC20200 (**)
or quad. encoders, 2 ch.
Quantum High Speed Latch/Interrupt, 24Vdc, 16 pt., Sink or Source inputs 140HLI34000 (**)
Quantum Smart Time Tag Module; discrete inputs, 24-125Vdc, 32pt. 140ERT85410 (**)
(**) Please contact Schneider Electric distributor for price request.
198 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Modicon® Quantum™ PLC Quantum Communication Adapters
Quantum Accessories
IP20 40 position terminal strip 140XTS00100 (**)
40 point I/O terminal strip 140XTS00200 (**)
IP20 Terminal strip for power supplies 140XTS00500 (**)
Intrinsically safe terminal strip 140XTS33200 (**)
Programming Cable, RS232, 3.7m (12'), IBM AT 990NAA26320 (**)
Programming Cable, RS232, 15.5m (50'), IBM AT 990NAA26350 (**)
Fiber Optic Cable, 10 ft., for Quantum CHS System 990XCA65609 (**)
Quantum CPU Battery 990XCP98000 (**)
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 199
Phaseo® Power supplies
Compliance with standard IEC 60364-4-4 Tương thích với tiêu chuẩn IEC 60364-4-41
- Double insulation via an integrated isolation transformer - Cách ly điện kép thông qua biến áp cách ly.
- Limiting the output voltage to less than 60 V in the event of an internal fault - Điện áp ra không quá 60 V trong trường hợp sự cố.
- Integrated overload, short-circuit, overvoltage and undervoltage protection - Tích hợp bảo vệ quá tải, ngắn mạch, quá áp và thấp áp.
- A high degree of output voltage stability, accuracy 3% - Ổn định điện áp đầu ra, sai lệch 3%
- Remote diagnostics via a relay contact for the Universal range - Giám sát từ xa thông qua relay đối với dòng Universal
- Integrated anti-harmonics filter - Tích hợp bộ lọc sóng hài
Phaseo Optimum range, compatible with Twido and the smallest Modicon M340 range
Single phase, input 100-240Vac
Output 24Vdc, 3.0 A ABL8REM24030 145.50
Output 24Vdc, 5.0 A ABL8REM24050 225.54
Output 12Vdc, 5.0A ABL7RP1205 419.01
Output 48 Vdc,2.5A ABL7RP4803 419.01
Phaseo Universal range, compatible with the Modicon M340, Premium and Quantum ranges
1 phase, input 100-120Vac / 200-500Vac, output 24Vdc, 3.0A ABL8RPS24030 195.54
1 phase, input 100-120Vac / 200-500Vac, output 24Vdc, 5.0A ABL8RPS24050 237.44
1 phase, input 100-120Vac / 200-500Vac, output 24Vdc, 10.0A ABL8RPS24100 279.35
1 phase, input 100-120Vac / 200-500Vac, output 24Vdc, 20.0A ABL8RPM24200 530.75
3 phase, input 380-500Vac, output 24Vdc, 20.0A ABL8WPS24200 460.91
3 phase, input 380-500Vac, output 24Vdc, 40.0A ABL8WPS24400 782.15
200 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
SCADA configuration software Vijeo Citect
Vijeo Citect is designed for control engineers, production Vijeo Citect được thiết kế dành cho các kỹ sư tự động hóa, các
managers and system integrators who are looking for powerful giám đốc sản xuất và các nhà tích hợp hệ thống, những người
and flexible SCADA. Easy-to-use configuration tools and cần có phần mềm Scada mạnh mẽ. Các công cụ cài đặt dễ sử
powerful features allow end-users and system integrators to dụng và cấu hình mạnh cho phép người sử dụng và các nhà
quickly develop and deploy solutions for any size application. tích hợp hệ thống phát triển và thi công nhanh các giải pháp
mọi kích cỡ.
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 201
Graphic Touch Screen XBTGT
202 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Graphic Touch Screen XBTGK and XBTGW
XBTGK range: Dòng XBTGK: Màn hình cảm ứng tích hợp bàn phím dùng
Keypad/touch screen terminals dedicated to severe environment trong môi trường khắc nghiệt
- Dynamic keys (Ri) with 3-colour LED (green, orange, red) - Phím động Ri với LED 3 màu (Lục, Cam, Đỏ)
- Static keys (Fi) with 3-colour LED (green, orange, red) and customizable - Phím tĩnh Fi với LED 3 màu (Lục, Cam, Đỏ), nhãn chỉnh
labels sửa được
- An industrial pointer, configurable using Vijeo Designer - Con trỏ công nghiệp, lập trình được bằng Vijeo Designer
- Alphanumeric keys - Phím chữ cái
- Service keysXBTGW range: 2 touch screen/open terminals with embedded - Phím ServiceDòng XBTGW: Màn hình cảm ứng tích hợp
Windows XP operating system for open access to new automation functions Windows XP để mở các ứng dụng tự động hóa khác
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 203
Graphic Touch Screen STU/STO and Text Display Unit XBTN
204 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
3-phase supply control relays model RM4 T
Monitor 3-phase supplies, to protect motors and other loads Giám sát mạch điện 3 pha, bảo vệ động cơ và các loại tải
against the faults khác trước sự cố nguồn
- Rotational direction of phases (all types) - Thứ tự pha (tất cả các loại)
- Failure of one or more phases (all types) - Mất một hay nhiều pha (tất cả các loại)
- Undervoltage (RM4 TU) - Sụt áp (RM4 TU)
- Overvoltage and undervoltage(RM4 TR) - Sụt áp và quá áp (RM4 TR)
- Phase asymmetry (RM4 TA) - Lệch pha (RM4 TA)
Application Ứng dụng
- Control for connection of moving equipment - Bảo vệ đấu nối các thiết bị di động (xe lạnh, xe cẩu..)
- Control for protection of persons and equipment against - Bảo vệ người và thiết bị trước tai nạn gây ra do động
the consequences of reverse running cơ quay ngược khi bị đảo pha
- Protection against the risk of a driving load (phase failure). - Bảo vệ quá tải khi mất 1 pha.
- Normal/emergency power supply switching. - Chuyển đổi nguồn dự phòng
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 205
Measurement and control relays
206 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Timing relays
For more details about timing relays, see the catalogue number DIA3ED2051205EN on www.schneider-electric.com
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 207
Timing relays
For more details about timing relays, see the catalogue number DIA3ED2051205EN on www.schneider-electric.com
208 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Miniature relays, Premium Range
The most demanding relays from 3A to 12A Dòng relay kiếng phổ biến nhất với dòng điện 3 A đến 12 A
- Mechanical indication of relay status (standard) - Cờ báo trạng thái tiếp điểm (có sẵn)
- Spring return test button for testing the contacts (standard) - Nút ấn tự nhả để thử tiếp điểm (có sẵn)
- Green LED indication of relay status (depending on version) - Đèn Led báo trạng thái của relay (theo lọai)
- Plug-in protection module to protect against electrical spikes - Các module bảo vệ sốc dòng điện
- Plug-in jumper bars for coil terminals to avoid time-consuming wiring - Cầu đấu chung các cuộn coil tiết kiệm thời gian đấu nối
Refer to Catalog 8501CT0601 on www.schneider-electric.com
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 209
Miniature relays, Premium Range Socket and accessories
Accessories
Description For use with Reference Lot Size Price per lot
Metal hold-down clip All sockets RXZ400 100 44.80
Plastic hold-down clip All sockets RXZR335 100 40.00
Bus jumper, 2-pole (Ith: 5 A) Sockets with separate contacts RXZS2 100 32.00
Mounting adapter for DIN rail All relays RXZE2DA 1 1.12
Adapter for mounting directly to a panel All relays RXZE2FA 1 0.64
Clip-in markers All relays RXZL520 108 6.40
All sockets except RXZE2M114 RXZL420 100 14.40
210 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Miniature relays, Optimum Range
Relays with standard function from 3A to 5A Dòng relay tính năng cơ bản với dòng điện 3 A đến 12 A
- Mechanical indication of relay status (standard) - Cờ báo trạng thái tiếp điểm (có sẵn)
- Green LED indication of relay status (depending on version) - Đèn Led báo tạng thái của relay (theo lọai)
Refer to Catalog 8501CT0601 on www.schneider-electric.com
(2) Socket can be used for relays with or without LED indicator
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 211
General Purpose Relays RSB relays
- Relays for standard applications at 8 A, 12 A, and 16 A. - Dòng relay cơ bản với dòng điện từ 8 A, 12 A và 16 A
- Plug-in protection module available to protect against electrical spikes - Các modun bảo vệ chống sốc do phóng điện
- Socket or printed circuit board installation - Đấu nối trên đế cắm hoặc trực tiếp lên mạch in
Refer to Catalog 8501CT0601 on www.schneider-electric.com
212 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
General Purpose Relays RPM relays
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 213
Solid State Relays
214 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Zelio REG temperature controllers
• Modbus communication for easy data exchange with other automation products
• Simple parameter settings
• IP66 certification enables dust resistance
• Flash memory (saves configurations)
• Compatible with a wide range of sensors
• Advanced Functions (standard): PID, fuzzy logic, auto-tuning, soft start
• Optimized programming via Software
Refer to Catalog 8430CT0601
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 215
Terminal Blocks Screw Technology
- Screw technology is are well-known and widely used throughout the world
- Better resistance at high temperatures with used material (polyamide 6.6, copper, brass)
- The inflammability class V0 according to UL 94.
- Products manufactured in conformity with European RoHS(Restriction of Hazardous Substances)
- Numerous certifications: ASEV, CSA, KEMA, UL, VDE, ATEX, FM, UL ex, CSA ex
- Marine classification authorities: BV, DNV, GL, LR, RINA
216 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Terminal Blocks Spring Technology
- Spring technology reduces wiring time and provides resistance to vibration and jolts
- Better resistance at high temperatures with used material (polyamide 6.6, copper, brass)
- The inflammability class V0 according to UL 94.
- Products manufactured in conformity with European RoHS(Restriction of Hazardous Substances)
- Numerous certifications: ASEV, CSA, KEMA, UL, VDE, ATEX, FM, UL ex, CSA ex
- Marine classification authorities: BV, DNV, GL, LR, RINA
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 217
Terminal Accessories Cable End for Single & Double Conductor
c1
0.75 Blue Medium 3.1 1.6 13 8.2 1000 DZ5CE007 55.03
1 Red Medium 3.4 1.8 13.5 8.2 1000 DZ5CE010 55.03
Þ b1
c
1.5 Black Medium 4 2.1 13.5 8.2 1000 DZ5CE015 58.82
2 Yellow Medium 4.2 2.35 14.5 8.2 1000 DZ5CE020 69.58
2.5 Grey Medium 4.6 2.7 14.5 8.2 1000 DZ5CE025 79.06
4 Orange Medium 5.5 3.3 17.3 9.8 1000 DZ5CE042 85.38
6 Green Medium 7 3.95 20 11.5 100 DZ5CE062 11.07
Single Conductor Cable Ends with clip-in marker tag holder (1)
Cable Size Color Type Dimension ( mm ) Sold in Reference Price per lot
(sq. mm) Øb Øb1 c c1 Lots of
c 17
Þb
218 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Wiring Accessories
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 219
Index by Product Reference for Wiring Accessories
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
220 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Wiring Accessories
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 221
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
222 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 223
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
224 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 225
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
226 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 227
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
228 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 229
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
230 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 231
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
232 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 233
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
234 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 235
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
236 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 237
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
238 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 239
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
240 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết 241
Index by Product Reference for Electrical Distribution, Automation & Control
(Price is in USD and VAT excluded)
Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page Reference Unit Price Page
242 Please contact our distributors or Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ nhà phân phối hoặc Schneider Electric để biết thêm chi tiết
ATNSX
ISLCA
Ulti w
Neo w
Cabinet
Varlogic - DR - Varplus can
& Varplus box
EPIC panel
Cooling systems
Smart - UPS
Back - UPS
ISWDA
VDI box
Patch cord
Fiber solution
MAP panel
ATV 12, ATV 312, ATS 01, ATS 48, ATS 22
ATV 212, ATV 61, ATV 71
Phöông thöùc nhaän bieát haøng Clipsal chính haõng
Website
www.schneider-electric.com.vn