Academia.eduAcademia.edu

Tiếng anh nganh kinh tế

Tiếng anh nganh kinh tế

Tổng hợp một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kinh tế để bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng anh cũng như tăng khả năng giao tiếp tiếng anh. Abolish (v) : “bãi bỏ, huỷ bỏ” Absolute security (n) : “an toàn tuyệt đối” Accompany (v) : “đi kèm“ Account holder (n) : “chủ tài khoản“ Achieve (v) : “đạt được“ Adaptor (n) : “thiết bị tiếp trợ“ Adminnistrative cost : “chi phí quản lý“ ATMs Automatic Teller Machine Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n) BACS : “dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng“ Bank card (n) : “thẻ ngân hàng“ Banker (n) : “người của ngân hàng“ Bankrupt Bust : “vỡ nợ, phá sản“ Bearer (n) : “người cầm (Séc) “ Bearer cheque (n): “Séc vô danh“ Beneficiary (n) : “người thụ hưởng (person who received money or advantage from st) “ BGC : “ghi có qua hệ thống GIRO“ Billing cost : “chi phí hoá đơn“ Boundary (n) : “biên giới“ Break (v) : “phạm, vi phạm“ Budget account application : “giấy trả tiền làm nhiều kì“ Capital expenditure : “các khoản chi tiêu lớn“ Cardholder (n) : “chủ thẻ“ Carry out (v) : “tiến hành“ Trên đây là danh sách các từ vựng mà mình tổng hợp được, chúc các bạn học tiếng anh chuyên ngành kinh tế ngày một tốt hơn để thăng tiến trong sự nghiệp nhanh hơn nhé! Tham khảo chuyên ngành khác: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng