Vòng bảng UEFA Europa League 2022–23
Vòng bảng UEFA Europa League 2022–23 bắt đầu vào ngày 8 tháng 9 năm 2022 và kết thúc vào ngày 3 tháng 11 năm 2022.[1] Có tổng cộng 32 đội cạnh tranh ở vòng bảng để xác định 16 trong số 24 suất vào vòng đấu loại trực tiếp của UEFA Europa League 2022–23.[2]
Bodø/Glimt, Nantes, Union Berlin và Union Saint-Gilloise có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng Europa League. Union Saint-Gilloise có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng một giải đấu UEFA.
Bốc thăm
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm cho vòng bảng được tổ chức vào ngày 26 tháng 8 năm 2022 ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ.[3][4] 32 đội được bốc thăm vào tám bảng gồm 4 đội. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp hạt giống vào bốn nhóm, mỗi nhóm gồm 8 đội, dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2022.[5] Các đội từ cùng hiệp hội không thể được bốc thăm vào cùng bảng. Trước lễ bốc thăm, UEFA đã thành lập các cặp gồm các đội từ cùng hiệp hội, bao gồm các đội thi đấu ở vòng bảng Europa Conference League (một cặp cho các hiệp hội với 2 hoặc 3 đội, hai cặp cho các hiệp hội với 4 hoặc 5 đội) dựa trên lượng khán giả xem truyền hình, trong đó một đội được bốc thăm vào các Bảng A–D và đội còn lại được bốc thăm vào các Bảng E–H, do đó hai đội thi đấu vào các khung giờ khác nhau. Các cặp sau được UEFA công bố sau khi các đội vòng bảng được xác nhận (đội thứ hai trong cặp được đánh dấu UECL thi đấu ở vòng bảng Europa Conference League):[6]
- A Roma và Lazio
- B Manchester United và Arsenal
- C Red Star Belgrade và Partizan (UECL)
- D Dynamo Kyiv và Dnipro-1 (UECL)
- E Feyenoord và PSV Eindhoven
- F Rennes và Monaco
- G Real Sociedad và Real Betis
- H Malmö FF và Djurgårdens IF (UECL)
- I Midtjylland và Silkeborg (UECL)
- J Bodø/Glimt và Molde (UECL)
- K Union Berlin và SC Freiburg
- L Fenerbahçe và Trabzonspor
- M Nantes và Nice (UECL)
- N Sturm Graz và Austria Wien (UECL)
- O AEK Larnaca và Omonia
- P Zürich và Basel (UECL)
Các đội bóng
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là các đội tham dự (với hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2022),[5] được xếp theo nhóm hạt giống của họ. Họ bao gồm:
- 12 đội tham dự vào vòng này
- 10 đội thắng của vòng play-off
- 6 đội thua của vòng play-off (4 đội từ Nhóm các đội vô địch, 2 đội từ Nhóm các đội không vô địch)
- 4 đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch của vòng loại thứ ba
Chú thích màu sắc |
---|
Đội nhất bảng đi tiếp thẳng vào vòng 16 đội |
Đội nhì bảng đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp |
Đội đứng thứ ba tham dự vòng play-off đấu loại trực tiếp Europa Conference League |
|
|
|
|
Ghi chú
- EL-PO Đội thắng của vòng play-off..
- CL-CP Đội thua của vòng play-off Champions League (Nhóm các đội vô địch).
- CL-LP Đội thua của vòng play-off Champions League (Nhóm các đội không vô địch).
- CL-LQ Đội thua của vòng loại thứ ba Champions League (Nhóm các đội không vô địch).
Các bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch thi đấu được công bố vào ngày 27 tháng 8 năm 2022, một ngày sau lễ bốc thăm.[7] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 8 tháng 9, 15 tháng 9, 6 tháng 10, 13 tháng 10, 27 tháng 10 và 3 tháng 11 năm 2022. Thời gian bắt đầu trận đấu là 18:45 và 21:00 CET/CEST.
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | PSV | BOD | ZUR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 3–0 | 1–0 | |
2 | PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | +11 | 13 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–0 | — | 1–1 | 5–0 | |
3 | Bodø/Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | −5 | 4 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–1 | 1–2 | — | 2–1 | |
4 | Zürich | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | −11 | 3 | 1–2 | 1–5 | 2–1 | — |
Zürich | 1–2 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
PSV Eindhoven | 1–1 | Bodø/Glimt |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bodø/Glimt | 2–1 | Zürich |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Zürich | 1–5 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bodø/Glimt | 0–1 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Arsenal | 1–0 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEN | REN | AEK | DKV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahçe | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–3 | 2–0 | 2–1 | |
2 | Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | +3 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 1–1 | 2–1 | |
3 | AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | −3 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 1–2 | — | 3–3 | |
4 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 11 | −6 | 1 | 0–2 | 0–1 | 0–1 | — |
AEK Larnaca | 1–2 | Rennes |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Fenerbahçe | 2–1 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Dynamo Kyiv | 0–1 | AEK Larnaca |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Rennes | 2–2 | Fenerbahçe |
---|---|---|
Chi tiết |
Rennes | 2–1 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Dynamo Kyiv | 0–1 | Rennes |
---|---|---|
Chi tiết |
|
AEK Larnaca | 1–2 | Fenerbahçe |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BET | ROM | LUD | HJK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | +8 | 16 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 3–2 | 3–0 | |
2 | Roma | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | +4 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 3–1 | 3–0 | |
3 | Ludogorets Razgrad | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–1 | 2–1 | — | 2–0 | |
4 | HJK | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | −11 | 1 | 0–2 | 1–2 | 1–1 | — |
Ludogorets Razgrad | 2–1 | Roma |
---|---|---|
Chi tiết |
|
HJK | 0–2 | Real Betis |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Real Betis | 3–2 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
|
Chi tiết |
HJK | 1–1 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Roma | 1–2 | Real Betis |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Real Betis | 1–1 | Roma |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | USG | UBE | BRA | MAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Saint-Gilloise | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | +4 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 0–1 | 3–3 | 3–2 | |
2 | Union Berlin | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 2 | +2 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–0 | 1–0 | |
3 | Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 1–0 | — | 2–1 | |
4 | Malmö FF | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 11 | −8 | 0 | 0−2 | 0–1 | 0–2 | — |
Union Saint-Gilloise | 3–2 | Malmö FF |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Braga | 1–0 | Union Berlin |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Malmö FF | 0–1 | Union Berlin |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Braga | 1–2 | Union Saint-Gilloise |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Union Saint-Gilloise | 3–3 | Braga |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Union Berlin | 1–0 | Malmö FF |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng E
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RSO | MUN | SHE | OMO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Sociedad | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 15[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 0–1 | 3–0 | 2–1 | |
2 | Manchester United | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 15[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 3–0 | 1–0 | |
3 | Sheriff Tiraspol | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | −6 | 6 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–2 | 0–2 | — | 1–0 | |
4 | Omonia | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 12 | −9 | 0 | 0–2 | 2–3 | 0–3 | — |
Real Sociedad | 2–1 | Omonia |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Omonia | 2–3 | Manchester United |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Manchester United | 1–0 | Omonia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng F
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEY | MID | LAZ | STU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Feyenoord | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | +4 | 8[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–2 | 1–0 | 6–0 | |
2 | Midtjylland | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | +4 | 8[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 5–1 | 2–0 | |
3 | Lazio | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | −2 | 8[a] | Chuyển qua Europa Conference League | 4–2 | 2–1 | — | 2–2 | |
4 | Sturm Graz | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 10 | −6 | 8[a] | 1–0 | 1–0 | 0–0 | — |
Lazio | 4–2 | Feyenoord |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Sturm Graz | 1–0 | Midtjylland |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Midtjylland | 5–1 | Lazio |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Feyenoord | 6–0 | Sturm Graz |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Sturm Graz | 0–0 | Lazio |
---|---|---|
Chi tiết |
Feyenoord | 2–2 | Midtjylland |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Lazio | 2–2 | Sturm Graz |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng G
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FRE | NAN | QRB | OLY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Freiburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | +10 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 2–1 | 1–1 | |
2 | Nantes | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 11 | −5 | 9 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–4 | — | 2–1 | 2–1 | |
3 | Qarabağ | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | +4 | 8 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–1 | 3–0 | — | 0–0 | |
4 | Olympiacos | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | −9 | 2 | 0–3 | 0–2 | 0–3 | — |
Nantes | 2–1 | Olympiacos |
---|---|---|
Chi tiết |
|
SC Freiburg | 2–1 | Qarabağ |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Olympiacos | 0–3 | SC Freiburg |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Olympiacos | 0–3 | Qarabağ |
---|---|---|
Chi tiết |
SC Freiburg | 2–0 | Nantes |
---|---|---|
Chi tiết |
Nantes | 0–4 | SC Freiburg |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng H
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FER | MON | TRA | ZVE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencváros | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | −1 | 10[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 3–2 | 2–1 | |
2 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | +1 | 10[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 3–1 | 4–1 | |
3 | Trabzonspor | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | +2 | 9 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–0 | 4–0 | — | 2–1 | |
4 | Red Star Belgrade | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | −2 | 6 | 4–1 | 0–1 | 2–1 | — |
Trabzonspor | 2–1 | Red Star Belgrade |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Monaco | 0–1 | Ferencváros |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Monaco | 3–1 | Trabzonspor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Trabzonspor | 4–0 | Monaco |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Ferencváros | 2–1 | Red Star Belgrade |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ CEST (UTC+2) cho thời gian đến ngày 29 tháng 10 năm 2022 (lượt trận 1–5) và CET (UTC+1) cho thời gian trở về sau (lượt trận 6).
- ^ Zürich thi đấu trận đấu sân nhà đầu tiên của họ tại Sân vận động Kybunpark, St. Gallen thay vì sân vận động thông thường của họ, Sân vận động Letzigrund, Zürich do sự kiện hòa nhạc và điền kinh.[8]
- ^ Trận đấu giữa Arsenal và PSV Eindhoven match, ban đầu dự kiến được diễn ra vào ngày 15 tháng 9 năm 2022, lúc 21:00 (20:00 BST), được dời lịch sang ngày 20 tháng 10 năm 2022, lúc 19:00 (18:00 BST), do điều kiện liên quan đến cái chết của Elizabeth II.[16]
- ^ a b Do cuộc xâm lược Ukraina của Nga, các đội bóng Ukraina được yêu cầu thi đấu các trận đấu sân nhà của họ tại các địa điểm trung lập đến khi có thông báo mới.[20] Do đó, Dynamo Kyiv thi đấu tại Sân vận động Marszałek Józef Piłsudski, Kraków, Ba Lan thay vì sân vận động thông thường của họ Sân vận động NSC Olimpiyskiy, Kyiv.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “2022/23 UEFA Europa League: Matches, draws, final”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 25 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2022.
- ^ “Regulations of the UEFA Europa League, 2022/23 Season”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 2022. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Venues appointed for club competition finals”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 16 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2021.
- ^ “UEFA Europa League group stage draw”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 26 tháng 8 năm 2022.
- ^ a b c d e f “Club coefficients”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 26 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2022.
- ^ “Europa League group stage draw pots confirmed”. UEFA.com. 26 tháng 8 năm 2022.
- ^ “All the 2022/23 Europa League fixtures”. UEFA.com. 27 tháng 8 năm 2022.
- ^ “Ticket information: FC Zurich v Arsenal”. Arsenal F.C. 30 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2022.
- ^ “Zürich vs. Arsenal” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “PSV Eindhoven vs. Bodø/Glimt” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Bodø/Glimt vs. Zürich” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Zürich vs. PSV Eindhoven” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Arsenal vs. Bodø/Glimt” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Bodø/Glimt vs. Arsenal” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “PSV Eindhoven vs. Zürich” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “UEFA confirms new date for Arsenal FC v PSV Eindhoven tie”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 14 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Arsenal vs. PSV Eindhoven” (JSON). Union of European Football Associations. 20 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2022.
- ^ “AEK Larnaca vs. Rennes” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Fenerbahçe vs. Dynamo Kyiv” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Decisions from today's extraordinary UEFA Executive Committee meeting”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 25 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2022.
- ^ “Dynamo Kyiv vs. AEK Larnaca” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Rennes vs. Fenerbahçe” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Rennes vs. Dynamo Kyiv” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Fenerbahçe vs. AEK Larnaca” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Dynamo Kyiv vs. Rennes” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “AEK Larnaca vs. Fenerbahçe” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Ludogorets Razgrad vs. Roma” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “HJK vs. Real Betis” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Real Betis vs. Ludogorets Razgrad” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Roma vs. HJK” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “HJK vs. Ludogorets Razgrad” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Roma vs. Real Betis” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Real Betis vs. Roma” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Ludogorets Razgrad vs. HJK” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Malmö FF vs. Braga” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Union Berlin vs. Union Saint-Gilloise” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Union Saint-Gilloise vs. Malmö FF” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Braga vs. Union Berlin” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Malmö FF vs. Union Berlin” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Braga vs. Union Saint-Gilloise” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Union Saint-Gilloise vs. Braga” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Union Berlin vs. Malmö FF” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Manchester United vs. Real Sociedad” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Omonia vs. Sheriff Tiraspol” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Sheriff Tiraspol vs. Manchester United” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Real Sociedad vs. Omonia” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Sheriff Tiraspol vs. Real Sociedad” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Omonia vs. Manchester United” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Manchester United vs. Omonia” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Real Sociedad vs. Sheriff Tiraspol” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Lazio vs. Feyenoord” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Sturm Graz vs. Midtjylland” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Midtjylland vs. Lazio” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Feyenoord vs. Sturm Graz” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Sturm Graz vs. Lazio” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Midtjylland vs. Feyenoord” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Feyenoord vs. Midtjylland” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Lazio vs. Sturm Graz” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Nantes vs. Olympiacos” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “SC Freiburg vs. Qarabağ” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Olympiacos vs. SC Freiburg” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Qarabağ vs. Nantes” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Olympiacos vs. Qarabağ” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “SC Freiburg vs. Nantes” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Nantes vs. SC Freiburg” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Qarabağ vs. Olympiacos” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Red Star Belgrade vs. Monaco” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Ferencváros vs. Trabzonspor” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Trabzonspor vs. Red Star Belgrade” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Monaco vs. Ferencváros” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Red Star Belgrade vs. Ferencváros” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Monaco vs. Trabzonspor” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Trabzonspor vs. Monaco” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Ferencváros vs. Red Star Belgrade” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Bài này chưa được xếp vào thể loại nào cả. Mời bạn xếp chúng vào thể loại phù hợp. (tháng 3 2024) |