Vòng bảng UEFA Europa Conference League 2022-23
Vòng bảng UEFA Europa Conference League 2022–23 bắt đầu vào ngày 8 tháng 9 năm 2022 và kết thúc vào ngày 3 tháng 11 năm 2022.[1] Có tổng cộng 32 đội cạnh tranh ở vòng bảng để xác định 16 trong số 24 suất vào vòng đấu loại trực tiếp của UEFA Europa Conference League 2022–23.[2]
Ballkani, Djurgårdens IF, Dnipro-1, Pyunik, RFS, Silkeborg, Slovácko, Vaduz và Žalgiris có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng một giải đấu UEFA. Ballkani, Vaduz và Žalgiris là các đội bóng đầu tiên lần lượt từ Kosovo, Liechtenstein và Litva thi đấu ở vòng bảng một giải đấu UEFA.
Bốc thăm
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm cho vòng bảng được tổ chức vào ngày 26 tháng 8 năm 2022 ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ.[3][4] 32 đội được bốc thăm vào tám bảng gồm 4 đội. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp hạt giống vào bốn nhóm, mỗi nhóm gồm 8 đội, dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2022.[5] Các đội từ cùng hiệp hội và vì lý do chính trị, các đội bóng từ Serbia và Kosovo không thể được bốc thăm vào cùng bảng. Trước lễ bốc thăm, UEFA đã thành lập các cặp gồm các đội từ cùng hiệp hội, bao gồm các đội thi đấu ở vòng bảng Europa League (một cặp cho các hiệp hội với 2 hoặc 3 đội, hai cặp cho các hiệp hội với 4 hoặc 5 đội) dựa trên lượng khán giả xem truyền hình, trong đó một đội được bốc thăm vào các Bảng A–D và đội còn lại được bốc thăm vào các Bảng E–H, do đó hai đội thi đấu vào các khung giờ khác nhau. Các cặp sau được UEFA công bố sau khi các đội vòng bảng được xác nhận (đội thứ hai trong cặp được đánh dấu UEL thi đấu ở vòng bảng Europa League):[6]
- A Slavia Prague và Slovácko
- B Gent và Anderlecht
- C Partizan và Red Star Belgrade (UEL)
- D Dnipro-1 và Dynamo Kyiv (UEL)
- E İstanbul Başakşehir và Sivasspor
- F CFR Cluj và FCSB
- G Basel và Zürich (UEL)
- H Djurgårdens IF và Malmö FF (UEL)
- I Silkeborg và Midtjylland (UEL)
- J Molde và Bodø/Glimt (UEL)
- K Nice và Nantes (UEL)
- L Austria Wien và Sturm Graz (UEL)
Các đội bóng
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là các đội tham dự (với hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2022),[5] được xếp theo nhóm hạt giống của họ. Họ bao gồm:
- 22 đội thắng của vòng play-off (5 đội từ Nhóm các đội vô địch, 17 đội từ Nhóm chính)
- 10 đội thua của vòng play-off Europa League
Chú thích màu sắc |
---|
Đội nhất bảng đi tiếp thẳng vào vòng 16 đội |
Đội nhì bảng đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp |
|
|
|
|
Ghi chú
- ECL-CP Đội thắng của vòng play-off (Nhóm các đội vô địch).
- ECL-MP Đội thắng của vòng play-off (Nhóm chính).
- EL-PO Đội thua của vòng play-off Europa League
Các bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch thi đấu được công bố vào ngày 27 tháng 8 năm 2022, một ngày sau lễ bốc thăm.[7] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 8 tháng 9, 15 tháng 9, 6 tháng 10, 13 tháng 10, 27 tháng 10 và 3 tháng 11 năm 2022. Thời gian bắt đầu trận đấu là 16:30, 18:45 và 21:00 CET/CEST.
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | IBFK | FIO | HEA | RFS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | İstanbul Başakşehir | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | +11 | 13[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–0 | 3–1 | 3–0 | |
2 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | +8 | 13[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–1 | — | 5–1 | 1–1 | |
3 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | −10 | 6 | 0–4 | 0–3 | — | 2–1 | ||
4 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | −9 | 2 | 0–0 | 0–3 | 0–2 | — |
Fiorentina | 1–1 | RFS |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Heart of Midlothian | 0–4 | İstanbul Başakşehir |
---|---|---|
Chi tiết |
|
İstanbul Başakşehir | 3–0 | Fiorentina |
---|---|---|
Chi tiết |
Heart of Midlothian | 0–3 | Fiorentina |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | WHU | AND | SIL | FCSB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Ham United | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 4 | +9 | 18 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 1–0 | 3–1 | |
2 | Anderlecht | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | +1 | 8 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–0 | 2–2 | |
3 | Silkeborg | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 7 | +5 | 6 | 2–3 | 0–2 | — | 5–0 | ||
4 | FCSB | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 18 | −15 | 2 | 0–3 | 0–0 | 0–5 | — |
West Ham United | 3–1 | FCSB |
---|---|---|
Chi tiết |
|
FCSB | 0–0 | Anderlecht |
---|---|---|
Chi tiết |
Anderlecht | 0–1 | West Ham United |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIL | LCH | HBS | AW | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | +5 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 4–3 | 2–2 | 5–0 | |
2 | Lech Poznań | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | +5 | 9 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 3–0 | — | 0–0 | 4–1 | |
3 | Hapoel Be'er Sheva | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 5 | +3 | 7 | 1–2 | 1–1 | — | 4–0 | ||
4 | Austria Wien | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 15 | −13 | 2 | 0–1 | 1–1 | 0–0 | — |
Hapoel Be'er Sheva | 1–2 | Villarreal |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Lech Poznań | 4–1 | Austria Wien |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Austria Wien | 0–1 | Villarreal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NCE | PRT | KLN | SVK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nice | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | +1 | 9[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 1–1 | 1–2 | |
2 | Partizan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | +2 | 9[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–1 | — | 2–0 | 1–1 | |
3 | 1. FC Köln | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | 2–2 | 0–1 | — | 4–2 | ||
4 | Slovácko | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | −3 | 5 | 0–1 | 3–3 | 0–1 | — |
Slovácko | 3–3 | Partizan |
---|---|---|
Chi tiết |
Nice | 1–1 | 1. FC Köln |
---|---|---|
Chi tiết |
|
1. FC Köln | 0–1 | Partizan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng E
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AZ | DNI | APL | VAD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AZ | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | +6 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 3–2 | 4–1 | |
2 | Dnipro-1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–0 | 2–2 | |
3 | Apollon Limassol | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | −2 | 7 | 1–0 | 1–3 | — | 1–0 | ||
4 | Vaduz | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | −6 | 2 | 1–2 | 1–2 | 0–0 | — |
Dnipro-1 | 0–1 | AZ |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Apollon Limassol | 1–3 | Dnipro-1 |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Dnipro-1 | 2–2 | Vaduz |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Apollon Limassol | 1–0 | AZ |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng F
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DJU | GNT | MOL | SHR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djurgårdens IF | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | +6 | 16 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 4–2 | 3–2 | 1–0 | |
2 | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | +4 | 8 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 4–0 | 3–0 | |
3 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | −1 | 7 | 2–3 | 0–0 | — | 3–0 | ||
4 | Shamrock Rovers | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | −9 | 2 | 0–0 | 1–1 | 0–2 | — |
Gent | 3–0 | Shamrock Rovers |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Molde | 3–0 | Shamrock Rovers |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Gent | 0–1 | Djurgårdens IF |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng G
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SIV | CLJ | SLP | BLK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sivasspor | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–0 | 1–1 | 3–4 | |
2 | CFR Cluj | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 2–0 | 1–0 | |
3 | Slavia Prague | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | −1 | 8 | 1–1 | 0–1 | — | 3–2 | ||
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 11 | −3 | 4 | 1–2 | 1–1 | 0–1 | — |
Sivasspor | 1–1 | Slavia Prague |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Sivasspor | 3–4 | Ballkani |
---|---|---|
Chi tiết |
Slavia Prague | 0–1 | CFR Cluj |
---|---|---|
Chi tiết |
|
CFR Cluj | 2–0 | Slavia Prague |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng H
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SLO | BSL | PYU | ZAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | +2 | 11[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–3 | 2–1 | 0–0 | |
2 | Basel | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | +2 | 11[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–2 | — | 3–1 | 2–2 | |
3 | Pyunik | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | −1 | 6 | 2–0 | 1–2 | — | 2–0 | ||
4 | Žalgiris | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | −3 | 5 | 1–2 | 0–1 | 2–1 | — |
Basel | 3–1 | Pyunik |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ CEST (UTC+2) cho thời gian đến ngày 29 tháng 10 năm 2022 (lượt trận 1–5) và CET (UTC+1) cho thời gian trở về sau (lượt trận 6).
- ^ Trận đấu giữa Nice và 1. FC Köln, ban đầu dự kiến được diễn ra vào lúc 18:45, bị hoãn đến 19:40 do xung đột bạo lực giữa những cổ động viên đối thủ.[33]
- ^ Trận đấu được diễn ra đằng sau những cánh cửa đóng do xung đột bạo lực giữa những cổ động viên đối thủ trong trận đấu sân nhà của Nice với 1. FC Köln.[41]
- ^ a b Do cuộc xâm lược Ukraina của Nga, các đội bóng Ukraina được yêu cầu thi đấu các trận đấu sân nhà của họ tại các địa điểm trung lập đến khi có thông báo mới.[42] Do đó, Dnipro-1 thi đấu tại Sân vận động bóng đá Košická, Košice, Slovakia thay vì sân vận động thông thường của họ Sân vận động Dnipro, Dnipro.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “2022/23 UEFA Europa Conference League: Matches, draws, final”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 25 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2022.
- ^ “Regulations of the UEFA Europa Conference League, 2022/23 Season”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 2022. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Venues appointed for club competition finals”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 16 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2021.
- ^ “UEFA Europa Conference League group stage draw”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 26 tháng 8 năm 2022.
- ^ a b “Club coefficients”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 26 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2022.
- ^ “Europa Conference League group stage draw pots confirmed”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 26 tháng 8 năm 2022.
- ^ “All the 2022/23 Europa Conference League fixtures”. UEFA.com. 27 tháng 8 năm 2022.
- ^ “Fiorentina vs. RFS” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Heart of Midlothian vs. İstanbul Başakşehir” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “RFS vs. Heart of Midlothian” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “İstanbul Başakşehir vs. Fiorentina” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Heart of Midlothian vs. Fiorentina” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “RFS vs. İstanbul Başakşehir” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “İstanbul Başakşehir vs. RFS” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Fiorentina vs. Heart of Midlothian” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Anderlecht vs. Silkeborg” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “West Ham United vs. FCSB” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “FCSB vs. Anderlecht” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Silkeborg vs. West Ham United” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Anderlecht vs. West Ham United” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Silkeborg vs. FCSB” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “FCSB vs. Silkeborg” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “West Ham United vs. Anderlecht” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Villarreal vs. Lech Poznań” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Austria Wien vs. Hapoel Be'er Sheva” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Hapoel Be'er Sheva vs. Villarreal” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Lech Poznań vs. Austria Wien” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Lech Poznań vs. Hapoel Be'er Sheva” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Villarreal vs. Austria Wien” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Austria Wien vs. Villarreal” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Hapoel Be'er Sheva vs. Lech Poznań” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Slovácko vs. Partizan” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Nice v Cologne delayed because of fan violence”. BBC Sport. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Nice vs. 1. FC Köln” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Partizan vs. Nice” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “1. FC Köln vs. Slovácko” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Slovácko vs. Nice” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “1. FC Köln vs. Partizan” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Partizan vs. 1. FC Köln” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Nice vs. Slovácko” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Nice – Slovacko behind closed doors”. OGC Nice. 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Decisions from today's extraordinary UEFA Executive Committee meeting”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 25 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2022.
- ^ “Dnipro-1 vs. AZ” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Vaduz vs. Apollon Limassol” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Apollon Limassol vs. Dnipro-1” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “AZ vs. Vaduz” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Dnipro-1 vs. Vaduz” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “AZ vs. Apollon Limassol” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Apollon Limassol vs. AZ” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Vaduz vs. Dnipro-1” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Molde vs. Gent” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Shamrock Rovers vs. Djurgårdens IF” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Djurgårdens IF vs. Molde” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Gent vs. Shamrock Rovers” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Molde vs. Shamrock Rovers” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Gent vs. Djurgårdens IF” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Djurgårdens IF vs. Gent” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Shamrock Rovers vs. Molde” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Ballkani vs. CFR Cluj” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Sivasspor vs. Slavia Prague” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “CFR Cluj vs. Sivasspor” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Slavia Prague vs. Ballkani” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Sivasspor vs. Ballkani” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Slavia Prague vs. CFR Cluj” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “CFR Cluj vs. Slavia Prague” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Ballkani vs. Sivasspor” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Basel vs. Pyunik” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Slovan Bratislava vs. Žalgiris” (JSON). Union of European Football Associations. 8 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Žalgiris vs. Basel” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Pyunik vs. Slovan Bratislava” (JSON). Union of European Football Associations. 15 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Pyunik vs. Žalgiris” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Basel vs. Slovan Bratislava” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Slovan Bratislava vs. Basel” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Žalgiris vs. Pyunik” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.