Tập tin:Screech owl (PSF).png
Giao diện
Kích thước hình xem trước: 372×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 149×240 điểm ảnh | 298×480 điểm ảnh | 477×768 điểm ảnh | 1.039×1.673 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.039×1.673 điểm ảnh, kích thước tập tin: 523 kB, kiểu MIME: image/png)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:09, ngày 16 tháng 6 năm 2009 | 1.039×1.673 (523 kB) | Oksmith | Extracted same image from a different scan: PSF-O650002.png. In this new image the owl has more "ear". | |
01:02, ngày 8 tháng 12 năm 2007 | 1.155×1.679 (1,85 MB) | PatríciaR | {{ScottForesman |description=Line art of a screech owl. |raw=PSF S-810013.png |other versions= }} Category:Strigiformes |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Bubo capensis
- Bộ Cú
- Cú Mã Lai
- Cú Palau
- Cú lông đốm
- Cú lợn Sulawesi
- Cú lợn bồ hóng lớn
- Cú lợn bồ hóng nhỏ
- Cú lợn lưng xám
- Cú lợn mặt nạ Manus
- Cú lợn mặt nạ Taliabu
- Cú lợn mặt nạ châu Úc
- Cú lợn mặt nạ nhỏ
- Cú lợn mặt nạ vàng
- Cú lợn rừng phương Đông
- Cú lợn vàng Sulawesi
- Cú lợn đỏ Madagascar
- Cú lợn đồng cỏ châu Phi
- Cú lợn đồng cỏ châu Úc
- Cú mào
- Cú mèo Cuba
- Cú mèo Latusơ
- Cú mèo châu Âu
- Cú mèo khoang cổ
- Cú mèo lửa Bắc Mỹ
- Cú mèo nhỏ
- Cú mèo trán trắng
- Cú mèo đỏ
- Cú nhỏ châu Phi
- Cú sừng
- Cú vàng nâu
- Cú vọ mặt trắng
- Cú đại bàng Pharaon
- Dù dì Bengal
- Họ Cú mèo
- Megascops albogularis
- Megascops atricapilla
- Megascops barbarus
- Megascops choliba
- Megascops clarkii
- Megascops colombianus
- Megascops cooperi
- Megascops guatemalae
- Megascops hoyi
- Megascops ingens
- Megascops kennicottii
- Megascops koepckeae
- Megascops marshalli
- Megascops nudipes
- Megascops petersoni
- Megascops roboratus
- Megascops sanctaecatarinae
- Megascops seductus
- Megascops trichopsis
- Megascops watsonii
- Otus alfredi
- Otus alius
- Otus angelinae
- Otus bakkamoena
- Otus balli
- Otus beccarii
- Otus brookii
- Otus brucei
- Otus capnodes
- Otus collari
- Otus elegans
- Otus enganensis
- Otus everetti
- Otus fuliginosus
- Otus gurneyi
- Otus hartlaubi
- Otus icterorhynchus
- Otus insularis
- Otus ireneae
- Otus longicornis
- Otus madagascariensis
- Otus magicus
- Otus manadensis
- Otus mantananensis
- Otus mayottensis
- Otus megalotis
- Otus mentawi
- Otus mindorensis
- Otus mirus
- Otus moheliensis
- Otus nigrorum
- Otus pauliani
- Otus pembaensis
- Otus rutilus
- Otus semitorques
- Otus silvicola
- Otus thilohoffmanni
- Otus umbra
- Phodilus assimilis
- Phodilus prigoginei
- Ptilopsis granti
- Ptilopsis leucotis
- Pulsatrix koeniswaldiana
- Pulsatrix melanota
- Pulsatrix perspicillata
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Togian boobook
- Taliabu masked owl
- Oriental scops owl
- Ninox
- Oriental bay owl
- Bay owl
- Athene (bird)
- Papuan hawk-owl
- Mascarene owls
- Siau scops owl
- Tyto pollens
- White-fronted scops owl
- Andaman scops owl
- Reddish scops owl
- Flores scops owl
- Mountain scops owl
- Rajah scops owl
- Javan scops owl
- Mentawai scops owl
- Palawan scops owl
- Mindanao scops owl
- Luzon scops owl
- Mindoro scops owl
- Moluccan scops owl
- Sula scops owl
- Ryūkyū scops owl
- Sulawesi scops owl
- Sangihe scops owl
- Biak scops owl
- Simeulue scops owl
- Enggano scops owl
- Template:Strigiformes-stub
- Manus masked owl
- Minahasa masked owl
- Cinnabar boobook
- Nicobar scops owl
- Javan owlet
- Ketupa
- Andaman boobook
- Ochre-bellied boobook
- Sumba boobook
- Moluccan boobook
- Palau scops owl
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.