Santa Cruz da Esperança
Giao diện
Município de Santa Cruz da Esperança | |||||
[[Image:|250px|none|]] | |||||
"" | |||||
| |||||
Hino | |||||
Ngày kỉ niệm | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thành lập | Không có thông tin | ||||
Nhân xưng | Không có thông tin | ||||
Khẩu hiệu | |||||
Prefeito(a) | Jaime Leonel de Assis | ||||
Vị trí | |||||
Bang | Bang São Paulo | ||||
Mesorregião | Ribeirão Preto | ||||
Microrregião | Batatais | ||||
Khu vực đô thị | |||||
Các đô thị giáp ranh | Không có thông tin | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 147,819 km² | ||||
Dân số | 1.741 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 12,7 Người/km² | ||||
Cao độ | 612 mét | ||||
Khí hậu | Không có thông tin | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,794 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 21.051.381,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 11.453,42 IBGE/2003 |
Santa Cruz da Esperança là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 21º17'27" độ vĩ nam và kinh độ 47º25'47" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 612 m. Dân số năm 2004 ước tính là 1.850 người. Đô thị này có diện tích 148,27 km².
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 1.796
- Urbana: 1.197
- Rural: 599
- Homens: 919
- Mulheres: 877
Mật độ dân số (người/km²): 12,15
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 9,78
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 74,86
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,50
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 90,09%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,794
- Chỉ số phát triển con người - Thu nhập: 0,686
- Chỉ số phát triển con người - Tuổi thọ: 0,831
- Chỉ số phát triển con người - Giáo dục: 0,865
(Nguồn: IPEADATA)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Estimativas da população para 1º de julho de 2008” (PDF). Instituto Brasileiro de Geografia e Estatística (IBGE). 29 tháng 8 năm 2008. Truy cập 5 tháng 9 năm 2008.