Saint-Jean-Saverne
- Alemannisch
- العربية
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Pälzisch
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Slovenščina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Saint-Jean-Saverne | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Bas-Rhin |
Quận | Saverne |
Tổng | Saverne |
Xã (thị) trưởng | Henri Wolff (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 186–436 m (610–1.430 ft) |
Diện tích đất1 | 6,39 km2 (2,47 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 610 (2006) |
- Mật độ | 95/km2 (250/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 67425/ 67700 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Jean-Saverne là một xã thuộc tỉnh Bas-Rhin trong vùng Grand Est đông bắc Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Saint-Jean-Saverne.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Saint-Jean-Saverne.