Gigney
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Lëtzebuergesch
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Gigney | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Vosges |
Quận | Épinal |
Tổng | Châtel-sur-Moselle |
Liên xã | Cộng đồng các xã Capavenir |
Xã (thị) trưởng | Jérôme Thomas (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 327–395 m (1.073–1.296 ft) (bình quân 360 m (1.180 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 5,09 km2 (1,97 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 88200/ 88390 |
Gigney là một xã, nằm ở tỉnh Vosges trong vùng Grand Est của Pháp. Xã này có diện tích 5,09 km², dân số năm 1999 là 74 người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 360 m trên mực nước biển.
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
82 | 90 | 76 | 85 | 82 | 74 |
Số liệu từ năm 1962: Dân số không tính trùng |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Gigney trên trang mạng của Insee”. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2009.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]