Learjet 35
Learjet Model 35 và Model 36 là chuỗi các máy bay thương mại phản lực đa năng của Hoa Kỳ, ngoài ra nó còn được dùng làm máy bay vận tải quân sự. Không quân Hoa Kỳ định danh là C-21A.
Learjet 35/36 | |
---|---|
Jet City Learjet 35A | |
Kiểu | Máy bay thương mại |
Nhà chế tạo | Learjet |
Chuyến bay đầu | 22 tháng 8 năm 1973 |
Tình trạng | Hoạt động |
Giai đoạn sản xuất | 1973-1994 |
Số lượng sản xuất | 738 |
Phát triển từ | Learjet 25 |
Biến thể
sửaLearjet 35
sửaLearjet 35A
sửaBiến thể quân sự
sửa- C-21A
- EC-21A
- PC-21A
- RC-21A
- U-36
- Learjet 36
- Learjet 36A
- R-21A
- U-21A
Quốc gia sử dụng
sửaDân sự
sửaQuân sự
sửaTính năng kỹ chiến thuật (C-21A)
sửaDữ liệu lấy từ [GlobalSecurity][1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 2
- Sức chứa: 8 hành khách và 3.153 lb (1.433 kg) hàng hóa
- Chiều dài: 48 ft 7 in (14,71 m)
- Sải cánh: 39 ft 6 in (11,97m)
- Chiều cao: 12 ft 3 in (3,71 m)
- Diện tích cánh: 253,3ft² (23,53m²)
- Trọng lượng rỗng: 10.119 lb (4.590kg)
- Trọng lượng có tải: lb (kg)
- Trọng tải có ích: lb (kg)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 18.300 lb (8.235 kg)
- Động cơ: 2 × Garrett TFE731-2-2B turbofan, 3.500 lbf (16kN) mỗi chiếc
- *Giá thành: 3,1 triệu USD (1996)
Hiệu suất bay
- Tốc độ không vượt quá: 300 knot (KIAS) dưới 14.000 feet, 350 knot từ (KIAS) 14.000 feet trở lên (403 mph, 648 km/h hay 0.81M)
- Vận tốc cực đại: 461 knot trên độ cao 41.000 ft (12.500 m) (530 mph, 853 km/h, Mach 0.81)
- Vận tốc tắt ngưỡng: 100 knot (115 mph, 185 km/h)
- Tầm bay: 2.004 nm (2.306 mi, 3.690 km)
- Trần bay: 45.000 ft (13.700 m)
- Vận tốc lên cao: 8000 ft/phút (m/s)
- Tải trên cánh: lb/ft² (kg/m²)
Xem thêm
sửa
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửaTư liệu liên quan tới Learjet 35 tại Wikimedia Commons