Category:Divination

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>adivinación; divinazione; penilikan nasib; предвиждане на бъдещи събития; divinație; 占卜; vinany; veštenie; divinacion; 占卜; 점복; aŭgurado; претскажување; divination; proricanje; bói toán; divinācija; wiggelary; прорицање; tɩʋ pazɩyʋ; adivinhação; klarsyn; 卜筮; divination; الكهانة; 占卜; төлгө; aurresan; предсказание; watuq; darogan; fáistineacht; прорицање; 占卜; fama'ele'ö; მკითხაობა; 占い; divination; pi’arawan to sorit: Mi’edaw; ניחוש; тәкъдир; भविष्यवाणी; divinaatio; divinazione; ennustamine; arriminavintura; proricanje; adivinhação; 占卜; proricanje; jóslás; prerokovanje; spådomskonst; věštba; варажба; ramalan; wróżenie; Wahrsagen; wichelarij; طالع‌بینی; хаартынан билгэлээһин; divination; fal; adiviñación; ворожіння; μαντεία; art endevinatòria; intento de predecir hechos venideros por sí mismos o mediante el uso de sortilegios; 一般的に非科学的とされる手法を用いた予測; art occulte de découvrir ce qui est inconnu; usaha-usaha untuk memperoleh pengetahuan atas pertanyaan atau situasi melalui cara-cara okultisme, ritual atau proses tertentu; zdolność parapatoligiczna; tentativo di conoscenza di fatti non percepibili immediatamente attraverso l'uso di pratiche che coinvolgono il mondo soprannaturale; die poging om insig te verkry in 'n vraagstuk of omstandigheid by wyse van 'n gestandaardiseerde proses of ritueel; сообщение о некотором событии, которое непременно произойдёт в будущем; bir soru veya durum hakkında fikir edinmeye çalışmak; Praktiken und Methoden zusammengefasst, die dazu dienen sollen, zukünftige Ereignisse vorherzusagen; 초자연적 방법으로 미래를 예측하려는 행위; attempt to gain insight or secret knowledge into a question or situation by way of an occultic, standardized process or ritual; ennustamisen taito; vhled do budoucnosti; attempt to gain insight or secret knowledge into a question or situation by way of an occultic, standardized process or ritual; arti divinatorie; arte divinatoria; consultante; indovino; mantica; veggente; aurresana; прорицание; провидение; гадание; Wahrsagung; Wahrsagerei; Mantik; Divination; augúrio; divinação; adivinho; arte divinatória; artes divinatórias; 卜卦; 占ト; 占卦; 占; 卜筮; пророчанство; гатање; うらない; 占; 卜占; 命・卜・相; 占卜; 卜; 占術; 命卜相; vinany (fanao); wróżbiarstwo; wróżba; wróżby; dywinacja; endevinació; arts endevinatòries; màntica; भविष्य वाणी; tukang tilik; ennustaja; ennustustaito; mantiikka; povaus; povaaminen; ennustajaeukko; ennustaminen; videncia; clarividencia; adivinacion; aŭguro; العِرافة; عرافه; العرافة; waarsêery; voorspelkuns; divinasie</nowiki>
bói toán 
attempt to gain insight or secret knowledge into a question or situation by way of an occultic, standardized process or ritual
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Là tập hợp con của
  • guess
  • attempt
  • psychic ability
  • Phép thuật trắng
Gồm có
Khác với
Được xem là đồng nghĩa vớiDự đoán vận may
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1043197
định danh GND: 4079012-5, 4131154-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85050993
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11938266w
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00574042
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 1706
định danh NKC: ph127395, ph119516
BabelNet ID: 00027890n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007548103705171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 33 thể loại con sau, trên tổng số 33 thể loại con.

*

A

D

F

G

H

J

M

N

O

P

R

Tập tin trong thể loại “Divination”

72 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 72 tập tin.