Category:Attar

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Farid al Din Attar; Фарид ад-дин Аттар; فارىيد اد-دىين اتتار; فريد الدين عطار; Фарид ад-Дин Аттар; Attar; شیخ فرید الدین عطار; Farid ad-din Attar; Фарід ад-Дін Аттар; 納霞堡的阿塔; Etarê Nîşabûrî; Farididdin Attor; Фарид ад-дин Аттар; Farid-ud-din Attar; Faríduddín Attár; Feriduddin Attar; ফরিদ উদ্দিন আত্তার; Farid Al-Din Attar; Attar saka Nishapur; Farid al-Din Attar; فارىيد اد-دىين اتتار; Farïd ad-dïn Attar; Farid ad-Din Attar; Атар Нишапури; Attar de Nixapur; Фарид ад-дин Аттар; Farid ud din Attar; Farid ud din Attar; Fəridəddin Əttar; عەتتار; Attar of Nishapur; فريد الدين العطار; Аттар Нишапури; અત્તાર; Farid ad-Din Attar; Farid-ad-Din Attar; Fariduddin Attar; Feriduddin Attar; عطار نیشابوری; 内沙布尔的阿塔; Farid al-Din Muhammad Attar; ათარი; ファリード・アド=ディーン・アッタール; فريد الدين العطار; פריד א-דין עטאר; ख्वाजा फरीदउद्दीन अत्तार; ਫਰੀਦਉੱਦੀਨ ਅੱਤਾਰ; Attor; Farid al-Din 'Attar; Farīd ud-Dīn ‘Aţţār; Attar de Nixapur; Faridaddin Attar; 纳霞堡的阿塔; 파리두딘 아타르; Faridas ad Dinas Ataras; فريد الدين عطار; Аттор; Ferîddudîn Attar; Ferîdüddîn-i Attâr; Fariduddin Attar; Faridoddin Attar; ഫരീദുദ്ദീൻ അത്താർ; Farid ad-Din Attar; Աթթար; Attár; Аттар; Etarê Nîşabûrî; Attar; Farïd ad-dïn Attar; 纳霞堡的阿塔; Attar Nishapur; mistico e poeta persiano; poète soufi persan; ލިޔުންތެރިއެއް; islamischer Mystiker; Persian Sufi poet (c. 1145 – c. 1221); نویسنده، شاعر، و فیلسوف ایرانی; ирански поет; Helbestvanê faris; İranlı hekim ve şair; perski poeta suficki; משורר סופי פרסי; filosoof uit Iran (1142-1221); 波斯诗人; poeta y místico persa; Fors soʻfiy shoiri; Persian Sufi poet (c. 1145 – c. 1221); شاعر فارسي; perský básník; перський суфійський поет XII століття, автор численних поем і віршів; Farid al-Din Attar; Attar de Nishapur; Farid al Dim Attar; Farid al-Dim Attar; Farid ud Din Attar; Farīd-ad-Dīn 'Attar; ʿAṭṭār Nīṣ̌āpōrī; Farīd al-Dīn abō Ḥāmed Moḥamed; Abu Hamid Farid Al-Din Attar; Attar of Nishapur; Фарид ад-Дин Аттар; Farid al-Din; Attar; Farid ad-din Attar; Farīd-ad-Dīn ʿAttar; Farīd-ad-Dīn ʿAṭṭār; Farideddin Attar; 纳霞堡的阿塔; 法里德·奥丁·阿塔尔; 阿塔尔·尼沙普里; فريد العطار; Ֆարիդ ադ-Դին Մուհամադ իբն Իբրահիմ Աթթար; Аттар; Фарик Аттар; Фарик Атар; Атар; Ataras; Feridüddin Attar; Ferid ud-Din Attar; شیخ فریدالدین عطار; عطار نیشابوری; فرید الدین عطار; Фарид ад-дин Мұхаммед б. Ибраһим ан-Нишабури Аттар; Farid ad-Din Attar; Farid al-Din al-Attar; Al-attar; Attar; Fariduddin Attar; Al attar; Farid ad-Din al-Attar; Attar; Shaikh Farid-Ud-Din'Attar; Attar, Farid ad-din; Farid al-din Attar; アッタール; ニーシャープールのアッタール; അബു ഹമീദ് അബു ബക്കർ ഇബ്രാഹീം ; Фариддудин Аттор; Аттори Нишопурӣ; 法里德·奧丁·阿塔爾; 法里德·奥丁·阿塔尔; Farid Ud-Din Attar; Farid al-Din Attar; Muhammad Abu Bakr ibn Ibrohim; Faríd-Uddín Attar; Farid-od-din Attar; 法里德·奥丁·阿塔尔; فریدالدین عطار نیشابوری; محمد عطار; عطار نیشابور; فریدالدین محمد عطار; عطار; محمد عطار نیشابوری; فریدالدین عطار; شیخ فریدالدین عطار; شیخ عطار; فرید الدین عطار; فَریدالدّین عطّار</nowiki>
Farid al-Din Attar 
Persian Sufi poet (c. 1145 – c. 1221)
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • فَریدالدّین ابوحامِد محمّد عطّار نِیشابوری
Ngày sinhtháng 3 năm 1145 (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Nishapur (Đế quốc Seljuk)
Ngày mất26 tháng 4 năm 1221
Nishapur (Đế quốc Mông Cổ)
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Tác phẩm chính
  • The Conference of the Birds
  • Tazkirat al-Awliya
  • Mokhtar-nameh
  • Book of secrets
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q194091
ISNI: 0000000121491783
mã số VIAF: 120724759
định danh GND: 118504924
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81059703
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11889361j
định danh IdRef: 026694166
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00686674
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35009956
định danh NKC: kup20030000003097
SELIBR: 104700
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX955848
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 068912080
định danh NORAF: 90215778
NUKAT ID: n01017377
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201945270
Libris-URI: gdsvrvb04q7nssl
định danh PLWABN: 9812647525105606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007258080005171
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: CFIV105624
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: ffa4bb4b-7783-4019-a1c1-09956e76bae7
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

M

Trang trong thể loại “Attar”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Attar”

12 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 12 tập tin.